STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54301 |
000.00.19.H26-211004-0023 |
210001847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
54302 |
000.00.19.H26-211006-0013 |
210000674/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
54303 |
000.00.19.H26-211007-0003 |
210000675/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ ECALL |
|
Còn hiệu lực
|
|
54304 |
000.00.19.H26-211013-0033 |
210001850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM TỐT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54305 |
000.00.17.H39-211007-0001 |
210000069/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH TRUNG L.A |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54306 |
000.00.17.H39-211004-0001 |
210000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
54307 |
000.00.17.H39-211005-0001 |
210000034/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Bộ phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54308 |
000.00.12.H19-211008-0001 |
210000050/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỐNG NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
54309 |
000.00.16.H46-210921-0001 |
210000004/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 97 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54310 |
000.00.19.H29-210828-0004 |
210000769/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 5D |
Còn hiệu lực
|
|
54311 |
000.00.19.H29-210828-0003 |
210000770/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
54312 |
000.00.19.H29-211015-0001 |
210000231/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - TƯ VẤN DƯỢC PHẨM VỊ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
54313 |
000.00.19.H29-210930-0006 |
210000771/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Đệm chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
54314 |
000.00.19.H29-210928-0004 |
210000232/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOLICO |
|
Còn hiệu lực
|
|
54315 |
000.00.19.H29-210924-0015 |
210000233/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
54316 |
000.00.19.H29-210708-0007 |
210000234/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
54317 |
000.00.19.H29-210829-0002 |
210000235/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54318 |
000.00.19.H29-210902-0005 |
210000236/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC TRUNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54319 |
000.00.19.H29-210907-0003 |
210000237/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54320 |
000.00.19.H29-210909-0008 |
210000238/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH RESANTIS VIỆT NAM - CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
54321 |
000.00.19.H26-211012-0012 |
210001853/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VENUS |
NƯỚC THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
54322 |
18006014/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100405ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
54323 |
19010263/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100395ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
54324 |
000.00.04.G18-210326-0026 |
2100417ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
54325 |
000.00.04.G18-210830-0001 |
2100427ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
54326 |
17000640/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100423ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
54327 |
19009423/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100413ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang vú |
Còn hiệu lực
|
|
54328 |
000.00.04.G18-210408-0017 |
2100432ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây nối áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
54329 |
17000161/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100400ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Dụng cụ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
54330 |
000.00.04.G18-210625-0001 |
2100437ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
54331 |
18007288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100391ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ mở khí quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
54332 |
000.00.04.G18-210811-0021 |
2100428ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
54333 |
17001497/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100396ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
54334 |
000.00.04.G18-210820-0010 |
2100424ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
54335 |
000.00.04.G18-210408-0021 |
2100433ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54336 |
17000630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100418ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
54337 |
17003372/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100392ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống thông tĩnh mạch trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
54338 |
000.00.04.G18-200910-0009 |
2100401ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
54339 |
000.00.04.G18-210524-0028 |
2100419ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đục động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
54340 |
000.00.04.G18-210905-0026 |
2100397ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
54341 |
000.00.04.G18-200910-0008 |
2100402ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
54342 |
17001614/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100410ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật tan chậm tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
54343 |
19008600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100406ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
54344 |
000.00.04.G18-210826-0005 |
2100429ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
54345 |
000.00.04.G18-210719-0029 |
2100438ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
54346 |
17003851/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100393ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
54347 |
18006109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100407ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Kính áp tròng dùng 2 tuần |
Còn hiệu lực
|
|
54348 |
000.00.04.G18-210716-0005 |
2100434ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
54349 |
000.00.04.G18-210905-0025 |
2100398ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
54350 |
17003084/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100414ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
54351 |
20011382/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100430ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54352 |
20011415/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100411ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
54353 |
000.00.04.G18-210812-0023 |
2100425ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
54354 |
000.00.04.G18-200910-0010 |
2100403ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm kim tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
54355 |
000.00.04.G18-210719-0028 |
2100439ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi tan nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
54356 |
000.00.04.G18-210716-0007 |
2100435ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
54357 |
000.00.04.G18-210121-0002 |
2100415ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng tắc mạch |
Còn hiệu lực
|
|
54358 |
18006610/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100422ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Van tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
54359 |
000.00.04.G18-210302-0012 |
2100399ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54360 |
20011423/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100412ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ quả lọc trao đổi huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
54361 |
000.00.04.G18-210504-0002 |
2100421ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
54362 |
000.00.04.G18-210408-0016 |
2100431ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
54363 |
000.00.04.G18-210827-0002 |
2100426ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
54364 |
000.00.04.G18-210409-0008 |
2100408ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
54365 |
19009179/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100394ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
54366 |
000.00.04.G18-210625-0002 |
2100436ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ OMIGA |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54367 |
000.00.04.G18-210524-0041 |
2100416ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Van tim sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
54368 |
19009216/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100386ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm xác định thời gian PT, APTT và định lượng Pro-IL-Complex, Hepatocomplex |
Còn hiệu lực
|
|
54369 |
000.00.04.G18-200911-0010 |
2100375ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
54370 |
17003513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100370ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
54371 |
000.00.19.H26-211008-0011 |
210001852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIDAPHA |
Xịt mũi họng Nasofa Spray |
Còn hiệu lực
|
|
54372 |
19009222/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100382ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
54373 |
17003564/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100380ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do (free T3) |
Còn hiệu lực
|
|
54374 |
000.00.04.G18-200911-0011 |
2100376ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
54375 |
17004535/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100387ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng iPTH |
Còn hiệu lực
|
|