STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56326 |
18011498/HSCBA-HN |
180001777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn để dụng cụ phẫu thuật (bàn Mayo) điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
56327 |
18011491/HSCBA-HN |
180001778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn siêu âm điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56328 |
18011492/HSCBA-HN |
180001779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám phụ khoa điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56329 |
18011493/HSCBA-HN |
180001780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám sản, phụ khoa điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56330 |
18011518/HSCBA-HN |
180001781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
56331 |
18011488/HSCBA-HN |
180001782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám bệnh đa năng điều khiển thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56332 |
18011489/HSCBA-HN |
180001783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn khám bệnh đa năng điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56333 |
18011490/HSCBA-HN |
180001784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn siêu âm điều khiển thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56334 |
18011525/HSCBA-HN |
180001785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Hoá chất chẩn đoán (IVD) và phụ kiện dùng với ISE module của máy phân tích sinh hoá gồm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
56335 |
18011775/HSCBMB-HN |
180000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GENERIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
56336 |
18009064/HSCBMB-HCM |
180000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56337 |
18009061/HSCBMB-HCM |
180000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56338 |
18009060/HSCBMB-HCM |
180000214/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ M.E.M |
|
Còn hiệu lực
|
|
56339 |
18008858/HSCBMB-HCM |
180000213/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56340 |
18000003/HSCBSX-HD |
180000002/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Nước muối sinh lí 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
56341 |
18000039/HSCBA-NĐ |
180000021/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch sát khuẩn Povidone - iodine 10% |
Còn hiệu lực
|
|
56342 |
18000038/HSCBA-NĐ |
180000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Bông y tế thấm nước Nam Phát |
Còn hiệu lực
|
|
56343 |
18000037/HSCBA-NĐ |
180000019/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Nước Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
56344 |
18000036/HSCBA-NĐ |
180000018/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Ethanol 70 |
Còn hiệu lực
|
|
56345 |
18000035/HSCBA-NĐ |
180000017/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Ethanol 90 |
Còn hiệu lực
|
|
56346 |
18000034/HSCBA-NĐ |
180000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Nước muối sinh lý Natriclorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
56347 |
18000008/HSCBMB-CB |
180000005/PCBMB-CB |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56348 |
18010570/HSCBA-HCM |
180001829/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nhựa lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
56349 |
18010572/HSCBA-HCM |
180001830/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất nhuộm vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
56350 |
18010674/HSCBA-HCM |
180001831/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy thuốc có đầu lọc |
Còn hiệu lực
|
|
56351 |
18010704/HSCBA-HCM |
180001832/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
56352 |
18010758/HSCBA-HCM |
180001833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
56353 |
18010759/HSCBA-HCM |
180001834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Kìm kẹp kim nội soi tự điều chỉnh cân bằng 5 mm tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
56354 |
18010782/HSCBA-HCM |
180001835/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Cây lấy dấu trên hàm giả |
Còn hiệu lực
|
|
56355 |
18010829/HSCBA-HCM |
180001836/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Cây lấy dấu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
56356 |
18010830/HSCBA-HCM |
180001837/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Dụng cụ vặn cho hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
56357 |
18010831/HSCBA-HCM |
180001838/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
56358 |
18010832/HSCBA-HCM |
180001839/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Thiết bị hổ trợ chặn chiều dài mũi khoa nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
56359 |
18010834/HSCBA-HCM |
180001840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bơm tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
56360 |
18010837/HSCBA-HCM |
180001841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
56361 |
18010838/HSCBA-HCM |
180001842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
56362 |
18010839/HSCBA-HCM |
180001843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Băng gạc vô trùng (không thấm tẩm dược chất) |
Còn hiệu lực
|
|
56363 |
18010840/HSCBA-HCM |
180001844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
SMS / Acid Wash (11555421216) |
Còn hiệu lực
|
|
56364 |
18011288/HSCBA-HN |
180001760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Băng quấn cho lấy máu bằng hệ thống chiết tách tế bào máu |
Còn hiệu lực
|
|
56365 |
18011685/HSCBMB-HN |
180000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56366 |
18011345/HSCBA-HN |
180001761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Băng đóng động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
56367 |
18011530/HSCBA-HN |
180001763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MK VIỆT NAM |
Eglidons Kid suppositories |
Còn hiệu lực
|
|
56368 |
18011587/HSCBA-HN |
180001764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
Xe cáng bệnh nhân, tủ đầu giường bệnh nhân có giá giày dép |
Còn hiệu lực
|
|
56369 |
18011529/HSCBA-HN |
180001765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MK VIỆT NAM |
Eglidons suppositories |
Còn hiệu lực
|
|
56370 |
18011524/HSCBA-HN |
180001725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLORY VIỆT NAM |
Miếng dán mụn Acne and spot Patches Treat&ease |
Còn hiệu lực
|
|
56371 |
18011552/HSCBA-HN |
180001726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Cán dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
56372 |
18011553/HSCBA-HN |
180001727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
56373 |
18011554/HSCBA-HN |
180001728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ gặm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
56374 |
18011558/HSCBA-HN |
180001729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ vén mô não |
Còn hiệu lực
|
|
56375 |
18011555/HSCBA-HN |
180001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ móc dây thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
56376 |
18011556/HSCBA-HN |
180001731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ nạo thai |
Còn hiệu lực
|
|
56377 |
18011557/HSCBA-HN |
180001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ phẫu thuật sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
56378 |
18011559/HSCBA-HN |
180001733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Dụng cụ vén rễ thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
56379 |
18011560/HSCBA-HN |
180001734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Gu gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
56380 |
18011561/HSCBA-HN |
180001735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56381 |
18011562/HSCBA-HN |
180001736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kéo vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56382 |
18011563/HSCBA-HN |
180001737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kéo vi phẫu (dùng trong phẫu thuật tai) |
Còn hiệu lực
|
|
56383 |
18011564/HSCBA-HN |
180001738/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp bông băng |
Còn hiệu lực
|
|
56384 |
18011565/HSCBA-HN |
180001739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp buồng trứng, nhau thai |
Còn hiệu lực
|
|
56385 |
18011566/HSCBA-HN |
180001740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
56386 |
18011567/HSCBA-HN |
180001741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp cầm máu không chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
56387 |
18011568/HSCBA-HN |
180001742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp khăn |
Còn hiệu lực
|
|
56388 |
18011569/HSCBA-HN |
180001743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
56389 |
18011570/HSCBA-HN |
180001744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
56390 |
18011571/HSCBA-HN |
180001745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp phẫu tích không chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
56391 |
18011572/HSCBA-HN |
180001746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp răng chuột |
Còn hiệu lực
|
|
56392 |
18011573/HSCBA-HN |
180001747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kẹp tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
56393 |
18011574/HSCBA-HN |
180001748/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Khay, bát, hộp đựng dụng cụ, dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56394 |
18011575/HSCBA-HN |
180001749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Hộp, nắp hộp, khay lưới, rổ đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
56395 |
18011576/HSCBA-HN |
180001750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
56396 |
18011577/HSCBA-HN |
180001751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kìm |
Còn hiệu lực
|
|
56397 |
18011578/HSCBA-HN |
180001752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Kìm kẹp kim |
Còn hiệu lực
|
|
56398 |
18011579/HSCBA-HN |
180001753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Lọc giấy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
56399 |
18011580/HSCBA-HN |
180001754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Nạo xương |
Còn hiệu lực
|
|
56400 |
18011581/HSCBA-HN |
180001755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Que nong tử cung |
Còn hiệu lực
|
|