STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53251 |
000.00.19.H26-211111-0005 |
210000722/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH S-NATURE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53252 |
000.00.19.H26-211105-0011 |
210002034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Dung dịch súc miệng - họng |
Còn hiệu lực
|
|
53253 |
000.00.19.H26-211021-0011 |
210002035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ ĐÔNG Á |
Que lấy mẫu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53254 |
000.00.19.H26-211029-0011 |
210000725/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53255 |
000.00.19.H26-211201-0014 |
210002049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMED |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53256 |
000.00.19.H26-211101-0003 |
210000125/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CELAMED VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế, vật tư bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
53257 |
000.00.19.H26-211122-0002 |
210000126/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY LIÊN DOANH DLC USA |
Thiết bị y tế vật tư tiêu hao chưa tiệt trùng: Bơm kim tiêm, dây truyền dịch, đai nẹp, ống nghiệm nhựa, bàn chải chăm sóc răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
53258 |
000.00.19.H26-211029-0017 |
210002036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT) |
Còn hiệu lực
|
|
53259 |
000.00.19.H26-211029-0018 |
210002037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT) |
Còn hiệu lực
|
|
53260 |
000.00.19.H26-211110-0005 |
210002044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
53261 |
000.00.19.H26-211029-0019 |
210002038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT) |
Còn hiệu lực
|
|
53262 |
000.00.19.H26-211104-0005 |
210002039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Gồm 7 món: Mũ, áo liền quần bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế và tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
53263 |
000.00.19.H26-211104-0004 |
210002040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Gồm 7 món: Mũ, áo liền quần bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế và tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
53264 |
000.00.19.H26-211102-0013 |
210002045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53265 |
000.00.19.H26-211104-0003 |
210002041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
TẤM CHE MẶT |
Còn hiệu lực
|
|
53266 |
000.00.19.H26-211123-0001 |
210002047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ECO3D |
Bộ quần áo bảo hộ liền thân |
Còn hiệu lực
|
|
53267 |
000.00.19.H26-211104-0006 |
210002042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TCT |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Gồm 7 món: Mũ, áo liền quần bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế và tấm che mặt) |
Còn hiệu lực
|
|
53268 |
000.00.19.H26-211124-0005 |
210000723/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO VẠN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53269 |
000.00.16.H23-211126-0001 |
210000111/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AZOFA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
53270 |
000.00.04.G18-211203-00004 |
210004/BYT-TB-CT |
|
Công ty TNHH Sơn Đòng |
Sản phẩm A_Test |
Còn hiệu lực
|
|
53271 |
000.00.16.H05-211124-0003 |
210000109/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH LONG CHÂU BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53272 |
000.00.16.H05-211202-0002 |
210000037/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH HIẾU BN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
53273 |
000.00.24.H49-210921-0001 |
210000007/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 121 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53274 |
000.00.24.H49-210921-0002 |
210000008/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 166 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53275 |
000.00.24.H49-210921-0003 |
210000009/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 169 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53276 |
000.00.24.H49-210921-0004 |
210000006/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 185 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53277 |
000.00.19.H29-211128-0003 |
210000357/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC NHỊ TRƯNG 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53278 |
000.00.19.H29-211029-0009 |
210000358/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53279 |
000.00.19.H29-211126-0001 |
210000954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Nước muối súc miệng NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
53280 |
000.00.19.H29-211125-0016 |
210000359/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BẢO TRÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53281 |
000.00.19.H29-211127-0024 |
210000360/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDHUB |
|
Còn hiệu lực
|
|
53282 |
000.00.19.H29-210819-0009 |
210000955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53283 |
000.00.19.H29-211021-0007 |
210000956/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GROUPE BATTEUR VIETNAM |
Dung dịch nước muối (Natri clorua) đẳng trương vô khuẩn không chất bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
53284 |
000.00.19.H29-211104-0005 |
210000959/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Ống thu mẫu virus dùng một lần / Disposable Virus Specimen Collection Tube |
Còn hiệu lực
|
|
53285 |
000.00.17.H62-211118-0001 |
210000008/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠNH NGHỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53286 |
000.00.17.H62-211129-0001 |
210000010/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53287 |
000.00.17.H62-211125-0002 |
