STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56251 |
000.00.19.H26-201109-0004 |
210001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bộ dụng cụ xay xương |
Còn hiệu lực
|
|
56252 |
000.00.19.H26-210701-0010 |
210001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kính hiển vi phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56253 |
000.00.19.H26-210722-0004 |
210001280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
56254 |
000.00.19.H26-210719-0018 |
210001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
56255 |
000.00.19.H26-210719-0020 |
210001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Giường Hồi Sức |
Còn hiệu lực
|
|
56256 |
000.00.19.H26-210719-0019 |
210001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56257 |
000.00.19.H26-210815-0002 |
210000401/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56258 |
000.00.19.H26-210816-0002 |
210001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
ĐỒNG HỒ ĐO OXY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
56259 |
000.00.19.H26-210812-0018 |
210001286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HẢI |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
56260 |
000.00.19.H26-210813-0034 |
210001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56261 |
000.00.19.H26-210813-0035 |
210001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Bao giày phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56262 |
000.00.19.H26-210812-0022 |
210000402/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SEMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
56263 |
000.00.19.H26-210812-0017 |
210001289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
56264 |
000.00.19.H26-210812-0020 |
210001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GREMED VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
56265 |
000.00.19.H26-210812-0005 |
210001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
56266 |
000.00.19.H26-210812-0014 |
210001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Tăm bông vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
56267 |
000.00.19.H26-210813-0017 |
210000076/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIVESPO PHARMA |
Dung dịch xịt rửa tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
56268 |
000.00.19.H26-210813-0004 |
210001294/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG TẠI HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
56269 |
000.00.19.H26-210811-0022 |
210000077/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VƯƠNG BẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56270 |
000.00.19.H26-210812-0007 |
210001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
56271 |
000.00.19.H26-210814-0008 |
210000404/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ FACARE QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56272 |
000.00.19.H26-210813-0014 |
210000405/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VÀ XÂY DỰNG TRẦN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56273 |
000.00.19.H26-210809-0007 |
210001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGUYỄN MINH |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56274 |
000.00.10.H55-210807-0001 |
210000009/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế Dr.Green |
Còn hiệu lực
|
|
56275 |
000.00.10.H55-210816-0001 |
210000004/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56276 |
000.00.48.H41-210816-0001 |
210000002/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Mik Maki |
Còn hiệu lực
|
|
56277 |
000.00.48.H41-210816-0002 |
210000003/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Dad & Mom |
Còn hiệu lực
|
|
56278 |
000.00.48.H41-210816-0003 |
210000004/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
Nước súc miệng Nadaga |
Còn hiệu lực
|
|
56279 |
000.00.48.H41-210803-0001 |
210000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TSG DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
56280 |
000.00.19.H26-210815-0004 |
210001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
56281 |
000.00.18.H24-210730-0001 |
210000006/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ THỦY HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56282 |
000.00.19.H26-210811-0015 |
210000403/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN LẠNH VÀ XÂY LẮP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56283 |
000.00.16.H23-210818-0001 |
210000053/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ HÙNG VƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56284 |
000.00.17.H09-200805-0001 |
210000012/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56285 |
000.00.17.H09-210809-0001 |
210000070/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN NGẬM CLORHEXIDIN ENLIEVIR |
Còn hiệu lực
|
|
56286 |
000.00.17.H09-210814-0001 |
210000071/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH CẤP ĐỘ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
56287 |
000.00.17.H09-210812-0002 |
210000020/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỬU LONG |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56288 |
000.00.17.H09-210811-0002 |
210000021/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOMI |
Nước muối sinh lý NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
56289 |
000.00.17.H13-210811-0001 |
210000016/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỄN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56290 |
000.00.19.H26-210813-0008 |
210001265/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Môi trường Vận chuyển Vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
56291 |
000.00.19.H26-210709-0010 |
210001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56292 |
000.00.19.H26-210802-0006 |
210001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
56293 |
000.00.19.H26-210803-0006 |
210000392/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP PROHEALTH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56294 |
000.00.19.H26-210804-0025 |
210001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIMEPHARM |
Dung dịch muối ưu trương nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56295 |
000.00.19.H26-210806-0008 |
210000393/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56296 |
000.00.19.H26-210805-0024 |
210000394/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56297 |
000.00.19.H26-210809-0011 |
210001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
56298 |
000.00.19.H26-210809-0012 |
210000395/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BE |
|
Còn hiệu lực
|
|
56299 |
000.00.19.H26-210809-0005 |
210001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
56300 |
000.00.19.H26-210809-0004 |
210001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
56301 |
000.00.19.H26-210810-0002 |
210000074/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA |
Dung dịch, xịt cho tai, mũi, họng, mắt |
Còn hiệu lực
|
|
56302 |
000.00.19.H26-210811-0014 |
210000396/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
56303 |
000.00.19.H26-210809-0009 |
210000397/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB |
|
Còn hiệu lực
|
|
56304 |
000.00.19.H26-210807-0007 |
210000398/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56305 |
000.00.19.H29-210810-0001 |
210000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA LONG THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56306 |
000.00.19.H26-210807-0004 |
210001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
56307 |
000.00.19.H29-210812-0009 |
210000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THÁI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56308 |
000.00.19.H29-210809-0006 |
210000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DẦU KHÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56309 |
000.00.19.H29-210809-0011 |
210000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS |
|
Còn hiệu lực
|
|
56310 |
000.00.19.H26-210813-0027 |
210001273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ 3M |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56311 |
000.00.19.H26-210815-0003 |
210001274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
56312 |
000.00.10.H37-210812-0001 |
210000006/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ XNK LẠNG SƠN |
Găng tay cao su khám bệnh không bột sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
56313 |
000.00.19.H29-210702-0008 |
210000573/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dạng xịt dùng cho vết thương ở miệng |
Còn hiệu lực
|
|
56314 |
000.00.19.H29-210810-0014 |
210000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DELATECH |
BỘ QUẦN ÁO PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
56315 |
000.00.25.H47-210809-0001 |
210000004/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56316 |
000.00.16.H05-210805-0001 |
210000025/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC QUYỀN ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56317 |
000.00.19.H26-210615-0025 |
210000388/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56318 |
000.00.19.H26-210720-0019 |
210001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật tư y tế dùng trong xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
56319 |
000.00.19.H26-210727-0007 |
210001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
56320 |
000.00.19.H26-210730-0024 |
210001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ kẹp mang kim, kẹp chỉ, dẫn chỉ, kim, clip |
Còn hiệu lực
|
|
56321 |
000.00.19.H26-210730-0026 |
210001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ khoan, cưa, kìm cắt, kìm gặm, nạo, đục, róc xương dùng cho phẫu thuật kết hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
56322 |
000.00.19.H26-210730-0022 |
210001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56323 |
000.00.19.H26-210730-0023 |
210001249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ cán dao, lưỡi dao, dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56324 |
000.00.19.H26-210730-0021 |
210001250/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kẹp phẫu tích, kẹp mô |
Còn hiệu lực
|
|
56325 |
000.00.19.H26-210730-0009 |
210001251/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|