STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54601 |
000.00.04.G18-200608-0005 |
20000269CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang y tế Thiên Thảo 3 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 3 layers), Khẩu trang y tế Thiên Thảo 4 lớp (Thien Thao Medical Face Mask 4 layers) |
Còn hiệu lực
|
|
54602 |
000.00.04.G18-200605-0015 |
20000268CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
KHẨU TRAN Y TẾ MASQUER ANTI - FOG / MASQUER ANTIFOG MEDICAL MASKS |
Còn hiệu lực
|
|
54603 |
000.00.04.G18-200609-0008 |
20000267CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Nẹp, vít dùng cho phẫu thuật gãy xương (Plates, Screws System Using for Fracture Surgery) |
Còn hiệu lực
|
|
54604 |
000.00.04.G18-200615-0004 |
20000266CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AN BÌNH AN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54605 |
000.00.04.G18-200612-0004 |
20000265CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT AN |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54606 |
000.00.04.G18-200616-0008 |
20000264CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khẩu trang Y tế 4 lớp PHMaskQuality (PHMaskQuality 4 layer Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54607 |
000.00.16.H23-200709-0001 |
200000034/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN DU LỊCH HUY HÙNG |
Khẩu trang y tế DANCO |
Còn hiệu lực
|
|
54608 |
000.00.16.H23-200708-0001 |
200000080/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54609 |
000.00.16.H23-200709-0002 |
200000081/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54610 |
000.00.19.H29-200624-0004 |
200001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IN BAO BÌ VÀ QUẢNG CÁO MẮT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54611 |
000.00.19.H29-200628-0003 |
200001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54612 |
000.00.19.H29-200630-0002 |
200001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54613 |
000.00.19.H29-200602-0003 |
200001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
54614 |
000.00.19.H29-200703-0003 |
200001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ RESPICARE |
Còn hiệu lực
|
|
54615 |
000.00.19.H29-200707-0001 |
200001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TT GREEN TECH |
Khẩu trang Y tế TT GREEN TECH |
Còn hiệu lực
|
|
54616 |
000.00.19.H29-200707-0007 |
200001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU USA MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54617 |
000.00.10.H31-200702-0001 |
200000025/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU VENUS VIỆT NAM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54618 |
000.00.17.H07-200617-0001 |
200000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
54619 |
000.00.17.H07-200616-0001 |
200000001/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂY VIỆT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54620 |
000.00.19.H26-200610-0006 |
200000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CAO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
54621 |
000.00.19.H26-200615-0011 |
200001184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
54622 |
000.00.19.H26-200623-0014 |
200000150/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHƯỚC LỢI |
Khẩu trang y tế cao cấp APL.01 |
Còn hiệu lực
|
|
54623 |
000.00.19.H26-200629-0007 |
200001185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54624 |
000.00.19.H26-200707-0007 |
200001186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54625 |
000.00.19.H26-200709-0003 |
200001187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54626 |
000.00.19.H26-200703-0010 |
200001188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TƯỜNG VY |
VIÊN ĐẶT LỢI KHUẨN TƯỜNG VY |
Còn hiệu lực
|
|
54627 |
000.00.19.H26-200709-0010 |
200001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH FUJIN VIỆT NAM |
XỊT XOANG TÂM PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
54628 |
000.00.19.H26-200709-0020 |
200000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 216 |
|
Còn hiệu lực
|
|
54629 |
000.00.19.H26-200709-0015 |
200001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SOLPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG FLU – C |
Còn hiệu lực
|
|
54630 |
000.00.16.H02-200707-0001 |
200000009/PCBA-BG |
|
CÔNG TY XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LINH HẢI - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) - CHI NHÁNH BẮC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54631 |
000.00.19.H29-200706-0001 |
200000198/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY BẢO LINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54632 |
000.00.19.H29-200702-0011 |
200001082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao cho các hệ thống khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
54633 |
000.00.19.H29-200702-0009 |
200001083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
54634 |
000.00.19.H29-200619-0008 |
200001084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Dụng cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
54635 |
000.00.19.H29-200703-0009 |
200001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VI NA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54636 |
000.00.19.H29-200609-0004 |
200001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SỬ DỤNG TRONG PHẪU THUẬT CỦA HÃNG MEDICREA INTERNATIONAL SA |
Còn hiệu lực
|
|
54637 |
000.00.19.H29-200703-0010 |
200001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI AN VẠN THỊNH |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54638 |
