STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57151 |
000.00.16.H23-210706-0002 |
210000038/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bao giày phòng sạch/Bao giày phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57152 |
000.00.16.H23-210706-0003 |
210000039/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bộ khăn mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57153 |
000.00.17.H62-210701-0001 |
210000003/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH DOVI MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57154 |
000.00.25.H47-210624-0001 |
210000005/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ VĂN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế Levati 4U |
Còn hiệu lực
|
|
57155 |
000.00.25.H47-210624-0002 |
210000006/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ VĂN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế Lavati Pro |
Còn hiệu lực
|
|
57156 |
000.00.25.H47-210624-0003 |
210000007/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ VĂN QUẢNG NAM |
Khẩu trang y tế Levati Kids |
Còn hiệu lực
|
|
57157 |
000.00.22.H44-210710-0002 |
210000002/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ NGỌC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57158 |
000.00.19.H26-210710-0004 |
210000263/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMART TRENDS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57159 |
000.00.19.H26-210710-0001 |
210000264/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN CÔNG NGHỆ BỀN VỮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57160 |
000.00.19.H26-210709-0014 |
210000265/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KỸ THUẬT VIỆT LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57161 |
000.00.19.H26-210710-0002 |
210000266/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57162 |
000.00.17.H08-210705-0001 |
210000007/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57163 |
000.00.16.H23-210526-0001 |
210000002/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57164 |
000.00.19.H17-210607-0001 |
210000009/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Hệ thống ghế và thiết bị nha khoa đi kèm (bright Alone) |
Còn hiệu lực
|
|
57165 |
000.00.04.G18-210705-0009 |
210111GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57166 |
000.00.19.H26-210628-0011 |
210000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
57167 |
000.00.19.H26-210625-0007 |
210000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
57168 |
000.00.19.H26-210702-0003 |
210000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn khám bệnh - tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57169 |
000.00.19.H26-210701-0012 |
210000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
57170 |
000.00.19.H26-210619-0009 |
210000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57171 |
000.00.19.H26-210706-0009 |
210000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57172 |
000.00.19.H26-210708-0013 |
210000053/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG |
Đèn đọc phim |
Còn hiệu lực
|
|
57173 |
000.00.19.H26-210709-0002 |
210000258/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ TRÍ TUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57174 |
000.00.19.H26-210708-0029 |
210000259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
57175 |
000.00.19.H26-210706-0010 |
210000260/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LANOLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
57176 |
000.00.19.H26-210709-0009 |
210000261/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57177 |
000.00.19.H26-210708-0035 |
210000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Tấm kính che mặt dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
57178 |
000.00.19.H26-210709-0007 |
210000262/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57179 |
000.00.04.G18-210708-0011 |
210110GPNK/BYT-TB-CT |
|
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP |
Máy xét nghiệm virus SARS-CoV-2 qua hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
57180 |
000.00.17.H13-210705-0001 |
210000009/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57181 |
000.00.19.H26-210624-0011 |
210000947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy đúc bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
57182 |
000.00.19.H26-210624-0009 |
210000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57183 |
000.00.19.H26-210629-0013 |
210000950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Robisal đẳng trương 9g/l |
Còn hiệu lực
|
|
57184 |
000.00.19.H26-210630-0003 |
210000052/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SONG THÁI |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9%, |
Còn hiệu lực
|
|
57185 |
000.00.19.H26-210701-0013 |
210000951/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
57186 |
000.00.19.H26-210702-0010 |
210000952/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ HL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57187 |
000.00.19.H26-210706-0002 |
210000249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57188 |
000.00.19.H26-210705-0006 |
210000250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HẠ TẦNG THÁI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57189 |
000.00.19.H26-210708-0011 |
210000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IMARKET VIỆT NAM |
Bộ quần áo bảo hộ phòng, chống dịch MODA3000 |
Còn hiệu lực
|
|
57190 |
000.00.19.H26-210701-0016 |
210000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC TUẤN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57191 |
000.00.19.H26-210707-0011 |
210000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57192 |
000.00.19.H26-210708-0023 |
210000253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CHĂM SÓC SỨC KHOẺ SENIX |
|
Còn hiệu lực
|
|
57193 |
000.00.19.H26-210705-0002 |
210000254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57194 |
000.00.19.H26-210708-0034 |
210000255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SÔNG MÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57195 |
000.00.19.H26-210708-0018 |
210000256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57196 |
000.00.19.H26-210708-0032 |
210000257/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ PTC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57197 |
000.00.48.H41-210701-0002 |
210000004/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57198 |
000.00.12.H19-210625-0001 |
210000040/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống tự thông tiểu pure cath / Pure-cath |
Còn hiệu lực
|
|
57199 |
000.00.19.H29-210703-0003 |
210000509/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
57200 |
000.00.19.H29-210703-0002 |
210000510/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57201 |
000.00.19.H29-210705-0004 |
210000511/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Dụng cụ vén má |
Còn hiệu lực
|
|
57202 |
000.00.19.H29-210402-0004 |
210000512/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
57203 |
000.00.19.H29-210413-0004 |
210000040/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57204 |
000.00.19.H29-210506-0006 |
210000092/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
57205 |
000.00.19.H29-210528-0001 |
210000093/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC - KỸ THUẬT NGÔ VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57206 |
000.00.19.H29-210604-0013 |
210000513/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57207 |
000.00.19.H29-210619-0006 |
210000514/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Huyết áp kế đồng hồ và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
57208 |
000.00.19.H29-210630-0006 |
210000515/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Mũi Khoan Nha Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57209 |
000.00.04.G18-210629-0011 |
210109GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE SONG AN |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57210 |
000.00.04.G18-210624-0011 |
210108GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ xét nghiệm định tính RNA SARS-CoV-2. |
Còn hiệu lực
|
|
57211 |
200305/NKTTB-BYT |
210107GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57212 |
000.00.04.G18-210705-00001 |
21000227/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học tự động XN-3100 |
Còn hiệu lực
|
|
57213 |
000.00.04.G18-210703-00002 |
21000226/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Uric Acid2 (sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect) |
Còn hiệu lực
|
|
57214 |
000.00.04.G18-210703-00001 |
21000225/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Creatinine2 (sử dụng trên hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa Architect) |
Còn hiệu lực
|
|
57215 |
000.00.17.H13-210706-0001 |
210000003/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLD PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57216 |
000.00.19.H15-210707-0001 |
210000006/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TMDV MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57217 |
000.00.19.H26-210527-0021 |
210000935/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Tủ nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
57218 |
000.00.19.H26-210615-0017 |
210000048/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELEMENTO VIỆT NAM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
57219 |
000.00.19.H26-210624-0010 |
210000936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Máy cắt tiêu bản lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
57220 |
000.00.19.H26-210623-0006 |
210000938/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57221 |
000.00.19.H26-210628-0009 |
210000939/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC HOÀNG CANH |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
57222 |
000.00.19.H26-210629-0007 |
210000049/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
thụt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
57223 |
000.00.19.H26-210628-0007 |
210000940/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Dung dịch xoang |
Còn hiệu lực
|
|
57224 |
000.00.19.H26-210630-0005 |
210000941/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Vật tư tiêu hao dùng cho Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
57225 |
000.00.19.H26-210530-0001 |
210000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
|
Còn hiệu lực
|
|