STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5476 |
000.00.19.H29-221006-0009 |
220002115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
BÀN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
5477 |
000.00.19.H29-221004-0013 |
220001396/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5478 |
000.00.19.H29-221005-0008 |
220003264/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
5479 |
000.00.19.H29-221004-0031 |
220003263/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5480 |
000.00.19.H26-220916-0011 |
220003229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5481 |
000.00.19.H29-221006-0001 |
220002114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING |
Tinh dầu nhỏ họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
5482 |
000.00.19.H29-221006-0006 |
220003262/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( iken Super Edge Needles) ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
5483 |
000.00.19.H29-221010-0002 |
220003261/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dây tưới hút dịch trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5484 |
000.00.19.H29-221010-0005 |
220002113/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực - cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5485 |
000.00.04.G18-220325-0024 |
220003190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Gamma-GT |
Còn hiệu lực
|
|
5486 |
000.00.04.G18-220421-0079 |
220003189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5487 |
000.00.18.H24-221010-0001 |
220000007/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5488 |
000.00.19.H29-221003-0001 |
220002112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NẸP NGÓN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
5489 |
000.00.19.H29-221006-0003 |
220003260/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Huyết áp kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5490 |
000.00.19.H29-221003-0024 |
220003259/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
5491 |
000.00.19.H29-221003-0020 |
220002111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD - Globulin miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5492 |
000.00.19.H29-221003-0032 |
220003258/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 5 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
5493 |
000.00.19.H29-221003-0029 |
220003257/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ các bộ xét nghiệm định tính protein 6 phân mảnh trên thạch |
Còn hiệu lực
|
|
5494 |
000.00.19.H29-221003-0027 |
220003256/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
5495 |
000.00.19.H29-221003-0010 |
220003255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5496 |
000.00.19.H29-221003-0007 |
220003254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5497 |
000.00.19.H29-221003-0011 |
220003253/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
5498 |
000.00.04.G18-220525-0005 |
220003188/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT (BB.TIME CO.,LTD) |
Đèn chiếu vàng da cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5499 |
000.00.04.G18-220420-0069 |
220003187/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine kinase (CK) |
Còn hiệu lực
|
|
5500 |
000.00.04.G18-220420-0067 |
220003186/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
5501 |
000.00.04.G18-220525-0006 |
220003185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT (BB.TIME CO.,LTD) |
Giường điều trị đa năng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
5502 |
000.00.19.H29-221004-0029 |
220002110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GO GLOBAL DISTRIBUTION |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO MỘC ORIN |
Còn hiệu lực
|
|
5503 |
000.00.19.H26-221010-0021 |
220002810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5504 |
000.00.19.H29-220926-0027 |
220003252/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nội soi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5505 |
000.00.07.H27-221004-0001 |
220000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Dung dịch gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
5506 |
000.00.16.H05-221007-0010 |
220000120/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN SAY XE DR.ELO |
Còn hiệu lực
|
|
5507 |
000.00.16.H05-221007-0007 |
220000118/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
CỐM TẮM ÉLOGE |
Còn hiệu lực
|
|
5508 |
000.00.16.H05-221007-0006 |
220000117/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
FRANHEAT |
Còn hiệu lực
|
|
5509 |
000.00.16.H05-221007-0005 |
220000116/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Gel sát khuẩn Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
5510 |
000.00.16.H05-221007-0004 |
220000115/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch rửa vết thương Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
5511 |
000.00.16.H05-221007-0009 |
220000114/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
KHĂN LAU HẠ SỐT DR.ELO |
Còn hiệu lực
|
|
5512 |
000.00.16.H05-221007-0003 |
220000113/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn Éloge |
Còn hiệu lực
|
|
5513 |
000.00.16.H05-221007-0002 |
220000112/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Anti warts Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
5514 |
000.00.16.H05-221007-0001 |
220000111/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn Dr.Elo |
Còn hiệu lực
|
|
5515 |
000.00.17.H13-221006-0001 |
220000173/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5516 |
000.00.19.H26-221010-0014 |
220002809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
EUGEN |
Còn hiệu lực
|
|
5517 |
000.00.04.G18-221010-0009 |
220003184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5518 |
000.00.25.H47-220923-0001 |
220000074/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5519 |
000.00.19.H29-221009-0001 |
220002109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA HT |
Nẹp StarFix |
Còn hiệu lực
|
|
5520 |
000.00.19.H26-221003-0003 |
220002195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5521 |
000.00.19.H26-221004-0003 |
220003228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA |
Dung dịch nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
5522 |
000.00.19.H26-221005-0004 |
220002194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5523 |
000.00.19.H26-221005-0005 |
220003227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5524 |
000.00.19.H26-221004-0002 |
220002808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5525 |
000.00.19.H26-221004-0008 |
220002807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC KHOA |
Kem hăm muỗi Diệp An Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
5526 |
000.00.19.H26-221005-0006 |
220002806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Bể điều nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
5527 |
000.00.19.H26-221005-0003 |
220002805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da giảm đau chống viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5528 |
000.00.19.H26-221007-0039 |
220002804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU |
VIÊN SỦI NGÂM CHÂN THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
5529 |
000.00.19.H26-221004-0007 |
220003226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy cắm Implant |
Còn hiệu lực
|
|
5530 |
000.00.19.H26-220824-0010 |
220002193/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NP MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
5531 |
000.00.19.H26-221003-0014 |
220002192/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG - NHÀ THUÔC 43 TRÀNG THI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5532 |
000.00.19.H26-221004-0004 |
220002191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LUXCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5533 |
000.00.19.H26-221001-0005 |
220000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5534 |
000.00.19.H26-220927-0011 |
220003225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Viên đặt hỗ trợ trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
5535 |
000.00.19.H26-220926-0024 |
220003224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚC ANH |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
5536 |
000.00.19.H26-221003-0027 |
220002803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂM AN |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
5537 |
000.00.19.H26-221003-0028 |
220002802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂM AN |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
5538 |
000.00.19.H26-220929-0013 |
220002801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH DUY |
BỘT DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5539 |
000.00.19.H26-220929-0014 |
220002800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH DUY |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5540 |
000.00.19.H26-221003-0022 |
220002799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
TINH DẦU KHUYNH DIỆP |
Còn hiệu lực
|
|
5541 |
000.00.19.H26-221003-0023 |
220002798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
5542 |
000.00.19.H26-221003-0025 |
220002797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
5543 |
000.00.19.H26-221003-0024 |
220002796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
5544 |
000.00.19.H26-221003-0026 |
220002795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5545 |
000.00.19.H26-220927-0003 |
220002794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GIA HƯNG |
Dung dịch sát khuẩn da GHCARE |
Còn hiệu lực
|
|
5546 |
000.00.19.H26-221007-0007 |
220002793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
SERUM RETINOL ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
5547 |
000.00.19.H26-220926-0017 |
220002792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
GINB PRO ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
5548 |
000.00.19.H26-211201-0004 |
220002190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5549 |
000.00.04.G18-220822-0014 |
220003183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5550 |
000.00.04.G18-221008-0005 |
220003182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|