STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5401 |
000.00.19.H26-230104-0025 |
230000055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5402 |
000.00.19.H26-230104-0028 |
230000054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy Doppler siêu âm tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
5403 |
000.00.19.H26-230104-0029 |
230000053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
5404 |
000.00.19.H26-230104-0018 |
230000052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5405 |
000.00.19.H26-230104-0034 |
230000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
5406 |
000.00.19.H26-230105-0004 |
230000051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Folate, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5407 |
000.00.19.H26-230104-0030 |
230000057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5408 |
000.00.19.H26-230105-0003 |
230000050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD Vitamin: Vitamin D, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
5409 |
000.00.19.H26-230104-0032 |
230000049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5410 |
000.00.19.H26-230104-0031 |
230000048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Gel hỗ trợ giảm trào ngược dạ dày - thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
5411 |
000.00.19.H26-230112-0012 |
230000056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5412 |
000.00.19.H26-230112-0011 |
230000055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5413 |
000.00.16.H40-230103-0001 |
230000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1038 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5414 |
000.00.16.H40-230112-0002 |
230000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NGỌC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5415 |
000.00.04.G18-211227-0011 |
230000066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T4 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5416 |
000.00.04.G18-230113-0005 |
230000065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5417 |
000.00.19.H29-230113-0010 |
230000115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy Real-time PCR AriaDx |
Còn hiệu lực
|
|
5418 |
000.00.04.G18-230113-0004 |
230000064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5419 |
000.00.17.H13-230111-0001 |
230000004/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
5420 |
000.00.18.H56-230111-0001 |
230000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Giường bệnh nhân 02 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
5421 |
000.00.18.H56-230111-0002 |
230000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Xe chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5422 |
000.00.04.G18-230113-0003 |
230000063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TBG |
Còn hiệu lực
|
|
5423 |
000.00.04.G18-211227-0006 |
230000062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TPO |
Còn hiệu lực
|
|
5424 |
000.00.04.G18-230113-0002 |
230000061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5425 |
000.00.04.G18-230113-0001 |
230000060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng: Thyroglobulin, TPO |
Còn hiệu lực
|
|
5426 |
000.00.19.H26-230112-0014 |
230000047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5427 |
000.00.04.G18-221229-0007 |
230000059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry |
Còn hiệu lực
|
|
5428 |
000.00.04.G18-221228-0016 |
230000058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
5429 |
000.00.19.H26-230109-0019 |
230000046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không |
Còn hiệu lực
|
|
5430 |
000.00.18.H43-221227-0001 |
230000001/PCBA-NT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH TRANG |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp Thanh Trang |
Còn hiệu lực
|
|
5431 |
000.00.04.G18-230112-0014 |
230000057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: FSH, LH, Testosterone toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5432 |
000.00.04.G18-230112-0013 |
230000056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Immunoglobulin E |
Còn hiệu lực
|
|
5433 |
000.00.04.G18-230112-0012 |
230000055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: Androstenedione, FSH, LH, Testosterone toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5434 |
000.00.04.G18-230109-0010 |
230000054/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALAT, ASAT, ALP, α-Amylase, CK, Cholinesterase, Gamma-GT, Lipase, Pancreatic amylase |
Còn hiệu lực
|
|
5435 |
000.00.19.H29-230112-0015 |
230000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
5436 |
000.00.04.G18-230112-0011 |
230000053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
5437 |
000.00.16.H05-230111-0001 |
230000017/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5438 |
000.00.16.H05-230110-0003 |
230000016/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TÂN THẢO DƯỢC NAM HOA |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5439 |
000.00.04.G18-230112-0010 |
230000052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
5440 |
000.00.19.H26-230111-0011 |
230000045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5441 |
000.00.04.G18-230112-0009 |
230000051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD xét nghiệm Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5442 |
000.00.04.G18-230112-0007 |
230000050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận: Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
5443 |
000.00.04.G18-230112-0008 |
230000049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5444 |
000.00.04.G18-230112-0006 |
230000048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
5445 |
000.00.19.H26-230106-0035 |
230000044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHA KHOA NHẬT VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5446 |
000.00.04.G18-230111-0007 |
230000047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường: C -Peptide, Insulin, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5447 |
000.00.04.G18-230111-0006 |
230000046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng các sản phẩm thoái giáng của fibrin liên kết chéo (XL-FDP) có chứa D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
5448 |
000.00.04.G18-230111-0003 |
230000045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Acid Folic, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
5449 |
000.00.04.G18-230111-0004 |
230000044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinine, Glucose, HDL-C, Lactate, LDL-C, Phospholipids, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5450 |
000.00.04.G18-230111-0002 |
230000043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
5451 |
000.00.19.H29-230107-0003 |
230000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Nạng gấp tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5452 |
000.00.19.H29-230107-0002 |
230000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ghế vệ sinh cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5453 |
000.00.19.H29-230107-0001 |
230000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5454 |
000.00.19.H29-230109-0031 |
230000114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA CLEANWELL 4% |
Còn hiệu lực
|
|
5455 |
000.00.19.H29-230109-0028 |
230000113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT TRÙNG NHANH VẾT THƯƠNG ISODINE |
Còn hiệu lực
|
|
5456 |
000.00.19.H29-230109-0029 |
230000112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN TAY NHANH HEPANOL |
Còn hiệu lực
|
|
5457 |
000.00.19.H29-230110-0010 |
230000111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5458 |
000.00.19.H29-230110-0011 |
230000110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5459 |
000.00.19.H29-230106-0010 |
230000109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
5460 |
000.00.19.H29-230109-0001 |
230000108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
5461 |
000.00.04.G18-230111-0010 |
230000042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALAT, ASAT, ALP, α-Amylase, CK, Cholinesterase, Gamma-GT, Lipase, Pancreatic amylase |
Còn hiệu lực
|
|
5462 |
000.00.04.G18-230112-0001 |
230000041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Iron |
Còn hiệu lực
|
|
5463 |
000.00.04.G18-230112-0003 |
230000040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5464 |
000.00.04.G18-230112-0005 |
230000039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ hóa chất xét nghiệm CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
5465 |
000.00.19.H29-230111-0013 |
230000107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm LDL cholesterol trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
5466 |
000.00.19.H29-230111-0006 |
230000106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm Creatine trong máu và nước tiểu bằng phương pháp Enzymatic |
Còn hiệu lực
|
|
5467 |
000.00.19.H29-230111-0005 |
230000105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm CRP trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5468 |
000.00.19.H29-230111-0004 |
230000104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm HBA1C phương pháp Latex Immunoturbidimetric |
Còn hiệu lực
|
|
5469 |
000.00.19.H29-230111-0003 |
230000103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hoá chất xét nghiệm nồng độ Cồn trong máu bằng phương pháp UV. |
Còn hiệu lực
|
|
5470 |
000.00.19.H29-230111-0015 |
230000102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch phá hủy hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5471 |
000.00.19.H29-230110-0004 |
230000101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy xét nghiệm ion đồ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5472 |
000.00.19.H29-230110-0005 |
230000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KORVIET BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5473 |
000.00.19.H29-230109-0003 |
230000100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch có cổng truyền dịch và cánh (IV cannula with injection port and wing), size : 14G, 16G, 17G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G |
Còn hiệu lực
|
|
5474 |
000.00.19.H29-230106-0003 |
230000099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Ống thông truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
5475 |
000.00.19.H29-230108-0001 |
230000098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|