STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57151 |
18009875/HSCBA-HN |
180000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 6 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới xạ trị vùng khung chậu cỡ Trung cho tư thế sấp và ngửa loại Efficast 3.2mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
57152 |
18001192/HSCBA-BD |
180000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Dây hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57153 |
18009876/HSCBA-HN |
180000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ 4 điểm bằng nhựa dẻo tổng hợp dạng lưới cho xạ trị phổi tư thế nằm ngửa cỡ Trung bình loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
57154 |
18001193/HSCBA-BD |
180000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Bộ dây mở rộng |
Còn hiệu lực
|
|
57155 |
18009877/HSCBA-HN |
180000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Mặt nạ xạ trị 5 điểm bằng nhựa dẻo nhiệt tổng hợp dạng lưới cho Đầu – Cổ & Vai có lỗ thông mũi loại Efficast 2.0mm maxi |
Còn hiệu lực
|
|
57156 |
18000002/HSCBA-BT |
180000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Băng keo cá nhân các loại |
Còn hiệu lực
|
|
57157 |
18009964/HSCBA-HN |
180000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Giường tập Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
57158 |
18009902/HSCBA-HN |
180000217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống nối dây máy thở Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
57159 |
18009925/HSCBA-HN |
180000218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo, không tiệt trùng, bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
57160 |
18009903/HSCBA-HN |
180000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Đầu cút nối dây máy thở Swivel Elbow connector |
Còn hiệu lực
|
|
57161 |
18009924/HSCBA-HN |
180000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Băng garo Tiệt trùng bằng cao su tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
57162 |
18000814/HSCBA-LA |
180000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ phận của dây truyền dịch: Bộ bầu của dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57163 |
18009190/HSCBA-HCM |
180000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Máy phân tích sinh hóa Pentra C400/ Petra C400 Option I.S.E |
Còn hiệu lực
|
|
57164 |
18009199/HSCBA-HCM |
180000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Máy phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57165 |
18009201/HSCBA-HCM |
180000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Khóa ba ngã Nipro |
Còn hiệu lực
|
|
57166 |
18009213/HSCBA-HCM |
180000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cảm biến khí |
Còn hiệu lực
|
|
57167 |
18009214/HSCBA-HCM |
180000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Cáp kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
57168 |
18009215/HSCBA-HCM |
180000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Đầu kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
57169 |
18009216/HSCBA-HCM |
180000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
57170 |
18009217/HSCBA-HCM |
180000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Van thở |
Còn hiệu lực
|
|
57171 |
18009223/HSCBA-HCM |
180000304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
CATHETER MOUNT VÀ DÂY MÁY THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
57172 |
18009224/HSCBA-HCM |
180000305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Theo Danh Mục Đính Kèm |
Còn hiệu lực
|
|
57173 |
18009225/HSCBA-HCM |
180000306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MH SÀI GÒN |
BO DUNG CU Y TE |
Còn hiệu lực
|
|
57174 |
18008864/HSCBMB-HCM |
180000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ HYPER DYNAMIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57175 |
18009204/HSCBA-HCM |
180000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HIỆP PHÁT |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
57176 |
18009205/HSCBA-HCM |
180000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
57177 |
18009208/HSCBA-HCM |
180000289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
57178 |
18009209/HSCBA-HCM |
180000290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Lồng Faraday |
Còn hiệu lực
|
|
57179 |
18009211/HSCBA-HCM |
180000291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Bộ kính thử độ |
Còn hiệu lực
|
|
57180 |
18009212/HSCBA-HCM |
180000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy hậu phân tích cobas p 501 |
Còn hiệu lực
|
|
57181 |
18009219/HSCBA-HCM |
180000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57182 |
18009220/HSCBA-HCM |
180000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
ỐNG KHÍ QUẢN ĐÈ LƯỠI AIRWAY |
Còn hiệu lực
|
|
57183 |
18009221/HSCBA-HCM |
180000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG DOANH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
57184 |
18008861/HSCBMB-HCM |
180000034/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57185 |
18008855/HSCBMB-HCM |
