STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5401 |
000.00.19.H29-240319-0014 |
240000730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5402 |
000.00.19.H29-240326-0011 |
240000538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI AN PHÚC |
Dụng cụ phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5403 |
000.00.19.H29-240402-0006 |
240000537/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống điều khiển phòng mổ tích hợp thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
5404 |
000.00.19.H29-240401-0008 |
240000729/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ xử trí đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
5405 |
000.00.19.H29-231120-0010 |
240000728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Test thử nhanh phát hiện kháng thể giang mai ( MAUVE Syphilis Test) |
Còn hiệu lực
|
|
5406 |
000.00.19.H29-240328-0013 |
240000727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
5407 |
000.00.19.H29-240328-0012 |
240000726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
5408 |
000.00.48.H41-240328-0001 |
240000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1647 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5409 |
000.00.19.H29-240326-0013 |
240000536/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy trạm phân tử di động |
Còn hiệu lực
|
|
5410 |
000.00.19.H29-240402-0001 |
240000725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Thiết bị hô hấp ký và phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5411 |
000.00.19.H29-240402-0005 |
240000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Cụm thiết bị kiểm tra gắng sức hô hấp, chức năng hô hấp và phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5412 |
000.00.19.H29-240326-0025 |
240000723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5413 |
000.00.19.H29-240403-0013 |
240000535/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay thổi cát (Dùng để làm sạch mảng bám trên răng) |
Còn hiệu lực
|
|
5414 |
000.00.07.H27-240328-0001 |
240000002/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1703 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5415 |
000.00.19.H26-240401-0013 |
240000108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GENMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5416 |
000.00.19.H26-240322-0008 |
240000539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Ghế phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5417 |
000.00.19.H26-240322-0012 |
240000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Ghế phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5418 |
000.00.19.H26-240322-0010 |
240000537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5419 |
000.00.04.G18-240326-0005 |
240000053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tổng số |
Còn hiệu lực
|
|
5420 |
000.00.19.H26-240316-0001 |
240000700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Thiết bị vật lí trị liệu và phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
5421 |
000.00.19.H26-240321-0001 |
240000536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5422 |
000.00.19.H26-240322-0017 |
240000535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5423 |
000.00.19.H26-240321-0018 |
240000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5424 |
000.00.04.G18-240404-0003 |
240000052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: triglycerides, HDL-cholesterol, urea, creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
5425 |
000.00.04.G18-240404-0001 |
240000051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol và LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5426 |
000.00.19.H29-240401-0038 |
240000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dùi chọc phẫu thuật qua da |
Còn hiệu lực
|
|
5427 |
000.00.19.H29-240401-0036 |
240000721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
Lưỡi bào, mài khớp các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
5428 |
000.00.19.H29-240401-0003 |
240000720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy thở & máy gây mê giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
5429 |
000.00.19.H29-240328-0011 |
240000719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
5430 |
000.00.19.H29-240328-0023 |
240000718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Caldesmon |
Còn hiệu lực
|
|
5431 |
000.00.19.H29-240329-0008 |
240000717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD16 |
Còn hiệu lực
|
|
5432 |
000.00.19.H29-240329-0015 |
240000716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn, lão thị |
Còn hiệu lực
|
|
5433 |
000.00.19.H29-240330-0005 |
240000715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn, lão thị |
Còn hiệu lực
|
|
5434 |
000.00.19.H29-240330-0010 |
240000534/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Bộ kính thử thị lực, Gọng thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
5435 |
000.00.19.H29-240326-0012 |
240000714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH KHANG |
ỐNG CHỌC DÒ Ổ BỤNG MỘT LỖ SỬ DỤNG MỘT LẦN DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NỘI SOI, KẾT NỐI NHIỀU DỤNG CỤ TRONG MỘT ĐƯỜNG DẪN |
Còn hiệu lực
|
|
5436 |
000.00.19.H29-240401-0009 |
240000533/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bồn rửa và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5437 |
000.00.19.H29-240330-0009 |
240000532/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đồng hồ kiểm soát áp lực bóng chèn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5438 |
000.00.04.G18-240403-0003 |
240000050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
