STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5476 |
000.00.19.H29-230104-0014 |
230000147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5477 |
000.00.19.H29-230113-0004 |
230000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
5478 |
000.00.19.H29-230110-0003 |
230000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
5479 |
000.00.19.H29-230110-0001 |
230000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
BỘ LẤY ĐỜM |
Còn hiệu lực
|
|
5480 |
000.00.19.H29-230105-0012 |
230000016/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5481 |
000.00.19.H29-230112-0008 |
230000146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Hệ thống Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5482 |
000.00.19.H29-230112-0007 |
230000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ gặm (Rongeur) |
Còn hiệu lực
|
|
5483 |
000.00.19.H29-230112-0010 |
230000145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ cưa sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
5484 |
000.00.19.H29-230109-0030 |
230000144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy siêu âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5485 |
000.00.19.H29-230111-0012 |
230000143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC HỒNG ANH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5486 |
000.00.19.H29-230112-0011 |
230000015/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
5487 |
000.00.19.H29-230113-0014 |
230000142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng spartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
5488 |
000.00.19.H29-230114-0008 |
230000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
5489 |
000.00.19.H29-230114-0007 |
230000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
5490 |
000.00.19.H29-230113-0009 |
230000140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase |
Còn hiệu lực
|
|
5491 |
000.00.19.H29-230113-0008 |
230000139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5492 |
000.00.19.H29-230113-0007 |
230000138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
5493 |
000.00.19.H29-230112-0013 |
230000137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5494 |
000.00.19.H29-230112-0012 |
230000136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5495 |
000.00.19.H29-230116-0007 |
230000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
5496 |
000.00.19.H29-230116-0013 |
230000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
5497 |
000.00.19.H29-230109-0012 |
230000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
5498 |
000.00.19.H29-230109-0017 |
230000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
5499 |
000.00.19.H29-230109-0021 |
230000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
5500 |
000.00.19.H29-230109-0023 |
230000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
5501 |
000.00.19.H29-230109-0027 |
230000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5502 |
000.00.19.H29-230110-0014 |
230000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Dụng cụ hỗ trợ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
5503 |
000.00.19.H29-230112-0014 |
230000128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Răng nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
5504 |
000.00.04.G18-230118-0001 |
230000085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm các Protein đặc thù khác |
Còn hiệu lực
|
|
5505 |
000.00.04.G18-230113-0007 |
230000084/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD thuốc thử sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5506 |
000.00.19.H32-230113-0003 |
230000005/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5507 |
000.00.19.H32-230113-0002 |
230000004/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5508 |
000.00.19.H32-230113-0001 |
230000003/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Máy đốt cao tần nội soi cột sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5509 |
000.00.16.H02-230117-0001 |
230000001/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HƯỜNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5510 |
000.00.48.H41-230113-0001 |
230000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 45 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5511 |
000.00.48.H41-230114-0001 |
230000005/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5512 |
000.00.04.G18-230109-0007 |
230000083/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lithium |
Còn hiệu lực
|
|
5513 |
000.00.19.H26-230111-0008 |
230000114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5514 |
000.00.19.H26-230110-0003 |
230000113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5515 |
000.00.19.H26-230110-0005 |
230000112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
5516 |
000.00.19.H26-230111-0007 |
230000018/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VICHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5517 |
000.00.19.H26-230111-0005 |
230000017/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5518 |
000.00.19.H26-230111-0009 |
230000089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIO - PHARMA |
Dung dịch dùng ngoài JARISH + |
Còn hiệu lực
|
|
5519 |
000.00.19.H26-230110-0008 |
230000088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD dung dịch đệm xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5520 |
000.00.19.H26-230110-0009 |
230000087/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
GEL NGHỆ |
Còn hiệu lực
|
|
5521 |
000.00.19.H26-230109-0007 |
230000111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5522 |
000.00.19.H26-230110-0002 |
230000016/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5523 |
000.00.19.H26-230109-0017 |
230000110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy làm đẹp da với công nghệ xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
Còn hiệu lực
|
|
5524 |
000.00.19.H26-221024-0027 |
230000109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5525 |
000.00.19.H26-230105-0023 |
230000108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Máy bơm khí và tưới rửa chuyên dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5526 |
000.00.19.H26-230106-0042 |
230000086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5527 |
000.00.19.H26-230106-0039 |
230000106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Gel làm lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
5528 |
000.00.19.H26-230106-0041 |
230000105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
5529 |
000.00.19.H26-230106-0037 |
230000104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bóng bóp tay dùng cho máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
5530 |
000.00.19.H26-230106-0040 |
230000103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
5531 |
000.00.19.H26-230106-0019 |
230000102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn HME |
Còn hiệu lực
|
|
5532 |
000.00.19.H26-230107-0012 |
230000101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Gel dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
5533 |
000.00.19.H26-230107-0013 |
230000100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5534 |
000.00.19.H26-230106-0043 |
230000099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
5535 |
000.00.19.H26-230106-0044 |
230000098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5536 |
000.00.19.H26-230108-0002 |
230000097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
5537 |
000.00.19.H26-220630-0029 |
230000096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Protein toàn phần, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5538 |
000.00.19.H26-220630-0030 |
230000095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Urea, Creatinine, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5539 |
000.00.19.H26-220630-0031 |
230000094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5540 |
000.00.19.H26-230109-0005 |
230000093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD Enzymes: Aspartate amino transferase (AST); Alanine amino transferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
5541 |
000.00.19.H26-230107-0001 |
230000092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5542 |
000.00.19.H26-230109-0012 |
230000091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
5543 |
000.00.19.H26-230109-0013 |
230000090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5544 |
000.00.19.H26-230109-0011 |
230000089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
KIM ĐỐT KHỐI U BẰNG VI SÓNG TATOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
5545 |
000.00.19.H26-230107-0011 |
230000084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5546 |
000.00.19.H26-230107-0006 |
230000083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
5547 |
000.00.19.H26-230107-0008 |
230000082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
5548 |
000.00.19.H26-230107-0009 |
230000081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
5549 |
000.00.19.H26-230107-0003 |
230000080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
5550 |
000.00.19.H26-230107-0007 |
230000079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật; Gậy cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|