STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5626 |
000.00.04.G18-230810-0002 |
230000327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Đông máu (Cầm máu): Antithrombin III, Chất ức chế C1 esterase |
Còn hiệu lực
|
|
5627 |
000.00.04.G18-230810-0001 |
230000326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5628 |
000.00.15.H01-230804-0001 |
230000010/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5629 |
000.00.17.H39-230815-0002 |
230000077/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5630 |
000.00.17.H39-230815-0001 |
230000076/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5631 |
000.00.19.H26-230816-0023 |
230001991/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy xông thuốc bộ phận (Máy xông thuốc cục bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
5632 |
000.00.17.H59-230721-0001 |
230000002/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5633 |
000.00.19.H32-230814-0001 |
230000004/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1400 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5634 |
000.00.04.G18-220308-0029 |
2300670ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ bung Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5635 |
000.00.04.G18-220307-0032 |
2300669ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5636 |
000.00.10.H31-230812-0001 |
230000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO BEATEXPHARM |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5637 |
000.00.10.H31-230812-0002 |
230000039/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5638 |
000.00.04.G18-220308-0002 |
2300668ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
5639 |
000.00.04.G18-220308-0003 |
2300667ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5640 |
000.00.10.H31-230808-0001 |
230000038/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH MỘC DIỆU DENTAL |
NƯỚC SÚC MIỆNG MỘC DIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
5641 |
000.00.19.H26-230808-0013 |
230001990/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinine, Ethanol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Prealbumin, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5642 |
000.00.19.H26-230815-0003 |
230001989/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5643 |
000.00.19.H26-230807-0031 |
230001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5644 |
000.00.19.H26-230810-0006 |
230001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5645 |
000.00.19.H26-230815-0028 |
230001988/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mắt DROTIN |
Còn hiệu lực
|
|
5646 |
000.00.19.H26-230814-0024 |
230001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5647 |
000.00.19.H26-230815-0010 |
230001987/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
HỆ THỐNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5648 |
000.00.19.H26-230814-0051 |
230001986/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YNNO |
Dung dịch xịt mũi nước biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
5649 |
000.00.19.H26-230815-0021 |
230001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG OceanFresh |
Còn hiệu lực
|
|
5650 |
000.00.19.H26-230815-0016 |
230001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5651 |
000.00.19.H26-230811-0017 |
230001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu cách ly nướu |
Còn hiệu lực
|
|
5652 |
000.00.19.H26-230810-0032 |
230001985/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu soi mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
5653 |
000.00.19.H26-230811-0014 |
230001984/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn răng chính dùng trong nha khoa (gutta-percha point) |
Còn hiệu lực
|
|
5654 |
000.00.19.H26-230811-0012 |
230001983/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Kim tiêm nha khoa, sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5655 |
000.00.19.H26-230811-0008 |
230001982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5656 |
000.00.19.H26-230811-0004 |
230001981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu dán dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5657 |
000.00.19.H26-230810-0030 |
230001980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5658 |
000.00.19.H26-230810-0033 |
230001979/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu làm mão răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
5659 |
000.00.19.H26-230811-0016 |
230001978/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa (Paper-point) |
Còn hiệu lực
|
|
5660 |
000.00.19.H26-230810-0028 |
230001977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu gắn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5661 |
000.00.19.H26-230815-0019 |
230000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NAM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5662 |
000.00.19.H26-230815-0018 |
230001976/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5663 |
000.00.19.H26-230814-0039 |
230000382/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5664 |
000.00.19.H26-230815-0014 |
230001519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HUANG YU |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5665 |
000.00.19.H26-230815-0015 |
230001975/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5666 |
000.00.19.H26-230815-0012 |
230001518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ BTN VIỆT NAM |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5667 |
000.00.19.H26-230814-0026 |
230001974/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Họ máy điều trị phục hồi, tập mạnh cơ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5668 |
000.00.19.H26-230815-0008 |
230001517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5669 |
000.00.19.H26-230815-0011 |
230001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5670 |
000.00.19.H26-230815-0006 |
230000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐẠI HỒNG PHƯỚC |
Tủ thuốc có ngăn độc AB, tủ đựng thuốc và dụng cụ các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5671 |
000.00.19.H26-230815-0005 |
230000381/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5672 |
000.00.19.H26-230814-0028 |
230001973/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5673 |
000.00.19.H26-230815-0001 |
230000380/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DINH DƯỠNG BIOFARM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5674 |
000.00.16.H05-230801-0004 |
230000048/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
5675 |
000.00.16.H05-230801-0003 |
230000047/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
5676 |
000.00.16.H05-230801-0002 |
230000046/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
5677 |
000.00.12.H19-230814-0001 |
230000016/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1454 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5678 |
000.00.18.H24-230815-0001 |
230000013/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC HOÀNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5679 |
000.00.19.H29-230815-0010 |
230000334/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EDC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5680 |
000.00.19.H29-230815-0004 |
230000036/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA NAM Á |
Khay niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
5681 |
000.00.19.H29-230812-0004 |
230001159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5682 |
000.00.19.H29-230812-0005 |
230001158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
BAO GIÀY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5683 |
000.00.19.H29-230812-0006 |
230001157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
MŨ TRÙM ĐẦU Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
5684 |
000.00.19.H29-230801-0001 |
230001881/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Máy xét nghiệm acid folic hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5685 |
000.00.19.H29-230801-0002 |
230001880/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAI WO ( VIỆT NAM) |
Chất hiệu chuẩn, thuốc thử xét nghiệm định lượng acid folic hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5686 |
000.00.19.H29-230807-0002 |
230001156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in kết quả siêu âm đen trắng |
Còn hiệu lực
|
|
5687 |
000.00.19.H29-230807-0008 |
230001155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in kết quả cho hệ thống máy C-Arm |
Còn hiệu lực
|
|
5688 |
000.00.19.H29-230807-0009 |
230001154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Giấy in kết quả siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
5689 |
000.00.19.H29-230808-0002 |
230001879/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy tầm soát ung thư cổ tử cung ( Cerviray AI) |
Còn hiệu lực
|
|
5690 |
000.00.19.H29-230814-0005 |
230001878/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
5691 |
000.00.19.H26-230710-0036 |
230001972/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5692 |
000.00.19.H26-230814-0031 |
230001515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK |
Máy quét tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5693 |
000.00.19.H26-230814-0030 |
230001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5694 |
000.00.19.H26-230814-0015 |
230000379/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5695 |
000.00.19.H26-230814-0027 |
230001971/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bấm kim cắt khâu bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5696 |
000.00.19.H26-230814-0003 |
230001513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ PHÚC VINH |
Nước súc miệng kháng khuẩn DR.SMILE |
Còn hiệu lực
|
|
5697 |
000.00.19.H26-230725-0018 |
230001970/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Hệ thống theo dõi axit uric |
Còn hiệu lực
|
|
5698 |
000.00.19.H26-230725-0012 |
230001969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Hệ thống theo dõi axit uric |
Còn hiệu lực
|
|
5699 |
000.00.19.H26-230812-0020 |
230001968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
5700 |
000.00.19.H26-230807-0024 |
230001967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm Anti-Cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|