STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53176 |
000.00.19.H29-211124-0012 |
210000966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU-SEIKI |
Nước điện phân P3 |
Còn hiệu lực
|
|
53177 |
000.00.19.H29-211202-0001 |
210000369/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53178 |
000.00.19.H26-211027-0012 |
210000731/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG HIỆU |
|
Còn hiệu lực
|
|
53179 |
000.00.19.H26-211029-0022 |
210002068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI GUM - RĂNG MIỆNG THẢO MỘC (Chủng loại/Mã sản phẩm ALBA.15) |
Còn hiệu lực
|
|
53180 |
000.00.19.H26-211111-0013 |
210000735/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53181 |
000.00.19.H26-211108-0002 |
210000736/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53182 |
000.00.19.H26-210922-0003 |
210000128/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53183 |
000.00.19.H26-211112-0017 |
210000737/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53184 |
000.00.19.H26-211124-0011 |
210000738/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53185 |
000.00.19.H26-211026-0013 |
210002066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Đèn khe camera soi mắt thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
53186 |
000.00.19.H26-211130-0009 |
210002064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Bàn khám và thực hiện thủ thuật tiết niệu, sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
53187 |
000.00.19.H26-211204-0001 |
210002065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Tấm cố định chân không cho các khu vực điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
53188 |
000.00.19.H26-211118-0005 |
210002070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BANTRA |
Xịt Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
53189 |
000.00.19.H26-211202-0011 |
210002067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
XỊT MŨI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
53190 |
000.00.19.H26-211206-0006 |
210002071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53191 |
000.00.19.H26-211102-0012 |
210002069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53192 |
000.00.19.H26-211104-0007 |
210000733/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53193 |
000.00.19.H26-211110-0025 |
210000732/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ CAO LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53194 |
000.00.19.H26-211127-0001 |
210000734/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53195 |
000.00.12.H19-211206-0001 |
210000017/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIP MASK TÀI LỘC PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53196 |
000.00.12.H19-211203-0001 |
210000098/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC AN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53197 |
000.00.17.H08-211201-0001 |
210000012/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NANOMEDECINE CAO GIA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
53198 |
000.00.16.H23-211202-0001 |
210000115/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
THẢO MỘC XÔNG MELA |
Còn hiệu lực
|
|
53199 |
000.00.19.H26-211108-0006 |
210002050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
53200 |
000.00.19.H26-211115-0006 |
210000127/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIHELM |
Thiết bị bảo vệ đường hô hấp cho người |
Còn hiệu lực
|
|
53201 |
000.00.19.H26-211111-0012 |
210000726/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GBIO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53202 |
000.00.19.H26-210524-0015 |
210000702/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53203 |
000.00.19.H26-211019-0016 |
210002057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT YB |
Thiết bị mở rộng khoang mũi Humetron Snoring, model 3585-301 |
Còn hiệu lực
|
|
53204 |
000.00.19.H26-211019-0009 |
210000727/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53205 |
000.00.19.H26-210927-0027 |
210002059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Hộp bảo quản mẫu, vacxin |
Còn hiệu lực
|
|
53206 |
000.00.19.H26-211008-0010 |
210000728/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIDAS BIOGEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53207 |
000.00.19.H26-211015-0020 |
210000729/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53208 |
000.00.19.H26-211026-0011 |
210002060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
GHẾ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
53209 |
000.00.19.H26-211020-0004 |
210002061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD chuẩn bị mẫu phân trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53210 |
000.00.19.H26-211026-0001 |
210000730/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53211 |
000.00.19.H26-211025-0001 |
210002062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ RUBY.EU PHARMA |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
53212 |
000.00.19.H29-211112-0009 |
210000361/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53213 |
000.00.19.H29-211007-0003 |
210000362/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53214 |
000.00.19.H29-211108-0002 |
210000960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai loại S |
Còn hiệu lực
|
|
53215 |
000.00.19.H29-211108-0004 |
210000961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ lưới nhựa cố định đầu loại V |
Còn hiệu lực
|
|
53216 |
000.00.19.H29-211108-0003 |
210000962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định đầu cổ vai loại V |
Còn hiệu lực
|
|
53217 |
000.00.17.H58-211129-0001 |
210000009/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH TM THỰC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53218 |
000.00.31.H36-211129-0001 |
210000023/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC ĐÀ LẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53219 |
000.00.19.H26-211022-0009 |
210002058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS |
DUNG DỊCH AN NHI |
Còn hiệu lực
|
|
53220 |
000.00.12.H19-211112-0001 |
210000094/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 640 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53221 |
000.00.12.H19-211112-0002 |
210000095/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 680 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53222 |
000.00.12.H19-211115-0001 |
210000096/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 666 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53223 |
000.00.12.H19-211116-0001 |
210000097/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 711 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53224 |
000.00.17.H54-211202-0002 |
210000024/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚC TÂM AN PHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
53225 |
000.00.19.H26-211120-0005 |
210002053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Gạc Răng Miệng Tottee |
Còn hiệu lực
|
|
53226 |
000.00.19.H26-211120-0006 |
210002054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Khăn hạ sốt Dr.papie 0+ |
Còn hiệu lực
|
|
53227 |
000.00.19.H26-211120-0007 |
210002055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ |
Còn hiệu lực
|
|
53228 |
000.00.19.H26-211130-0004 |
210002056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DAMINA |
Xịt Mũi họng thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
53229 |
000.00.19.H26-211120-0004 |
210002052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE |
Còn hiệu lực
|
|
53230 |
000.00.19.H26-211120-0003 |
210002051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & VẬT TƯ Y TẾ SAMITA |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53231 |
000.00.16.H23-211201-0003 |
210000113/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
53232 |
000.00.48.H41-211203-0001 |
210000002/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53233 |
000.00.18.H57-210915-0002 |
210000008/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG MEGALEG-CHX 0,12% |
Còn hiệu lực
|
|
53234 |
000.00.18.H57-210917-0004 |
210000009/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG MEGALEG-CHX 0,2% |
Còn hiệu lực
|
|
53235 |
000.00.18.H57-211125-0002 |
210000084/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC PHÚ HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53236 |
000.00.18.H57-211129-0001 |
210000085/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN HUEFARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53237 |
000.00.18.H57-211130-0001 |
210000086/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH QUẦY THUỐC MẠNH TÝ 47 THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53238 |
000.00.19.H26-211123-0010 |
210002028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & VẬT TƯ Y TẾ SAMITA |
Dung Dịch Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53239 |
000.00.19.H26-211109-0006 |
210002029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường gấp |
Còn hiệu lực
|
|
53240 |
000.00.19.H26-211112-0014 |
210002030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53241 |
000.00.19.H26-211109-0001 |
210000721/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH INSPIRA VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53242 |
000.00.19.H26-211106-0001 |
210002031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GIA CÁT PHÚC |
Máy tách chiết axit nucleic (DNA/RNA) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53243 |
000.00.19.H26-211106-0002 |
210001959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GIA CÁT PHÚC |
Kit tách chiết DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
53244 |
000.00.19.H26-211119-0006 |
210000124/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
MÁY ĐO NHIỆT TRÁN TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
53245 |
000.00.19.H26-211104-0009 |
210002032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
53246 |
000.00.19.H26-211109-0023 |
210002033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PANAX |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
53247 |
000.00.19.H26-211129-0012 |
210000724/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53248 |
000.00.19.H26-211129-0002 |
210002043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
53249 |
000.00.19.H26-211117-0008 |
210002046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
XỊT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
53250 |
000.00.19.H26-211109-0010 |
210002048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khí cụ nong hàm |
Còn hiệu lực
|
|