STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57526 |
000.00.19.H29-210321-0003 |
210000444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
57527 |
000.00.19.H29-210321-0002 |
210000445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
57528 |
000.00.04.G18-210612-0002 |
210088GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57529 |
000.00.04.G18-210615-0011 |
210089GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57530 |
000.00.16.H23-210607-0001 |
210000031/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ HÀ NỘI |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
57531 |
000.00.19.H29-210611-0027 |
210000437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NGHI GROUP |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57532 |
000.00.19.H29-210519-0009 |
210000438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH THĂNG |
Kềm kẹp/tháo clip mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
57533 |
000.00.19.H29-210601-0004 |
210000439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
57534 |
000.00.25.H47-210621-0001 |
210000004/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Dung Dịch Glycrin 55%, Dung Dịch Cồn 90, Dung Dịch Cồn 70 |
Còn hiệu lực
|
|
57535 |
000.00.19.H26-210406-0005 |
210000793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Bàn chỉnh thế/ bàn tập đứng, nghiêng cho bệnh nhân liệt |
Còn hiệu lực
|
|
57536 |
000.00.19.H26-210519-0014 |
210000794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57537 |
000.00.19.H26-210602-0003 |
210000795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Bộ trợ cụ cho miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
57538 |
000.00.19.H26-210602-0004 |
210000796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Bộ trợ cụ cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
57539 |
000.00.19.H26-210529-0001 |
210000797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57540 |
000.00.19.H26-210531-0012 |
210000042/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZINMED VIỆT NAM |
Huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
57541 |
000.00.19.H26-210515-0004 |
210000798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PODOPHARM |
Dung dịch rửa vết thương SANTANA |
Còn hiệu lực
|
|
57542 |
000.00.19.H26-210604-0007 |
210000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
57543 |
000.00.19.H26-210604-0005 |
210000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57544 |
000.00.19.H26-201231-0004 |
210000801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57545 |
000.00.19.H26-210603-0015 |
210000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ N95 HEALTHVIE |
Còn hiệu lực
|
|
57546 |
000.00.19.H26-210608-0016 |
210000043/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG KHỞI VNC |
Tấm che mặt |
Còn hiệu lực
|
|
57547 |
000.00.19.H26-210608-0005 |
210000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PRANAH |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
57548 |
000.00.19.H26-210607-0009 |
210000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
57549 |
000.00.19.H26-210602-0025 |
210000805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57550 |
000.00.19.H26-210602-0024 |
210000806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57551 |
000.00.19.H26-210609-0013 |
210000808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MELINKA GROUP |
Dung dịch rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
57552 |
000.00.19.H26-210609-0002 |
210000809/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI D2D |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
57553 |
000.00.19.H26-210608-0011 |
210000811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI WINGROUP |
DUNG DỊCH XỊT MŨI WINMER SALT |
Còn hiệu lực
|
|
57554 |
000.00.19.H26-210609-0018 |
210000813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung môi dùng trong quá trình nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
57555 |
000.00.19.H26-210609-0017 |
210000202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NEW WAY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57556 |
000.00.19.H26-210611-0009 |
210000203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57557 |
000.00.19.H26-210610-0016 |
210000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57558 |
000.00.19.H26-210609-0003 |
210000814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Mũ trùm đầu và bọc giày dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57559 |
000.00.19.H26-210610-0020 |
210000815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KHẨU TRANG Y TẾ NELLY MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57560 |
000.00.19.H26-210610-0019 |
210000816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT BĂNG VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
57561 |
000.00.19.H26-210610-0018 |
210000817/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
CHAI XỊT LẠNH |
Còn hiệu lực
|
|
57562 |
000.00.19.H26-210611-0013 |
210000205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
|
Còn hiệu lực
|
|
57563 |
000.00.19.H26-210615-0004 |
210000206/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57564 |
000.00.19.H26-210615-0009 |
210000818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ THÁI SƠN |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57565 |
000.00.19.H26-210613-0001 |
210000819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH O - T PHARMA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57566 |
000.00.19.H26-210614-0005 |
210000207/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ ĐẠI PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57567 |
000.00.19.H26-210614-0002 |
210000208/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRẦN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57568 |
000.00.19.H26-210614-0001 |
210000820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HEALTH & AUTOMATIC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57569 |
000.00.19.H26-210611-0004 |
210000821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Dung dịch xịt mũi Sea Water Adult |
Còn hiệu lực
|
|
57570 |
000.00.19.H26-210604-0002 |
210000209/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN THƯƠNG MAI DICH VU VA TRANG THIET BI Y TE QUOC MANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57571 |
000.00.19.H26-210611-0012 |
210000822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
57572 |
000.00.19.H26-210618-0002 |
210000823/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57573 |
000.00.19.H26-210618-0003 |
210000824/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
57574 |
000.00.19.H26-210618-0004 |
210000825/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
57575 |
000.00.19.H26-210615-0014 |
210000826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải dùng để tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
57576 |
000.00.19.H26-210615-0012 |
210000827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ thu thập và ổn định mẫu nước bọt dùng cho xét nghiệm Sars-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57577 |
000.00.19.H26-210615-0010 |
210000828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Dung dịch đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57578 |
000.00.19.H26-210616-0002 |
210000829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ hoặc u vú |
Còn hiệu lực
|
|
57579 |
000.00.19.H26-210616-0003 |
210000830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ phẫu thuật ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
57580 |
000.00.19.H26-210614-0007 |
210000831/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH LÊ VĂN HẮC |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57581 |
000.00.19.H26-210615-0027 |
210000210/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH HỌC PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57582 |
000.00.19.H26-210615-0023 |
210000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57583 |
000.00.19.H26-210615-0020 |
210000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Ống môi trường vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57584 |
000.00.19.H26-210616-0012 |
210000211/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57585 |
000.00.25.H47-210607-0001 |
210000003/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH AN VẠN ĐẠI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57586 |
000.00.19.H26-210611-0011 |
210000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57587 |
000.00.19.H26-210603-0014 |
210000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Môi trường lấy mẫu/vận chuyển mẫu virus |
Còn hiệu lực
|
|
57588 |
000.00.04.G18-210528-0002 |
210087GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo hô hấp ký MasterScope CT và các phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
57589 |
000.00.04.G18-210506-0011 |
21000013/BYT-CCHNPL |
|
LƯƠNG THỊ THU LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57590 |
000.00.04.G18-201110-0002 |
21000012/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG THỊ LÊ TRINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57591 |
000.00.04.G18-201112-0002 |
21000011/BYT-CCHNPL |
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57592 |
000.00.04.G18-201207-0006 |
21000010/BYT-CCHNPL |
|
ĐINH XUÂN TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57593 |
000.00.04.G18-201005-0004 |
21000874CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
57594 |
000.00.04.G18-210415-0004 |
21000873CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
Khẩu trang y tế/Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
57595 |
000.00.04.G18-210601-0003 |
21000872CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETTRONICS TÂN BÌNH |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57596 |
19000322/HSCBTV-BYT |
210000001/PTVKT-BYT |
|
HÀ QUANG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57597 |
000.00.04.G18-201227-0002 |
2100127ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
57598 |
000.00.04.G18-210531-0002 |
210086GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm vi rút Corona (SARS-CoV-2) dùng trên máy nhân gen định lượng Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
57599 |
000.00.04.G18-210316-0011 |
2100137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
57600 |
000.00.04.G18-200814-0016 |
2100132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|