STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
55276 |
000.00.19.H26-200603-0005 |
200000131/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLORY VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55277 |
000.00.19.H26-200529-0007 |
200001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA SANFOBEE |
Còn hiệu lực
|
|
55278 |
000.00.19.H29-200605-0011 |
200000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55279 |
000.00.19.H29-200518-0009 |
200000156/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN FSMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55280 |
000.00.19.H29-200515-0007 |
200000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CON ĐƯỜNG XANH |
Khẩu trang y tế 3 lớp GREEN WAY (3-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
55281 |
000.00.19.H29-200527-0009 |
200000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Hóa chất dùng cho máy nhuộm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
55282 |
000.00.17.H39-200508-0002 |
200000037/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khăn ướt sát khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55283 |
000.00.17.H39-200526-0002 |
200000038/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH THỊNH GIA HUY L.A |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55284 |
000.00.17.H39-200529-0001 |
200000024/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MEDICARE LIFE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55285 |
000.00.17.H39-200526-0001 |
200000025/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG - CHI NHÁNH LONG HẬU |
Lọ đựng mẫu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55286 |
000.00.17.H39-200428-0001 |
200000039/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TUYẾT TRÂN |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55287 |
000.00.19.H26-200529-0006 |
200001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
NƯỚC BIỂN SÂU SEA SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
55288 |
000.00.19.H26-200603-0004 |
200001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IPHARM VIỆT NAM |
Cốm súc họng Saryl |
Còn hiệu lực
|
|
55289 |
000.00.19.H26-200606-0001 |
200001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55290 |
20015098/HSCBA-HN |
200001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Giường đẻ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
55291 |
20015100/HSCBA-HN |
200001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
55292 |
20015101/HSCBA-HN |
200001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
55293 |
000.00.19.H26-200607-0001 |
200001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3D 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55294 |
000.00.19.H26-200609-0005 |
200001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIETPOWER |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP VIETPOWER |
Còn hiệu lực
|
|
55295 |
000.00.19.H26-200609-0004 |
200001047/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY ĐỨC GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (áo choàng) |
Còn hiệu lực
|
|
55296 |
000.00.19.H26-200608-0002 |
200001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA ONA CLEAN |
Còn hiệu lực
|
|
55297 |
000.00.19.H26-200608-0004 |
200001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH |
Khẩu trang y tế N95 |
Còn hiệu lực
|
|
55298 |
000.00.19.H26-200609-0010 |
200001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55299 |
000.00.19.H26-200610-0005 |
200000132/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WORLD HEALTH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55300 |
000.00.17.H09-200511-0001 |
200000027/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ BIDUPHAR |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
55301 |
000.00.17.H09-200606-0001 |
200000074/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55302 |
000.00.17.H09-200606-0002 |
200000075/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55303 |
000.00.17.H09-200606-0003 |
200000076/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55304 |
000.00.10.H31-200528-0002 |
200000020/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ PHÁT TRIỂN TÌNH CHÂU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55305 |
000.00.10.H31-200602-0001 |
200000019/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Sản phẩm vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
55306 |
000.00.10.H31-200529-0003 |
200000012/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH THỊNH VƯỢNG |
Dung dịch xịt mũi SEA 9 |
Còn hiệu lực
|
|
55307 |
000.00.17.H54-200609-0002 |
200000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55308 |
000.00.17.H54-200609-0001 |
200000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY XUẤT KHẨU THÀNH CÔNG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55309 |
000.00.19.H29-200512-0006 |
200000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang Y tế Thiên Thảo (MEDICAL FACE MASK THIEN THAO) |
Còn hiệu lực
|
|
55310 |
000.00.19.H29-200603-0008 |
200000150/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMART POWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55311 |
000.00.19.H29-200602-0001 |
200000151/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHẠM GIA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55312 |
000.00.19.H29-200603-0012 |
200000152/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU ÉN VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55313 |
000.00.19.H29-200604-0001 |
200000153/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Y TẾ ONEDENT |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55314 |
