STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57526 |
19013456/HSCBA-HCM |
200000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
giường bệnh nhân 3 tay quay (Hospital bed) và linh kiện kèm theo. |
Còn hiệu lực
|
|
57527 |
19013453/HSCBA-HCM |
200000174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Xe đẩy cấp cứu và linh kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
57528 |
19013454/HSCBA-HCM |
200000175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Cáng cứu thương và linh kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
57529 |
20013476/HSCBA-HCM |
200000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật sử dụng trong phẫu thuật thay lại khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
57530 |
20000115/HSCBA-HD |
200000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Gel rửa tay khô Green health |
Còn hiệu lực
|
|
57531 |
20000125/HSCBA-HD |
200000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
DUNG DỊCH RỬA TAY KHÔ GREEN HEALTH |
Còn hiệu lực
|
|
57532 |
19000111/HSCBA-NA |
200000002/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57533 |
19000112/HSCBA-NA |
200000003/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57534 |
19000113/HSCBA-NA |
200000004/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Nôi trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
57535 |
20000115/HSCBA-NA |
200000005/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Đèn mổ khoa sản |
Còn hiệu lực
|
|
57536 |
20000411/HSCBMB-QN |
200000002/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH ĐÔNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57537 |
20014746/HSCBA-HN |
200000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Găng tay thăm khám latex |
Còn hiệu lực
|
|
57538 |
20014747/HSCBA-HN |
200000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SPES |
Găng tay thăm khám nitrile |
Còn hiệu lực
|
|
57539 |
20014752/HSCBA-HN |
200000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Găng tay chưa tiệt trùng dùng trong y tế MEDITEX |
Còn hiệu lực
|
|
57540 |
20014769/HSCBA-HN |
200000224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y ĐINH CHIỀU |
Dung dịch nhỏ mũi Xoang Đinh Chiều |
Còn hiệu lực
|
|
57541 |
20014771/HSCBA-HN |
200000225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57542 |
20014772/HSCBA-HN |
200000226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Nôi sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
57543 |
20014756/HSCBA-HN |
200000227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Máy tách DNA tự động; Bộ kit tách DNA tự động trên VK Lao và VK thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
57544 |
20014761/HSCBA-HN |
200000228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Khẩu trang y tế ELA |
Còn hiệu lực
|
|
57545 |
20014734/HSCBA-HN |
200000231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kit tách chiết và tinh sạch RNA nội bào |
Còn hiệu lực
|
|
57546 |
20014728/HSCBA-HN |
200000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57547 |
20014786/HSCBA-HN |
200000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PARIS MIKI VIỆT NAM |
Thấu kính (có độ cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
57548 |
20014774/HSCBA-HN |
200000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
57549 |
20014715/HSCBA-HN |
200000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH VÍT |
Còn hiệu lực
|
|
57550 |
20014780/HSCBA-HN |
200000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
57551 |
20001348/HSCBA-BD |
200000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 70 |
Còn hiệu lực
|
|
57552 |
20014781/HSCBA-HN |
200000239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi thẳng đứng kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
57553 |
20014666/HSCBA-HN |
200000242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
57554 |
20006444/HSCBSX-HN |
200000009/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
Gel rửa tay khô NOVAGEL |
Còn hiệu lực
|
|
57555 |
20001349/HSCBA-BD |
200000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 90 |
Còn hiệu lực
|
|
57556 |
20014789/HSCBA-HN |
200000244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy nhuộm lai huỳnh quang tại chỗ |
Còn hiệu lực
|
|
57557 |
19006421/HSCBSX-HN |
200000010/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG SA 636 |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
57558 |
20001350/HSCBA-BD |
200000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ 96 |
Còn hiệu lực
|
|
57559 |
20014667/HSCBA-HN |
200000246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Túi đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57560 |
19014643/HSCBA-HN |
200000247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57561 |
20014821/HSCBA-HN |
200000248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GRANDSTAR QUỐC TẾ |
SAMUGO |
Còn hiệu lực
|
|
57562 |
20014830/HSCBA-HN |
200000252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX |
Viên đặt âm đạo Regamo |
Còn hiệu lực
|
|
57563 |
20013541/HSCBA-HCM |
200000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản 4 lưỡi (Laryngoscope set 4MC INT.BL.1-2-3-4-Adult) |
Còn hiệu lực
