STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56251 |
000.00.16.H05-210923-0001 |
210000100/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Xịt mũi AGSINUS DK |
Còn hiệu lực
|
|
56252 |
000.00.16.H05-210926-0001 |
210000034/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH LONG CHÂU BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56253 |
000.00.04.G18-211027-0023 |
210233GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56254 |
000.00.04.G18-211015-0027 |
210232GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56255 |
000.00.16.H02-211103-0001 |
210000010/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV DƯỢC PHẨM TTBDCYT HOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56256 |
000.00.16.H02-211022-0001 |
210000009/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56257 |
000.00.19.H29-211027-0005 |
210000273/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KHỞI NGHIỆP HTD |
|
Còn hiệu lực
|
|
56258 |
000.00.19.H29-211028-0014 |
210000843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kềm cắt chỉ thép, ngàm gập góc, dài 23cm/ TC-SIDE NIPPER, W. TRANSM., 23 cm |
Còn hiệu lực
|
|
56259 |
000.00.19.H29-211028-0016 |
210000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kẹp tháo lắp clip mạch máu vi phẫu / Applying and removing forceps f. titan. micro Bulldog clamps |
Còn hiệu lực
|
|
56260 |
000.00.19.H29-211028-0017 |
210000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh các tổ chức, mô, cơ quan các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
56261 |
000.00.19.H29-211019-0007 |
210000846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Tấm chắn giọt bắn dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
56262 |
000.00.19.H29-210916-0003 |
210000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
MŨ BẢO HỘ NGĂN GIỌT BẮN |
Còn hiệu lực
|
|
56263 |
000.00.19.H29-210916-0005 |
210000274/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SỬA CHỮA ĐIỆN THOẠI VUI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56264 |
000.00.19.H29-210921-0002 |
210000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DIMITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56265 |
000.00.19.H29-211005-0007 |
210000275/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOCOSAN VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56266 |
000.00.19.H29-211019-0002 |
210000277/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56267 |
000.00.19.H29-210901-0001 |
210000852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đóng mảnh ghép |
Còn hiệu lực
|
|
56268 |
000.00.19.H29-210809-0012 |
210000853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
56269 |
000.00.18.H57-210908-0003 |
210000070/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 398 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56270 |
000.00.18.H57-210908-0001 |
210000071/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 388 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56271 |
000.00.18.H57-210908-0002 |
210000072/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 463 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56272 |
000.00.18.H57-211011-0001 |
210000068/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BÁCH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56273 |
000.00.18.H57-210921-0021 |
210000073/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 251 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56274 |
000.00.18.H57-210921-0020 |
210000074/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 93 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56275 |
000.00.18.H57-210922-0004 |
210000075/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 71 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56276 |
000.00.18.H57-210930-0001 |
210000076/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 377 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56277 |
000.00.18.H57-210930-0002 |
210000077/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 448 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56278 |
000.00.18.H57-210930-0003 |
210000078/PCBMB-TTH |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 543 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56279 |
000.00.18.H57-211007-0002 |
210000069/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC BỆNH VIỆN PHONG ĐIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56280 |
000.00.16.H23-211101-0001 |
210000093/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
Dung dịch xịt mũi PÉDIA SEA |
Còn hiệu lực
|
|
56281 |
000.00.16.H23-211102-0002 |
210000021/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC HẢI LONG |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56282 |
000.00.12.H19-211101-0001 |
210000066/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DCONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
56283 |
000.00.17.H09-211101-0001 |
210000109/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay Latex Khám Bệnh Có Bột, Găng tay Latex Khám Bệnh Không Bột |
Còn hiệu lực
|
|
56284 |
000.00.04.G18-200924-0022 |
210000025/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ GENESMART |
|
Còn hiệu lực
|
|
56285 |
000.00.04.G18-211019-0019 |
210000026/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
56286 |
000.00.04.G18-210909-0009 |
210000027/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN APOLLO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56287 |
000.00.04.G18-210910-0005 |
