STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53401 |
000.00.19.H26-211013-0032 |
210001971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dùng trong quá trình phẫu thuật, thay băng và phẫu thuật tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53402 |
000.00.19.H26-211018-0039 |
210001972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI FRIENDSHIP HÀ THANH VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
53403 |
000.00.19.H26-211015-0005 |
210001973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KARMA MOBILITY VIỆT NAM |
Xe lăn tay |
Còn hiệu lực
|
|
53404 |
000.00.19.H26-211013-0036 |
210001976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Dụng cụ phun sương niêm mạc mũi |
Còn hiệu lực
|
|
53405 |
000.00.19.H26-211013-0040 |
210001978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DIAMED |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
53406 |
000.00.19.H26-211013-0009 |
210001979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn khám tiểu phẫu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53407 |
000.00.19.H26-211019-0002 |
210000706/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53408 |
000.00.19.H26-211018-0017 |
210001981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
HỆ THỐNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TOÀN THÂN |
Còn hiệu lực
|
|
53409 |
000.00.19.H26-211012-0002 |
210000707/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53410 |
000.00.19.H26-211022-0002 |
210000701/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TRÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53411 |
000.00.19.H26-211013-0025 |
210001982/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy cân lắc túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
53412 |
000.00.19.H26-211020-0011 |
210000708/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CHẤT LƯỢNG XÉT NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53413 |
000.00.19.H26-211020-0008 |
210000709/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI ATA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53414 |
000.00.19.H26-211018-0020 |
210001985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống dụng cụ giải phẫu nội soi bằng tay dòng Conquest |
Còn hiệu lực
|
|
53415 |
000.00.19.H26-211018-0023 |
210001986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống nguồn sáng sử dụng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
53416 |
000.00.19.H26-211022-0008 |
210001987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Bộ dụng cụ thu thập & bảo quản mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
53417 |
000.00.19.H26-211006-0005 |
210001988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53418 |
000.00.19.H26-211006-0004 |
210001989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53419 |
000.00.19.H26-211006-0003 |
210001990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53420 |
000.00.19.H26-211018-0008 |
210001992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD cố định tế bào và tăng tính thấm màng trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53421 |
000.00.19.H26-211018-0009 |
210001993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu, cố định tế bào và tăng tính thấm màng trong xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53422 |
000.00.19.H26-211022-0011 |
210001994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Khuôn đúc mẫu mô/Nắp cho khuôn đúc mẫu mô |
Còn hiệu lực
|
|
53423 |
000.00.19.H26-211027-0010 |
210001995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Que tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53424 |
000.00.19.H26-211027-0009 |
210001996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Pipettes hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53425 |
000.00.19.H26-211019-0014 |
210001998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
53426 |
000.00.19.H26-211025-0008 |
210000711/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53427 |
000.00.19.H26-211025-0002 |
210000712/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEDIGIHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53428 |
000.00.19.H26-211026-0003 |
210002001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GIA HIỂN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53429 |
000.00.19.H26-211026-0004 |
210000713/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN PHÁT - EU |
|
Còn hiệu lực
|
|
53430 |
000.00.19.H26-211025-0011 |
210000710/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53431 |
000.00.17.H13-211117-0003 |
210000006/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINH HÓA PHÙ SA |
Bộ kit tách chiết RNA virus |
Còn hiệu lực
|
|
53432 |
000.00.19.H26-211020-0005 |
210001999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
53433 |
000.00.19.H26-211018-0025 |
210001977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUROPHARMA VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
53434 |
000.00.19.H26-211015-0013 |
210001975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN MẠNH PHÁT |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
53435 |
000.00.19.H26-211015-0019 |
210001974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt họng keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
53436 |
000.00.19.H26-211018-0024 |
210001980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BROS |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
53437 |
000.00.19.H26-211015-0012 |
