STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57301 |
000.00.19.H29-210622-0005 |
210000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa - gan mật và tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
57302 |
000.00.19.H29-210622-0006 |
210000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ gây mê nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
57303 |
000.00.19.H29-210624-0003 |
210000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP TRỌNG NGHĨA |
Khẩu trang y tế NIANKO |
Còn hiệu lực
|
|
57304 |
000.00.19.H32-210623-0001 |
210000001/PCBA-KH |
|
CÔNG TY TNHH LK SKY VISION |
Thấu kính bằng nhựa dùng làm kính đeo mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57305 |
000.00.19.H26-210519-0008 |
210000898/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
CÁNG CẤP CỨU (XE ĐẨY CÁNG) |
Còn hiệu lực
|
|
57306 |
000.00.19.H26-210519-0017 |
210000230/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57307 |
000.00.19.H26-210531-0005 |
210000899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn phẫu thuật và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
57308 |
000.00.19.H26-210611-0007 |
210000900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Sea Water Baby |
Còn hiệu lực
|
|
57309 |
000.00.19.H26-210503-0002 |
210000901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ khay nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57310 |
000.00.19.H26-210503-0003 |
210000902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57311 |
000.00.19.H26-210503-0005 |
210000903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ cố định, định hướng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57312 |
000.00.19.H26-210622-0009 |
210000231/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57313 |
000.00.19.H26-210608-0006 |
210000232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57314 |
000.00.19.H26-210611-0006 |
210000233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CULLINAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57315 |
000.00.19.H26-210625-0004 |
210000234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI (HAPHARCO) |
|
Còn hiệu lực
|
|
57316 |
000.00.19.H26-210624-0005 |
210000905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57317 |
000.00.19.H26-210625-0011 |
210000906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57318 |
000.00.19.H26-210626-0001 |
210000907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Bao giày phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57319 |
000.00.19.H26-210625-0017 |
210000908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57320 |
000.00.19.H26-210416-0002 |
210000235/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ 186 |
|
Còn hiệu lực
|
|
57321 |
000.00.19.H26-210628-0004 |
210000236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57322 |
000.00.19.H26-210628-0002 |
210000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HIỆP PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57323 |
000.00.19.H26-210626-0003 |
210000909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
57324 |
000.00.19.H26-210626-0004 |
210000910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
IVD chiết tách DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
57325 |
000.00.19.H26-210625-0013 |
210000239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57326 |
000.00.19.H26-210629-0001 |
210000911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57327 |
000.00.19.H26-210629-0019 |
210000912/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế, kính bảo hộ) |
Còn hiệu lực
|
|
57328 |
000.00.19.H26-210629-0018 |
210000913/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giầy, khẩu trang, găng tay y tế, kính bảo hộ) |
Còn hiệu lực
|
|
57329 |
000.00.19.H26-210630-0001 |
210000917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG DỊCH Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57330 |
000.00.19.H26-210622-0001 |
210000918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi Nebusal spray 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
57331 |
000.00.19.H26-210701-0017 |
210000919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT PHÁT |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
57332 |
000.00.19.H26-210628-0005 |
210000920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bàn mổ thủy lực và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
57333 |
000.00.19.H26-210624-0013 |
210000921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Túi Ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
57334 |
000.00.19.H26-210624-0014 |
210000240/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57335 |
000.00.19.H29-210316-0012 |
210000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
57336 |
000.00.19.H29-201107-0001 |
210000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÂN KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57337 |
000.00.07.H27-210621-0001 |
210000001/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN CẦU VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57338 |
000.00.16.H23-210623-0001 |
210000013/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH NAMLEE INTERNATIONAL |
Bộ quần áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57339 |
000.00.19.H29-210623-0003 |
210000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57340 |
000.00.19.H29-210601-0003 |
210000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57341 |
000.00.19.H26-210624-0017 |
210000897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
Đai bó y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57342 |
000.00.04.G18-210625-0010 |
210100GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu |
Còn hiệu lực
|
|
57343 |
000.00.04.G18-210614-00001 |
21000224/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
Bao cao su Fiesta |
Còn hiệu lực
|
|
57344 |
000.00.04.G18-210622-00001 |
21000223/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Chỉ khâu phẫu thuật tổng hợp phủ chất kháng khuẩn Antibacterial Agent Coated Synthetic Surgical Suture |
Còn hiệu lực
|
|
57345 |
000.00.19.H29-210602-0005 |
210000471/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ dùng trong thủ thuật thông tắc vòi nhĩ (/viêm tai giữa) |
Còn hiệu lực
|
|
57346 |
000.00.19.H29-210611-0001 |
210000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định xạ phẫu SBRT |
Còn hiệu lực
|
|
57347 |
000.00.19.H29-210611-0003 |
210000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định đầu, cố & vai Optek |
Còn hiệu lực
|
|
57348 |
000.00.19.H29-210610-0001 |
210000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
Găng tay khám bệnh latex có bột |
Còn hiệu lực
|
|
57349 |
000.00.19.H29-210524-0003 |
210000039/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
Nước muối súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57350 |
000.00.04.G18-210622-00002 |
21000222/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Chỉ khâu phẫu thuật tổng hợp, không tiêu Non-absorbable Synthetic Surgical Suture |
Còn hiệu lực
|
|
57351 |
000.00.04.G18-210622-00003 |
21000221/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Chỉ khâu phẫu thuật tổng hợp, tự tiêu Absorbable Synthetic Surgical Suture |
Còn hiệu lực
|
|
57352 |
000.00.04.G18-210607-00003 |
21000220/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch (ARCHITECT STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit) |
Còn hiệu lực
|
|
57353 |
000.00.04.G18-210602-0017 |
210099GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
57354 |
000.00.04.G18-210614-0033 |
210098GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57355 |
000.00.04.G18-210614-0011 |
210097GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên virut SARS - CoV 2 |
Còn hiệu lực
|
|
57356 |
000.00.04.G18-210603-0001 |
210096GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57357 |
000.00.04.G18-210602-0012 |
210095GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Thuốc thử ELISA xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57358 |
000.00.04.G18-210616-0025 |
210094GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57359 |
000.00.04.G18-210122-0007 |
210000012/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
57360 |
000.00.04.G18-201027-0004 |
210000013/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57361 |
000.00.04.G18-201214-0005 |
210000014/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
57362 |
000.00.04.G18-201221-0010 |
210000015/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57363 |
000.00.04.G18-201221-0005 |
210000016/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57364 |
000.00.04.G18-210112-0002 |
210000017/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57365 |
000.00.04.G18-210317-0017 |
210000018/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57366 |
000.00.04.G18-210119-0027 |
210000019/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG PHƯƠNG (ORIPHARM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
57367 |
000.00.04.G18-210106-0007 |
210000020/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI MAI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57368 |
000.00.04.G18-210407-0003 |
210000021/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57369 |
000.00.04.G18-210416-0002 |
210000022/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
|
Còn hiệu lực
|
|
57370 |
000.00.19.H26-200703-0013 |
210000045/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Dung dịch, xịt tai, mũi, họng, súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57371 |
000.00.19.H26-210505-0001 |
210000881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
57372 |
000.00.19.H26-210602-0023 |
210000882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất chiết tách dùng cho máy phân tích PCR |
Còn hiệu lực
|
|
57373 |
000.00.19.H26-210609-0005 |
210000224/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ MENHEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57374 |
000.00.19.H26-210610-0004 |
210000883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Chỉ thị kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
57375 |
000.00.19.H26-210616-0006 |
210000225/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|