STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57451 |
000.00.19.H29-210603-0006 |
210000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao sử dụng cho phân tích mẫu thử in vitro trên máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
57452 |
000.00.19.H26-210406-0004 |
210000855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Giường tập phục hồi chức năng cho người bại liệt |
Còn hiệu lực
|
|
57453 |
000.00.19.H26-210601-0007 |
210000856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Dụng cụ hút mẫu Pipette |
Còn hiệu lực
|
|
57454 |
000.00.19.H26-210607-0003 |
210000216/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN THẦN CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
57455 |
000.00.19.H26-210610-0021 |
210000217/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
57456 |
000.00.19.H26-210615-0011 |
210000857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57457 |
000.00.19.H26-210611-0010 |
210000860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HADU VIỆT NAM |
BỘT PHA DUNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
57458 |
000.00.19.H26-210614-0003 |
210000861/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Giấy in các loại dùng cho máy y tế và Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
57459 |
000.00.19.H26-210615-0015 |
210000862/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
Còn hiệu lực
|
|
57460 |
000.00.19.H26-210615-0021 |
210000863/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57461 |
000.00.19.H26-210617-0002 |
210000864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Que kiểm tra chất khử khuẩn mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
57462 |
000.00.19.H26-210615-0002 |
210000218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57463 |
000.00.19.H26-210617-0003 |
210000865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Muối dược dụng |
Còn hiệu lực
|
|
57464 |
000.00.19.H26-210617-0007 |
210000866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy ly tâm để sàn |
Còn hiệu lực
|
|
57465 |
000.00.19.H26-210617-0009 |
210000867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy tăng hạ nhiệt độ tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
57466 |
000.00.19.H26-210617-0011 |
210000868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Thiết bị bảo quản mẫu bằng khí hóa lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
57467 |
000.00.19.H26-210619-0006 |
210000219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÂN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57468 |
000.00.19.H26-210618-0007 |
210000871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
57469 |
000.00.19.H26-210621-0004 |
210000872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 7 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 7 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
57470 |
000.00.19.H26-210619-0004 |
210000873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Nắp kín khí dùng cho chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
57471 |
000.00.19.H26-210619-0003 |
210000874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Đĩa nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
57472 |
000.00.19.H26-210619-0002 |
210000875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Ống bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57473 |
000.00.19.H26-210619-0001 |
210000876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Chai nuôi cấy tế bào bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
57474 |
000.00.19.H26-210622-0004 |
210000877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TELAVIE VIỆT NAM |
Bộ kit xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
57475 |
000.00.19.H26-210623-0009 |
210000878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Găng tay y tế không bột, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57476 |
000.00.19.H26-210623-0010 |
210000879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
57477 |
000.00.19.H26-210621-0005 |
210000880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Kìm gặm xương |
Còn hiệu lực
|
|
57478 |
000.00.19.H26-210619-0008 |
210000220/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57479 |
000.00.19.H26-210621-0001 |
210000222/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TQT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57480 |
000.00.19.H26-210618-0008 |
210000223/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57481 |
000.00.16.H11-210615-0002 |
210000004/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch vệ sinh mũi BlueSea BT |
Còn hiệu lực
|
|
57482 |
000.00.10.H55-210611-0001 |
210000007/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế trẻ em Smile Kid |
Còn hiệu lực
|
|
57483 |
000.00.16.H25-210621-0001 |
210000004/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BẢO LINH |
Gạc Y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
57484 |
000.00.19.H29-210517-0001 |
210000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57485 |
000.00.19.H29-210520-0013 |
210000447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRINITY |
Khẩu trang y tế Meditrinity |
Còn hiệu lực
|
|
57486 |
000.00.19.H29-210305-0002 |
210000448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT SỬ DỤNG TRONG PHẪU THUẬT THAY KHỚP GỐI |
Còn hiệu lực
|
|
57487 |
000.00.12.H19-210623-0001 |
210000007/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Áo Choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
57488 |
000.00.12.H19-210624-0001 |
210000008/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57489 |
000.00.12.H19-210624-0004 |
