STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5476 |
000.00.19.H29-230818-0009 |
230001177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ AN |
Bàn ăn di động, bàn ăn xe lăn, cáng cứu thương, nêm hơi chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
5477 |
000.00.19.H29-230817-0002 |
230001176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ AN |
Xe lăn cho người khuyết tật và người già |
Còn hiệu lực
|
|
5478 |
000.00.18.H24-230822-0001 |
230000014/PCBA-HP |
|
HỘ KINH DOANH - MINH KHANG |
Nước muối sinh lý natri clorid 0.9% Minh Khang |
Còn hiệu lực
|
|
5479 |
000.00.19.H26-230822-0004 |
230001556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM HK GROUPS |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5480 |
000.00.19.H26-230822-0001 |
230001555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP SƠN LÂM |
Dung Dịch Xịt Ngoài Da - Laso Nano Bạc Thanol |
Còn hiệu lực
|
|
5481 |
000.00.19.H26-230822-0016 |
230000388/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN KẾT THIẾT BỊ Y TẾ MELINKAGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
5482 |
000.00.19.H26-230822-0009 |
230001554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN MẠNH |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5483 |
000.00.19.H29-230814-0007 |
230001907/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Vật liệu trám, gắn phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
5484 |
000.00.19.H29-230817-0003 |
230000339/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỜI TRANG TONESFUN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5485 |
000.00.19.H29-230810-0009 |
230001175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM TONY TONY |
Xịt xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5486 |
000.00.19.H29-230814-0010 |
230001906/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính D-dimer |
Còn hiệu lực
|
|
5487 |
000.00.19.H29-230816-0013 |
230001905/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus viêm gan C (MAUVE™ HCV Ab Test ) |
Còn hiệu lực
|
|
5488 |
000.00.19.H29-230816-0014 |
230001904/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Test thử nhanh phát hiện kháng thể virus HIV 1/2 (MAUVE™ HIV 1/2 Test ) |
Còn hiệu lực
|
|
5489 |
000.00.19.H29-230810-0010 |
230001903/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
MÁY TRỊ MỤN, MẠCH MÁU DA (DIODE LASER MILESMAN BLAUMAN) |
Còn hiệu lực
|
|
5490 |
000.00.19.H29-230812-0001 |
230000338/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHA KHOA SK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5491 |
000.00.19.H26-230807-0028 |
230002050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5492 |
000.00.19.H26-230807-0030 |
230002049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy kéo lam và nhuộm lam tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5493 |
000.00.19.H26-230808-0005 |
230002048/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường (Hormone): HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5494 |
000.00.16.H05-230811-0001 |
230000031/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
5495 |
000.00.17.H09-230817-0001 |
230000013/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1462 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5496 |
000.00.16.H05-230821-0001 |
230000010/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Dung dịch diệt khuẩn/khử khuẩn thiết bị/dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
5497 |
000.00.19.H26-230731-0012 |
230002047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Tủ trữ máu |
Còn hiệu lực
|
|
5498 |
000.00.19.H26-230731-0014 |
230002046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
5499 |
000.00.19.H26-230802-0017 |
230000024/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Nồi luộc dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
5500 |
000.00.19.H26-230819-0010 |
230002045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Hỗn dịch đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5501 |
000.00.19.H26-230819-0006 |
230002044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5502 |
000.00.19.H26-230819-0004 |
230002043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
5503 |
000.00.19.H26-230818-0026 |
230001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
Bình chứa dịch dùng một lần. |
Còn hiệu lực
|
|
5504 |
000.00.19.H26-230819-0002 |
230002042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5505 |
000.00.19.H26-230818-0014 |
230002041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5506 |
000.00.19.H26-230818-0020 |
230002040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMED |
Hệ thống chẩn đoán siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5507 |
000.00.19.H26-230818-0023 |
230002039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
5508 |
000.00.19.H26-230818-0015 |
230002038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5509 |
000.00.19.H26-230818-0021 |
230000387/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MIRAICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
5510 |
000.00.19.H26-230818-0011 |
230001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ bắt vít cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5511 |
000.00.19.H26-230818-0017 |
230002037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
5512 |
000.00.19.H26-230818-0010 |
230001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Họ IVD nước rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5513 |
000.00.19.H26-230818-0008 |
230001550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5514 |
000.00.19.H26-230816-0009 |
230002036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Hệ thống IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5515 |
000.00.19.H26-230816-0008 |
230002035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLISTEN PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5516 |
000.00.19.H26-230815-0022 |
230002034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLISTEN PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5517 |
000.00.19.H26-230817-0024 |
230002033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5518 |
000.00.19.H26-230815-0020 |
230002032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLD STAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu chân không dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5519 |
000.00.19.H26-230817-0026 |
230001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIVIN'GREEN VIỆT NAM |
GEL BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
5520 |
000.00.19.H26-230731-0018 |
230001548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLD STAR VIỆT NAM |
Ống nghiệm lấy máu chân không dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5521 |
000.00.19.H26-230818-0003 |
230002030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5522 |
000.00.19.H26-230818-0004 |
230002029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5523 |
000.00.19.H26-230818-0005 |
230002028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
5524 |
000.00.19.H26-230818-0007 |
230002027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
5525 |
000.00.19.H26-230818-0002 |
230001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
SIRO NHỎ MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5526 |
000.00.19.H26-230818-0006 |
230002026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5527 |
000.00.04.G18-210603-0016 |
2300828ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ca-nuyn tĩnh mạch đùi |
Còn hiệu lực
|
|
5528 |
17000758/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300827ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ cắt mảng xơ vữa |
Còn hiệu lực
|
|
5529 |
000.00.04.G18-211215-0004 |
2300826ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ cấy ghép cố định cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5530 |
000.00.04.G18-211122-0004 |
2300825ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dây hút máu dẫn lưu hậu phẫu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
5531 |
000.00.04.G18-211127-0006 |
2300824ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ trao đổi huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5532 |
000.00.04.G18-211127-0004 |
2300823ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ gạn tách bạch cầu và tế bào gốc |
Còn hiệu lực
|
|
5533 |
000.00.04.G18-211127-0003 |
2300822ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bộ gạn tách bạch cầu và tế bào gốc |
Còn hiệu lực
|
|
5534 |
000.00.04.G18-210927-0014 |
2300821ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5535 |
19009316/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300820ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Bộ khớp háng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5536 |
000.00.16.H60-230803-0001 |
230000006/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1284 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5537 |
19010773/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300819ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Bộ Kit Catheter (Ống thông) dẫn dịch lọc màng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
5538 |
000.00.04.G18-211108-0018 |
2300818ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5539 |
000.00.04.G18-210712-0014 |
2300817ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ lọc động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5540 |
17001732/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300816ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ nẹp vít cố định cột sống cổ lối trước |
Còn hiệu lực
|
|
5541 |
20011289/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300815ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vít xương xốp |
Còn hiệu lực
|
|
5542 |
18007882/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300814ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
5543 |
19009670/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300813ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digitoxin |
Còn hiệu lực
|
|
5544 |
19009868/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300812ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
5545 |
17002919/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300811ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định nồng độ fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
5546 |
17005700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300810ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin (aPTT) hoạt hóa từng phần |
Còn hiệu lực
|
|
5547 |
000.00.04.G18-201021-0019 |
2300809ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5548 |
000.00.04.G18-210219-0007 |
2300808ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
5549 |
000.00.04.G18-211221-0004 |
2300807ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
5550 |
000.00.04.G18-220216-0067 |
2300806ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|