STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
53851 |
000.00.04.G18-210925-0005 |
210234GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Khay xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53852 |
000.00.04.G18-211001-00002 |
21000261/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tự tiêu SPONGOSTAN |
Còn hiệu lực
|
|
53853 |
000.00.04.G18-211001-00004 |
21000260/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng MONOCRYL |
Còn hiệu lực
|
|
53854 |
000.00.04.G18-210922-00001 |
21000259/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
53855 |
000.00.04.G18-210922-00002 |
21000258/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
53856 |
000.00.04.G18-210830-00006 |
21000257/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
GẠC XỐP VÔ TRÙNG HETIS PU FOAM |
Còn hiệu lực
|
|
53857 |
000.00.04.G18-210924-00001 |
21000256/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL FIBRILLAR |
Còn hiệu lực
|
|
53858 |
000.00.04.G18-210923-00001 |
21000255/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL ORIGINAL |
Còn hiệu lực
|
|
53859 |
000.00.04.G18-211001-00001 |
21000254/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL SNOW |
Còn hiệu lực
|
|
53860 |
000.00.04.G18-211001-00003 |
21000253/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PROLENE |
Còn hiệu lực
|
|
53861 |
000.00.43.H48-211029-0001 |
210000004/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH DUNG QUẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53862 |
000.00.16.H11-211104-0001 |
210000017/PCBMB-BT |
|
NHÀ THUỐC MINH THÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53863 |
000.00.17.H62-211006-0001 |
210000011/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Môi trường vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
53864 |
000.00.17.H54-211022-0002 |
210000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
53865 |
000.00.24.H49-211029-0001 |
210000004/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO Y TẾ VÀ MÔI TRƯỜNG HẠ LONG TOKYO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53866 |
000.00.17.H54-211104-0001 |
210000017/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53867 |
000.00.17.H54-211102-0001 |
210000018/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
53868 |
000.00.17.H09-211030-0001 |
210000031/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH ELABCON |
|
Còn hiệu lực
|
|
53869 |
000.00.17.H09-211027-0001 |
210000032/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
53870 |
000.00.18.H56-211101-0001 |
210000017/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
53871 |
000.00.16.H10-210921-0001 |
210000004/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 190 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53872 |
000.00.16.H10-210921-0002 |
210000005/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 229 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53873 |
000.00.16.H10-210921-0003 |
210000006/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 232 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53874 |
000.00.16.H10-210922-0001 |
210000007/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 140 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53875 |
000.00.19.H29-211020-0005 |
210000281/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN A CHI SON |
|
Còn hiệu lực
|
|
53876 |
000.00.19.H29-211015-0011 |
210000282/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ ATC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
53877 |
000.00.19.H29-211014-0001 |
210000864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH D&J GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53878 |
000.00.19.H29-210923-0006 |
210000283/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TNT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53879 |
000.00.19.H29-211101-0009 |
210000865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IN ẤN PHÁT HẬU |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
53880 |
000.00.19.H29-210916-0006 |
210000866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Dung dịch bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
53881 |
000.00.19.H29-210826-0005 |
210000284/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53882 |
000.00.19.H29-210813-0011 |
210000867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
53883 |
000.00.16.H05-211102-0001 |
210000102/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
53884 |
000.00.16.H33-210922-0001 |
210000005/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 162 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53885 |
000.00.16.H33-210922-0002 |
210000006/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 197 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53886 |
000.00.16.H33-210922-0004 |
210000007/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 263 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53887 |
000.00.19.H29-210420-0011 |
210000855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Bút đánh dấu phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
53888 |
000.00.19.H29-210612-0002 |
210000279/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53889 |
000.00.19.H29-210908-0003 |
