STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53626 |
19010401/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100454ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactate Dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
53627 |
17003196/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100442ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
53628 |
20011160/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100445ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng LDL- Cholesterol (LDLC) |
Còn hiệu lực
|
|
53629 |
20011055/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100446ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ammonia và Protein |
Còn hiệu lực
|
|
53630 |
17003202/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100443ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
53631 |
000.00.04.G18-210331-0014 |
21000031/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐÌNH VŨ HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53632 |
20011306/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100452ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin liên hợp và Bilirubin không liên hợp |
Còn hiệu lực
|
|
53633 |
19011045/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100447ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
53634 |
000.00.04.G18-200929-0001 |
21000030/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HỮU TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53635 |
000.00.04.G18-210526-0029 |
21000029/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ANH TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53636 |
000.00.04.G18-210112-0003 |
21000028/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG THỊ TỐ HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53637 |
000.00.04.G18-210609-0003 |
21000027/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53638 |
000.00.04.G18-210201-0010 |
21000026/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN QUANG TRƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53639 |
000.00.04.G18-201029-0009 |
21000025/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN SANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53640 |
000.00.04.G18-201012-0016 |
21000024/BYT-CCHNPL |
|
PHAN THÀNH THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53641 |
000.00.04.G18-210218-0025 |
21000023/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH THỊ HẰNG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
53642 |
000.00.04.G18-210407-0005 |
21000022/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐĂNG HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53643 |
17001143/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100444ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
53644 |
17001582/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100450ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng β-hCG |
Còn hiệu lực
|
|
53645 |
17002046/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100451ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
53646 |
000.00.04.G18-200908-0007 |
21000970CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
Máy rửa siêu âm dung tích 10 lít, 22 lít, 35 lít và 96 lít (10 liter, 22 liter, 35 liter & 96 liter Ultrasonic Cleaner) |
Còn hiệu lực
|
|
53647 |
000.00.04.G18-211021-0012 |
21000969CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay(Automatic Wrist Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
53648 |
000.00.04.G18-201124-0004 |
21000968CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẢO HƯNG |
Bộ trang phục phòng chống dịch( Protective Gown) |
Còn hiệu lực
|
|
53649 |
000.00.04.G18-210608-0009 |
21000967CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế hương Gold 3D Mask/ Gold 3D Mask scented medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
53650 |
000.00.04.G18-210608-0008 |
21000966CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Gold 3D Mask/ Gold 3D Mask medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
53651 |
000.00.04.G18-210608-0007 |
21000965CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế Gold Mask/ Gold Mask medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
53652 |
000.00.04.G18-210806-0008 |
21000964CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG PHÚ QUÝ |
Bộ trang phục phòng, chống dịch bảo hộ Phú Quý (Phu Quy Medical protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
53653 |
000.00.04.G18-210818-0015 |
21000963CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN PHÁT GROUP |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Medical protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
53654 |
000.00.04.G18-210914-0001 |
21000962CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NEWERA GLOBAL |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Personal protective equipment) |
Còn hiệu lực
|
|
53655 |
000.00.04.G18-210928-0014 |
21000961CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP (4 Layers - Medical Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
53656 |
000.00.04.G18-210928-0015 |
21000960CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MAGIC POWER - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Áo mũ liền quần và bao giầy) - Protective Clothing (Shirt, hat, overalls and shoe covers) |
Còn hiệu lực
|
|
53657 |
000.00.04.G18-211021-0011 |
21000959CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động (Automatic Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
53658 |
000.00.19.H32-211012-0001 |
210000008/PCBMB-KH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC- BỆNH VIÊN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC NHA TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53659 |
000.00.31.H36-211111-0001 |
210000017/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
53660 |
000.00.31.H36-211111-0002 |
210000018/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC NGỌC DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53661 |
000.00.10.H31-211025-0001 |
210000018/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỒNG LỢI |
Khí Oxy đóng bình 40 lít |
Còn hiệu lực
|
|
53662 |
000.00.19.H29-210520-0003 |
210000311/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53663 |
000.00.19.H29-210930-0005 |
210000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY |
Gel làm giảm sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
53664 |
000.00.19.H29-210906-0011 |
210000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Phụ kiện xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
53665 |
000.00.19.H29-211007-0006 |
210000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICA |
Bộ dụng cụ banh đốt sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
53666 |
000.00.19.H29-211105-0005 |
210000312/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SÁNG TẠO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53667 |
000.00.19.H29-211110-0010 |
210000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dây cưa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
53668 |
000.00.19.H29-211103-0008 |
210000059/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TU-SEIKI |
Nước điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
53669 |
000.00.43.H48-210922-0001 |
210000005/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 309 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53670 |
000.00.43.H48-210923-0001 |
210000006/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 286 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53671 |
000.00.48.H41-211109-0002 |
210000022/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
Kính chắn giọt bắn |
Còn hiệu lực
|
|
53672 |
000.00.48.H41-211109-0003 |
210000023/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53673 |
000.00.48.H41-211109-0004 |
210000024/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53674 |
000.00.17.H09-211112-0001 |
210000028/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
53675 |
000.00.17.H09-211114-0001 |
210000054/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ N&H HEALTHY |
|
Còn hiệu lực
|
|
53676 |
000.00.17.H09-210623-0006 |
210000113/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53677 |
000.00.17.H09-211104-0003 |
210000114/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
GIẤY IN DÙNG TRONG Y TẾ CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
53678 |
000.00.17.H09-211104-0004 |
210000115/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
Gel điện tim, siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
53679 |
000.00.17.H09-211104-0005 |
210000116/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
Điện cực đo điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
53680 |
000.00.17.H09-211015-0014 |
210000117/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN TÁI TẠO SỨC KHỎE AHMT |
Krystal Clear Mask (Khẩu trang trong suốt Krystal) |
Còn hiệu lực
|
|
53681 |
000.00.19.H29-210921-0021 |
210000890/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Sodium Heparinᴺ |
Còn hiệu lực
|
|
53682 |
000.00.19.H29-210921-0022 |
210000891/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không phân tách huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
53683 |
000.00.19.H29-210921-0020 |
210000892/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không phân tách huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
53684 |
000.00.19.H29-210830-0008 |
210000893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
53685 |
000.00.19.H29-210921-0014 |
210000895/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate |
Còn hiệu lực
|
|
53686 |
000.00.19.H29-211021-0013 |
210000309/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
|
Còn hiệu lực
|
|
53687 |
000.00.19.H29-211019-0008 |
210000310/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53688 |
000.00.19.H29-210715-0001 |
210000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Phụ kiện hệ thống bơm hơi cơ học đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
53689 |
000.00.04.G18-211012-0016 |
210237GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53690 |
000.00.04.G18-211012-0009 |
210236GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53691 |
000.00.12.H19-211007-0003 |
210000090/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 633 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53692 |
000.00.12.H19-211004-0002 |
210000089/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 450 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53693 |
000.00.12.H19-211004-0001 |
210000088/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 641 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53694 |
000.00.12.H19-211007-0007 |
210000087/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 575 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53695 |
000.00.12.H19-211007-0005 |
210000086/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 561 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53696 |
000.00.12.H19-211007-0004 |
210000085/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 501 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53697 |
000.00.12.H19-211007-0006 |
210000084/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 587 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53698 |
000.00.12.H19-211114-0002 |
210000052/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Cồn 90 độ ( Sát khuẩn dụng cụ y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
53699 |
000.00.12.H19-211114-0001 |
210000051/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
Cồn 70 độ( Sát khuẩn dụng cụ y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
53700 |
000.00.12.H19-211101-0002 |
210000014/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|