STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55201 |
000.00.19.H29-200608-0006 |
200000152/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TUYÊN KHẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55202 |
20000207/HSCBMB-TNg |
200000001/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55203 |
000.00.10.H55-200531-0001 |
200000006/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55204 |
000.00.19.H26-200602-0013 |
200001051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TDA |
Khẩu trang y tế TDA |
Còn hiệu lực
|
|
55205 |
000.00.19.H26-200610-0015 |
200000133/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY NAM VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55206 |
000.00.19.H26-200603-0008 |
200000134/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NAM KHANG |
Dung dịch, hỗn dịch xịt tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
55207 |
000.00.19.H26-200610-0002 |
200001052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASEAN |
BÔNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55208 |
000.00.19.H26-200520-0005 |
200000181/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ AIKO |
|
Còn hiệu lực
|
|
55209 |
000.00.16.H23-200611-0001 |
200000030/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MAY XNK HUY HOÀNG |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55210 |
000.00.16.H40-200603-0001 |
200000025/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU ROYAL |
Xịt muối biển sâu ROYAL SALT |
Còn hiệu lực
|
|
55211 |
000.00.16.H40-200603-0002 |
200000026/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU ROYAL |
XỊT KHỚP VAI GÁY ROYAL |
Còn hiệu lực
|
|
55212 |
20000392/CFS-BYT-TB-CT |
20000188CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế (Medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55213 |
20000421/CFS-BYT-TB-CT |
20000187CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LƯU GIA |
Khẩu trang y tế (Medical face mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55214 |
000.00.04.G18-200427-0012 |
20000186CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRÀ MY |
Khẩu trang y tế Trà My (Tra My medical mask) |
Còn hiệu lực
|
|
55215 |
000.00.04.G18-200428-0003 |
20000185CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
Khẩu trang y tế 4 lớp/ 4-layer medical masks |
Còn hiệu lực
|
|
55216 |
000.00.04.G18-200521-0018 |
20000184CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC AN HOÀ |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK. |
Còn hiệu lực
|
|
55217 |
000.00.04.G18-200523-0001 |
20000183CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEDICAL GROUP |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55218 |
000.00.04.G18-200513-0007 |
20000182CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế 4 lớp Darvin / Darvin 4 layers Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55219 |
000.00.04.G18-200513-0005 |
20000181CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế 3 lớp Darvin / Darvin 3 layers Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
55220 |
000.00.04.G18-200423-0021 |
20000180CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y KHOA VẠN ĐẠT |
KHẨU TRANG Y TẾ VẠN ĐẠT/VAN DAT MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55221 |
000.00.04.G18-200528-0005 |
20000179CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SX TM DV BLUE SÀI GÒN |
Khẩu trang y tế/ Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55222 |
000.00.04.G18-200528-0014 |
20000178CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN AN PHÚ - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế 3 lớp (Medical Protective Mask 3 PLY); Khẩu trang y tế 4 lớp ( Medical Protective Mask 4 PLY) |
Còn hiệu lực
|
|
55223 |
000.00.04.G18-200526-0005 |
20000177CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khẩu trang y tế/Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55224 |
000.00.04.G18-200529-0024 |
20000176CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SUNG HWA VINA HAI DUONG |
Khẩu Trang Y Tế / Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55225 |
000.00.04.G18-200601-0005 |
20000175CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Khẩu trang y tế Nanocare/ Nanocare Medical Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
55226 |
000.00.04.G18-200601-0004 |
20000174CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
BỘ KIM CÁNH BƯỚM (ĐẦU CÔN HOẶC ĐẦU XOẮN)/ BUTTERFLY SCALP VEIN SET (SLIP LOCK OR LUER LOCK) |
Còn hiệu lực
|
|
55227 |
000.00.04.G18-200601-0007 |
20000173CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH (ĐẦU CÔN HOẶC ĐẦU XOẮN)/ INFUSION SET (SLIP LOCK OR LUER LOCK) |
Còn hiệu lực
|
|
55228 |
000.00.04.G18-200529-0020 |
20000172CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
BƠM TIÊM SỬ DỤNG MỘT LẦN (ĐẦU CÔN HOẶC ĐẦU XOẮN)/ DISPOSABLE SYRINGE (SLIP LOCK OR LUER LOCK) |
Còn hiệu lực
|
|
55229 |
000.00.04.G18-200529-0016 |
20000171CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
KIM TIÊM/ HYPODERMIC NEEDLE |
Còn hiệu lực
|
|
55230 |
000.00.04.G18-200528-0001 |
20000170CFS/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (Protective clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
55231 |
000.00.04.G18-200530-0003 |
20000169CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV THẾ GIỚI THY THY |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55232 |
000.00.04.G18-200602-0005 |
20000168CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VCA |
Khẩu trang y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
55233 |
000.00.04.G18-200602-0014 |
20000167CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TÀI NĂNG VIỆT GROUP |
KHẨU TRANG Y TẾ (MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
55234 |
000.00.19.H29-200608-0013 |
200000158/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR. SEVEN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55235 |
000.00.19.H29-200605-0010 |
200000949/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55236 |
