STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
54826 |
000.00.16.H40-210821-0001 |
210000012/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
BĂNG BÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
54827 |
000.00.16.H40-210607-0001 |
210000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Găng tay y tế AN-GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
54828 |
000.00.16.H40-201116-0001 |
210000004/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
54829 |
17000980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100356ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54830 |
19009650/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100353ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
54831 |
000.00.04.G18-210728-0019 |
2100365ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ sấy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
54832 |
18007824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100360ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường phân tách tinh trùng dựa trên mật độ |
Còn hiệu lực
|
|
54833 |
18007836/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100348ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thủy tinh hóa phôi nang |
Còn hiệu lực
|
|
54834 |
19008588/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100357ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
54835 |
18007835/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100349ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ làm ấm phôi nang |
Còn hiệu lực
|
|
54836 |
19010770/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100354ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
54837 |
000.00.04.G18-210314-0003 |
2100346ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông chẩn đoán tim |
Còn hiệu lực
|
|
54838 |
18007830/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100350ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
54839 |
19010775/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100355ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
54840 |
18007829/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100351ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Môi trường đệm dùng để rửa và bảo quản các tế bào giao tử |
Còn hiệu lực
|
|
54841 |
000.00.04.G18-210719-0026 |
2100366ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
54842 |
000.00.04.G18-210719-0032 |
2100367ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
54843 |
18007927/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100361ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao và tiệt khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
54844 |
000.00.04.G18-210408-0020 |
2100368ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54845 |
000.00.04.G18-210301-0012 |
2100362ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
54846 |
17000979/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100358ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54847 |
000.00.04.G18-200521-0012 |
2100279ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
54848 |
17004888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100289ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: glutamine synthetase; protein hemoglobin A; men proteinase neutrophil elastase; nội tiết tố tuyến cận giáp; protein PSAP |
Còn hiệu lực
|
|
54849 |
17004557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100294ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ASO |
Còn hiệu lực
|
|
54850 |
17004438/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100284ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
54851 |
17004560/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100295ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
54852 |
17004433/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100285ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
54853 |
17004887/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100290ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein Caveolin-1; protein CD16; protein CD33; protein Cytokeratin 5 |
Còn hiệu lực
|
|
54854 |
17004441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100286ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
54855 |
17004949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100280ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54856 |
17005227/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100296ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
54857 |
18006211/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100287ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
54858 |
17004886/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100291ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein CD21; protein MyoD1; protein SALL4 |
Còn hiệu lực
|
|
54859 |
17005149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100281ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: GGT, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
54860 |
17005202/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100282ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
54861 |
18006379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100288ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
54862 |
17005718/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100292ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 33 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54863 |
17004568/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100293ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
54864 |
17004549/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100283ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
54865 |
17004504/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100328ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
54866 |
18006666/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100338ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học/Tế bào học: HLA-B27, CD19, CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
54867 |
19010674/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100341ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
54868 |
17004143/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100333ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
54869 |
18008060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100323ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA Chlamydia trachomatis và DNA Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
54870 |
18006284/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100334ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Cholesterol, Glucose, Triglycerid, Ure, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
54871 |
19009191/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100342ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
54872 |
19010726/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100324ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
54873 |
17004588/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100329ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calci toàn phần, Phospho vô cơ, Magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
54874 |
000.00.04.G18-200911-0009 |
2100343ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
54875 |
20011440/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100335ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
54876 |
18006149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100325ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Creatinin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
54877 |
18005999/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100330ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
54878 |
20011551/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100336ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
54879 |
17004149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100326ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
54880 |
17001428/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100364ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
54881 |
000.00.10.H31-210922-0002 |
210000016/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
54882 |
18006000/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100331ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Cholesterol, Glucose, Triglycerid, Ure, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
54883 |
18005983/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100339ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein S tự do |
Còn hiệu lực
|
|
54884 |
18006212/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100337ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
54885 |
17004586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100327ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD chất nền: Lactate, Acid Uric |
Còn hiệu lực
|
|
54886 |
18006092/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100332ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
54887 |
18008043/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100340ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
54888 |
170000505/HSDKLH_NK_B_K_QG-BYT |
2100298ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
54889 |
17000683/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100363ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
54890 |
000.00.04.G18-210518-0004 |
21000932CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SX TM HỒ PHÁT SÓC TRĂNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Masks ) |
Còn hiệu lực
|
|
54891 |
000.00.04.G18-210621-0012 |
21000931CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 4 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 4 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
54892 |
000.00.04.G18-210702-0010 |
21000930CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54893 |
000.00.04.G18-210806-0007 |
21000929CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế / Medical masks |
Còn hiệu lực
|
|
54894 |
000.00.04.G18-210723-0006 |
21000928CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-Quang di động (Mobile X-ray System) |
Còn hiệu lực
|
|
54895 |
000.00.04.G18-210723-0001 |
21000927CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế KA99 (KA99 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
54896 |
000.00.04.G18-210813-0001 |
21000923CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG TMT |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/ Medical protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
54897 |
000.00.04.G18-210819-0011 |
21000922CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Personal protective equipment) |
Còn hiệu lực
|
|
54898 |
000.00.04.G18-210816-0025 |
21000920CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần (Catheter Mount) |
Còn hiệu lực
|
|
54899 |
000.00.04.G18-210820-0011 |
21000918CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
54900 |
000.00.04.G18-210821-0002 |
21000916CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH LONG AN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT (SURGICAL GOWN) |
Còn hiệu lực
|
|