000.00.19.H29-200525-0006 |
200000938/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO NAM Á |
DUNG DỊCH VỆ SINH LACY |
Còn hiệu lực
|
|
55315 |
000.00.19.H29-200602-0012 |
200000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Đồ bảo hộ chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
55316 |
000.00.19.H29-200602-0011 |
200000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MẶT TRỜI VIỆT |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
55317 |
000.00.19.H29-200528-0006 |
200000154/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHẨU TRANG HD MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55318 |
000.00.19.H29-200509-0005 |
200000149/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÁT TRIỂN SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
55319 |
000.00.19.H29-200522-0015 |
200000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
55320 |
000.00.19.H29-200525-0004 |
200000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
55321 |
000.00.19.H29-200604-0012 |
200000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NIÊN |
Khẩu Trang Y Tế 4 lớp (4-layer medical mask). |
Còn hiệu lực
|
|
55322 |
000.00.19.H29-200602-0006 |
200000155/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐỨC HUY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55323 |
000.00.19.H29-200513-0022 |
200000944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
55324 |
000.00.17.H53-200522-0001 |
200000005/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG NAM DƯỢC Y HỌC CỔ TRUYỀN VIỆT NAM |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
55325 |
000.00.16.H05-200514-0002 |
200000069/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT DAE-HDN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55326 |
000.00.19.H29-200507-0008 |
200000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI MỸ GIA |
KHẨU TRANG Y TẾ M6/ MEDICAL FACE MASK M6 |
Còn hiệu lực
|
|
55327 |
000.00.19.H29-200528-0002 |
200000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI NAM HIỆP LỰC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55328 |
000.00.19.H29-200528-0004 |
200000146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
55329 |
000.00.19.H29-200521-0009 |
200000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ AN DUNG |
Bộ đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55330 |
000.00.19.H29-200527-0018 |
200000144/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẠI KIẾN VĂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55331 |
000.00.19.H29-200601-0005 |
200000145/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
TỦ CẤY VI SINH Series: LV-VC |
Còn hiệu lực
|
|
55332 |
000.00.19.H29-200531-0002 |
200000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NGỌC KHÁNH |
Khẩu trang y tế GEMS MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55333 |
000.00.19.H29-200531-0004 |
200000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
KHẨU TRANG Y TẾ Dada MASK |
Còn hiệu lực
|
|
55334 |
000.00.19.H29-200603-0007 |
200000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIJAMASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55335 |
000.00.19.H29-200602-0007 |
200000146/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI KIM THÀNH |
KÍNH BẢO HỘ LAO ĐỘNG - MẮT KÍNH KHÔNG MÀU |
Còn hiệu lực
|
|
55336 |
000.00.19.H29-200601-0010 |
200000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIÊN KHÔI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55337 |
000.00.19.H29-200601-0006 |
200000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI ASCLEPIUS |
Khẩu trang y tế KN95 |
Còn hiệu lực
|
|
55338 |
000.00.19.H29-200601-0009 |
200000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55339 |
000.00.19.H29-200520-0010 |
200000147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
55340 |
000.00.19.H29-200604-0002 |
200000148/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY THỦY LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55341 |
000.00.19.H29-200602-0009 |
200000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ HẰNG |
Khẩu trang kháng khuẩn dùng một lần LEHACO |
Còn hiệu lực
|
|
55342 |
000.00.19.H29-200603-0006 |
200000936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VẠN CƯỜNG PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
55343 |
000.00.19.H29-200601-0002 |
200000148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
55344 |
000.00.16.H23-200605-0001 |
200000075/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN TRƯỜNG PHÁT HD |
Khẩu trang y tế ANNA TTP |
Còn hiệu lực
|
|
55345 |
000.00.16.H23-200606-0001 |
200000029/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DUY THÁI HƯNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55346 |
000.00.12.H19-200531-0001 |
200000011/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH KNA APPAREL SOURCING (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55347 |
000.00.19.H26-200528-0011 |
200001010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AN LỘC PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
55348 |
000.00.19.H26-200529-0003 |
200001012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Vòng tay bệnh nhân (Vòng đeo tay cho bênh nhân/ vòng định danh) |
Còn hiệu lực
|
|
55349 |
000.00.19.H26-200529-0002 |
200000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT - NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
55350 |
000.00.19.H26-200529-0001 |
200001013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG MINH PHÚC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA MINH NỮ VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|