000.00.04.G18-200512-0001 |
200019/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM B&Q VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro định tính phát hiện kháng thể IgG, IgM kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
55237 |
000.00.16.H05-200601-0001 |
200000072/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIM KHÍ THANH PHONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
55238 |
000.00.16.H05-200604-0001 |
200000073/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BẮC VIỆT AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55239 |
000.00.16.H05-200609-0004 |
200000059/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ SAO VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55240 |
000.00.16.H05-200610-0001 |
200000075/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH AN KHÁNH |
Khẩu trang y tế 4 lớp AK- Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
55241 |
000.00.16.H05-200523-0001 |
200000070/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch súc miệng, họng DK-DINE |
Còn hiệu lực
|
|
55242 |
000.00.12.H19-200610-0001 |
200000012/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN ĐỨC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55243 |
000.00.12.H19-200609-0002 |
200000030/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Gạc và các sản phẩm từ gạc |
Còn hiệu lực
|
|
55244 |
000.00.12.H19-200609-0001 |
200000029/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Bông và các sản phẩm từ bông |
Còn hiệu lực
|
|
55245 |
000.00.17.H09-200606-0004 |
200000077/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55246 |
000.00.17.H09-200606-0005 |
200000078/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55247 |
000.00.17.H13-200526-0001 |
200000004/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGÔI SAO TÂY ĐÔ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55248 |
000.00.17.H13-200514-0001 |
200000006/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRẦN GIA TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55249 |
000.00.10.H31-200522-0001 |
200000013/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Khẩu trang y tế MEDINATION |
Còn hiệu lực
|
|
55250 |
000.00.10.H31-200604-0001 |
200000014/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HM VINA PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55251 |
000.00.10.H31-200529-0001 |
200000015/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TECOMEN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55252 |
000.00.19.H26-200604-0010 |
200001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế 04 lớp TulipsAmsterdam |
Còn hiệu lực
|
|
55253 |
000.00.19.H26-200604-0011 |
200001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÀN |
Khẩu trang Y tế 3DN95 TulipsAmsterdam |
Còn hiệu lực
|
|
55254 |
000.00.19.H26-200604-0008 |
200001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT AN NGUYÊN |
Khẩu trang Y tế 04 lớp AN95TMMASK |
Còn hiệu lực
|
|
55255 |
000.00.19.H26-200604-0009 |
200001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT AN NGUYÊN |
Khẩu trang y tế AN95TMMASK |
Còn hiệu lực
|
|
55256 |
000.00.19.H26-200604-0019 |
200001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HÓA SINH VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế 4 lớp BCCMask |
Còn hiệu lực
|
|
55257 |
000.00.19.H26-200604-0001 |
200001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC ĐỖ THÁI NAM |
KEM BAVIAN BVA |
Còn hiệu lực
|
|
55258 |
000.00.19.H26-200526-0004 |
200001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI DRAGON |
XTRA NANO SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
55259 |
000.00.19.H26-200605-0003 |
200001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÚC MINH |
Dung dịch xịt Samya Extra |
Còn hiệu lực
|
|
55260 |
000.00.19.H26-200605-0006 |
200001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ PHÚC MINH |
Dung dịch Samya New |
Còn hiệu lực
|
|
55261 |
000.00.19.H26-200608-0001 |
200000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55262 |
000.00.19.H26-200530-0003 |
200001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TM PHENIKAA |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
55263 |
000.00.19.H26-200608-0006 |
200000130/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55264 |
000.00.19.H26-200608-0007 |
200001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HẢI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55265 |
000.00.19.H26-200601-0010 |
200001031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 90 º |
Còn hiệu lực
|
|
55266 |
000.00.19.H26-200604-0007 |
200000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AZGOLD VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55267 |
000.00.19.H26-200604-0005 |
200001032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích nước tiểu kèm phụ kiện và que thử nước tiểu đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
55268 |
000.00.19.H26-200602-0012 |
200001033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
55269 |
000.00.19.H26-200602-0011 |
200000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH HÓA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
55270 |
000.00.19.H26-200602-0004 |
200001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55271 |
000.00.19.H26-200601-0007 |
200001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP KHÁNH NHẬT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55272 |
000.00.19.H26-200529-0004 |
200000179/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55273 |
000.00.19.H26-200527-0011 |
200000180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
55274 |
20015111/HSCBA-HN |
200001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Túi tăng tốc dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
55275 |
000.00.19.H26-200603-0010 |
200001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGỌC PHÁT |
Dung dịch xịt mũi - họng Fast Nano |
Còn hiệu lực
|
|