STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57076 |
000.00.19.H26-210702-0008 |
210000280/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SAFI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57077 |
000.00.19.H26-210707-0016 |
210001010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Thiết bị trị liệu giảm đau bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
57078 |
000.00.19.H26-210713-0014 |
210000281/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY THÀNH Ý |
|
Còn hiệu lực
|
|
57079 |
000.00.19.H26-210701-0001 |
210001012/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
57080 |
000.00.04.G18-210609-0012 |
210123GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57081 |
000.00.04.G18-210716-0003 |
210122GPNK/BYT-TB-CT |
|
TABUCHI YUICHIRO |
kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
57082 |
000.00.04.G18-210621-0034 |
210121GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TẬP ĐOÀN PHÚ HƯNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57083 |
000.00.12.H19-210701-0001 |
210000041/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
57084 |
000.00.16.H05-210613-0003 |
210000044/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA ENZYME 12 |
Còn hiệu lực
|
|
57085 |
000.00.16.H05-210613-0002 |
210000043/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch Làm sạch dụng cụ y tế THA ENZYME 8 |
Còn hiệu lực
|
|
57086 |
000.00.16.H05-210613-0001 |
210000042/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
THA ENZYME 4 |
Còn hiệu lực
|
|
57087 |
000.00.18.H56-210505-0001 |
210000005/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM THANH HÓA |
Oxy lỏng, khí |
Còn hiệu lực
|
|
57088 |
000.00.19.H26-210707-0001 |
210000994/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57089 |
000.00.19.H26-210708-0012 |
210000995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Xe đạp tập PHCN |
Còn hiệu lực
|
|
57090 |
000.00.19.H26-210705-0011 |
210000996/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
57091 |
000.00.19.H26-210705-0009 |
210000055/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Buồng đệm trung gian (Air Lock; Air Shower) |
Còn hiệu lực
|
|
57092 |
000.00.19.H26-210701-0009 |
210000997/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong diệt khuẩn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57093 |
000.00.19.H26-210708-0021 |
210000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI ĐÔNG Y DƯỢC HƯNG VƯỢNG |
XỊT HỌNG NGÂN KIỀU LỘ |
Còn hiệu lực
|
|
57094 |
000.00.19.H26-210709-0003 |
210000277/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57095 |
000.00.19.H26-210710-0003 |
210000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
Gạc vệ sinh răng miệng Dr.Baby |
Còn hiệu lực
|
|
57096 |
000.00.19.H26-210712-0001 |
210001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELEMENTO VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57097 |
000.00.19.H26-210701-0008 |
210001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
NƯỚC MUỐI VỆ SINH MŨI HỌNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57098 |
000.00.19.H26-210714-0014 |
210000278/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57099 |
000.00.19.H26-210709-0011 |
210000056/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57100 |
000.00.19.H26-210715-0012 |
210000279/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVENUE GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
57101 |
000.00.17.H39-210709-0001 |
210000026/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
Khẩu trang y tế Minh Tâm 326 - MasK ( Medical Face Mask Minh Tam 326 - Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
57102 |
000.00.18.H20-210714-0001 |
210000004/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM KHẨU TRANG Y TẾ TIẾN AN |
Khẩu trang y tế cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
57103 |
000.00.17.H09-210708-0003 |
210000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế KA99 (KA99 MEDICAL FACE MASK) |
Còn hiệu lực
|
|
57104 |
000.00.17.H09-210715-0001 |
210000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HHP TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57105 |
000.00.19.H26-210524-0012 |
210000976/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
57106 |
000.00.19.H26-210624-0004 |
210000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MONEYKEY GREEN CROSS DAEWOONG KOREA |
Dung dịch thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
57107 |
000.00.19.H26-210626-0007 |
210000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Dung dịch vệ sinh mũi Robisal ưu trương 19g/l |
Còn hiệu lực
|
|
57108 |
000.00.19.H26-210701-0002 |
210000981/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ GIA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
57109 |
000.00.19.H26-210708-0020 |
210000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
57110 |
000.00.19.H26-210708-0022 |
210000984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57111 |
000.00.19.H26-210708-0028 |
210000054/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
57112 |
000.00.19.H26-210709-0008 |
210000274/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ JENDT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57113 |
000.00.19.H26-210713-0003 |
210000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển/bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57114 |
000.00.19.H26-210713-0005 |
210000986/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Dụng cụ/Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
57115 |
000.00.19.H26-210714-0003 |
210000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HABIMEC VIỆT NAM |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57116 |
000.00.19.H26-210712-0005 |
210000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA VIỆT PHÁP |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
57117 |
000.00.19.H26-210709-0012 |
210000275/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CAHU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57118 |
000.00.19.H26-210714-0012 |
210000276/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ NHẬT LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57119 |
000.00.19.H26-210705-0010 |
210000990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TECHNIMED |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
57120 |
000.00.04.G18-210703-0001 |
210120GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG THÁI AN |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57121 |
000.00.04.G18-210607-0008 |
210119GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Hóa chất xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 sử dụng cùng máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57122 |
000.00.04.G18-210706-0007 |
210118GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử nhanh kháng thể IgG/IgM kháng COVID-19 |
Còn hiệu lực
|
|
57123 |
000.00.04.G18-210616-0031 |
210117GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57124 |
000.00.04.G18-210708-0023 |
210116GPNK/BYT-TB-CT |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH |
Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57125 |
000.00.04.G18-210629-0014 |
210115GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57126 |
000.00.04.G18-210621-0016 |
210114GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm kháng thể IgM và IgG kháng vi rút COVID-19 |
Còn hiệu lực
|
|
57127 |
000.00.04.G18-210625-0004 |
210113GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57128 |
000.00.07.H27-210709-0001 |
210000005/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
KHẨU TRANG Y TẾ HADIPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
57129 |
000.00.19.H26-210625-0009 |
210000267/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN XNK PHÚC LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57130 |
000.00.19.H26-210629-0014 |
210000962/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
57131 |
000.00.19.H26-210702-0002 |
210000963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57132 |
000.00.19.H26-210623-0002 |
210000964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57133 |
000.00.19.H26-210701-0005 |
210000268/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
57134 |
000.00.19.H26-210512-0013 |
210000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
57135 |
000.00.19.H26-210702-0005 |
210000269/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VM HOLDINGS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57136 |
000.00.19.H26-210705-0012 |
210000270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ JMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
57137 |
000.00.19.H26-210702-0007 |
210000271/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57138 |
000.00.19.H26-210705-0004 |
210000966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57139 |
000.00.19.H26-210705-0005 |
210000967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57140 |
000.00.19.H26-210707-0012 |
210000968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM VIỆT DŨNG |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
57141 |
000.00.19.H26-210708-0019 |
210000974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57142 |
000.00.19.H26-210712-0010 |
210000975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57143 |
000.00.19.H26-210709-0006 |
210000272/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MINH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57144 |
000.00.04.G18-210625-00003 |
21000231/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Máy phân tích miễn dịch (Alinity i processing module) |
Còn hiệu lực
|
|
57145 |
000.00.04.G18-210709-00006 |
21000230/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (Alinity i STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
57146 |
000.00.04.G18-210521-00002 |
21000229/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
57147 |
000.00.04.G18-210615-00001 |
21000228/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
57148 |
000.00.04.G18-210714-0011 |
210112GPNK/BYT-TB-CT |
|
SEKI RIONA |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
57149 |
000.00.17.H13-210708-0001 |
210000010/PCBMB-CT |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57150 |
000.00.16.H23-210706-0001 |
210000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Mũ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|