180000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH B2B GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
57186 |
17008789/HSCBMB-HCM |
180000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57187 |
18009054/HSCBA-HCM |
180000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
57188 |
18009058/HSCBA-HCM |
180000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 511 |
Còn hiệu lực
|
|
57189 |
18009059/HSCBA-HCM |
180000273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích đông máu tự động cobas t 711 |
Còn hiệu lực
|
|
57190 |
18009156/HSCBA-HCM |
180000274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX |
Vật liệu làm răng giả tạm và nướu răng giả tạm |
Còn hiệu lực
|
|
57191 |
18009164/HSCBA-HCM |
180000275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
57192 |
18009165/HSCBA-HCM |
180000276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Hóa chất, vật tư tiêu hao đi kèm máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
57193 |
18009181/HSCBA-HCM |
180000277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
pipet đo độ lắng máu dùng trong xét nghiệm ESR |
Còn hiệu lực
|
|
57194 |
18009183/HSCBA-HCM |
180000278/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Cáp nối cho đầu phun khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
57195 |
18009184/HSCBA-HCM |
180000279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Nắp đậy dùng cho máy đầu phun khi dung |
Còn hiệu lực
|
|
57196 |
18009185/HSCBA-HCM |
180000280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|
57197 |
18009186/HSCBA-HCM |
180000281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Phổi giả |
Còn hiệu lực
|
|
57198 |
18009187/HSCBA-HCM |
180000282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Đoạn dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
57199 |
18009188/HSCBA-HCM |
180000283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
57200 |
18009192/HSCBA-HCM |
180000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Vật tư, dụng cụ, phụ kiện dùng trong phẫu thuật nội soi nhóm A (bổ sung lần 2) |
Còn hiệu lực
|
|
57201 |
18009196/HSCBA-HCM |
180000285/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
57202 |
18009197/HSCBA-HCM |
180000286/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57203 |
18009879/HSCBA-HN |
180000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
57204 |
18000038/HSCBA-BN |
180000005/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU Á CHÂU |
Kem chống nắng FOTOKER |
Còn hiệu lực
|
|
57205 |
17008778/HSCBA-HCM |
180000270/PCBA-HCM |
|
VPDD BOSTON SCIENTIFIC INTERNATIONAL B.V. TAI TP HO CHI MINH |
Chổi lấy tế bào qua nội soi Cellebrity™ |
Còn hiệu lực
|
|
57206 |
18009871/HSCBA-HN |
180000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc, tủ ấm nuôi cấy vi sinh, tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
57207 |
18000309/HSCBA-CT |
180000008/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57208 |
18000310/HSCBA-CT |
180000009/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57209 |
18000311/HSCBA-CT |
180000010/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57210 |
18000312/HSCBA-CT |
180000011/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57211 |
18000313/HSCBA-CT |
180000012/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57212 |
18000314/HSCBA-CT |
180000013/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57213 |
18000315/HSCBA-CT |
180000014/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV KHÔI VY |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
57214 |
18009833/HSCBA-HN |
180000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57215 |
18009832/HSCBA-HN |
180000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57216 |
18009829/HSCBA-HN |
180000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ 2A |
Miếng dán chống say tàu xe |
Còn hiệu lực
|
|
57217 |
18009838/HSCBA-HN |
180000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG PHÁT |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
|
|
57218 |
18009837/HSCBA-HN |
180000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO) |
Vật liệu nha khoa bảo vệ nướu răng (CharmDam) |
Còn hiệu lực
|
|
57219 |
18009839/HSCBA-HN |
180000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số bản phẳng |
Còn hiệu lực
|
|
57220 |
18009808/HSCBA-HN |
180000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
57221 |
18009853/HSCBA-HN |
180000191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải và khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
57222 |
18009836/HSCBA-HN |
180000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bàn mổ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
57223 |
18009852/HSCBA-HN |
180000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 2T VIỆT NAM |
Film in ảnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57224 |
18009856/HSCBA-HN |
180000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
57225 |
18009817/HSCBA-HN |
180000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ hút khí độc, tủ ấm nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|