STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56176 |
000.00.19.H26-210817-0016 |
210000414/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEEDAON QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56177 |
000.00.19.H29-210805-0011 |
210000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống camera phẫu thuật tích hợp sử dụng cho đèn phẫu thuật và linh, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56178 |
000.00.19.H29-210729-0001 |
210000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Dụng cụ gắn kim chọc hút trứng vào đầu dò máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
56179 |
000.00.19.H29-210802-0027 |
210000139/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56180 |
000.00.19.H29-210719-0004 |
210000585/PCBA-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DR.TÂM |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
56181 |
000.00.19.H29-210805-0013 |
210000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống camera phẫu thuật tích hợp sử dụng cho đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56182 |
000.00.19.H29-210813-0010 |
210000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Nước muối Storin NaCl 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
56183 |
000.00.19.H29-210628-0012 |
210000589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Tấm phim dùng cho máy chụp xquang |
Còn hiệu lực
|
|
56184 |
000.00.19.H29-210716-0004 |
210000140/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER |
|
Còn hiệu lực
|
|
56185 |
000.00.19.H29-210805-0002 |
210000590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ cánh tay hỗ trợ treo trần và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
56186 |
000.00.19.H29-210814-0005 |
210000141/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCIBIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56187 |
000.00.19.H29-210819-0010 |
210000591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD FM-N95 (RESPIRATOR MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
56188 |
000.00.19.H29-210818-0010 |
210000592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD |
Khẩu Trang Y Tế TENAMYD FM-N95 (2011 RESPIRATOR MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
56189 |
000.00.19.H29-210719-0006 |
210000593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bộ áo chống dịch liền quần |
Còn hiệu lực
|
|
56190 |
000.00.19.H29-210719-0005 |
210000594/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
56191 |
000.00.19.H29-210729-0007 |
210000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56192 |
000.00.19.H26-201106-0002 |
210001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bộ khay đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56193 |
000.00.19.H26-210524-0010 |
210001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn phồng |
Còn hiệu lực
|
|
56194 |
000.00.19.H26-210710-0006 |
210001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Que lấy mẫu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56195 |
000.00.19.H26-210730-0005 |
210001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
56196 |
000.00.19.H26-210730-0004 |
210001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
56197 |
000.00.19.H26-210804-0024 |
210001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56198 |
000.00.19.H26-210804-0023 |
210001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Bộ dụng cụ rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56199 |
000.00.19.H26-210804-0018 |
210001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Bộ dụng cụ rửa mũi kèm dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56200 |
000.00.19.H26-210810-0006 |
210001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56201 |
000.00.19.H26-210809-0015 |
210001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEAVITAL PRODUCTS VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG DR.Seavital |
Còn hiệu lực
|
|
56202 |
000.00.19.H26-210806-0009 |
210000407/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56203 |
000.00.19.H26-210815-0005 |
210001315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que lấy mẫu và môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56204 |
000.00.19.H26-210808-0003 |
210001312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELPIS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56205 |
000.00.19.H26-210814-0002 |
210000079/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TATRA ĐÔNG ANH |
Dung dịch, xịt, kem, gel, bột tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
56206 |
000.00.19.H26-210809-0010 |
210000408/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56207 |
000.00.19.H26-210812-0013 |
210000409/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN - DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ AN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56208 |
000.00.19.H26-210812-0010 |
210000410/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56209 |
000.00.19.H26-210814-0005 |
210000411/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CAF |
|
Còn hiệu lực
|
|
56210 |
000.00.19.H26-210813-0020 |
210001313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Bình rửa mũi xoang Ích Nhân kèm viên Muối y tế Ích Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56211 |
000.00.19.H26-210813-0021 |
210001314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Muối y tế Ích Nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56212 |
000.00.19.H26-210802-0032 |
210000412/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN FUVINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56213 |
000.00.10.H31-210525-0001 |
210000004/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT ĐỨC GIANG - CHI NHÁNH HƯNG YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56214 |
000.00.12.H19-210815-0001 |
210000013/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH HP SAFETY |
|
Còn hiệu lực
|
|
56215 |
000.00.07.H28-210812-0001 |
210000002/PCBSX-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch nhỏ, xịt vệ sinh tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
56216 |
000.00.43.H48-210819-0001 |
210000001/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56217 |
000.00.16.H23-210816-0001 |
210000004/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CHẤT LƯỢNG XÉT NGHIỆM Y HỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
56218 |
000.00.19.H29-210810-0004 |
210000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Rổ lưới đựng dụng cụ trong phẫu thuật các cỡ các loại |
Còn hiệu lực
|
|
56219 |
000.00.19.H29-210721-0017 |
210000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
56220 |
000.00.19.H29-210712-0003 |
210000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
Đèn mổ phẫu thuật hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
56221 |
000.00.19.H29-210805-0008 |
210000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
56222 |
000.00.10.H31-210809-0001 |
210000014/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
56223 |
000.00.19.H29-201209-0006 |
210000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BUỒNG VẬN CHUYỂN ÁP LỰC ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
56224 |
000.00.19.H29-210422-0005 |
210000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
56225 |
000.00.10.H31-210807-0001 |
210000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MEDCARE DIRECT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
56226 |
000.00.19.H29-210422-0006 |
210000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
56227 |
000.00.19.H29-210507-0005 |
210000581/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
Mặt nạ làm dịu mắt |
Còn hiệu lực
|
|
56228 |
000.00.19.H29-210802-0001 |
210000135/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56229 |
000.00.19.H29-210809-0009 |
210000136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRINITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
56230 |
000.00.19.H29-210813-0005 |
210000137/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BY TRAN & DO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56231 |
000.00.19.H29-210813-0004 |
210000138/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
56232 |
000.00.19.H29-210802-0025 |
210000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ NAM ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56233 |
000.00.16.H05-210816-0002 |
210000062/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế ( Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
56234 |
000.00.10.H31-210727-0001 |
210000013/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Bộ trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56235 |
000.00.19.H26-210802-0004 |
210000078/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế / Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56236 |
000.00.19.H26-210808-0001 |
210000406/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TOÀN CẦU MẶT TRỜI HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56237 |
000.00.19.H26-210817-0022 |
210001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khẩu trang y tế thông thường (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
56238 |
000.00.19.H26-210818-0027 |
210001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khẩu trang y tế thông thường (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
56239 |
000.00.12.H19-210818-0001 |
210000045/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế (N95) |
Còn hiệu lực
|
|
56240 |
000.00.16.H05-210816-0001 |
210000061/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY QUÂN BN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56241 |
000.00.04.G18-210812-0004 |
210169GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56242 |
000.00.04.G18-210806-0003 |
210168GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56243 |
000.00.16.H23-200710-0001 |
210000054/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Áo choàng phẫu thuật (Áo phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
56244 |
000.00.04.G18-210818-0011 |
210167GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THỦ ĐÔ |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56245 |
000.00.19.H26-210802-0030 |
210000075/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH KA CHI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56246 |
000.00.19.H26-210812-0001 |
210001275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
56247 |
000.00.19.H26-210811-0018 |
210001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Ambu bóng bóp |
Còn hiệu lực
|
|
56248 |
000.00.19.H26-210811-0016 |
210001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ SẢN XUẤT ĐỨC THIỆN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56249 |
000.00.19.H26-210810-0007 |
210000399/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOKUYO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56250 |
000.00.19.H26-210810-0008 |
210000400/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
|
Còn hiệu lực
|
|