STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57226 |
20013922/HSCBA-HCM |
200000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn quang trùng hợp trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (LED Curing Light) |
Còn hiệu lực
|
|
57227 |
20013927/HSCBA-HCM |
200000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP |
Còn hiệu lực
|
|
57228 |
20013930/HSCBA-HCM |
200000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP THAN HOẠT TÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
57229 |
20013928/HSCBA-HCM |
200000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP CÀ PHÊ |
Còn hiệu lực
|
|
57230 |
20013929/HSCBA-HCM |
200000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỆT KIM ĐOÀN TẤT THÀNH |
Khẩu Trang Y Tế Kháng Khuẩn EURO - VIP QUẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57231 |
20013935/HSCBA-HCM |
200000482/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
NATRI CLORID 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57232 |
20013932/HSCBA-HCM |
200000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Heparin Lithium |
Còn hiệu lực
|
|
57233 |
20001653/HSCBSX-ĐN |
200000002/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐIỆN TỬ ONFU |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
57234 |
20000544/HSCBA-ĐN |
200000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57235 |
20000405/HSCBSX-TNg |
200000002/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TNG |
Khẩu trang Nano Kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57236 |
20000530/HSCBA-NB |
200000016/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
57237 |
20000733/HSCBSX-LA |
200000006/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TUÝP NHÔM THUẬN QUÂN |
Cốc Nguyệt San |
Còn hiệu lực
|
|
57238 |
20000218/HSCBSX-HNa |
200000008/PCBSX-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
57239 |
20000211/HSCBA-BN |
200000021/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG THẢO DƯỢC MELATEA+ |
Còn hiệu lực
|
|
57240 |
20000141/HSCBA-HD |
200000035/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dung dịch Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
57241 |
20000142/HSCBA-HD |
200000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Dr.Herbal Gel vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
57242 |
20000143/HSCBA-HD |
200000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Doctorbio Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57243 |
20000074/HSCBA-HNa |
200000057/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57244 |
20006443/HSCBSX-HN |
200000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRANG LY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57245 |
20006454/HSCBSX-HN |
200000025/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM LAN HƯƠNG |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
57246 |
20006453/HSCBSX-HN |
200000026/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Dung dịch, hỗn dịch, muối, bột dùng để xịt hoặc vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
57247 |
20015009/HSCBA-HN |
200000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Khẩu trang vải không dệt (khẩu trang y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
57248 |
20015108/HSCBA-HN |
200000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57249 |
20015070/HSCBA-HN |
200000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT- NHẬT BẢN |
NAM XOAG |
Còn hiệu lực
|
|
57250 |
20013834/HSCBA-HCM |
200000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57251 |
20013860/HSCBA-HCM |
200000437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57252 |
20013861/HSCBA-HCM |
200000438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57253 |
20013862/HSCBA-HCM |
200000439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
57254 |
20013863/HSCBA-HCM |
200000440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57255 |
20013864/HSCBA-HCM |
200000441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57256 |
20013865/HSCBA-HCM |
200000442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cơ chất hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
57257 |
20013866/HSCBA-HCM |
200000443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57258 |
20013867/HSCBA-HCM |
200000444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57259 |
20013835/HSCBA-HCM |
200000445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57260 |
20013824/HSCBA-HCM |
200000446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD là dung dịch đệm dùng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
57261 |
20013825/HSCBA-HCM |
200000447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
57262 |
20013826/HSCBA-HCM |
200000448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp chống bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
57263 |
20013827/HSCBA-HCM |
200000449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dải pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57264 |
20013828/HSCBA-HCM |
200000450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
57265 |
20013829/HSCBA-HCM |
200000451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
57266 |
20013830/HSCBA-HCM |
200000452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
57267 |
20013831/HSCBA-HCM |
200000453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57268 |
20013832/HSCBA-HCM |
200000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57269 |
20013833/HSCBA-HCM |
200000455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57270 |
20013890/HSCBA-HCM |
200000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
57271 |
20013889/HSCBA-HCM |
200000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi chườm |
Còn hiệu lực
|
|
57272 |
20013888/HSCBA-HCM |
200000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Nón phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57273 |
20013908/HSCBA-HCM |
200000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC VŨ ĐỨC |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NỮ OA |
Còn hiệu lực
|
|
57274 |
20013901/HSCBA-HCM |
200000461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
57275 |
20013903/HSCBA-HCM |
200000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Băng thun 3 móc |
Còn hiệu lực
|
|
57276 |
20013904/HSCBA-HCM |
200000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Co nối ống nội khí quản/ Catheter Mount |
Còn hiệu lực
|
|
57277 |
20013905/HSCBA-HCM |
200000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Mask oxy có túi người lớn/ trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
57278 |
20013906/HSCBA-HCM |
200000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO CHÂU |
Mask phun khí dung người lớn/ trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
57279 |
20003343/HSCBSX-HCM |
200000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG BẢO TRÍ |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57280 |
20013909/HSCBA-HCM |
200000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ GS BEAUTY |
Miếng dán thải độc chân than đen hoạt tính (Black Foot Patch) nhãn hiệu Dr.Grandma |
Còn hiệu lực
|
|
57281 |
20003348/HSCBSX-HCM |
200000018/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
BỘ ĐỒ PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
57282 |
20013896/HSCBA-HCM |
200000467/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MỸ PHẨM HOA TULIP |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ NỮ CHIẾT XUẤT TRẦU KHÔNG GREENSKIN ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
57283 |
20013913/HSCBA-HCM |
200000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Băng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57284 |
20003349/HSCBSX-HCM |
200000019/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
Máy Hiệu Ứng Nhiệt VL |
Còn hiệu lực
|
|
57285 |
20013921/HSCBA-HCM |
200000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Máy chụp khúc xạ cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
57286 |
20013915/HSCBA-HCM |
200000470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
57287 |
20003347/HSCBSX-HCM |
200000020/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SONG THIÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57288 |
20015037/HSCBA-HN |
200000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
57289 |
20015053/HSCBA-HN |
200000439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
Dung dịch Xịt miệng họng Aginovim |
Còn hiệu lực
|
|
57290 |
20015010/HSCBA-HN |
200000440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Alcohol Swab (Bông tẩm cồn) |
Còn hiệu lực
|
|
57291 |
20015061/HSCBA-HN |
200000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
SHB Natri Clorid |
Còn hiệu lực
|
|
57292 |
20015058/HSCBA-HN |
200000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế lấy máu. |
Còn hiệu lực
|
|
57293 |
20015057/HSCBA-HN |
200000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
57294 |
20015056/HSCBA-HN |
200000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57295 |
20015065/HSCBA-HN |
200000455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Ống nghe y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57296 |
20012406/HSCBMB-HN |
200000071/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57297 |
20015006/HSCBA-HN |
200000456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Bẫy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
57298 |
20006462/HSCBSX-HN |
200000022/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BỘ QUẦN ÁO PHẪU THUẬT - PHÒNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
57299 |
19012322/HSCBMB-HN |
200000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CHÌA KHÓA VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57300 |
20015064/HSCBA-HN |
200000458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|