STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57076 |
20012437/HSCBMB-HN |
200000099/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TÂN HÀ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57077 |
20015206/HSCBA-HN |
200000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Povidone Iodine (Povidone Iodine 0.45% w/v throat spray solution) |
Còn hiệu lực
|
|
57078 |
20015214/HSCBA-HN |
200000536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM ICCI |
Nước súc miệng IC FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
57079 |
20015215/HSCBA-HN |
200000538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHƯƠNG MINH KHANG |
Nước súc miệng PM KIN |
Còn hiệu lực
|
|
57080 |
20000149/HSCBA-HD |
200000042/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ KATAVI BQ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57081 |
20000150/HSCBA-HD |
200000043/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP KATAVI BQ MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57082 |
20000151/HSCBA-HD |
200000044/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP GHP MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57083 |
20000152/HSCBA-HD |
200000045/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP GHP MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57084 |
20009534/HSCBMB-HCM |
200000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
|
Còn hiệu lực
|
|
57085 |
20000001/HSCBSX-HB |
200000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY XUẤT NHẬP KHẨU SMA VINA VIỆT - HÀN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57086 |
20009533/HSCBMB-HCM |
200000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57087 |
20013948/HSCBA-HCM |
200000506/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất làm giàu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
57088 |
20013960/HSCBA-HCM |
200000507/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống chuẩn bị mẫu xét nghiệm tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
57089 |
20013959/HSCBA-HCM |
200000508/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm pipet |
Còn hiệu lực
|
|
57090 |
20013958/HSCBA-HCM |
200000509/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp thủ công |
Còn hiệu lực
|
|
57091 |
20013957/HSCBA-HCM |
200000510/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Lam kính đã được xử lý |
Còn hiệu lực
|
|
57092 |
20013947/HSCBA-HCM |
200000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Tròng kính bằng Plastic |
Còn hiệu lực
|
|
57093 |
20013956/HSCBA-HCM |
200000511/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất thu và bảo quản mẫu tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
57094 |
20013955/HSCBA-HCM |
200000512/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp làm trực tiếp trên lam |
Còn hiệu lực
|
|
57095 |
20006468/HSCBSX-HN |
200000035/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LAMFA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
57096 |
20015081/HSCBA-HN |
200000517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Gel silicone |
Còn hiệu lực
|
|
57097 |
20015082/HSCBA-HN |
200000518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Băng silicone |
Còn hiệu lực
|
|
57098 |
20015114/HSCBA-HN |
200000520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Xịt mũi dưỡng ẩm PolisNano Kids |
Còn hiệu lực
|
|
57099 |
20015113/HSCBA-HN |
200000521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Xịt mũi dưỡng ẩm PolisNano Spray |
Còn hiệu lực
|
|
57100 |
20015161/HSCBA-HN |
200000524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN 24H |
Nước xúc miệng WiderCov 24h 6 in 1 |
Còn hiệu lực
|
|
57101 |
20015174/HSCBA-HN |
200000525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM XUÂN NGUYÊN |
NƯỚC XÚC MIỆNG SIÊU ĐẬM ĐẶC HECXIN |
Còn hiệu lực
|
|
57102 |
20015195/HSCBA-HN |
200000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THÀNH VIỆT NAM |
Coco baby |
Còn hiệu lực
|
|
57103 |
20015194/HSCBA-HN |
200000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ huyết áp và ống nghe y tế ABN |
Còn hiệu lực
|
|
57104 |
20015202/HSCBA-HN |
200000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NAM |
Dung dịch xịt mũi P'tit BOBO isotonic |
Còn hiệu lực
|
|
57105 |
20015203/HSCBA-HN |
200000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NAM |
Dung dịch xịt mũi P'tit BOBO Hypertonic |
Còn hiệu lực
|
|
57106 |
20012446/HSCBMB-HN |
200000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57107 |
20006479/HSCBSX-HN |
200000037/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SUN HEALTH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57108 |
20006480/HSCBSX-HN |
200000038/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH XỊT RỬA BẢO VỆ VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
57109 |
20000737/HSCBSX-LA |
200000008/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Khẩu trang y tế thông thường. |
Còn hiệu lực
|
|
57110 |
20000140/HSCBA-NA |
200000016/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Bàn khám Tai Mũi Họng |
Còn hiệu lực
|
|
57111 |
20000141/HSCBA-NA |
200000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XUÂN VINH |
