STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53551 |
000.00.19.H29-211029-0045 |
210000909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
Khẩu trang y tế 4 lớp Care+ |
Còn hiệu lực
|
|
53552 |
000.00.19.H29-211023-0001 |
210000060/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẤT GIA PHONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53553 |
000.00.19.H29-211028-0020 |
210000317/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HAMI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53554 |
000.00.19.H29-211013-0006 |
210000910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH HIỂN VI 2 MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
53555 |
000.00.19.H29-210520-0002 |
210000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In mẫu hàm thử |
Còn hiệu lực
|
|
53556 |
000.00.19.H29-210520-0006 |
210000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In khay lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
53557 |
000.00.19.H29-210520-0007 |
210000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng hướng dẫn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
53558 |
000.00.10.H31-211029-0001 |
210000019/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO STARMED |
Gạc rơ lưỡi, gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
53559 |
000.00.22.H44-211102-0002 |
210000024/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SẢN NHI TỈNH PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53560 |
000.00.17.H59-211117-0001 |
210000003/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC HỮU NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53561 |
000.00.19.H29-210429-0010 |
210000313/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53562 |
000.00.19.H29-210819-0002 |
210000314/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
53563 |
000.00.19.H29-210827-0012 |
210000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Ống môi trường vận chuyển mẫu và que lấy mẫu bệnh phẩm. |
Còn hiệu lực
|
|
53564 |
000.00.19.H29-210906-0002 |
210000902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53565 |
000.00.19.H29-210923-0003 |
210000903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
53566 |
000.00.19.H29-211003-0002 |
210000904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
53567 |
000.00.19.H29-211005-0006 |
210000315/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
53568 |
000.00.19.H29-210921-0017 |
210000905/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
53569 |
000.00.19.H29-211025-0003 |
210000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THANH THIÊN LỘC |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53570 |
000.00.19.H29-211029-0043 |
210000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
53571 |
000.00.19.H29-211105-0001 |
210000908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Dụng cụ nâng cổ |
Còn hiệu lực
|
|
53572 |
000.00.19.H29-211114-0005 |
210000316/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC DIỆU MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53573 |
000.00.16.H23-211105-0001 |
210000102/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ CERTURY GERMANY GROUP |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
53574 |
000.00.16.H23-210829-0001 |
210000098/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ YHT |
Khẩu trang y tế ROSABELLA |
Còn hiệu lực
|
|
53575 |
000.00.16.H23-210829-0002 |
210000099/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ YHT |
Khẩu trang y tế VIDIPHA |
Còn hiệu lực
|
|
53576 |
000.00.16.H23-211111-0001 |
210000100/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Dung Dịch Xoa Bóp Mạnh Cốt Chỉ Thống |
Còn hiệu lực
|
|
53577 |
000.00.16.H05-211112-0002 |
210000104/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC GIA |
Khăn làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
53578 |
000.00.16.H05-211115-0003 |
210000105/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY KHÁNH |
KHẨU TRANG Y TẾ DUY KHÁNH |
Còn hiệu lực
|
|
53579 |
000.00.20.H63-211112-0001 |
210000004/PCBA-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang y tế 4D Rose |
Còn hiệu lực
|
|
53580 |
000.00.17.H09-211019-0002 |
210000055/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NHÀ TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
53581 |
000.00.17.H09-211115-0001 |
210000118/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOVE ĐẠI NAM |
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
53582 |
17001118/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100463ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53583 |
000.00.04.G18-210611-0007 |
2100470ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
53584 |
000.00.04.G18-210329-0003 |
2100477ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hệ thống thay van tim |
Còn hiệu lực
|
|
53585 |
000.00.04.G18-210522-0006 |
2100478ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ can thiệp ống mật |
Còn hiệu lực
|
|
53586 |
000.00.04.G18-210830-0017 |
2100490ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
53587 |
17000802/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100482ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
53588 |
000.00.04.G18-210814-0004 |
2100473ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
53589 |
000.00.04.G18-210529-0008 |
2100486ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Giấy thấm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
53590 |
17001178/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100455ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO VIỆT |
Máy chẩn đoán mạch ( máy lưu huyết não, máy lưu huyết chi) |
Còn hiệu lực
|
|
53591 |
000.00.04.G18-210603-0013 |
2100467ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
53592 |
000.00.04.G18-210522-0009 |
2100479ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
53593 |
000.00.04.G18-210713-0002 |
2100460ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thắt nút chỉ trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
53594 |
000.00.04.G18-210814-0001 |
2100474ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
53595 |
000.00.04.G18-210128-0006 |
2100456ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDV |
Bơm tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
53596 |
000.00.04.G18-201125-0018 |
2100471ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có một đầu nối an toàn không kim và kết nối chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
53597 |
000.00.04.G18-210408-0018 |
2100491ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53598 |
17000679/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100464ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ gây tê đám rối thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
53599 |
000.00.04.G18-210506-0005 |
2100487ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Máy quang - cơ - điện từ trường trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
53600 |
17004845/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100484ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dùng cho máy rửa và khử khuẩn dụng cụ nội soi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
53601 |
17004427/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100483ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
53602 |
000.00.04.G18-210814-0002 |
2100475ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
53603 |
000.00.04.G18-210401-0005 |
2100457ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
53604 |
18006707/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100461ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim |
Còn hiệu lực
|
|
53605 |
000.00.04.G18-210812-0007 |
2100492ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Máy X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
53606 |
17000974/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100468ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
53607 |
000.00.04.G18-201208-0001 |
2100488ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
53608 |
000.00.04.G18-210611-0014 |
2100480ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
Còn hiệu lực
|
|
53609 |
20011493/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100476ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
53610 |
000.00.04.G18-210413-0005 |
2100458ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Bộ dây dẫn dịch 3 chạc |
Còn hiệu lực
|
|
53611 |
000.00.04.G18-210425-0006 |
2100465ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
53612 |
18006717/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100462ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nuôi ăn chuyên dụng dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
53613 |
17000391/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100481ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
53614 |
17003226/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100469ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây truyền dịch cho máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53615 |
000.00.04.G18-210425-0005 |
2100466ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
53616 |
18006648/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100459ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
53617 |
000.00.04.G18-210329-0012 |
2100485ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
53618 |
000.00.04.G18-210514-0016 |
2100493ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị Laser Ho:YAG tán sỏi nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
53619 |
000.00.04.G18-201027-0001 |
2100489ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
Máy Vật lý trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
53620 |
000.00.04.G18-210715-0004 |
2100472ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
53621 |
20011163/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100448ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
53622 |
18006667/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100440ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD kiểm tra điện cực Na, K |
Còn hiệu lực
|
|
53623 |
17005136/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100453ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm |
Còn hiệu lực
|
|
53624 |
19009830/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100449ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD - Các xét nghiệm huyết học khác: Ly giải hồng cầu, Khóa phản ứng ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
53625 |
17004639/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100441ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|