000.00.19.H29-200704-0001 |
200001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ - THIẾT KẾ IN ẤN SEN VÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54639 |
000.00.19.H29-200704-0002 |
200000199/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SVN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54640 |
000.00.19.H29-200705-0001 |
200001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIẾN NGÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 YOU |
Còn hiệu lực
|
|
54641 |
000.00.19.H29-200630-0008 |
200000200/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU DƯƠNG |
Bộ quần áo bảo hộ y tế phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54642 |
000.00.19.H29-200702-0001 |
200000165/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BK MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
54643 |
000.00.19.H29-200630-0004 |
200000166/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
54644 |
000.00.19.H29-200621-0002 |
200001090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54645 |
000.00.19.H29-200621-0003 |
200001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
54646 |
000.00.19.H29-200702-0007 |
200001092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DELATECH |
ÁO CHOÀNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
54647 |
000.00.19.H29-200701-0004 |
200000167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
|
Còn hiệu lực
|
|
54648 |
000.00.19.H29-200701-0006 |
200001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Đèn mổ treo trần (dùng trong nha khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
54649 |
000.00.19.H29-200702-0010 |
200001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
BÀN MỔ KIÊM BÀN SANH- BÀN MỔ ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
54650 |
000.00.19.H29-200702-0008 |
200000201/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMAX GENERAL |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54651 |
000.00.19.H29-200701-0002 |
200001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Bàn Mổ Điện Động |
Còn hiệu lực
|
|
54652 |
000.00.19.H29-200701-0001 |
200001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Đèn Mổ LED |
Còn hiệu lực
|
|
54653 |
000.00.19.H29-200630-0006 |
200000202/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54654 |
000.00.19.H29-200629-0011 |
200000203/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG VUI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54655 |
000.00.19.H29-200701-0005 |
200001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
54656 |
000.00.19.H29-200628-0004 |
200000168/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
|
Còn hiệu lực
|
|
54657 |
000.00.19.H29-200515-0015 |
200001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
SILICONE LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
54658 |
000.00.19.H29-200625-0007 |
200001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
54659 |
000.00.19.H29-200625-0008 |
200000169/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE |
|
Còn hiệu lực
|
|
54660 |
000.00.19.H29-200626-0013 |
200001100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng cụ khám, phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
54661 |
000.00.16.H23-200706-0001 |
200000033/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SH CAMPUS |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54662 |
000.00.19.H26-200704-0001 |
200001183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Khẩu trang y tế An Bình/ An Binh Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
54663 |
000.00.19.H26-200625-0005 |
200001175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VINAFA |
Xịt Kháng Khuẩn Aqua Fresh |
Còn hiệu lực
|
|
54664 |
000.00.19.H26-200608-0009 |
200000209/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ NAM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
54665 |
000.00.19.H26-200625-0003 |
200001176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VITAL PHARMA |
Xịt Kháng Khuẩn Nano Sea Fresh |
Còn hiệu lực
|
|
54666 |
000.00.19.H26-200625-0004 |
200001177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC TD PHARMA VIỆT NAM |
Xịt Kháng Khuẩn Alaska |
Còn hiệu lực
|
|
54667 |
000.00.19.H26-200623-0002 |
200001178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
TỦ TRỮ XÁC (TỦ BẢO QUẢN TỬ THI) |
Còn hiệu lực
|
|
54668 |
000.00.19.H26-200622-0005 |
200001179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Hệ thống tủ đựng |
Còn hiệu lực
|
|
54669 |
000.00.19.H26-200703-0006 |
200000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
54670 |
000.00.19.H26-200703-0007 |
200001180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG LÂM |
OGALIFE PREMIUM |
Còn hiệu lực
|
|
54671 |
000.00.19.H26-200702-0003 |
200001181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BUTTER-C |
NƯỚC BỌT NHÂN TẠO SALISOL |
Còn hiệu lực
|
|
54672 |
000.00.19.H26-200706-0003 |
200001182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOP QUEEN VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG HOA XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
54673 |
000.00.19.H26-200703-0016 |
200000149/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP HÀ SƠN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54674 |
000.00.19.H15-200701-0001 |
200000008/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Phim X- Quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
54675 |
000.00.19.H29-200619-0010 |
200001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI HAVI VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|