210002000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BROS |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
53438 |
000.00.16.H23-211109-0001 |
210000009/PCBMB-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO TẠI HẢI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53439 |
000.00.19.H17-210913-0002 |
210000037/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH HAVIPHARM ÂU CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
53440 |
000.00.43.H48-211106-0001 |
210000004/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ |
Khẩu Trang y tế kháng khuẩn Dược phẩm Xanh |
Còn hiệu lực
|
|
53441 |
000.00.12.H19-211123-0002 |
210000092/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC TÂM NHÂN ĐỨC BIÊN HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53442 |
000.00.19.H26-211116-0020 |
210000703/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEAMED PTK |
|
Còn hiệu lực
|
|
53443 |
000.00.19.H26-211116-0001 |
210000704/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53444 |
000.00.19.H26-211014-0003 |
210001965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Máy sấy tiêu bản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53445 |
000.00.19.H26-211112-0020 |
210000705/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI H&C |
|
Còn hiệu lực
|
|
53446 |
000.00.20.H63-211119-0001 |
210000005/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế N95 Rose – TP02 |
Còn hiệu lực
|
|
53447 |
000.00.16.H05-211124-0001 |
210000107/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÙNG HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53448 |
000.00.17.H54-211119-0001 |
210000010/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH |
Dung dịch, gel, xịt, bột pha dung dịch tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
53449 |
000.00.17.H09-211118-0001 |
210000057/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH XNK BẢO HÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53450 |
000.00.17.H09-211105-0001 |
210000029/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
LightPower iVASTR-GRB rPCR Kit |
Còn hiệu lực
|
|
53451 |
000.00.19.H26-211020-0007 |
210001955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Khay/ ống/ hộp/ bát đựng dụng cụ, dung dịch, bông băng và vật phẩm trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53452 |
000.00.19.H26-211028-0012 |
210001964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám bệnh và làm thủ thuật y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
53453 |
000.00.19.H26-211101-0015 |
210001956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
53454 |
000.00.19.H26-211101-0016 |
210001958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIA CÁT PHÚC |
Que lấy mẫu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53455 |
000.00.19.H26-211028-0010 |
210001961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Ống nghiệm phản ứng dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53456 |
000.00.19.H26-211112-0013 |
210001962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
53457 |
000.00.19.H26-211103-0005 |
210000121/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khí cụ nong hàm |
Còn hiệu lực
|
|
53458 |
000.00.19.H29-211020-0007 |
210000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
53459 |
000.00.19.H29-211007-0008 |
210000321/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53460 |
000.00.19.H29-211021-0005 |
210000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy soi tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53461 |
000.00.19.H29-211102-0008 |
210000322/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
53462 |
000.00.19.H29-211104-0008 |
210000323/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIÊN MỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53463 |
000.00.19.H29-211104-0004 |
210000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Que lấy mẫu / Specimen Collection Swab |
Còn hiệu lực
|
|
53464 |
000.00.19.H29-211020-0010 |
210000944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
53465 |
000.00.19.H29-210803-0008 |
210000324/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53466 |
000.00.19.H29-210925-0004 |
210000325/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HBE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53467 |
000.00.19.H29-211122-0014 |
210000326/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ ĐỒNG TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53468 |
000.00.19.H29-211115-0021 |
210000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
53469 |
000.00.19.H29-211115-0023 |
210000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bàn/ghế khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
53470 |
000.00.19.H29-210803-0002 |
210000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53471 |
000.00.19.H29-210904-0001 |
210000327/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53472 |
000.00.19.H29-211008-0007 |
210000328/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTER TRADE VG VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53473 |
000.00.19.H26-210828-0011 |
210001963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RỒNG VÀNG |
Dung dịch xịt mũi PIRDAL |
Còn hiệu lực
|
|
53474 |
000.00.12.H19-211118-0002 |
210000091/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ANH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53475 |
000.00.16.H02-211118-0001 |
210000017/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
DUNG DỊCH XOA BÓP DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|