STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56776 |
20000093/HSCBA-NĐ |
200000016/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT CƯỜNG |
Bộ Quần Áo Bảo Hộ Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
56777 |
19000509/HSCBMB-ĐL |
200000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56778 |
20013994/HSCBA-HCM |
200000565/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GẬY NẠNG KHUNG ĐI CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
56779 |
20013998/HSCBA-HCM |
200000567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
56780 |
20014000/HSCBA-HCM |
200000568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
56781 |
20014001/HSCBA-HCM |
200000569/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
56782 |
20014002/HSCBA-HCM |
200000570/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
56783 |
20014003/HSCBA-HCM |
200000571/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tổng phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
56784 |
20014021/HSCBA-HCM |
200000573/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Hoá chất sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
56785 |
20014025/HSCBA-HCM |
200000574/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
TỦ ĐẨY DỤNG CỤ CẤP CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
56786 |
20014018/HSCBA-HCM |
200000575/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Môi trường đổ sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
56787 |
20014011/HSCBA-HCM |
200000576/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy rửa tay cảm ứng |
Còn hiệu lực
|
|
56788 |
20014026/HSCBA-HCM |
200000577/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
56789 |
20003368/HSCBSX-HCM |
200000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
Khẩu trang y tế (Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
56790 |
20014039/HSCBA-HCM |
200000578/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Dụng cụ khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56791 |
20014037/HSCBA-HCM |
200000579/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
ÓNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG ( SERUM, EDTA, HEPARIN, CITRATE, GLUCOSE) |
Còn hiệu lực
|
|
56792 |
20014031/HSCBA-HCM |
200000580/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
Hóa chất nhuộm lame và bổ sung |
Còn hiệu lực
|
|
56793 |
20014028/HSCBA-HCM |
200000582/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG KIỂM TRA DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
56794 |
20014030/HSCBA-HCM |
200000583/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56795 |
20014029/HSCBA-HCM |
200000584/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MDL ASIA |
Ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56796 |
20003369/HSCBSX-HCM |
200000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỆT MAY VĨNH PHÁT |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56797 |
20014015/HSCBA-HCM |
200000585/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
56798 |
20014019/HSCBA-HCM |
200000586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Cảm biến hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
56799 |
20013882/HSCBA-HCM |
200000587/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
56800 |
20014050/HSCBA-HCM |
200000588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN, KHÁNG GIỌT BẮN VẢI NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
56801 |
20003375/HSCBSX-HCM |
200000038/PCBSX-HCM |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT - CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56802 |
20012461/HSCBMB-HN |
200000111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU ĐIỆN TUẤN DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56803 |
20015281/HSCBA-HN |
200000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE (Ethanol 70) |
Còn hiệu lực
|
|
56804 |
20015283/HSCBA-HN |
200000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE GEL |
Còn hiệu lực
|
|
56805 |
20015280/HSCBA-HN |
200000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
GESTONE (Ethanol 90) |
Còn hiệu lực
|
|
56806 |
20015286/HSCBA-HN |
200000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
56807 |
20015244/HSCBA-HN |
200000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Panh nhíp kẹp tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
56808 |
20015294/HSCBA-HN |
200000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56809 |
20006497/HSCBSX-HN |
200000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56810 |
20006498/HSCBSX-HN |
200000054/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á LONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56811 |
20015287/HSCBA-HN |
200000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂM KHANG |
Kem bôi TIEUTRI Tâm Khang |
Còn hiệu lực
|
|
56812 |
20000223/HSCBSX-HNa |
200000010/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH IN VÀ DỊCH VỤ- THƯƠNG MẠI QUANG TRUNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56813 |
20000880/HSCBA-LA |
200000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56814 |
20000901/HSCBA-LA |
200000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Dung dịch sát khuẩn da Chlosep |
Còn hiệu lực
|
|
56815 |
20000738/HSCBSX-LA |
200000009/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Nước súc miệng sát khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56816 |
20000904/HSCBA-LA |
200000027/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
56817 |
20000907/HSCBA-LA |
200000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ SODIUM CHLORIDE 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
56818 |
20000908/HSCBA-LA |
200000029/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
Khẩu Trang Y Tế B Mask |
Còn hiệu lực
|
|
56819 |
20000905/HSCBA-LA |
200000030/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
56820 |
20001410/HSCBMB-ĐNa |
200000022/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
56821 |
20000221/HSCBSX-HNa |
200000009/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
56822 |
20001371/HSCBA-BD |
200000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
KHẨU TRANG Y TẾ DR FACE |
Còn hiệu lực
|
|
56823 |
20001372/HSCBA-BD |
200000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
DECARTRIC MỜ SẸO |
Còn hiệu lực
|
|
56824 |
19000468/HSHNPL-BYT |
20000049/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56825 |
19000432/HSHNPL-BYT |
20000048/BYT-CCHNPL |
|
BÙI VĂN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56826 |
19000339/HSHNPL-BYT |
20000047/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM VĂN THÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56827 |
19000437/HSHNPL-BYT |
20000046/BYT-CCHNPL |
|
VŨ THỊ HẠNH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56828 |
19000436/HSHNPL-BYT |
20000045/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN CHÍ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56829 |
20000509/HSHNPL-BYT |
20000044/BYT-CCHNPL |
|
LÊ VÕ HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56830 |
19000332/HSHNPL-BYT |
20000043/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56831 |
19000405/HSHNPL-BYT |
20000042/BYT-CCHNPL |
|
CHU THỊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56832 |
19000412/HSHNPL-BYT |
20000041/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
56833 |
19000415/HSHNPL-BYT |
20000040/BYT-CCHNPL |
|
LẠI THỊ PHONG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56834 |
19000416/HSHNPL-BYT |
20000039/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56835 |
19000406/HSHNPL-BYT |
20000038/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
56836 |
19000418/HSHNPL-BYT |
20000037/BYT-CCHNPL |
|
ĐOÀN ĐỨC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56837 |
19000429/HSHNPL-BYT |
20000036/BYT-CCHNPL |
|
LÊ MINH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56838 |
19000424/HSHNPL-BYT |
20000035/BYT-CCHNPL |
|
LÊ HUY KHANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
56839 |
19000427/HSHNPL-BYT |
20000034/BYT-CCHNPL |
|
CHẾ THỊ BÍCH HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56840 |
19000428/HSHNPL-BYT |
20000033/BYT-CCHNPL |
|
TÔN GIA PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56841 |
20000008/HSCBSX-TB |
200000007/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56842 |
20003365/HSCBSX-HCM |
200000035/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMAKI POWER |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56843 |
20014040/HSCBA-HCM |
200000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Giường bệnh nhân (điều khiển bằng điện) và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
56844 |
20014043/HSCBA-HCM |
200000564/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VOLGA VN |
KHẨU TRANG Y TẾ KHÁNG KHUẨN VOLGA |
Còn hiệu lực
|
|
56845 |
20000350/HSCBSX-BN |
200000011/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KCT VIỆT NAM |
Trang phục y tế vải không dệt tiệt trùng và chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
56846 |
20000217/HSCBA-BN |
200000028/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước súc miệng, họng T.M.T |
Còn hiệu lực
|
|
56847 |
20000004/HSCBSX-BG |
200000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASEAN |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56848 |
20000003/HSCBSX-PT |
200000002/PCBSX-PT |
|
CÔNG TY TNHH MAY MẶC LEGEND VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56849 |
200292/HSNKTTB-BYT |
200002/NKTTB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán virus SAR-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56850 |
20000021/HSCBSX-HD |
200000006/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ DEVELOPMENT THE WORLD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|