STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5326 |
000.00.19.H29-240305-0005 |
240000733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Strep A |
Còn hiệu lực
|
|
5327 |
000.00.19.H29-240403-0001 |
240000732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
5328 |
000.00.19.H29-240401-0040 |
240000543/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột Chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
5329 |
000.00.16.H40-240328-0002 |
240000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1717 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5330 |
000.00.16.H25-240404-0001 |
240000023/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5331 |
000.00.16.H25-240405-0002 |
240000022/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5332 |
000.00.16.H25-240405-0001 |
240000021/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5333 |
000.00.16.H40-240328-0001 |
240000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1692 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5334 |
000.00.19.H26-240325-0022 |
240000002/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1720 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5335 |
000.00.19.H26-240325-0023 |
240000001/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1702 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5336 |
000.00.24.H49-240320-0001 |
240000005/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5337 |
000.00.24.H49-240327-0001 |
240000001/PCBB-QN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN MINH PHƯỢNG |
CỐC NGUYỆT SAN |
Còn hiệu lực
|
|
5338 |
000.00.16.H02-240404-0001 |
240000006/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỔI BẮC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5339 |
000.00.19.H26-240326-0025 |
240000729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính AFP trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5340 |
000.00.19.H26-240329-0012 |
240000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Băng cố định trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
5341 |
000.00.19.H26-240329-0011 |
240000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Băng keo y tế Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
5342 |
000.00.19.H26-240329-0009 |
240000554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5343 |
000.00.19.H26-240401-0008 |
240000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Kim sinh thiết phôi thể cực |
Còn hiệu lực
|
|
5344 |
000.00.19.H26-240401-0005 |
240000552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
5345 |
000.00.19.H26-240328-0015 |
240000728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Ổ khí Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5346 |
000.00.19.H26-240330-0003 |
240000551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5347 |
000.00.19.H26-240131-0004 |
240000727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Cầm máu (Đông máu) |
Còn hiệu lực
|
|
5348 |
000.00.19.H26-240127-0001 |
240000726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD nhiễm virus-miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5349 |
000.00.19.H26-240322-0019 |
240000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI CHO NGƯỜI CẢM LẠNH VÀ VIÊM MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5350 |
000.00.19.H26-240322-0018 |
240000549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
DUNG DỊCH NƯỚC MUỐI ƯU TRƯƠNG GIẢM NGẠT MŨI, KHÔ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5351 |
000.00.19.H26-240329-0010 |
240000115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5352 |
000.00.19.H26-240330-0004 |
240000114/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5353 |
000.00.19.H26-240401-0004 |
240000725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CCI |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5354 |
000.00.19.H26-240330-0005 |
240000113/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GREENLAB VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5355 |
000.00.19.H26-240401-0002 |
240000548/PCBA-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH SỐ 02 CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT TÍN GLOBAL |
Máy massage cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
5356 |
000.00.19.H26-240401-0001 |
240000724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
Máy phân tích, xử lý các thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5357 |
000.00.19.H26-240329-0006 |
240000723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm các thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5358 |
000.00.19.H26-240402-0033 |
240000547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VNPHAR |
Dung dịch rửa mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
5359 |
000.00.19.H26-240402-0010 |
240000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Ống máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
5360 |
000.00.19.H26-240402-0013 |
240000722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
5361 |
000.00.19.H26-240402-0011 |
240000721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
5362 |
000.00.19.H26-240402-0024 |
240000720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5363 |
000.00.19.H26-240404-0018 |
240000719/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ORGANON HONG KONG LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ điều trị băng huyết sau sinh hoặc xuất huyết tử cung bất thường sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5364 |
000.00.19.H26-240330-0001 |
240000112/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DV PARKWAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5365 |
000.00.19.H26-240402-0020 |
240000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5366 |
000.00.19.H26-240402-0016 |
240000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5367 |
000.00.19.H26-240322-0011 |
240000111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5368 |
000.00.19.H26-240402-0028 |
240000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5369 |
000.00.19.H26-240327-0033 |
240000718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA DŨNG |
Bộ vật tư tiêu hao phẫu thuật sỏi thận, sỏi đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
5370 |
000.00.19.H26-240402-0026 |
240000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
ỐNG NGHE TIM PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
5371 |
000.00.19.H26-240402-0012 |
240000717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
MÁY ĐO TIM THAI BỎ TÚI |
Còn hiệu lực
|
|
5372 |
000.00.19.H26-240330-0010 |
240000716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dây truyền dịch và kim Hanaco |
Còn hiệu lực
|
|
5373 |
000.00.19.H26-240402-0021 |
240000715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5374 |
000.00.19.H26-240402-0019 |
240000714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5375 |
000.00.19.H26-240402-0003 |
240000110/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MYTECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5376 |
000.00.19.H26-240402-0015 |
240000713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Viên nén nhai LENIREF |
Còn hiệu lực
|
|
5377 |
000.00.19.H26-240322-0015 |
240000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Mẫu khuôn nút tạo lực |
Còn hiệu lực
|
|
5378 |
000.00.19.H26-240401-0014 |
240000712/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH LENSLENS |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
5379 |
000.00.18.H24-240329-0002 |
240000004/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG - KHU A |
|
Còn hiệu lực
|
|
5380 |
000.00.19.H17-240402-0001 |
240000019/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
5381 |
000.00.19.H17-240402-0002 |
240000018/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Máy xét nghiệm tổng phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5382 |
000.00.19.H17-240403-0001 |
240000017/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất sử dụng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5383 |
000.00.19.H26-240307-0012 |
240000711/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5384 |
000.00.19.H26-240307-0034 |
240000710/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5385 |
000.00.19.H26-240307-0032 |
240000709/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5386 |
000.00.19.H26-240307-0022 |
240000708/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
5387 |
000.00.19.H26-240307-0018 |
240000707/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
5388 |
000.00.19.H26-240307-0014 |
240000706/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5389 |
000.00.19.H26-240307-0013 |
240000705/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5390 |
000.00.19.H26-240311-0019 |
240000704/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
Còn hiệu lực
|
|
5391 |
000.00.19.H26-240311-0015 |
240000703/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
Còn hiệu lực
|
|
5392 |
000.00.19.H26-240308-0012 |
240000702/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
5393 |
000.00.19.H26-240308-0010 |
240000701/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
5394 |
000.00.19.H26-240327-0027 |
240000109/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH POWERFUL-X |
|
Còn hiệu lực
|
|
5395 |
000.00.19.H26-240328-0002 |
240000540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Ống nghiệm máu |
Còn hiệu lực
|
|
5396 |
000.00.19.H29-240329-0013 |
240000542/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5397 |
000.00.19.H29-240401-0034 |
240000541/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Băng bó bột Sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
5398 |
000.00.19.H29-240401-0033 |
240000540/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Băng bó bột Sợi Polyester |
Còn hiệu lực
|
|
5399 |
000.00.19.H29-240401-0037 |
240000539/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Nẹp bột chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
5400 |
000.00.19.H29-240401-0011 |
240000731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|