STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57226 |
000.00.19.H26-210701-0007 |
210000050/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNITECH VINA |
Bộ trang phục bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57227 |
000.00.19.H26-210701-0011 |
210000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57228 |
000.00.19.H26-210630-0002 |
210000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám Clar treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
57229 |
000.00.19.H26-210702-0001 |
210000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Hệ thống máy đo khúc xạ tự động từ xa (kèm theo phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
57230 |
000.00.19.H26-210330-0010 |
210000248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57231 |
000.00.19.H26-210701-0018 |
210000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NTC ELECTRONIC VIỆT NAM |
Máy trị mồ hôi LIPLOP |
Còn hiệu lực
|
|
57232 |
19009391/HSCBMB-HCM |
210000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57233 |
000.00.19.H29-210526-0001 |
210000504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ÂU CHÂU |
Đai, nẹp chỉnh hình các loại (không cấy ghép) |
Còn hiệu lực
|
|
57234 |
000.00.19.H29-210604-0009 |
210000506/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
57235 |
000.00.19.H29-210610-0002 |
210000089/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI QUỐC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57236 |
000.00.19.H29-210611-0029 |
210000507/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT DÙNG TRONG LIÊN CHUYÊN KHOA VÀ TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57237 |
000.00.19.H29-210614-0002 |
210000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
57238 |
000.00.19.H29-210628-0002 |
210000508/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nhận giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57239 |
000.00.19.H29-210706-0008 |
210000091/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57240 |
000.00.18.H20-210708-0001 |
210000001/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
|
Còn hiệu lực
|
|
57241 |
000.00.16.H23-210627-0001 |
210000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ CERTURY GERMANY GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57242 |
000.00.07.H27-210705-0001 |
210000001/PCBSX-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57243 |
000.00.19.H29-210603-0009 |
210000487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ vặn dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
57244 |
000.00.19.H29-210604-0010 |
210000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57245 |
000.00.19.H29-210604-0011 |
210000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57246 |
000.00.19.H29-210604-0012 |
210000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57247 |
000.00.19.H29-210605-0002 |
210000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Máy tách chiết DNA/RNA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57248 |
000.00.19.H29-210612-0004 |
210000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
Găng tay cao su y tế 240 mm không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57249 |
000.00.19.H29-210622-0015 |
210000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là linh kiện, phụ kiện dùng kết nối hệ thống phân tích sinh hóa miễn dịch vào hệ thống tiền phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
57250 |
000.00.19.H29-210622-0016 |
210000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kit nâng cấp máy điện giải ISE |
Còn hiệu lực
|
|
57251 |
000.00.19.H29-210625-0013 |
210000495/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận trung tâm nạp xuất mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57252 |
000.00.19.H29-210625-0014 |
210000496/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57253 |
000.00.19.H29-210628-0001 |
210000497/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận bật/tắt hệ thống, nạp/xuất và đọc mã vạch của giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57254 |
000.00.19.H29-210628-0003 |
210000498/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57255 |
000.00.19.H29-210628-0004 |
210000499/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57256 |
000.00.19.H29-210628-0005 |
210000500/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57257 |
000.00.19.H29-210628-0007 |
210000501/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ kết nối máy phân tích cobas 8000 vào hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57258 |
000.00.19.H29-210628-0008 |
210000502/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận đệm chứa mẫu và đường vận chuyển giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57259 |
000.00.19.H29-210705-0010 |
210000503/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57260 |
000.00.19.H26-210706-0007 |
210000934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Tăm bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57261 |
000.00.19.H26-210626-0006 |
210000244/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DHK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57262 |
000.00.19.H26-210701-0015 |
210000245/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VHS |
|
Còn hiệu lực
|
|
57263 |
000.00.19.H29-210624-0007 |
210000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57264 |
000.00.18.H24-210608-0001 |
210000005/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỄN HỮU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57265 |
000.00.19.H26-210625-0005 |
210000241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57266 |
000.00.19.H26-210628-0014 |
210000922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIOPHAR |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57267 |
000.00.19.H26-210625-0015 |
210000242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57268 |
000.00.19.H26-210625-0006 |
210000924/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy chiếu thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
57269 |
000.00.19.H26-210702-0006 |
210000925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay cao su khám bệnh không bột sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57270 |
000.00.19.H26-210624-0019 |
210000926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
57271 |
000.00.19.H26-210623-0012 |
210000243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57272 |
000.00.19.H26-210626-0005 |
210000927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bàn mổ đa năng và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
57273 |
000.00.19.H26-210626-0002 |
210000928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57274 |
000.00.19.H26-210629-0010 |
210000929/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SDA - FRANCE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
57275 |
000.00.19.H26-210629-0009 |
210000930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SUNFLOWER VIỆT NAM |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
57276 |
000.00.19.H26-210629-0012 |
210000931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC-MỸ PHẨM THU CÚC |
An Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
57277 |
000.00.19.H26-210629-0016 |
210000932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIFA |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
57278 |
000.00.19.H26-210628-0013 |
210000933/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ TNL |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57279 |
000.00.12.H19-210624-0003 |
210000039/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A |
Bộ kít tách chiết RNA |
Còn hiệu lực
|
|
57280 |
000.00.17.H39-210627-0001 |
210000022/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57281 |
000.00.17.H39-210608-0001 |
210000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
57282 |
000.00.17.H39-210629-0001 |
210000023/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔ MINH TÂM |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57283 |
000.00.10.H31-210611-0001 |
210000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUANG XANH |
Băng, Gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57284 |
000.00.19.H29-210629-0001 |
210000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUN MASK |
Khẩu trang y tế - Sun Mask ( Medical Face Mask - Sun Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
57285 |
000.00.19.H29-210624-0006 |
210000484/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57286 |
000.00.19.H29-210616-0007 |
210000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM H&D |
|
Còn hiệu lực
|
|
57287 |
000.00.19.H29-210624-0005 |
210000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Latex không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57288 |
000.00.10.H31-210526-0001 |
210000006/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
57289 |
000.00.10.H31-210518-0001 |
210000008/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
57290 |
000.00.48.H41-210705-0002 |
210000001/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57291 |
000.00.48.H41-210702-0001 |
210000003/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐT HOÀNG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57292 |
000.00.16.H02-210608-0001 |
210000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
XỊT MŨI – XOANG NHẤT AN |
Còn hiệu lực
|
|
57293 |
000.00.16.H02-210702-0002 |
210000008/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH NGÂN KIỀU PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA HAPPY QUEEN |
Còn hiệu lực
|
|
57294 |
000.00.04.G18-210622-0001 |
210106GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57295 |
000.00.04.G18-210705-0011 |
210105GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN VỆ SINH DỊCH TỄ TRUNG ƯƠNG |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57296 |
000.00.04.G18-210616-0029 |
210104GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Hóa chất xét nghiệm dùng để xác định kháng thể IgA kháng vi rút Corona (SARS-CoV-2) sử dụng trên máy xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
57297 |
000.00.04.G18-210617-0023 |
210103GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57298 |
000.00.04.G18-210624-0010 |
210102GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ chất thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57299 |
000.00.04.G18-210625-0005 |
210101GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện RNA của vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57300 |
000.00.19.H29-210622-0004 |
210000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng - hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|