STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53551 |
000.00.04.G18-220107-0037 |
220000372/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc trong |
Còn hiệu lực
|
|
53552 |
000.00.19.H26-220103-0017 |
220000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
Còn hiệu lực
|
|
53553 |
000.00.04.G18-220107-0036 |
220000371/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim |
Còn hiệu lực
|
|
53554 |
000.00.04.G18-220107-0035 |
220000370/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bơm tiêm truyền cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
53555 |
000.00.04.G18-220107-0034 |
220000369/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Ngõ ra cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53556 |
000.00.04.G18-220107-0033 |
220000368/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD Bệnh thiếu máu: Thụ thể Transferrin hoà tan |
Còn hiệu lực
|
|
53557 |
000.00.04.G18-220104-0049 |
220000367/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53558 |
000.00.19.H26-220104-0015 |
220000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
53559 |
000.00.19.H26-220104-0009 |
220000026/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Bàn Mổ |
Còn hiệu lực
|
|
53560 |
000.00.19.H26-220104-0027 |
220000025/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG TẠI HÀ NỘI |
Ghế khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
53561 |
000.00.04.G18-220107-0031 |
220000366/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53562 |
000.00.04.G18-220106-0071 |
220000365/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53563 |
000.00.16.H23-220107-0002 |
220000002/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
53564 |
000.00.04.G18-220107-0028 |
220000363/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bóng nong ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
53565 |
000.00.04.G18-220107-0027 |
220000362/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
53566 |
000.00.19.H29-220103-0008 |
220000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN TOÀN CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
53567 |
000.00.04.G18-220107-0025 |
220000361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thăm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
53568 |
000.00.19.H29-211231-0007 |
220000011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
53569 |
000.00.04.G18-220107-0021 |
220000359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có khóa an toàn kết nối sẵn giá đỡ |
Còn hiệu lực
|
|
53570 |
000.00.19.H29-211215-0008 |
220000066/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
53571 |
000.00.19.H29-220101-0004 |
220000065/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
53572 |
000.00.19.H29-220101-0002 |
220000064/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Băng dính Hydrocolloid |
Còn hiệu lực
|
|
53573 |
000.00.04.G18-220107-0022 |
220000358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường ái nước dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53574 |
000.00.04.G18-220106-0075 |
220000357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị giảm mô mỡ bằng cơ chế quang đông |
Còn hiệu lực
|
|
53575 |
000.00.04.G18-220107-0017 |
220000356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây bơm áp lực cao dùng trong chẩn đoán mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
53576 |
000.00.04.G18-220107-0020 |
220000355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu 4D |
Còn hiệu lực
|
|
53577 |
000.00.04.G18-220107-0019 |
220000354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu nối ống hút |
Còn hiệu lực
|
|
53578 |
000.00.04.G18-220107-0016 |
220000353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
53579 |
000.00.04.G18-220107-0015 |
220000352/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm tự khóa K1-0,5ml khóa kim |
Còn hiệu lực
|
|
53580 |
000.00.04.G18-220107-0013 |
220000350/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm thông tráng |
Còn hiệu lực
|
|
53581 |
000.00.04.G18-220107-0011 |
220000349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53582 |
000.00.04.G18-220106-0089 |
220000348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
53583 |
000.00.04.G18-220107-0006 |
220000347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
53584 |
000.00.04.G18-211231-0045 |
220000346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
53585 |
000.00.04.G18-220107-0007 |
220000345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
53586 |
000.00.04.G18-220107-0010 |
220000344/PCBB-BYT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53587 |
000.00.04.G18-220107-0009 |
220000343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
53588 |
000.00.04.G18-220107-0005 |
220000341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút phẫu thuật kèm đầu hút |
Còn hiệu lực
|
|
53589 |
000.00.19.H29-220105-0009 |
220000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ XMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
53590 |
000.00.18.H57-220107-0002 |
220000048/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC THANH TRÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53591 |
000.00.18.H57-220106-0005 |
220000047/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53592 |
000.00.16.H34-220107-0001 |
220000002/PCBMB-KY |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH KON TUM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53593 |
000.00.16.H34-220106-0001 |
220000001/PCBMB-KY |
|
HỘ KINH DOAN NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53594 |
000.00.19.H29-211227-0008 |
220000063/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM SẢN PHẨM Y TẾ QUỐC KHOA |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
53595 |
000.00.19.H29-220101-0026 |
220000062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53596 |
000.00.19.H29-220101-0025 |
220000061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
53597 |
000.00.19.H29-220101-0024 |
220000060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53598 |
000.00.19.H29-220101-0014 |
220000059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường chọc hút và rửa noãn |
Còn hiệu lực
|
|
53599 |
000.00.19.H29-220104-0014 |
220000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FREMED |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53600 |
000.00.19.H29-220101-0001 |
220000058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
53601 |
000.00.10.H55-220104-0001 |
220000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐĂNG NHI |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
53602 |
000.00.04.G18-220105-0001 |
220000338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Robot phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
53603 |
000.00.04.G18-220106-0080 |
220000334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây nối dài bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
53604 |
000.00.04.G18-220106-0079 |
220000333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
53605 |
000.00.04.G18-220106-0068 |
220000331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi mài |
Còn hiệu lực
|
|
53606 |
000.00.04.G18-220106-0055 |
220000330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
53607 |
000.00.04.G18-220106-0058 |
220000329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
53608 |
000.00.04.G18-220106-0045 |
220000325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay khoan |
Còn hiệu lực
|
|
53609 |
000.00.04.G18-220106-0072 |
220000324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
53610 |
000.00.04.G18-220106-0070 |
220000321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VINA EYE |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
53611 |
000.00.17.H62-220106-0001 |
220000009/PCBMB-VP |
|
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TAM DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53612 |
000.00.04.G18-220106-0067 |
220000319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
53613 |
000.00.04.G18-220106-0065 |
220000318/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53614 |
000.00.04.G18-220106-0059 |
220000317/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị quang trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
53615 |
000.00.04.G18-220106-0028 |
220000316/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Thuốc thử và chất hiệu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
53616 |
000.00.04.G18-220106-0027 |
220000314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
53617 |
000.00.19.H29-220101-0013 |
220000057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
Còn hiệu lực
|
|
53618 |
000.00.19.H29-220101-0012 |
220000056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
53619 |
000.00.19.H29-220101-0011 |
220000055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
53620 |
000.00.19.H29-220101-0010 |
220000054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
53621 |
000.00.04.G18-211230-0003 |
220000313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Thuốc thử phân tích sinh hóa HbA1c-FW |
Còn hiệu lực
|
|
53622 |
000.00.19.H29-220101-0009 |
220000053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
53623 |
000.00.19.H29-220101-0008 |
220000052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53624 |
000.00.19.H29-220101-0007 |
220000051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53625 |
000.00.19.H29-220101-0006 |
220000050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường lọc tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|