STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57376 |
20013729/HSCBA-HCM |
200000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
57377 |
20013730/HSCBA-HCM |
200000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57378 |
20013731/HSCBA-HCM |
200000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57379 |
20013732/HSCBA-HCM |
200000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch tráng bề mặt cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
57380 |
20013733/HSCBA-HCM |
200000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57381 |
20013734/HSCBA-HCM |
200000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57382 |
20013735/HSCBA-HCM |
200000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57383 |
20013736/HSCBA-HCM |
200000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57384 |
20013708/HSCBA-HCM |
200000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57385 |
20013737/HSCBA-HCM |
200000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
57386 |
20013738/HSCBA-HCM |
200000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57387 |
20013739/HSCBA-HCM |
200000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57388 |
20013702/HSCBA-HCM |
200000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57389 |
20013703/HSCBA-HCM |
200000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
57390 |
20013704/HSCBA-HCM |
200000399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57391 |
20013705/HSCBA-HCM |
200000400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57392 |
20013706/HSCBA-HCM |
200000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57393 |
20013707/HSCBA-HCM |
200000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57394 |
20013709/HSCBA-HCM |
200000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57395 |
20013767/HSCBA-HCM |
200000404/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dùng để lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu bệnh phẩm lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
57396 |
20013741/HSCBA-HCM |
200000405/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch đệm dùng để bảo quản mẫu âm đạo, mẫu phết cổ tử cung và nước tiểu trên máy định danh vi khuẩn/vi rút/ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
57397 |
20013854/HSCBA-HCM |
200000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57398 |
20013853/HSCBA-HCM |
200000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57399 |
20013852/HSCBA-HCM |
200000408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
57400 |
20013851/HSCBA-HCM |
200000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
57401 |
20013850/HSCBA-HCM |
200000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Đoạn cuvet pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57402 |
20013815/HSCBA-HCM |
200000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
57403 |
20013841/HSCBA-HCM |
200000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57404 |
20013842/HSCBA-HCM |
200000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57405 |
20013843/HSCBA-HCM |
200000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57406 |
20013844/HSCBA-HCM |
200000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch kiểm tra máy |
Còn hiệu lực
|
|
57407 |
20013845/HSCBA-HCM |
200000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57408 |
20013846/HSCBA-HCM |
200000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57409 |
20013847/HSCBA-HCM |
200000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
57410 |
20013848/HSCBA-HCM |
200000419/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch làm mát đèn |
Còn hiệu lực
|
|
57411 |
20013849/HSCBA-HCM |
200000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Dung dịch phụ gia buồng ủ |
Còn hiệu lực
|
|
57412 |
20013674/HSCBA-HCM |
200000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu Express™ XT |
Còn hiệu lực
|
|
57413 |
20013579/HSCBA-HCM |
200000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Ống nghe y khoa Littmann 3M |
Còn hiệu lực
|
|
57414 |
20013675/HSCBA-HCM |
200000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Khẩu trang phẫu thuật 3M |
Còn hiệu lực
|
|
57415 |
20013818/HSCBA-HCM |
200000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
57416 |
20015036/HSCBA-HN |
200000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỰC PHẨM THĂNG LONG |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57417 |
20015025/HSCBA-HN |
200000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân loại 4 động cơ |
Còn hiệu lực
|
|
57418 |
20015023/HSCBA-HN |
200000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57419 |
20015001/HSCBA-HN |
200000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
MÁY SOI VEN |
Còn hiệu lực
|
|
57420 |
20015019/HSCBA-HN |
200000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Hệ thống cố định cáp xương |
Còn hiệu lực
|
|
57421 |
20015022/HSCBA-HN |
200000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Đèn đọc phim |
Còn hiệu lực
|
|
57422 |
20015003/HSCBA-HN |
200000420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THẢO DƯỢC EUE AUSTRALIA - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang Y tế Bạc Nano |
Còn hiệu lực
|
|
57423 |
20015020/HSCBA-HN |
200000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
Medical display |
Còn hiệu lực
|
|
57424 |
20015032/HSCBA-HN |
200000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XỊT HỌNG SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
57425 |
20015033/HSCBA-HN |
200000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LIÊN DOANH VIỆT ANH |
XỊT MŨI THÔNG XOANG SANFO |
Còn hiệu lực
|
|
57426 |
20015035/HSCBA-HN |
200000424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NASACO |
BỘT NGÂM RỬA PHỤ KHOA GYNO GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
57427 |
20015014/HSCBA-HN |
200000425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Kem bôi giảm đau thần kinh ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
57428 |
20012408/HSCBMB-HN |
200000067/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINCY PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57429 |
20015038/HSCBA-HN |
200000426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ bảo quản và trưng bày dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
57430 |
20015034/HSCBA-HN |
200000427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn (Clear Spot Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
57431 |
20015039/HSCBA-HN |
200000428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARLAND NAUY |
DUNG DỊCH XỊT MŨI CÁ HEO XI FISH |
Còn hiệu lực
|
|
57432 |
20015026/HSCBA-HN |
200000429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Nước muối sinh lý quốc dân Natri Clorid 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
57433 |
20012407/HSCBMB-HN |
200000068/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VN EURO |
|
Còn hiệu lực
|
|
57434 |
20012404/HSCBMB-HN |
200000069/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
57435 |
20015041/HSCBA-HN |
200000430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CADUPHARCO |
SẢN PHẨM DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI KASEA FRESH BABY |
Còn hiệu lực
|
|
57436 |
20015071/HSCBA-HN |
200000432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
XOANG X3 |
Còn hiệu lực
|
|
57437 |
20014972/HSCBA-HN |
200000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ banh tổ chức Greenberg |
Còn hiệu lực
|
|
57438 |
20015072/HSCBA-HN |
200000434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM SUNPHARMA |
XOA BÓP TIÊU ĐAU KHỚP X3 |
Còn hiệu lực
|
|
57439 |
20012411/HSCBMB-HN |
200000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57440 |
20015075/HSCBA-HN |
200000435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DUY TIÊN - HÀ NAM |
Thùng đựng chất thải y học hạt nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57441 |
20014990/HSCBA-HN |
200000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa các tổn thương sau khi xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
57442 |
20014963/HSCBA-HN |
200000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57443 |
20012409/HSCBMB-HN |
200000066/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ REMY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57444 |
20000072/HSCBA-HNa |
200000055/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THANH LIÊM MEDIPHARMA |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG CHLORHEXIDINE 2% |
Còn hiệu lực
|
|
57445 |
20000215/HSCBSX-HNa |
200000007/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIG PHARMA |
Khẩu trang y tế Hace Mask ( Đơn vị tính: Hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
57446 |
20009470/HSCBMB-HCM |
200000071/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN THẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57447 |
20009513/HSCBMB-HCM |
200000070/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57448 |
20000005/HSCBA-HB |
200000004/PCBA-HB |
|
HỢP TÁC XÃ THUỐC NAM GIA TRUYỀN TRIỆU GIA |
XOANG TRIỆU GIA Plus |
Còn hiệu lực
|
|
57449 |
20001652/HSCBSX-ĐN |
200000001/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KHẮC ĐẠT |
Khẩu trang y tế (Mito/Mito Max), đơn vị tính (hộp) |
Còn hiệu lực
|
|
57450 |
20013759/HSCBA-HCM |
200000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy chế tác răng |
Còn hiệu lực
|
|