STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57301 |
20012419/HSCBMB-HN |
200000078/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI TUẤN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57302 |
20012373/HSCBMB-HN |
200000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP KỸ THUẬT HÙNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57303 |
20012423/HSCBMB-HN |
200000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57304 |
20006465/HSCBSX-HN |
200000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KJ VINA |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57305 |
20006469/HSCBSX-HN |
200000021/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57306 |
20000295/HSCBA-TH |
200000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy phân tích miễn dịch tự động và hóa chất dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
57307 |
20000031/HSCBSX-NĐ |
200000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH BELL ĐỨC - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BELL ĐỨC TẠI NAM ĐỊNH |
Các trang thiết bị y tế dạng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57308 |
20009505/HSCBMB-HCM |
200000074/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57309 |
20009514/HSCBMB-HCM |
200000073/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57310 |
20000130/HSCBA-HD |
200000028/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel hỗ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
57311 |
20000131/HSCBA-HD |
200000029/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel trị mụn |
Còn hiệu lực
|
|
57312 |
20000132/HSCBA-HD |
200000030/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Kem điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
57313 |
20000133/HSCBA-HD |
200000031/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Kem điều trị viêm khớp, đau cơ, căng cơ |
Còn hiệu lực
|
|
57314 |
20000134/HSCBA-HD |
200000032/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Kem điều trị vảy nến |
Còn hiệu lực
|
|
57315 |
20000135/HSCBA-HD |
200000033/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel hỗ trợ điều trị chữa lành và phục hồi các vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
57316 |
20000136/HSCBA-HD |
200000034/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel bôi điều trị viêm da tiết bã |
Còn hiệu lực
|
|
57317 |
20000011/HSCBSX-VP |
200000002/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PALMY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57318 |
20000804/HSCBSX-TTH |
200000001/PCBSX-TTH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KIM SORA |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
57319 |
20013898/HSCBA-HCM |
200000425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
Kem xoa bóp BIJOU FRANCE |
Còn hiệu lực
|
|
57320 |
20003346/HSCBSX-HCM |
200000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM VI NA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57321 |
20013895/HSCBA-HCM |
200000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
57322 |
20013822/HSCBA-HCM |
200000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Bột kit tách chiết axit nucleic (VIASURE RNA-DNA Extraction Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
57323 |
20013558/HSCBA-HCM |
200000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
57324 |
19013450/HSCBA-HCM |
200000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống giải phẫu bệnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
57325 |
20013900/HSCBA-HCM |
200000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
57326 |
20013907/HSCBA-HCM |
200000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
57327 |
20013892/HSCBA-HCM |
200000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
TỦ BẢO QUẢN TỬ THI - BÀN KHÁM NGHIỆM |
Còn hiệu lực
|
|
57328 |
20003345/HSCBSX-HCM |
200000016/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
57329 |
20013897/HSCBA-HCM |
200000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
GEL BÔI GIẢM ĐAU CƠ XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
57330 |
20013873/HSCBA-HCM |
200000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẨU TRANG TÂN TRÍ ĐỨC |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57331 |
20009515/HSCBMB-HCM |
200000072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GREEN VALUE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57332 |
20000010/HSCBMB-TTH |
200000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57333 |
20000116/HSCBA-HD |
200000015/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Tinh dầu tràm |
Còn hiệu lực
|
|
57334 |
20000117/HSCBA-HD |
200000016/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Dâu khuynh diệp |
Còn hiệu lực
|
|
57335 |
20000118/HSCBA-HD |
200000017/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
DẦU MÙ U |
Còn hiệu lực
|
|
57336 |
20000119/HSCBA-HD |
200000018/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
CỒN 90 (METHANOL) |
Còn hiệu lực
|
|
57337 |
20000121/HSCBA-HD |
200000021/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
57338 |
20000122/HSCBA-HD |
200000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Băng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
57339 |
20000123/HSCBA-HD |
200000023/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Tinh dầu sả |
Còn hiệu lực
|
|
57340 |
20000124/HSCBA-HD |
200000024/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
BÌNH RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
57341 |
20000126/HSCBA-HD |
200000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
TĂM BÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
57342 |
20000127/HSCBA-HD |
200000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Nước muối sinh lý Natriclorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57343 |
20000128/HSCBA-HD |
200000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Cồn 90 độ (Ethanol) |
Còn hiệu lực
|
|
57344 |
19014337/HSCBA-HN |
190001723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Khẩu trang (Face masks) |
Còn hiệu lực
|
|
57345 |
20000002/HSCBSX-ĐT |
200000003/PCBSX-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Dung dịch khử khuẩn, sát trùng dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế; hỗ trợ sát trùng da. |
Còn hiệu lực
|
|
57346 |
20000416/HSCBMB-PT |
200000002/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN SARA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57347 |
20000417/HSCBMB-PT |
200000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN VIỆT MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57348 |
20000056/HSCBA-VP |
200000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NGUYỆT QUANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57349 |
20000506/HSCBSX-CT |
200000003/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINH HÓA PHÙ SA |
Kit chẩn đoán bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của vi rút corona gây ra ScPCR.COVID19 |
Còn hiệu lực
|
|
57350 |
20013719/HSCBA-HCM |
200000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
57351 |
20013710/HSCBA-HCM |
200000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
57352 |
20013711/HSCBA-HCM |
200000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57353 |
20013712/HSCBA-HCM |
200000377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57354 |
20013713/HSCBA-HCM |
200000378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hộp chứa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
57355 |
20013714/HSCBA-HCM |
200000379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
57356 |
20013715/HSCBA-HCM |
200000380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57357 |
20013716/HSCBA-HCM |
200000381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57358 |
20013717/HSCBA-HCM |
200000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đầu côn hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57359 |
20013718/HSCBA-HCM |
200000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Segment của bộ chứa mẫu tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
57360 |
20013728/HSCBA-HCM |
200000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57361 |
20013729/HSCBA-HCM |
200000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
57362 |
20013730/HSCBA-HCM |
200000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57363 |
20013731/HSCBA-HCM |
200000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57364 |
20013732/HSCBA-HCM |
200000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch tráng bề mặt cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
57365 |
20013733/HSCBA-HCM |
200000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57366 |
20013734/HSCBA-HCM |
200000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57367 |
20013735/HSCBA-HCM |
200000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57368 |
20013736/HSCBA-HCM |
200000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57369 |
20013708/HSCBA-HCM |
200000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57370 |
20013737/HSCBA-HCM |
200000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
57371 |
20013738/HSCBA-HCM |
200000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57372 |
20013739/HSCBA-HCM |
200000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57373 |
20013702/HSCBA-HCM |
200000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57374 |
20013703/HSCBA-HCM |
200000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
57375 |
20013704/HSCBA-HCM |
200000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|