STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5626 |
000.00.19.H26-240327-0024 |
240000102/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ T&N |
|
Còn hiệu lực
|
|
5627 |
000.00.19.H26-240305-0017 |
240000517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
5628 |
000.00.19.H26-240308-0005 |
240000516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống kết nối xét nghiệm miễn dịch-sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5629 |
000.00.19.H26-240229-0018 |
240000688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
5630 |
000.00.19.H26-240227-0021 |
240000687/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
Còn hiệu lực
|
|
5631 |
000.00.19.H26-240227-0013 |
240000686/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Lipoprotein: Apo A1, Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
5632 |
000.00.19.H26-240223-0024 |
240000685/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5633 |
000.00.19.H26-240313-0023 |
240000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Bình chứa dịch vết thương dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
5634 |
000.00.19.H26-240326-0028 |
240000684/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LACTO MASON VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5635 |
000.00.19.H26-240325-0016 |
240000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy thử thị lực liên hoàn(Mặt nạ) |
Còn hiệu lực
|
|
5636 |
000.00.19.H26-240327-0001 |
240000510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5637 |
000.00.19.H26-240327-0007 |
240000508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Syrup chăm sóc họng |
Còn hiệu lực
|
|
5638 |
000.00.19.H26-240327-0010 |
240000507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Syrup dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
5639 |
000.00.19.H17-240326-0001 |
240000007/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
Ống hít Pronez STAR |
Còn hiệu lực
|
|
5640 |
000.00.19.H26-240319-0005 |
240000506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
VIÊM TAI GIỮA TRIỆU MINH |
Còn hiệu lực
|
|
5641 |
000.00.19.H17-240315-0001 |
240000006/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HBC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5642 |
000.00.19.H26-240327-0018 |
240000683/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy tạo Oxy và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5643 |
000.00.19.H26-240322-0014 |
240000682/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5644 |
000.00.19.H26-240327-0014 |
240000681/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Thiết bị kiểm tra phân tích khớp cắn (gồm các phụ kiện đồng bộ đi kèm) |
Còn hiệu lực
|
|
5645 |
000.00.19.H26-240327-0019 |
240000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DULIN INTERNATIONAL |
Dung dịch xịt hoặc nhỏ vệ sinh tai, mũi, họng, răng, miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5646 |
000.00.19.H26-240327-0021 |
240000680/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
5647 |
000.00.19.H26-240327-0020 |
240000679/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5648 |
000.00.19.H26-240327-0025 |
240000678/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5649 |
000.00.19.H26-240326-0007 |
240000677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fructosamine (FRUC) |
Còn hiệu lực
|
|
5650 |
000.00.19.H26-240327-0028 |
240000101/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ CỘNG ĐỒNG CHS |
|
Còn hiệu lực
|
|
5651 |
000.00.19.H26-240327-0026 |
240000676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy trợ thính có dây |
Còn hiệu lực
|
|
5652 |
000.00.19.H26-240327-0029 |
240000675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy trợ thính đường xương |
Còn hiệu lực
|
|
5653 |
000.00.19.H26-240327-0030 |
240000674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy trợ thính đường xương |
Còn hiệu lực
|
|
5654 |
000.00.19.H26-240327-0031 |
240000673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy trợ thính đường xương – kiểu gọng kính |
Còn hiệu lực
|
|
5655 |
000.00.19.H26-240327-0032 |
240000672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
Máy trợ thính đeo vành tai |
Còn hiệu lực
|
|
5656 |
000.00.17.H39-240325-0001 |
240000005/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bất thường gen bằng kỹ thuật FISH |
Còn hiệu lực
|
|
5657 |
000.00.19.H26-240327-0017 |
240000100/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOOWON EDI VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5658 |
000.00.19.H26-240327-0006 |
240000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Syrup chăm sóc họng |
Còn hiệu lực
|
|
5659 |
000.00.19.H26-240325-0001 |
240000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
5660 |
000.00.16.H23-240321-0001 |
240000005/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Dung dịch xịt mũi cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
5661 |
000.00.19.H26-240325-0030 |
240000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Dụng cụ nhựa phòng thí nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
5662 |
000.00.19.H26-240326-0004 |
240000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5663 |
