STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56401 |
000.00.19.H26-210810-0005 |
210000382/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LUIÁNTT KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56402 |
000.00.19.H26-210812-0008 |
210001238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy Real-time PCR- Insta Q series |
Còn hiệu lực
|
|
56403 |
000.00.19.H26-210810-0001 |
210000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAVEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56404 |
000.00.19.H26-210809-0014 |
210000073/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
56405 |
000.00.19.H26-210811-0006 |
210000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ PHARACOS |
|
Còn hiệu lực
|
|
56406 |
000.00.19.H26-210811-0005 |
210000385/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV KZZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56407 |
000.00.19.H26-210807-0003 |
210001239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Nebusal coleus spray baby |
Còn hiệu lực
|
|
56408 |
000.00.19.H26-210811-0013 |
210000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN 3D VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56409 |
000.00.19.H26-210812-0011 |
210000387/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ACIV HEALTH AND BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
56410 |
000.00.19.H26-210809-0021 |
210001237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ NANO MEDICINE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56411 |
000.00.24.H49-210728-0003 |
210000010/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
56412 |
000.00.24.H49-210728-0002 |
210000011/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56413 |
000.00.19.H26-210809-0001 |
210001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Bộ trang phục phòng, chống dịch / Disposable medical surgical gown |
Còn hiệu lực
|
|
56414 |
000.00.16.H40-210804-0001 |
210000007/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56415 |
000.00.16.H40-210731-0001 |
210000008/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
Xịt rửa mũi xoang Nam Dược |
Còn hiệu lực
|
|
56416 |
000.00.16.H05-210729-0001 |
210000054/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU BẢO TIẾN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56417 |
000.00.16.H05-210728-0001 |
210000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG TMT |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56418 |
000.00.16.H05-210804-0001 |
210000056/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
56419 |
000.00.16.H05-210804-0002 |
210000057/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
Cồn 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
56420 |
000.00.16.H05-210806-0002 |
210000058/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
JIKAGEL Personal Lubricant |
Còn hiệu lực
|
|
56421 |
000.00.16.H05-210810-0002 |
210000060/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NASAKI |
NƯỚC SÚC MIỆNG, HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56422 |
000.00.16.H05-210806-0004 |
210000024/PCBSX-BN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán In-vitro |
Còn hiệu lực
|
|
56423 |
000.00.12.H19-210812-0002 |
210000011/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56424 |
000.00.20.H63-210806-0001 |
210000002/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG NEW |
Khẩu trang Y tế N95 ROSE |
Còn hiệu lực
|
|
56425 |
000.00.17.H09-210730-0001 |
210000065/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
NƯỚC SÚC MIỆNG BP FRESH WINDY |
Còn hiệu lực
|
|
56426 |
000.00.17.H09-210802-0001 |
210000019/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp độ 3 |
Còn hiệu lực
|
|
56427 |
000.00.17.H09-210804-0001 |
210000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56428 |
000.00.17.H09-210804-0002 |
210000067/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC KHANG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
56429 |
000.00.17.H09-210807-0001 |
210000068/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
56430 |
000.00.17.H09-210811-0001 |
210000069/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
56431 |
000.00.12.H19-210803-0001 |
210000009/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SINH DƯỢC VINACOHN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56432 |
000.00.12.H19-210812-0001 |
210000010/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP T.S.B |
|
Còn hiệu lực
|
|
56433 |
17000401/HSCBSX-BP |
200000004/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH MEDEVICE 3S |
Bao cao su Safeway Careher Eucalyptus |
Còn hiệu lực
|
|
56434 |
18000401/HSCBMB-BP |
210000002/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH TM DV BẢO CHÂU VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56435 |
19000202/HSCBA-BP |
210000005/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
BÔNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
56436 |
19000203/HSCBA-BP |
210000006/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
BÔNG Y TẾ KHÔNG HÚT NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
56437 |
000.00.16.H10-210722-0001 |
210000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56438 |
000.00.19.H26-210623-0001 |
210001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56439 |
000.00.19.H26-210622-0006 |
210001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM (THẢO DƯỢC) |
Còn hiệu lực
|
|
56440 |
000.00.19.H26-210726-0037 |
210000353/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MIHOCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56441 |
000.00.19.H26-210727-0001 |
210001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Dung dịch Xịt mũi -họng Khiết Thanh |
Còn hiệu lực
|
|
56442 |
000.00.19.H26-210727-0023 |
210000354/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56443 |
000.00.19.H26-210726-0036 |
210001193/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
56444 |
000.00.19.H26-210726-0035 |
210001194/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Miếng đắp |
Còn hiệu lực
|
|
56445 |
000.00.19.H26-210726-0014 |
210000355/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56446 |
000.00.19.H26-210726-0009 |
210000356/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Y TẾ GREEN MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
56447 |
000.00.19.H29-210624-0004 |
210000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56448 |
000.00.19.H26-210325-0014 |
210001207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Huyết áp kế đồng hồ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56449 |
000.00.19.H29-210701-0005 |
210000045/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Tủ thao tác PCR |
Còn hiệu lực
|
|
56450 |
000.00.19.H26-210809-0013 |
210000360/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y - DƯỢC HƯNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56451 |
000.00.19.H26-210726-0031 |
210001208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
56452 |
000.00.19.H26-210725-0003 |
210001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt họng xuyên tâm liên |
Còn hiệu lực
|
|
56453 |
20011177/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100242ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
56454 |
000.00.19.H29-210714-0006 |
210000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ TD |
|
Còn hiệu lực
|
|
56455 |
000.00.19.H29-210714-0010 |
210000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Cụm trang thiết bị y tế IVD - Cóng đo và ống bảo quản thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
56456 |
000.00.19.H29-210630-0017 |
210000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Dung dịch rửa máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
56457 |
000.00.19.H29-210730-0008 |
210000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NGHI GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
56458 |
000.00.19.H29-210802-0026 |
210000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Ô TÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56459 |
000.00.04.G18-200602-0003 |
2100247ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56460 |
000.00.04.G18-200818-0005 |
2100238ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dây truyền dịch và kim |
Còn hiệu lực
|
|
56461 |
000.00.04.G18-210312-0010 |
2100245ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Giường sưởi cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
56462 |
000.00.04.G18-210526-0002 |
2100243ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
56463 |
000.00.04.G18-210428-0003 |
2100244ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
56464 |
000.00.04.G18-210303-0010 |
2100241ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên biệt cho mạch thận |
Còn hiệu lực
|
|
56465 |
000.00.04.G18-210614-0037 |
2100246ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
56466 |
17005142/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
56467 |
17003935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
56468 |
17002962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
56469 |
000.00.17.H54-210810-0001 |
210000006/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
56470 |
17002949/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng beta- CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
56471 |
000.00.04.G18-200728-0015 |
2100236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
56472 |
17003230/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
56473 |
17004860/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
56474 |
17005319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: α-Amylase, ALP, AST, CK |
Còn hiệu lực
|
|
56475 |
17004635/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|