STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53326 |
000.00.19.H26-211113-0001 |
210000719/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TÂN ÁNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53327 |
000.00.19.H26-211129-0006 |
210000720/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KENFA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53328 |
000.00.19.H26-211111-0021 |
210000122/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53329 |
000.00.19.H26-211111-0022 |
210000123/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53330 |
000.00.19.H26-210923-0016 |
210002018/PCBA-HN |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ ADN VÀ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
môi trường vận chuyển bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
53331 |
000.00.18.H56-211130-0001 |
210000019/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY TCT HOẰNG HOÁ |
Bộ trang phục phòng dịch y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53332 |
000.00.19.H26-211103-0004 |
210002020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
53333 |
000.00.19.H26-211029-0016 |
210002021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONCY VIET NAM |
RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
53334 |
000.00.19.H26-211103-0006 |
210002019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
53335 |
000.00.19.H26-211012-0016 |
210002016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO A.C |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
53336 |
000.00.19.H17-210908-0001 |
210000038/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53337 |
000.00.19.H17-211105-0001 |
210000039/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO TẠI ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53338 |
000.00.31.H36-211124-0001 |
210000021/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SINH PHẨM - DƯỢC PHẨM ĐÀ LẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53339 |
000.00.17.H38-210921-0001 |
210000002/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 253 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53340 |
000.00.17.H38-210921-0002 |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 254 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53341 |
000.00.16.H23-211128-0001 |
210000022/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH INTAPHAR |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53342 |
000.00.19.H26-211125-0007 |
210000001/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ C-STAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
53343 |
000.00.16.H05-211123-0001 |
210000035/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHẬT |
Máy theo dõi sức khỏe |
Còn hiệu lực
|
|
53344 |
000.00.10.H55-211118-0001 |
210000008/PCBMB-TNg |
|
HỘ KINH DOANH ĐÀO THỊ QUỲNH HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53345 |
000.00.25.H47-211125-0001 |
210000003/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ VTYT VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53346 |
000.00.25.H47-211128-0001 |
210000004/PCBMB-QNa |
|
CTY CP DƯỢC-SINH PHẨM Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53347 |
000.00.18.H57-211123-0001 |
210000083/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC LINH NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53348 |
000.00.19.H29-210528-0002 |
210000339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53349 |
000.00.19.H29-210915-0007 |
210000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
53350 |
000.00.19.H29-211116-0009 |
210000340/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53351 |
000.00.19.H29-211020-0016 |
210000341/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53352 |
000.00.19.H26-211106-0011 |
210000714/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN PACS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53353 |
000.00.19.H29-211110-0008 |
210000949/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Máy quét dấu hàm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53354 |
000.00.19.H29-211117-0005 |
210000343/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53355 |
000.00.19.H29-211102-0004 |
210000950/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống đèn phẫu thuật, tiểu phẫu, và thăm khám |
Còn hiệu lực
|
|
53356 |
000.00.19.H26-211106-0014 |
210000715/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53357 |
000.00.19.H26-211106-0013 |
210000716/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH 5M HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53358 |
000.00.19.H26-210813-0023 |
210002012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy vùi đúc mô |
Còn hiệu lực
|
|
53359 |
000.00.19.H26-210813-0024 |
210002013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53360 |
000.00.19.H26-210813-0025 |
210002014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
53361 |
000.00.19.H26-211106-0003 |
210002004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
CÁNG VỚT |
Còn hiệu lực
|
|
53362 |
000.00.19.H26-211106-0004 |
210002005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG INOX |
Còn hiệu lực
|
|
53363 |
000.00.19.H26-211106-0005 |
210002006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN CHUYỂN DỤNG CỤ |
Còn hiệu lực
|
|
53364 |
000.00.19.H26-211106-0009 |
210002007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
GHẾ XOAY INOX |
Còn hiệu lực
|
|
53365 |
000.00.19.H26-211106-0010 |
210002008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
BÀN TIỂU PHẪU 3 KHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
53366 |
000.00.19.H26-211106-0006 |
210002009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
KHAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
53367 |
000.00.12.H19-211130-0001 |
210000016/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THIÊN PHƯỚC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53368 |
000.00.16.H40-211123-0001 |
210000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
ETHANOL70 HL |
Còn hiệu lực
|
|
53369 |
000.00.17.H38-210816-0001 |
|
|
CÔNG TY TNHH TM & XNK HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53370 |
000.00.17.H38-210827-0001 |
210000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53371 |
000.00.10.H31-210908-0001 |
210000020/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53372 |
000.00.12.H19-211124-0001 |
210000015/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TTB BHLĐ LÂM ANH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53373 |
000.00.19.H29-211013-0010 |
210000329/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
|
Còn hiệu lực
|
|
53374 |
000.00.19.H29-211103-0007 |
210000330/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53375 |
000.00.19.H29-211106-0006 |
210000062/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ SUYANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53376 |
000.00.19.H29-211111-0006 |
210000331/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53377 |
000.00.19.H29-211115-0012 |
210000332/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53378 |
000.00.19.H29-211117-0012 |
210000333/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DONDO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53379 |
000.00.19.H29-211117-0003 |
210000334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN METAL PETROCHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53380 |
000.00.19.H29-211121-0001 |
210000335/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53381 |
000.00.19.H29-211119-0004 |
210000336/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
53382 |
000.00.19.H29-211117-0006 |
210000337/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53383 |
000.00.19.H29-211124-0003 |
210000338/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
53384 |
000.00.04.G18-211109-0071 |
210249GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm Realtime RT-PCR |
Còn hiệu lực
|
|
53385 |
000.00.04.G18-211118-0008 |
210248GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ PHÚC LONG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53386 |
000.00.04.G18-211119-0001 |
210247GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53387 |
000.00.04.G18-211028-0026 |
210246GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM kháng COVID-19 |
Còn hiệu lực
|
|
53388 |
000.00.04.G18-211102-0012 |
210245GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53389 |
000.00.04.G18-211026-0009 |
210244GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT TRUNG HẢI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 mẫu dịch tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
53390 |
000.00.17.H39-211014-0001 |
210000078/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
CỒN BIDOPHA 70 ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
53391 |
000.00.17.H39-211014-0002 |
210000079/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
CỒN BIDOPHA 90 ĐỘ |
Còn hiệu lực
|
|
53392 |
000.00.17.H07-211124-0001 |
210000018/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53393 |
000.00.17.H54-211122-0001 |
210000011/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
53394 |
000.00.15.H01-211123-0001 |
210000013/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH TPONE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53395 |
000.00.17.H54-211126-0002 |
210000021/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
53396 |
000.00.19.H26-210915-0015 |
210001966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53397 |
000.00.19.H26-210923-0009 |
210001967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Buồng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
53398 |
000.00.19.H26-210826-0018 |
210001968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA |
Dung dịch bảo vệ vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
53399 |
000.00.19.H26-211008-0005 |
210001969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Hộp bảo quản mẫu, vacxin |
Còn hiệu lực
|
|
53400 |
000.00.19.H26-210914-0030 |
210001970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|