|
|
57564 |
20013569/HSCBA-HCM |
200000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Hệ thống cánh tay treo trần phòng mổ (pendant) gồm: (đính kèm file) |
Còn hiệu lực
|
|
57565 |
20012366/HSCBMB-HN |
200000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57566 |
20012350/HSCBMB-HN |
200000025/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NGUYÊN LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57567 |
20012361/HSCBMB-HN |
200000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ANH KHUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57568 |
20012356/HSCBMB-HN |
200000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BEHE VIỆTNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57569 |
20000024/HSCBSX-NĐ |
200000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Naphar DeCovi |
Còn hiệu lực
|
|
57570 |
20014740/HSCBA-HN |
200000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Gạc y tế Blefavis |
Còn hiệu lực
|
|
57571 |
20014804/HSCBA-HN |
200000211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MINH ĐỨC VIỆT NAM |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG S-T 108 |
Còn hiệu lực
|
|
57572 |
20014824/HSCBA-HN |
200000215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NASSCOM GROUP |
Khẩu trang phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57573 |
20000199/HSCBA-BN |
200000012/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG MẠNH BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57574 |
20000833/HSCBMB-BD |
200000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
57575 |
20000753/HSCBSX-BD |
200000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57576 |
19014448/HSCBA-HN |
200000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Bộ kit lấy mẫu nước tiểu trẻ sơ sinh MOCUS |
Còn hiệu lực
|
|
57577 |
20014736/HSCBA-HN |
200000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
57578 |
20014745/HSCBA-HN |
200000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CADUPHARCO |
SẢN PHẨM DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI KASEA FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
57579 |
20006438/HSCBSX-HN |
200000008/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ASEAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57580 |
20014738/HSCBA-HN |
200000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bộ đặt nội khí quản có Camera |
Còn hiệu lực
|
|
57581 |
20014725/HSCBA-HN |
200000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng cố định phẫu trường không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
57582 |
20014723/HSCBA-HN |
200000197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng dính dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
57583 |
20014724/HSCBA-HN |
200000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ HẢI MINH |
Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc dùng trong y tế (các kích cỡ) |
Còn hiệu lực
|
|
57584 |
20014710/HSCBA-HN |
200000199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
57585 |
20013560/HSCBA-HCM |
200000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
Khẩu Trang Kháng Khuẩn Gonsa Mask |
Còn hiệu lực
|
|
57586 |
20000728/HSCBSX-LA |
200000003/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CSMEDI |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
57587 |
20000866/HSCBA-LA |
200000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
57588 |
20000867/HSCBA-LA |
200000018/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
NƯỚC NGẬM RĂNG MIỆNG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
57589 |
20000868/HSCBA-LA |
200000019/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI XOANG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
57590 |
20000869/HSCBA-LA |
200000020/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI XOANG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
57591 |
20000870/HSCBA-LA |
200000021/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT |
Còn hiệu lực
|
|
57592 |
20000871/HSCBA-LA |
200000022/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG NHẤT NHẤT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
57593 |
20000198/HSCBA-BN |
200000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THÔNG CHẮC |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57594 |
20000009/HSCBMB-QT |
200000002/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57595 |
20000540/HSCBA-ĐN |
200000009/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế Sêri Keshiki |
Còn hiệu lực
|
|
57596 |
20000541/HSCBA-ĐN |
200000004/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế Sêri Keshiki |
Còn hiệu lực
|
|
57597 |
20000543/HSCBA-ĐN |
200000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY HH KIM LOẠI SHENG BANG |
Giường y tế cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
57598 |
20000608/HSCBMB-NĐ |
200000001/PCBMB-NĐ |
|
CHI NHÁNH NAM ĐỊNH-CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
57599 |
20012358/HSCBMB-HN |
200000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAIHEI VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57600 |
19012313/HSCBMB-HN |
200000020/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|