5439 |
000.00.19.H29-240404-0003 |
240000531/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
5440 |
000.00.19.H29-240328-0015 |
240000530/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI HÂN |
KEM ÉP XUNG ENERGY CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
5441 |
000.00.19.H29-240328-0016 |
240000713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI HÂN |
MÁY ÉP XUNG OVERCLOCKING OSCILLATORY WAVE SPA DEVICE |
Còn hiệu lực
|
|
5442 |
000.00.19.H29-240111-0029 |
240000712/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5443 |
000.00.19.H29-240111-0028 |
240000711/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
5444 |
000.00.19.H29-240329-0002 |
240000710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Hóa chất, hóa chất chẩn đoán, chất thử dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5445 |
000.00.19.H29-240329-0003 |
240000709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT SỨC KHỎE VÀNG |
Máy đo điện tim Holter |
Còn hiệu lực
|
|
5446 |
000.00.19.H29-240328-0020 |
240000708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT SỨC KHỎE VÀNG |
MÁY ĐO ĐIỆN TIM |
Còn hiệu lực
|
|
5447 |
000.00.19.H29-240327-0007 |
240000529/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5448 |
000.00.19.H29-240319-0019 |
240000528/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM AN MED |
Băng gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5449 |
000.00.19.H32-240402-0001 |
240000002/PCBB-KH |
|
CÔNG TY TNHH HẰNG THU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LT PLUS HẰNG THU |
Còn hiệu lực
|
|
5450 |
000.00.17.H62-240401-0001 |
240000002/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ISALI VIỆT NAM |
THÔNG KINH LẠC |
Còn hiệu lực
|
|
5451 |
000.00.19.H29-240319-0005 |
240000527/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
5452 |
000.00.19.H29-240328-0019 |
240000526/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Tròng kính mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5453 |
000.00.04.G18-240403-0001 |
240000049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5454 |
000.00.04.G18-240401-0005 |
240000048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cụm IVD thuốc thử điện giải Magie (Mg) và Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
5455 |
000.00.19.H26-240330-0009 |
240000533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Trụ để dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5456 |
000.00.19.H26-240330-0008 |
240000532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bát y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5457 |
000.00.19.H26-240330-0006 |
240000531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Tủ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5458 |
000.00.19.H26-240330-0007 |
240000530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Hộp hấp dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5459 |
000.00.17.H13-240401-0001 |
240000011/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y SINH MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5460 |
000.00.17.H13-240329-0001 |
240000010/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NOLAN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5461 |
000.00.17.H13-240327-0001 |
240000004/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DƯỢC MỸ PHẨM VÀ TRUYỀN THÔNG TRIỆU SƠN |
XỊT XOANG MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5462 |
000.00.17.H13-240320-0001 |
240000009/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1573 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5463 |
000.00.48.H41-240402-0001 |
240000001/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5464 |
000.00.16.H25-240330-0001 |
240000006/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5465 |
000.00.16.H25-240330-0002 |
240000005/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5466 |
000.00.16.H25-240305-0001 |
240000003/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS (VIỆT NAM) |
Thiết bị triệt lông IPL (IPL Hair Removal Device) |
Còn hiệu lực
|
|
5467 |
000.00.17.H39-240327-0004 |
240000007/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
5468 |
000.00.17.H39-240327-0002 |
240000006/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA HSV-1 và HSV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
5469 |
000.00.17.H39-240327-0001 |
240000033/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCEN |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5470 |
000.00.17.H39-240327-0003 |
240000003/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH ORGANON TẠI LONG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5471 |
000.00.17.H13-240321-0001 |
240000008/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5472 |
000.00.19.H29-240321-0017 |
240000019/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO VIỆT NAM |
Bộ ống truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
5473 |
000.00.19.H29-240328-0014 |
240000707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH TẨY RỬA DỤNG CỤ Y TẾ ĐA ENZYMES - GREENAZYMES PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
5474 |
000.00.19.H29-240322-0011 |
240000706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH REDO MARKETING VIỆT NAM |
Bộ chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5475 |
000.00.19.H29-240320-0013 |
240000705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Tủ lạnh dược phẩm, Tủ lạnh/đông bảo quản vaccine, Tủ đông nhiệt độ cực thấp/Tủ âm sâu, Tủ âm sâu/tủ đông y sinh, Tủ đông/ Tủ lạnh chống cháy, Tủ đông lạnh, Tủ lạnh kết hợp tủ đông, Tủ sấy đông |
Còn hiệu lực
|
|