210000028/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56288 |
000.00.04.G18-210720-0008 |
210000029/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM OHYAMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56289 |
000.00.04.G18-210708-0007 |
210000030/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ TÍN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56290 |
000.00.04.G18-200911-0014 |
210000031/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA INNOVATION |
|
Còn hiệu lực
|
|
56291 |
000.00.17.H09-211022-0002 |
210000030/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA NGỌC HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56292 |
000.00.04.G18-211008-0001 |
210231GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm vi rút SARS-CoV-2 dùng cho máy PCR |
Còn hiệu lực
|
|
56293 |
000.00.04.G18-211029-0019 |
21000958CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 03 LỚP VƯỢNG ANH/MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
56294 |
000.00.04.G18-211023-0007 |
21000957CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Khẩu trang y tế/Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
56295 |
000.00.04.G18-211023-0006 |
21000956CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
56296 |
000.00.10.H31-210922-0001 |
210000018/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Bộ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56297 |
000.00.19.H29-210817-0015 |
210000270/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA 175 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56298 |
000.00.19.H29-210929-0009 |
210000271/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
|
Còn hiệu lực
|
|
56299 |
000.00.19.H29-211011-0003 |
210000272/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP SAO XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56300 |
000.00.19.H29-211012-0002 |
210000839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Găng tay cao su khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
56301 |
000.00.19.H29-211023-0006 |
210000840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VI RÚT |
Còn hiệu lực
|
|
56302 |
000.00.19.H29-211023-0005 |
210000841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VI RÚT |
Còn hiệu lực
|
|
56303 |
000.00.19.H29-211023-0004 |
210000842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN VI RÚT |
Còn hiệu lực
|
|
56304 |
000.00.18.H20-211102-0001 |
210000009/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
56305 |
000.00.18.H20-211102-0002 |
210000010/PCBA-ĐT |
|
CƠ SỞ HUỲNH ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 5 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
56306 |
000.00.19.H17-211101-0002 |
210000027/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ Trang phục chống dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
56307 |
000.00.19.H17-211101-0003 |
210000030/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ Trang phục chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
56308 |
000.00.19.H17-211101-0005 |
210000028/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ Trang phục chống dịch cấp độ 4 |
Còn hiệu lực
|
|
56309 |
000.00.19.H17-211101-0004 |
210000029/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ Trang phục chống dịch cấp độ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
56310 |
000.00.16.H23-211018-0001 |
210000005/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TYDA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56311 |
000.00.16.H23-210921-0003 |
210000006/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 325 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56312 |
000.00.16.H23-210922-0002 |
210000007/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 134 |
|
Còn hiệu lực
|
|
56313 |
000.00.19.H29-210604-0016 |
210000262/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUVET |
|
Còn hiệu lực
|
|
56314 |
000.00.19.H29-210914-0009 |
210000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI |
Khẩu trang y tế KF94 Sillymann |
Còn hiệu lực
|
|
56315 |
000.00.19.H29-210908-0006 |
210000263/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT TRUNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56316 |
000.00.19.H29-210809-0007 |
210000264/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56317 |
000.00.19.H29-210922-0016 |
210000265/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VLG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56318 |
000.00.19.H29-210805-0015 |
210000266/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚ TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56319 |
000.00.19.H29-211015-0008 |
210000836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim X-quang nhũ ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
56320 |
000.00.19.H29-211016-0002 |
210000267/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56321 |
000.00.19.H29-211019-0009 |
210000268/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AD |
|
Còn hiệu lực
|
|
56322 |
000.00.19.H29-211021-0009 |
210000837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Máy đo huyết áp cơ |
Còn hiệu lực
|
|
56323 |
000.00.19.H29-210921-0010 |
210000838/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không không chứa chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
56324 |
000.00.19.H29-211025-0001 |
210000269/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56325 |
000.00.03.H42-210922-0003 |
210000003/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 314 |
|
Còn hiệu lực
|
|