STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5401 |
000.00.19.H29-220930-0007 |
220001397/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CUNG TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
5402 |
000.00.04.G18-220420-0066 |
220003202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5403 |
000.00.19.H26-221005-0011 |
220002836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5404 |
000.00.19.H26-221006-0015 |
220002835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gói muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5405 |
000.00.19.H26-221005-0001 |
220002834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương dùng nhiều lần cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
5406 |
000.00.19.H26-221006-0021 |
220002833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5407 |
000.00.19.H26-221006-0019 |
220002832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5408 |
000.00.19.H26-221006-0020 |
220002831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
5409 |
000.00.19.H26-220925-0004 |
220002830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5410 |
000.00.19.H26-221004-0021 |
220002829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5411 |
000.00.19.H26-221013-0005 |
220002828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy thuốc (xe tiêm) |
Còn hiệu lực
|
|
5412 |
000.00.19.H26-221013-0004 |
220002827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy cáng (Giường cứu hộ) |
Còn hiệu lực
|
|
5413 |
000.00.19.H26-221013-0003 |
220002826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Cáng gấp gọn (Cáng bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
5414 |
000.00.04.G18-220421-0080 |
220003201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5415 |
000.00.04.G18-220325-0025 |
220003200/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
5416 |
000.00.04.G18-220421-0050 |
220003199/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
5417 |
000.00.19.H26-221007-0026 |
220002825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH LONG |
Bàn mổ - Operating Table |
Còn hiệu lực
|
|
5418 |
000.00.16.H05-221012-0001 |
220000122/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
5419 |
000.00.16.H05-220621-0003 |
220000121/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn ngâm giặt đồ vải y tế BIT 5-2 |
Còn hiệu lực
|
|
5420 |
000.00.04.G18-220421-0047 |
220003198/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
5421 |
000.00.19.H29-221006-0026 |
220003271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền |
Còn hiệu lực
|
|
5422 |
000.00.19.H29-221006-0002 |
220003270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5423 |
000.00.19.H29-221001-0001 |
220002118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5424 |
000.00.19.H29-221001-0002 |
220003269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5425 |
000.00.19.H29-221006-0014 |
220003268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Vật liệu trám răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
5426 |
000.00.19.H29-220929-0033 |
220003267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Trocar sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5427 |
000.00.19.H29-221004-0028 |
220003266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio góc gập 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
5428 |
000.00.19.H29-220708-0006 |
220003265/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
HỆ THỐNG KHOAN CƯA PHẪU THUẬT DÙNG PIN KARINCA 206 |
Còn hiệu lực
|
|
5429 |
000.00.19.H29-221006-0010 |
220002117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
5430 |
000.00.48.H41-221011-0001 |
220000035/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5431 |
000.00.48.H41-221010-0001 |
220000034/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5432 |
000.00.04.G18-221012-0012 |
220003197/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
5433 |
000.00.04.G18-221012-0018 |
220003196/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5434 |
000.00.19.H26-221005-0024 |
220003241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5435 |
000.00.19.H26-220922-0010 |
220003240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Hệ thống nội soi tai mũi họng bao gồm: bàn khám, ghế khám, máy khí rung và thiết bị nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5436 |
000.00.19.H26-221005-0012 |
220002197/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 841 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5437 |
000.00.19.H26-221005-0014 |
220002196/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 915 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5438 |
000.00.19.H26-221005-0019 |
220003239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD chức năng thận Cortisol, Cys C, MAU, NGAL, β2-MG |
Còn hiệu lực
|
|
5439 |
000.00.19.H26-221005-0023 |
220003238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy hút dịch ( Máy hút mỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
5440 |
000.00.19.H26-221005-0021 |
220002824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM SUCS |
Máy chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5441 |
000.00.19.H26-221006-0001 |
220002823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LAMIE |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5442 |
000.00.19.H26-221005-0020 |
220002822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn cho người tàn tật; Xe lăn điện cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5443 |
000.00.19.H26-221005-0015 |
220002821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5444 |
000.00.19.H26-221005-0016 |
220002820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5445 |
000.00.19.H26-221005-0017 |
220002819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5446 |
000.00.19.H26-220930-0006 |
220003237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính chất gây nghiện trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5447 |
000.00.19.H26-221004-0016 |
220003236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện châm không kim (Máy điện trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
5448 |
000.00.04.G18-221012-0021 |
220003195/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5449 |
000.00.19.H26-221007-0017 |
220003234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
5450 |
000.00.19.H26-221007-0016 |
220003233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
5451 |
000.00.19.H26-221007-0015 |
220003232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
5452 |
000.00.19.H26-221007-0013 |
220002818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
5453 |
000.00.19.H26-221012-0009 |
220002817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Kem nẻ DULIFA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
5454 |
000.00.19.H26-221012-0006 |
220002815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dầu gội chống gàu BOSS HAIR |
Còn hiệu lực
|
|
5455 |
000.00.19.H26-221012-0005 |
220002814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ECO |
Tinh chất tỏi |
Còn hiệu lực
|
|
5456 |
000.00.19.H26-221011-0013 |
220002813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y SINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5457 |
000.00.19.H26-221007-0002 |
220002812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QL GROUP |
Dung dịch xoa bóp thông kinh lạc |
Còn hiệu lực
|
|
5458 |
000.00.04.G18-221012-0007 |
220003194/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin trực tiếp, Creatinin, Triglycerid, Ure |
Còn hiệu lực
|
|
5459 |
000.00.04.G18-220516-0016 |
220003193/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5460 |
000.00.16.H23-221010-0001 |
220000005/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYDA |
Vật liệu cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
5461 |
000.00.16.H23-221006-0001 |
220000173/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA QA LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
5462 |
000.00.16.H23-220929-0002 |
220000172/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HỒNG XUÂN TIÊU VIÊM |
Còn hiệu lực
|
|
5463 |
000.00.16.H23-220926-0005 |
220000171/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI OLINVATIN |
Còn hiệu lực
|
|
5464 |
000.00.10.H55-221010-0001 |
220000024/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAMAN |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5465 |
000.00.10.H55-220914-0001 |
220000197/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 859 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5466 |
000.00.19.H29-220825-0016 |
220002116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống hút tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5467 |
000.00.19.H26-221001-0007 |
220003231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy phẫu thuật Fidial Plus |
Còn hiệu lực
|
|
5468 |
000.00.18.H56-221004-0001 |
220000153/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5469 |
000.00.16.H02-221007-0001 |
220000097/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 793 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5470 |
000.00.04.G18-221011-0001 |
220003192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng CCP3 |
Còn hiệu lực
|
|
5471 |
000.00.17.H54-221005-0001 |
220000031/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 874 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5472 |
000.00.17.H54-220930-0001 |
220000030/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5473 |
000.00.17.H54-220923-0001 |
220000071/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5474 |
000.00.04.G18-221011-0015 |
220003191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHAN |
Hóa chất chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiện huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5475 |
000.00.19.H26-221011-0014 |
220002811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|