000.00.19.H26-240326-0006 |
240000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
5664 |
000.00.19.H26-240326-0009 |
240000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5665 |
000.00.19.H26-240326-0002 |
240000099/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ORCHID PRIME - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC ORCHID PRIME SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5666 |
000.00.19.H26-240321-0010 |
240000671/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Máy phân tích da công nghệ AI |
Còn hiệu lực
|
|
5667 |
000.00.19.H26-240321-0007 |
240000670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BITMOJI VIỆT NAM |
Máy chăm sóc da chuyên sâu 9 trong 1 |
Còn hiệu lực
|
|
5668 |
000.00.19.H26-240325-0007 |
240000499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HD INVEST |
Khăn lau vệ sinh bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5669 |
000.00.19.H26-240326-0014 |
240000497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
XỊT MŨI MATARA BABY NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
5670 |
000.00.19.H26-240326-0005 |
240000496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy kiểm tra khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5671 |
000.00.19.H26-240326-0016 |
240000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
XỊT MŨI MATARA HAPPY NOSE |
Còn hiệu lực
|
|
5672 |
000.00.19.H26-240326-0022 |
240000669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5673 |
000.00.19.H26-240326-0018 |
240000668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn điều trị vàng da và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5674 |
000.00.19.H26-240326-0024 |
240000494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5675 |
000.00.19.H26-240326-0027 |
240000667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5676 |
000.00.04.G18-240315-0002 |
240000002/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5677 |
000.00.04.G18-240314-0002 |
240000001/PTVKT-BYT |
|
HOÀNG HỮU MÙI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5678 |
000.00.19.H26-240325-0027 |
240000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ LIFECARE |
Dung dịch xịt mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
5679 |
000.00.19.H26-240321-0013 |
240000666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
Tủ Âm Sâu |
Còn hiệu lực
|
|
5680 |
000.00.19.H26-240322-0004 |
240000665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHOA |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5681 |
000.00.19.H26-240104-0007 |
240000664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5682 |
000.00.19.H26-240325-0005 |
240000663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI JCB QUỐC TẾ |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO OVUMEX |
Còn hiệu lực
|
|
5683 |
000.00.19.H26-240321-0004 |
240000662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Cảm biến nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5684 |
000.00.19.H26-240323-0002 |
240000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
5685 |
000.00.19.H26-240325-0018 |
240000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Đai hỗ trợ thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
5686 |
000.00.19.H26-240325-0019 |
240000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
5687 |
000.00.19.H26-240325-0020 |
240000098/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ, VẬT TƯ Y TẾ TRANG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5688 |
000.00.19.H26-240321-0009 |
240000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Gel làm mờ sẹo Kelo cote |
Còn hiệu lực
|
|
5689 |
000.00.19.H26-240309-0002 |
240000661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
5690 |
000.00.19.H26-240306-0020 |
240000660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
5691 |
000.00.19.H26-240314-0021 |
240000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa trong xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
5692 |
000.00.19.H26-240313-0031 |
240000659/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
5693 |
000.00.19.H26-240313-0025 |
240000658/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NEFA |
Còn hiệu lực
|
|
5694 |
000.00.19.H26-240313-0033 |
240000657/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng β-hydroxybutyrate |
Còn hiệu lực
|
|
5695 |
000.00.19.H26-240325-0024 |
240000656/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5696 |
000.00.19.H26-240324-0005 |
240000655/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang FIA FLI-600 |
Còn hiệu lực
|
|
5697 |
000.00.19.H26-240324-0004 |
240000654/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: PROG, LH, E2, TES |
Còn hiệu lực
|
|
5698 |
000.00.19.H26-240324-0003 |
240000653/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: β-HCG, FSH, FSH/LH/PRL |
Còn hiệu lực
|
|
5699 |
000.00.19.H26-240324-0002 |
240000652/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, TT3, TT4 |
Còn hiệu lực
|
|
5700 |
000.00.19.H26-240324-0001 |
240000651/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Cụm IVD Chất nền: MAU, Cys-C |
Còn hiệu lực
|
|