STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53476 |
000.00.19.H17-211111-0001 |
210000035/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIA HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53477 |
000.00.19.H17-211117-0001 |
210000036/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53478 |
000.00.16.H23-211119-0001 |
210000103/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
53479 |
000.00.19.H29-211018-0006 |
210000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ECOM MED |
Khẩu trang y tế Ecom Med VN-N95 |
Còn hiệu lực
|
|
53480 |
000.00.19.H29-211112-0008 |
210000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT ĐÔNG NAM |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
53481 |
000.00.31.H36-211112-0001 |
210000019/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIỆN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53482 |
000.00.31.H36-211119-0001 |
210000020/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53483 |
000.00.18.H57-211121-0001 |
210000079/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53484 |
000.00.18.H57-210918-0007 |
210000081/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53485 |
000.00.18.H57-211118-0001 |
210000082/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG KHÁM ĐA KHOA ÂU LẠC - THANH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53486 |
000.00.18.H57-211118-0002 |
210000080/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH PHƯƠNG TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53487 |
000.00.16.H05-211116-0001 |
210000026/PCBMB-BN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN YÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53488 |
000.00.16.H05-211119-0001 |
210000106/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
53489 |
000.00.16.H40-211116-0001 |
210000015/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
Dung dịch ETHANOL 70 HL |
Còn hiệu lực
|
|
53490 |
000.00.16.H40-211122-0001 |
210000012/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Ý YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53491 |
000.00.17.H39-211011-0001 |
210000036/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV SXVT Y TẾ PHÚ BẢO |
Khẩu trang y tế thông thường 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
53492 |
000.00.17.H39-211011-0002 |
210000076/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Áo phẫu thuật dùng một lần, Khăn và bộ khăn phẫu thuật kèm phụ kiện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53493 |
000.00.17.H39-211102-0001 |
210000077/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53494 |
000.00.17.H39-211103-0001 |
210000009/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53495 |
000.00.17.H39-211115-0001 |
210000037/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT (ĐÔNG DƯỢC VIỆT) |
Bột thảo mộc ngâm chân |
Còn hiệu lực
|
|
53496 |
000.00.17.H08-211118-0001 |
210000007/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53497 |
000.00.19.H29-210630-0010 |
210000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ nẹp mũi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53498 |
000.00.19.H29-211013-0004 |
210000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dao cắt ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
53499 |
000.00.19.H29-210913-0007 |
210000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cố định cột sống cổ lối sau |
Còn hiệu lực
|
|
53500 |
000.00.19.H29-211028-0024 |
210000933/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm chân không phân tách huyết thanh nhanh (RST) |
Còn hiệu lực
|
|
53501 |
000.00.19.H29-211028-0023 |
210000934/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
53502 |
000.00.19.H29-211028-0022 |
210000935/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm chân không xét nghiệm các nguyên tố vi lượng |
Còn hiệu lực
|
|
53503 |
000.00.19.H29-211029-0001 |
210000936/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD cài đặt điện thế cho xét nghiệm ống BD nhiều màu |
Còn hiệu lực
|
|
53504 |
000.00.19.H29-210922-0035 |
210000937/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống chuẩn bị mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53505 |
000.00.19.H29-210726-0005 |
210000938/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD cài đặt máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
53506 |
000.00.16.H46-211101-0001 |
210000006/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53507 |
000.00.16.H46-211112-0001 |
210000007/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53508 |
000.00.03.H42-211101-0001 |
210000005/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1ml MPV |
Còn hiệu lực
|
|
53509 |
000.00.19.H32-211119-0001 |
210000009/PCBMB-KH |
|
CHI NHÁNH NHA TRANG- CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53510 |
000.00.17.H54-211116-0001 |
210000020/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53511 |
000.00.17.H09-211013-0008 |
210000056/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM VÀ DV PHÚ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53512 |
000.00.17.H09-211112-0002 |
210000120/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D |
Còn hiệu lực
|
|
53513 |
000.00.17.H09-211112-0003 |
210000121/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
53514 |
000.00.17.H13-210922-0005 |
210000043/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 102 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53515 |
000.00.17.H13-211115-0002 |
210000045/PCBMB-CT |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHẠM HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53516 |
000.00.17.H13-211115-0001 |
210000046/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TME HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53517 |
000.00.17.H13-211119-0001 |
210000047/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN TẠI CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53518 |
000.00.17.H13-211119-0003 |
210000048/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINH HÓA PHÙ SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53519 |
000.00.19.H29-211110-0002 |
210000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Găng tay cao su y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
53520 |
000.00.19.H29-211114-0008 |
210000320/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LITECHCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53521 |
000.00.19.H29-211019-0003 |
210000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
53522 |
000.00.19.H29-211028-0001 |
210000916/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53523 |
000.00.19.H29-211115-0024 |
210000061/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
53524 |
000.00.19.H29-211028-0013 |
210000917/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Cóng đo phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
53525 |
000.00.19.H29-211028-0002 |
210000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế 4D (4D Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53526 |
000.00.19.H29-211114-0007 |
210000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LITECHCO |
Ống lấy mẫu virus sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53527 |
000.00.19.H29-211114-0006 |
210000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LITECHCO |
Tăm bông lấy mẫu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53528 |
000.00.19.H29-211113-0001 |
210000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
Đèn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53529 |
000.00.19.H29-210520-0011 |
210000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng nhai |
Còn hiệu lực
|
|
53530 |
000.00.19.H29-210520-0009 |
210000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
53531 |
000.00.19.H29-210520-0008 |
210000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In khay gắn mắc cài |
Còn hiệu lực
|
|
53532 |
000.00.19.H29-210901-0007 |
210000318/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEDICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53533 |
000.00.19.H29-211019-0005 |
210000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chụp hình đáy mắt cầm tay và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53534 |
000.00.19.H29-211018-0002 |
210000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
53535 |
000.00.19.H29-210910-0005 |
210000319/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ABCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53536 |
000.00.19.H29-211107-0002 |
210000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD KF94 (KF94 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
53537 |
000.00.18.H56-211109-0001 |
210000008/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
53538 |
000.00.18.H56-211019-0001 |
210000010/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT TAKARA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53539 |
000.00.17.H58-211117-0001 |
210000008/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP ĐẠI GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53540 |
000.00.22.H44-211116-0001 |
210000025/PCBMB-PT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ - NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53541 |
000.00.22.H44-211115-0001 |
210000026/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53542 |
000.00.22.H44-211116-0002 |
210000027/PCBMB-PT |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ - NHÀ THUỐC SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53543 |
000.00.04.G18-211104-0027 |
210243GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53544 |
000.00.04.G18-211007-0018 |
210242GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53545 |
000.00.04.G18-211103-0022 |
210241GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NI-MEDSERVICES VIETNAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53546 |
000.00.04.G18-211109-0069 |
210240GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 5M HEALTHCARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53547 |
000.00.04.G18-211109-0013 |
210239GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN PACS VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53548 |
000.00.04.G18-211108-0013 |
210238GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN PACS VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53549 |
000.00.04.G18-210526-0014 |
2100161ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bong bóng lấy sỏi 3 khoang sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53550 |
000.00.04.G18-211014-00009 |
21000265/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Vòng tránh thai Pregna+ TCu 380A |
Còn hiệu lực
|
|