STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
56926 |
17004439/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Inhibin A |
Còn hiệu lực
|
|
56927 |
17003547/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 |
Còn hiệu lực
|
|
56928 |
17003879/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: Lipase, ALP |
Còn hiệu lực
|
|
56929 |
17004881/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
56930 |
17004950/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 25-hydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
56931 |
17005338/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD chất nền: LDL-Cholesterol, HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
56932 |
17004207/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
56933 |
17003535/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100178ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Enzymes: ALP, ALT, AST, CK |
Còn hiệu lực
|
|
56934 |
17003630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100183ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử Mô học / Tế bào học: protein bcl-2 của u lympho tế bào B; glypican 3; phosphoprotein MUC1 |
Còn hiệu lực
|
|
56935 |
17004529/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100173ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
56936 |
17003089/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100164ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-CrossLaps |
Còn hiệu lực
|
|
56937 |
17005301/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100169ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
56938 |
17004457/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100179ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng yếu tố nội |
Còn hiệu lực
|
|
56939 |
17004516/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100174ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
56940 |
17003572/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100170ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
56941 |
17004444/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100180ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
56942 |
17003506/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100165ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
56943 |
17004155/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100175ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
56944 |
17004326/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100171ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Còn hiệu lực
|
|
56945 |
17004447/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100181ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroid Uptake |
Còn hiệu lực
|
|
56946 |
17004071/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100166ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
56947 |
17004935/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100176ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
56948 |
000.00.04.G18-210223-0004 |
21000016/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH VĂN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56949 |
000.00.04.G18-210223-0008 |
21000015/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỒ THU THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
56950 |
19000463/HSHNPL-BYT |
21000014/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56951 |
000.00.04.G18-201224-0003 |
21000884CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng cách ly /Disposable Isolation Gown |
Còn hiệu lực
|
|
56952 |
000.00.04.G18-201224-0004 |
21000883CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
56953 |
000.00.04.G18-201224-0005 |
21000882CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ đồ phòng dịch / Protective Suit |
Còn hiệu lực
|
|
56954 |
000.00.04.G18-210408-0010 |
21000881CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
NÓN CON SÂU Y TẾ (Medical worm hat) |
Còn hiệu lực
|
|
56955 |
000.00.04.G18-210507-0011 |
21000880CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
KHẨU TRANG Y TẾ VNL P2 / VNL P2 MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
56956 |
000.00.04.G18-210518-0012 |
21000879CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
56957 |
000.00.04.G18-210522-0001 |
21000878CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ SUPER CLEAN GLOVES |
KHẨU TRANG Y TẾ SAM ( SAM MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
56958 |
000.00.04.G18-210602-0008 |
21000877CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm một lần dùng trong nội soi Single Use Injector |
Còn hiệu lực
|
|
56959 |
000.00.04.G18-210615-0006 |
21000876CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
56960 |
000.00.04.G18-210630-0009 |
21000875CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt (Clear Aligner) |
Còn hiệu lực
|
|
56961 |
000.00.19.H15-210614-0001 |
210000003/PCBSX-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH BLUE GREEN PLANET |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56962 |
000.00.19.H26-210621-0003 |
210000286/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
56963 |
000.00.19.H26-210712-0008 |
210001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang Y tế Niva 95 |
Còn hiệu lực
|
|
56964 |
000.00.19.H26-210712-0009 |
210001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
Khẩu trang y tế Niva Cup |
Còn hiệu lực
|
|
56965 |
000.00.19.H26-210713-0017 |
210001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
56966 |
000.00.19.H26-210713-0018 |
210001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Băng/que keo chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
56967 |
000.00.19.H26-210713-0009 |
210001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy lắc tiểu cẩu |
Còn hiệu lực
|
|
56968 |
000.00.19.H26-210713-0010 |
210001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
56969 |
000.00.19.H26-210715-0005 |
210001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
56970 |
000.00.19.H26-210716-0001 |
210000287/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CASA |
|
Còn hiệu lực
|
|
56971 |
000.00.19.H26-210715-0004 |
210000288/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AKITA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56972 |
000.00.19.H26-210713-0012 |
210001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Đèn Led đọc phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
56973 |
000.00.19.H26-210715-0002 |
210000289/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
56974 |
000.00.19.H26-210715-0006 |
210001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC GHK |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56975 |
000.00.19.H26-210714-0009 |
210000290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
56976 |
000.00.19.H26-210713-0016 |
210000291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP MINH KHUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
56977 |
000.00.19.H26-210717-0004 |
210000292/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU LAM HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
56978 |
000.00.19.H26-210719-0009 |
210001052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEPHARCO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56979 |
000.00.19.H26-210719-0008 |
210001053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KT NEW LIFE VIỆT NAM |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
56980 |
000.00.19.H26-210719-0007 |
210001054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Tinh chất thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
56981 |
000.00.19.H26-210721-0004 |
210001055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56982 |
000.00.19.H26-210721-0006 |
210001056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG VŨ |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
56983 |
000.00.19.H26-210720-0022 |
210000293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ CÔNG NGHỆ HẢI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
56984 |
000.00.19.H26-210719-0002 |
210000294/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
56985 |
000.00.19.H26-210722-0009 |
210001057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC THÀNH NAM - FRANCE |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
56986 |
000.00.19.H26-210722-0008 |
210001058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ECOPHAR VIỆT NAM |
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
56987 |
000.00.17.H07-210722-0001 |
210000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ TIÊU HAO GLMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
56988 |
000.00.04.G18-210122-0002 |
210131GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHẠM NGỌC THẠCH |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
56989 |
000.00.04.G18-210723-0020 |
210130GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THỦ ĐÔ |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
56990 |
000.00.16.H02-210716-0001 |
210000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SHBCARE VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
56991 |
000.00.16.H02-210721-0001 |
210000009/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NỮ OA |
Còn hiệu lực
|
|
56992 |
17004852/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100125ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
56993 |
000.00.04.G18-210505-0001 |
2100207ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng tay phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
56994 |
000.00.04.G18-210603-0012 |
2100216ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
56995 |
000.00.04.G18-210526-0006 |
2100201ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
56996 |
000.00.04.G18-210427-0015 |
2100211ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Thiết bị hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
56997 |
000.00.04.G18-201111-0008 |
2100197ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BELMONT MANUFACTURING |
Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa/Dental treatment system |
Còn hiệu lực
|
|
56998 |
000.00.04.G18-210716-0023 |
210129GPNK/BYT-TB-CT |
|
SHIORI UEDA |
kính áp tròng(loại cận / loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
56999 |
000.00.12.H19-210723-0001 |
210000004/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẾ GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57000 |
000.00.19.H17-210709-0001 |
210000006/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH VIDIAN |
|
Còn hiệu lực
|
|