210000856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CALI USA |
Nước súc miệng Cali USA |
Còn hiệu lực
|
|
53890 |
000.00.19.H29-211018-0003 |
210000857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XNK AN PHÚC LỘC |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53891 |
000.00.19.H29-211025-0008 |
210000280/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI HẢI TRÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
53892 |
000.00.19.H29-211021-0018 |
210000858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VT CARE VIỆT NAM |
Găng tay y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
53893 |
000.00.19.H29-210921-0018 |
210000859/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống thủy tinh lấy máu chân không chứa dung dịch ACDA |
Còn hiệu lực
|
|
53894 |
000.00.19.H29-210921-0012 |
210000860/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không glucose |
Còn hiệu lực
|
|
53895 |
000.00.19.H29-210921-0009 |
210000861/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch không chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
53896 |
000.00.19.H29-211029-0044 |
210000862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp cu vét dùng để chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
53897 |
000.00.19.H29-211029-0047 |
210000863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
53898 |
000.00.16.H02-211104-0001 |
210000016/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TP INVEST |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53899 |
000.00.16.H23-210921-0002 |
210000008/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 144 |
|
Còn hiệu lực
|
|
53900 |
000.00.16.H02-211102-0001 |
210000008/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Cồn xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
53901 |
000.00.19.H29-211030-0007 |
210000854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI GIA BẢO PHƯƠNG |
Khẩu trang Y tế An Phúc KF94 Mask |
Còn hiệu lực
|
|
53902 |
000.00.19.H29-210713-0001 |
210000278/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53903 |
000.00.17.H39-210901-0001 |
210000072/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
53904 |
000.00.17.H39-211018-0001 |
210000073/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
BÔNG Y TẾ ECO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
53905 |
000.00.17.H39-210917-0001 |
210000035/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
53906 |
000.00.17.H39-211029-0001 |
210000074/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế 5 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
53907 |
000.00.22.H44-211103-0001 |
210000016/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐOAN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53908 |
000.00.22.H44-211101-0002 |
210000015/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỊ XÃ PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
53909 |
000.00.22.H44-211029-0007 |
210000014/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TTYT THANH BA |
|
Còn hiệu lực
|
|
53910 |
000.00.22.H44-211029-0006 |
210000013/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN LÂM THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
53911 |
000.00.22.H44-211029-0005 |
210000012/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
53912 |
000.00.16.H05-210923-0001 |
210000100/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Xịt mũi AGSINUS DK |
Còn hiệu lực
|
|
53913 |
000.00.16.H05-210926-0001 |
210000034/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH LONG CHÂU BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
53914 |
000.00.04.G18-211027-0023 |
210233GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53915 |
000.00.04.G18-211015-0027 |
210232GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
53916 |
000.00.16.H02-211103-0001 |
210000010/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV DƯỢC PHẨM TTBDCYT HOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
53917 |
000.00.16.H02-211022-0001 |
210000009/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
53918 |
000.00.19.H29-211027-0005 |
210000273/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHỞI NGHIỆP HTD |
|
Còn hiệu lực
|
|
53919 |
000.00.19.H29-211028-0014 |
210000843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kềm cắt chỉ thép, ngàm gập góc, dài 23cm/ TC-SIDE NIPPER, W. TRANSM., 23 cm |
Còn hiệu lực
|
|
53920 |
000.00.19.H29-211028-0016 |
210000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kẹp tháo lắp clip mạch máu vi phẫu / Applying and removing forceps f. titan. micro Bulldog clamps |
Còn hiệu lực
|
|
53921 |
000.00.19.H29-211028-0017 |
210000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh các tổ chức, mô, cơ quan các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
53922 |
000.00.19.H29-211019-0007 |
210000846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
53923 |
000.00.19.H29-210916-0003 |
210000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
MŨ BẢO HỘ NGĂN GIỌT BẮN |
Còn hiệu lực
|
|
53924 |
000.00.19.H29-210916-0005 |
210000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỬA CHỮA ĐIỆN THOẠI VUI |
|
Còn hiệu lực
|
|
53925 |
000.00.19.H29-210921-0002 |
210000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|