STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54076 |
000.00.19.H26-211011-0005 |
210001911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54077 |
000.00.19.H26-211019-0007 |
210001908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EU VIỆT |
Thiết bị phục hồi chức năng chi dưới và nhận thức [Dream’s Bike] |
Còn hiệu lực
|
|
54078 |
000.00.19.H26-211013-0026 |
210000694/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
54079 |
000.00.19.H26-210914-0001 |
210001903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ tách chiết DNA/RNA hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
54080 |
000.00.19.H26-210909-0012 |
210001902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy phân tích DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
54081 |
000.00.19.H26-211022-0014 |
210000697/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MED 247 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54082 |
000.00.16.H05-211019-0002 |
210000033/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÙNG HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54083 |
000.00.16.H05-211008-0004 |
210000094/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZORO AYA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54084 |
000.00.19.H29-210112-0004 |
210000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm lót bàn khám |
Còn hiệu lực
|
|
54085 |
000.00.19.H29-210806-0012 |
210000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Hợp chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
54086 |
000.00.19.H29-211013-0002 |
210000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
NỆM HƠI Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54087 |
000.00.19.H29-210519-0016 |
210000256/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
54088 |
000.00.19.H26-211026-0019 |
210001910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54089 |
000.00.19.H26-211018-0028 |
210001890/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
XỊT MŨI HỌNG LỢI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
54090 |
000.00.43.H48-211027-0001 |
210000002/PCBSX-QNg |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP MESSER HẢI PHÒNG - CHI NHÁNH DUNG QUẤT |
Oxy Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54091 |
000.00.17.H39-210923-0001 |
210000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
DUNG DỊCH TAMALONGA |
Còn hiệu lực
|
|
54092 |
000.00.16.H23-211025-0001 |
210000092/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NUCARE PHARMA |
Xịt mũi Thanh Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
54093 |
000.00.09.H61-211026-0001 |
210000006/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TÂY KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54094 |
000.00.19.H26-211008-0002 |
210000693/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ST VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54095 |
000.00.19.H26-211015-0010 |
210000692/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
54096 |
000.00.19.H26-211015-0002 |
210000691/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54097 |
000.00.19.H26-211013-0029 |
210001900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy tách chiết DNA tự động EXTRAlab |
Còn hiệu lực
|
|
54098 |
000.00.19.H26-211012-0017 |
210001898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54099 |
000.00.19.H26-211012-0009 |
210001896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Đầu côn có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
54100 |
000.00.19.H26-211012-0010 |
210001897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
54101 |
000.00.19.H26-211016-0013 |
210001904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ 70 º |
Còn hiệu lực
|
|
54102 |
000.00.19.H26-211013-0035 |
210001899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Xịt mũi Japoni Shark |
Còn hiệu lực
|
|
54103 |
000.00.19.H26-211013-0028 |
210001901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bọc giày dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54104 |
000.00.19.H26-211014-0010 |
210001906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
SENCI ANIMA - GEL PHỤ KHOA THIÊN THẢO |
Còn hiệu lực
|
|
54105 |
000.00.19.H26-211011-0018 |
210001893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
NHỎ HỌNG HÚNG CHANH |
Còn hiệu lực
|
|
54106 |
000.00.19.H26-211004-0026 |
210001892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54107 |
000.00.19.H26-211006-0006 |
210001891/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM J-CVI |
Xịt Xoang Japoni |
Còn hiệu lực
|
|
54108 |
000.00.19.H26-210927-0014 |
210000690/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SOLPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
54109 |
000.00.19.H26-210913-0022 |
210000689/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH SỐ 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN VŨ HOÀNG TELECOM |
|
Còn hiệu lực
|
|
54110 |
000.00.19.H29-210709-0006 |
210000810/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54111 |
000.00.19.H29-210913-0013 |
210000813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
54112 |
000.00.19.H29-210913-0014 |
210000814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
54113 |
000.00.19.H29-210913-0015 |
210000815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54114 |
000.00.19.H29-210918-0003 |
210000253/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA ANH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
54115 |
000.00.19.H29-211013-0001 |
210000816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám y tế sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
54116 |
000.00.19.H29-210921-0008 |
210000817/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
54117 |
000.00.19.H29-210922-0036 |
210000818/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
54118 |
000.00.19.H29-210726-0010 |
210000819/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ kim chân không tái sử dụng có nút tháo kim nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
54119 |
000.00.19.H29-210726-0004 |
210000820/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giá đỡ kim chân không tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
54120 |
000.00.19.H29-210729-0009 |
210000821/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu mao mạch chứa chất chống đông lithium heparin |
Còn hiệu lực
|
|
54121 |
000.00.19.H29-210729-0010 |
210000822/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium heparin |
Còn hiệu lực
|
|
54122 |
000.00.19.H29-210729-0013 |
210000823/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium citrate |
Còn hiệu lực
|
|
54123 |
000.00.19.H29-210729-0014 |
210000824/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không phân tách huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
54124 |
000.00.19.H29-211020-0003 |
210000825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cóng phản ứng đặc biệt |
Còn hiệu lực
|
|
54125 |
000.00.19.H29-211020-0004 |
210000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thùng chứa rác thải |
Còn hiệu lực
|
|
54126 |
000.00.19.H29-211019-0013 |
210000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
54127 |
000.00.19.H29-211019-0012 |
210000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
54128 |
000.00.19.H29-210909-0016 |
210000254/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
54129 |
000.00.19.H29-211013-0005 |
210000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
54130 |
000.00.19.H29-210930-0003 |
210000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
54131 |
000.00.19.H29-210915-0004 |
210000255/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y KHOA TRẦN CAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
54132 |
000.00.18.H20-211025-0001 |
210000011/PCBMB-ĐT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
54133 |
000.00.17.H09-211021-0001 |
210000106/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Gạc sản xuất từ vải không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
54134 |
000.00.17.H09-211020-0001 |
210000107/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
54135 |
000.00.17.H09-210628-0002 |
210000108/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khẩu trang y tế tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
54136 |
000.00.19.H26-211021-0006 |
210000695/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HIL |
|
Còn hiệu lực
|
|
54137 |
000.00.19.H26-211020-0009 |
210001907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Vật tư dùng cho xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
54138 |
000.00.15.H01-210921-0002 |
210000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54139 |
000.00.15.H01-210921-0003 |
210000002/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54140 |
000.00.15.H01-210921-0004 |
210000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 199 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54141 |
000.00.15.H01-210921-0005 |
210000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54142 |
000.00.15.H01-210924-0001 |
210000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 324 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54143 |
000.00.15.H01-210925-0001 |
210000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 322 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54144 |
000.00.15.H01-210928-0001 |
210000007/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH AN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 503 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54145 |
000.00.15.H01-210928-0002 |
210000008/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 505 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54146 |
000.00.15.H01-210928-0003 |
210000009/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 506 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54147 |
000.00.15.H01-210928-0004 |
210000010/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 525 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54148 |
000.00.15.H01-210928-0005 |
210000011/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 546 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54149 |
000.00.04.G18-210827-0006 |
210230GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu dịch tỵ hầu của người |
Còn hiệu lực
|
|
54150 |
000.00.04.G18-211012-0001 |
210229GPNK/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|