STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56926 |
20013717/HSCBA-HCM |
200000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu côn hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56927 |
20013718/HSCBA-HCM |
200000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
56928 |
20013728/HSCBA-HCM |
200000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
56929 |
20013729/HSCBA-HCM |
200000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
56930 |
20013730/HSCBA-HCM |
200000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56931 |
20013731/HSCBA-HCM |
200000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56932 |
20013732/HSCBA-HCM |
200000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch tráng bề mặt cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
56933 |
20013733/HSCBA-HCM |
200000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56934 |
20013734/HSCBA-HCM |
200000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56935 |
20013735/HSCBA-HCM |
200000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56936 |
20013736/HSCBA-HCM |
200000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56937 |
20013708/HSCBA-HCM |
200000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56938 |
20013737/HSCBA-HCM |
200000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
56939 |
20013738/HSCBA-HCM |
200000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
56940 |
20013739/HSCBA-HCM |
200000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56941 |
20013702/HSCBA-HCM |
200000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56942 |
20013703/HSCBA-HCM |
200000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
56943 |
20013704/HSCBA-HCM |
200000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56944 |
20013705/HSCBA-HCM |
200000400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56945 |
20013706/HSCBA-HCM |
200000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56946 |
20013707/HSCBA-HCM |
200000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56947 |
20013709/HSCBA-HCM |
200000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56948 |
20013767/HSCBA-HCM |
200000404/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dùng để lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu bệnh phẩm lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
56949 |
20013741/HSCBA-HCM |
200000405/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch đệm dùng để bảo quản mẫu âm đạo, mẫu phết cổ tử cung và nước tiểu trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
56950 |
20013854/HSCBA-HCM |
200000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56951 |
20013853/HSCBA-HCM |
200000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56952 |
20013852/HSCBA-HCM |
200000408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
56953 |
20013851/HSCBA-HCM |
200000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
56954 |
20013850/HSCBA-HCM |
200000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56955 |
20013815/HSCBA-HCM |
200000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
56956 |
20013841/HSCBA-HCM |
200000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56957 |
20013842/HSCBA-HCM |
200000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56958 |
20013843/HSCBA-HCM |
200000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56959 |
20013844/HSCBA-HCM |
200000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra máy |
Còn hiệu lực
|
|
56960 |
20013845/HSCBA-HCM |
200000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56961 |
20013846/HSCBA-HCM |
200000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56962 |
20013847/HSCBA-HCM |
200000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
56963 |
20013848/HSCBA-HCM |
200000419/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch làm mát đèn |
Còn hiệu lực
|
|
56964 |
20013849/HSCBA-HCM |
200000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch phụ gia buồng ủ |
Còn hiệu lực
|
|
56965 |
20013674/HSCBA-HCM |
200000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu Express™ XT |
Còn hiệu lực
|
|
56966 |
20013579/HSCBA-HCM |
200000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Ống nghe y khoa Littmann 3M |
Còn hiệu lực
|
|
56967 |
20013675/HSCBA-HCM |
200000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật 3M |
Còn hiệu lực
|
|
56968 |
20013818/HSCBA-HCM |
200000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
56969 |
20015036/HSCBA-HN |
200000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỰC PHẨM THĂNG LONG |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56970 |
20015025/HSCBA-HN |
200000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân loại 4 động cơ |
Còn hiệu lực
|
|
56971 |
20015023/HSCBA-HN |
200000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56972 |
20015001/HSCBA-HN |
200000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
MÁY SOI VEN |
Còn hiệu lực
|
|
56973 |
20015019/HSCBA-HN |
200000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hệ thống cố định cáp xương |
Còn hiệu lực
|
|
56974 |
20015022/HSCBA-HN |
200000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Đèn đọc phim |
Còn hiệu lực
|
|
56975 |
20015003/HSCBA-HN |
200000420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang Y tế Bạc Nano |
Còn hiệu lực
|
|
56976 |
20015020/HSCBA-HN |
200000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
56977 |
20015032/HSCBA-HN |
200000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XỊT HỌNG SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
56978 |
20015033/HSCBA-HN |
200000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XỊT MŨI THÔNG XOANG SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
56979 |
20015035/HSCBA-HN |
200000424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NASACO |
BỘT NGÂM RỬA PHỤ KHOA GYNO GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
56980 |
20015014/HSCBA-HN |
200000425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Kem bôi giảm đau thần kinh ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
56981 |
20012408/HSCBMB-HN |
200000067/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCY PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56982 |
20015038/HSCBA-HN |
200000426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
56983 |
20015034/HSCBA-HN |
200000427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn (Clear Spot Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
56984 |
20015039/HSCBA-HN |
200000428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARLAND NAUY |
DUNG DỊCH XỊT MŨI CÁ HEO XI FISH |
Còn hiệu lực
|
|
56985 |
20015026/HSCBA-HN |
200000429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối sinh lý quốc dân Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
56986 |
20012407/HSCBMB-HN |
200000068/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VN EURO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56987 |
20012404/HSCBMB-HN |
200000069/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
56988 |
20015041/HSCBA-HN |
200000430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CADUPHARCO |
SẢN PHẨM DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI KASEA FRESH BABY |
Còn hiệu lực
|
|
56989 |
20015071/HSCBA-HN |
200000432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
XOANG X3 |
Còn hiệu lực
|
|
56990 |
20014972/HSCBA-HN |
200000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ banh tổ chức Greenberg |
Còn hiệu lực
|
|
56991 |
20015072/HSCBA-HN |
200000434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
XOA BÓP TIÊU ĐAU KHỚP X3 |
Còn hiệu lực
|
|
56992 |
20012411/HSCBMB-HN |
200000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56993 |
20015075/HSCBA-HN |
200000435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DUY TIÊN - HÀ NAM |
Thùng đựng chất thải y học hạt nhân |
Còn hiệu lực
|
|
56994 |
20014990/HSCBA-HN |
200000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa các tổn thương sau khi xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
56995 |
20014963/HSCBA-HN |
200000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56996 |
20012409/HSCBMB-HN |
200000066/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ REMY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56997 |
20000072/HSCBA-HNa |
200000055/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG CHLORHEXIDINE 2% |
Còn hiệu lực
|
|
56998 |
20000215/HSCBSX-HNa |
200000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế Hace Mask ( Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
56999 |
20009470/HSCBMB-HCM |
200000071/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN THẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57000 |
20009513/HSCBMB-HCM |
200000070/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|