STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5626 |
000.00.16.H40-221003-0001 |
220000006/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch kháng khuẩn ngoài da, rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
5627 |
000.00.16.H02-221006-0001 |
220000094/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC MINH HIỀN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5628 |
000.00.04.G18-221004-0011 |
220003163/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5629 |
000.00.16.H23-221004-0001 |
220000031/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5630 |
000.00.16.H23-221003-0001 |
220000170/PCBA-HD |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG |
NƯỚC THƠM MIỆNG THẢO DƯỢC ROYAL BEE |
Còn hiệu lực
|
|
5631 |
000.00.16.H23-220929-0001 |
220000169/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA TIÊU VIÊM NGỌC NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
5632 |
000.00.19.H29-220929-0042 |
220002094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẮT KÍNH NAM VIỆT |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
5633 |
000.00.19.H29-220930-0018 |
220003225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm khả năng sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
5634 |
000.00.19.H29-220930-0020 |
220003224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5635 |
000.00.19.H29-220930-0021 |
220003223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
5636 |
000.00.19.H29-220930-0023 |
220003222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm hormone nội tiết và peptide |
Còn hiệu lực
|
|
5637 |
000.00.19.H29-220930-0026 |
220003221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5638 |
000.00.19.H29-220914-0011 |
220003220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm chuyển hóa thận |
Còn hiệu lực
|
|
5639 |
000.00.19.H29-220930-0016 |
220003219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm đái tháo đường (Hormone) |
Còn hiệu lực
|
|
5640 |
000.00.19.H26-220829-0005 |
220003222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5641 |
000.00.19.H26-220829-0004 |
220003221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5642 |
000.00.19.H26-220829-0006 |
220003220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
5643 |
000.00.19.H26-220829-0003 |
220003219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
5644 |
000.00.03.H42-220927-0001 |
220000012/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5645 |
000.00.19.H26-221001-0004 |
220003218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (DẠNG BÚT) |
Còn hiệu lực
|
|
5646 |
000.00.19.H26-221003-0012 |
220002786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5647 |
000.00.19.H26-221003-0011 |
220002785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Xe đẩy máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
5648 |
000.00.19.H26-221003-0010 |
220002784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
5649 |
000.00.19.H26-221001-0002 |
220002783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cáng bạt |
Còn hiệu lực
|
|
5650 |
000.00.19.H26-220930-0014 |
220003217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Triglycerides, Cholesterol, LDL Cholesterol, Uric Acid |
Còn hiệu lực
|
|
5651 |
000.00.19.H26-221003-0004 |
220003216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
5652 |
000.00.19.H26-221003-0007 |
220002189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5653 |
000.00.19.H26-221002-0001 |
220002188/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG SERVICE T&T MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5654 |
000.00.17.H09-220926-0001 |
220000092/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5655 |
000.00.17.H09-220912-0001 |
220000012/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay Nitrile y tế không tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
5656 |
000.00.19.H26-220916-0009 |
220003215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
5657 |
000.00.19.H26-220918-0002 |
220003214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5658 |
000.00.19.H26-220918-0003 |
220003213/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5659 |
000.00.19.H26-220930-0027 |
220002187/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5660 |
000.00.19.H26-221006-0014 |
220002782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
SERUM THẢO MỘC TỰ NHIÊN H.E.E |
Còn hiệu lực
|
|
5661 |
000.00.19.H26-221006-0004 |
220002781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STARMAX GREEN |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
5662 |
000.00.19.H26-221006-0003 |
220002780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STARMAX GREEN |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5663 |
000.00.19.H26-221006-0002 |
220002779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUYÊN SINH GROUP |
Xịt sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5664 |
000.00.19.H26-220912-0026 |
220003212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống đo và thăm dò tín hiệu điện sinh lý và dấu hiệu sinh tồn |
Còn hiệu lực
|
|
5665 |
000.00.19.H26-220913-0001 |
220003211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống đo huyết động học và dấu hiệu sinh tồn |
Còn hiệu lực
|
|
5666 |
000.00.19.H26-220913-0003 |
220003210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống đo và thăm dò điện sinh lý, huyết động học và dấu hiệu sinh tồn |
Còn hiệu lực
|
|
5667 |
000.00.19.H26-220919-0019 |
220003209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống theo dõi bệnh nhân từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
5668 |
000.00.19.H26-220928-0024 |
220003208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5669 |
000.00.19.H26-221003-0016 |
220002186/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5670 |
000.00.19.H26-221003-0008 |
220002777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
5671 |
000.00.19.H26-221003-0018 |
220002776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
5672 |
000.00.19.H26-221001-0001 |
220002775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
5673 |
000.00.19.H26-220930-0007 |
220002774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
Miếng thấm hút dịch vô khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
5674 |
000.00.19.H26-220930-0018 |
220002773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
5675 |
000.00.19.H26-220929-0021 |
220002772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BẢO NGỌC |
MAN PLUS GEL LONGTIME |
Còn hiệu lực
|
|
5676 |
000.00.19.H26-220929-0015 |
220002771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cốc pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
5677 |
000.00.19.H26-220929-0017 |
220002770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Tip hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5678 |
000.00.19.H26-220930-0016 |
220002769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường tập vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
5679 |
000.00.19.H17-220930-0001 |
220000088/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
Dây đeo tay định danh (vòng đeo tay) |
Còn hiệu lực
|
|
5680 |
000.00.19.H17-220930-0002 |
220000053/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
Dụng cụ cắt khâu trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
5681 |
000.00.19.H17-220930-0003 |
220000052/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
Ghim bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
5682 |
000.00.19.H26-220929-0020 |
220002185/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TUỆ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5683 |
000.00.19.H17-221003-0001 |
220000287/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5684 |
000.00.19.H26-220914-0025 |
220003207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
5685 |
000.00.19.H26-220929-0012 |
220002184/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MIỀN BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5686 |
000.00.19.H26-220930-0010 |
220003206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
5687 |
000.00.19.H26-220930-0012 |
220003205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
TRỤ CẤY GHÉP RĂNG GIẢ IMPLANT |
Còn hiệu lực
|
|
5688 |
000.00.19.H26-220929-0019 |
220003204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5689 |
000.00.19.H26-220930-0004 |
220003203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
5690 |
000.00.19.H26-220930-0005 |
220003202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
5691 |
000.00.19.H26-220921-0018 |
220002183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TT&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
5692 |
000.00.19.H26-220920-0007 |
220003201/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
5693 |
000.00.19.H26-220930-0013 |
220002768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn khám điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
5694 |
000.00.19.H26-220929-0003 |
220002767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
5695 |
000.00.19.H26-220929-0007 |
220002766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 5 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
5696 |
000.00.19.H26-220921-0005 |
220002765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
5697 |
000.00.19.H26-220929-0001 |
220002764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm soi cặn nước tiểu và xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
5698 |
000.00.04.G18-221006-0014 |
220003162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng thể H.Pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
5699 |
000.00.19.H29-220930-0019 |
220002093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bộ khám |
Còn hiệu lực
|
|
5700 |
000.00.19.H29-220929-0046 |
220003218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm lòng mạch và đo áp lực trong thành mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|