210000009/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SẢN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53288 |
000.00.31.H36-211130-0001 |
210000022/PCBMB-LĐ |
|
HỘ KINH DOANH TÔN THẤT CHỈNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53289 |
000.00.17.H08-211124-0001 |
210000008/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 106 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53290 |
000.00.17.H08-211124-0002 |
210000009/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 171 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53291 |
000.00.17.H08-211124-0003 |
210000010/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 219 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53292 |
000.00.17.H08-211126-0001 |
210000005/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Dung dịch dùng ngoài Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
53293 |
000.00.16.H05-211129-0002 |
210000027/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NAM KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53294 |
000.00.19.H26-211109-0016 |
210002023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Miếng dán vô trùng cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
53295 |
000.00.19.H26-211111-0004 |
210002024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Ống đỡ kim |
Còn hiệu lực
|
|
53296 |
000.00.19.H26-211102-0014 |
210002027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHERISHLIFE |
MUỐI SINH LÝ TỰ PHA |
Còn hiệu lực
|
|
53297 |
000.00.17.H59-211130-0001 |
210000004/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC LÊ VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
53298 |
000.00.19.H29-210603-0013 |
210000344/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA LÊ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53299 |
000.00.19.H29-210913-0003 |
210000951/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ đặt miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
53300 |
000.00.19.H29-210826-0004 |
210000345/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53301 |
000.00.19.H29-210908-0004 |
210000346/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LIKIMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53302 |
000.00.19.H29-211102-0001 |
210000347/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MEDIC SÀI GÒN MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53303 |
000.00.19.H29-211116-0005 |
210000348/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
|
Còn hiệu lực
|
|
53304 |
000.00.19.H29-211113-0007 |
210000349/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN I.E.I |
|
Còn hiệu lực
|
|
53305 |
000.00.19.H29-211123-0006 |
210000350/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BIMICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53306 |
000.00.19.H29-211124-0004 |
210000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Máy tách chiết axit nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53307 |
000.00.19.H29-211123-0007 |
210000351/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG ANH LTA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53308 |
000.00.19.H29-211124-0018 |
210000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
Hóa chất sử dụng cho máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
53309 |
000.00.19.H29-211124-0021 |
210000352/PCBMB-HCM |
|
CONG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN LTL |
|
Còn hiệu lực
|
|
53310 |
000.00.19.H29-211124-0022 |
210000353/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỰ NHIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53311 |
000.00.19.H29-211122-0002 |
210000354/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53312 |
000.00.19.H29-211125-0017 |
210000355/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DR TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53313 |
000.00.19.H29-211125-0018 |
210000356/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC DR TÂM 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53314 |
000.00.16.H23-211123-0001 |
210000110/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ FOTUNER VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3D |
Còn hiệu lực
|
|
53315 |
000.00.12.H19-211202-0002 |
210000053/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TTB BHLĐ LÂM ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53316 |
000.00.16.H10-211123-0001 |
210000008/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53317 |
000.00.12.H19-211201-0001 |
210000093/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VẮC XIN ĐỒNG NAI (PHÒNG KHÁM TƯ VẤN VÀ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG VẮC XIN ĐỒNG NAI) |
|
Còn hiệu lực
|
|
53318 |
000.00.17.H62-211112-0001 |
210000007/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53319 |
000.00.04.G18-211018-0003 |
210250GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á - VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53320 |
000.00.04.G18-211111-00001 |
21000266/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy tách thành phần máu tự động và vật tư, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
53321 |
000.00.19.H26-211013-0038 |
210002015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Ống thu thập mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
53322 |
000.00.19.H26-211105-0001 |
210000717/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ THÙY DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53323 |
000.00.19.H26-211020-0006 |
210002003/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TRƯỜNG BẢO LAND |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53324 |
000.00.19.H26-211111-0010 |
210000718/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THẾ MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53325 |
000.00.19.H26-211026-0014 |
210002002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH CHIẾN |
Xịt Chống Sâu Răng Chân Chim |
Còn hiệu lực
|
|