DẦU XOA BÓP DƯỢC LIỆU XUÂN VINH |
Còn hiệu lực
|
|
57112 |
20013806/HSCBA-HCM |
200000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM ĐẠI PHÚ QUÝ |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57113 |
20013950/HSCBA-HCM |
200000500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
Xịt mũi Nasaleze |
Còn hiệu lực
|
|
57114 |
20013941/HSCBA-HCM |
200000501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Máy trộn “DHEF”Alginate Mixer (Non-Sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
57115 |
20013923/HSCBA-HCM |
200000502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ CHỔI RỬA |
Còn hiệu lực
|
|
57116 |
20013954/HSCBA-HCM |
200000503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57117 |
20013953/HSCBA-HCM |
200000504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBIVI |
Nước súc miệng họng SUMI CHLORHEXIDINE 0,12% |
Còn hiệu lực
|
|
57118 |
20013820/HSCBA-HCM |
200000505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Đồ bảo hộ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57119 |
20009531/HSCBMB-HCM |
200000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57120 |
20009529/HSCBMB-HCM |
200000084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TIẾN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57121 |
20009526/HSCBMB-HCM |
200000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SÀI GÒN - VIÊNG CHĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57122 |
20009516/HSCBMB-HCM |
200000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAGOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
57123 |
20009530/HSCBMB-HCM |
200000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57124 |
20009524/HSCBMB-HCM |
200000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57125 |
20000536/HSCBMB-NA |
200000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y DƯỢC QUỲNH LƯU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57126 |
20000609/HSCBMB-NĐ |
200000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIOSYS |
|
Còn hiệu lực
|
|
57127 |
20000144/HSCBA-HD |
200000040/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG XANH VIỆT |
NABICA |
Còn hiệu lực
|
|
57128 |
20000145/HSCBA-HD |
200000041/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG XANH VIỆT |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57129 |
20000296/HSCBA-TH |
200000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM Y TẾ MỸ ĐỨC |
Khẩu trang y tế 04 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57130 |
20000146/HSCBA-HD |
200000039/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
57131 |
20000086/HSCBA-ĐNa |
200000025/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH KIM SORA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57132 |
20001023/HSCBSX-ĐNa |
200000003/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gạc y tế phủ nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
57133 |
20001343/HSCBMB-HP |
200000001/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN GREENPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57134 |
20006472/HSCBSX-HN |
200000034/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACCA VIP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57135 |
20015122/HSCBA-HN |
200000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Bộ trang phục phẫu thuật/ Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57136 |
20015190/HSCBA-HN |
200000516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57137 |
20015121/HSCBA-HN |
200000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57138 |
20000601/HSCBSX-QNa |
200000001/PCBSX-QNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Gạc phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57139 |
20000148/HSCBA-HD |
200000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng Barricades New |
Còn hiệu lực
|
|
57140 |
20013943/HSCBA-HCM |
200000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUTA PHARMA |
TUTA SALT |
Còn hiệu lực
|
|
57141 |
20013944/HSCBA-HCM |
200000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
Bộ đồ phòng dịch, phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57142 |
20013942/HSCBA-HCM |
200000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI |
Còn hiệu lực
|
|
57143 |
20013939/HSCBA-HCM |
200000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57144 |
20013937/HSCBA-HCM |
200000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57145 |
20003350/HSCBSX-HCM |
200000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ HOÀNG HÀ |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57146 |
20013764/HSCBA-HCM |
200000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn ăn cạnh giường có khóa dùng trong bệnh viện (Bedside table with lock) |
Còn hiệu lực
|
|
57147 |
20013758/HSCBA-HCM |
200000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn mỗ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
57148 |
20013837/HSCBA-HCM |
200000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
57149 |
20013838/HSCBA-HCM |
200000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57150 |
20013839/HSCBA-HCM |
200000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|