210000033/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57490 |
000.00.12.H19-210624-0005 |
210000034/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (mũ, áo liền quần + bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
57491 |
000.00.17.H09-210616-0006 |
210000043/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bông gạc đắp vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
57492 |
000.00.17.H09-210616-0007 |
210000044/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bộ trang phục phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57493 |
000.00.17.H09-210616-0008 |
210000045/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
bộ thay băng vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
57494 |
000.00.17.H09-210616-0009 |
210000046/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
kẹp rốn |
Còn hiệu lực
|
|
57495 |
000.00.17.H09-210623-0001 |
210000047/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bộ dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57496 |
000.00.17.H09-210623-0007 |
210000048/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
bộ dụng cụ thu thập máu cuống rốn |
Còn hiệu lực
|
|
57497 |
000.00.17.H09-210620-0001 |
210000049/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế VN95 ( Medical mask VN95) |
Còn hiệu lực
|
|
57498 |
000.00.17.H09-210620-0002 |
210000050/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57499 |
000.00.17.H09-210614-0001 |
210000051/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57500 |
000.00.19.H26-210429-0002 |
210000212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VINLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
57501 |
000.00.19.H26-210608-0017 |
210000836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Máy tập phục hồi chức năng chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
57502 |
000.00.19.H26-210615-0016 |
210000837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
57503 |
000.00.19.H26-210531-0001 |
210000838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu chuẩn bị nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
57504 |
000.00.19.H26-210603-0017 |
210000839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Que bông lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57505 |
000.00.19.H26-210603-0016 |
210000840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường vận chuyển |
Còn hiệu lực
|
|
57506 |
000.00.19.H26-210615-0019 |
210000841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Que lấy mẫu tỵ hầu, họng hầu |
Còn hiệu lực
|
|
57507 |
000.00.19.H26-210615-0001 |
210000213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TUẤN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57508 |
000.00.19.H26-210616-0007 |
210000044/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ trang phục phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57509 |
000.00.19.H26-210617-0005 |
210000214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI HÀNG HÓA TOÀN CẦU DHP |
|
Còn hiệu lực
|
|
57510 |
000.00.19.H26-210617-0006 |
210000842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Bộ đệm hơi chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
57511 |
000.00.19.H26-210616-0005 |
210000843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ GSE |
Găng tay y tế Nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
57512 |
000.00.19.H26-210616-0011 |
210000844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NEWPHAR USA |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
57513 |
000.00.19.H26-210611-0005 |
210000845/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HUY |
Khay ngâm khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
57514 |
000.00.19.H26-210609-0020 |
210000846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy phân tích hình ảnh tế bào máu (huyết đồ) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57515 |
000.00.19.H26-210609-0021 |
210000847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy phân tích hình ảnh tế bào máu (huyết đồ) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57516 |
000.00.19.H26-210609-0022 |
210000848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy phân tích hình ảnh tế bào máu (huyết đồ) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57517 |
000.00.19.H26-210609-0023 |
210000849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy phân tích hình ảnh tế bào máu (huyết đồ) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57518 |
000.00.19.H26-210609-0024 |
210000850/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy phân tích hình ảnh tế bào máu (huyết đồ) tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57519 |
000.00.19.H26-210617-0010 |
210000851/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57520 |
000.00.19.H26-210503-0004 |
210000852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ lấy dấu trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57521 |
000.00.19.H26-210618-0009 |
210000215/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57522 |
000.00.19.H29-210611-0004 |
210000441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ANAPATH |
Chổi phết tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
57523 |
000.00.19.H29-210601-0002 |
210000038/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHAONCO |
Bộ kít in vitro tách chiết RNA (AMPHABIO HT-HITHROUGHPUT VIRAL RNA KIT) |
Còn hiệu lực
|
|
57524 |
000.00.19.H29-210525-0006 |
210000442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING MEDI |
Thiết bị chiếu sáng |
Còn hiệu lực
|
|
57525 |
000.00.19.H29-210321-0001 |
210000443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|