STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57601 |
19010278/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ thay thế mở thận qua da kiểu bóng |
Còn hiệu lực
|
|
57602 |
000.00.04.G18-201103-0010 |
2100160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
57603 |
000.00.04.G18-210325-0018 |
2100146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Bộ dây truyền dịch có kim truyền sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57604 |
000.00.04.G18-200602-0002 |
2100138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57605 |
000.00.04.G18-210305-0001 |
2100133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG – LASER TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
57606 |
17000557/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100124ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THIÊN BÌNH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
57607 |
19009602/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57608 |
17000264/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100120ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
57609 |
18007733/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100128ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
57610 |
19010272/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống thông tiểu Sillicone tiệt trùng 3 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
57611 |
000.00.04.G18-200709-0004 |
2100134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG |
MÁY HIỆU ỨNG NHIỆT (BÓ THUỐC – ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU) |
Còn hiệu lực
|
|
57612 |
000.00.04.G18-201209-0011 |
2100129ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần (KT.VKC.02) |
Còn hiệu lực
|
|
57613 |
000.00.04.G18-210111-0006 |
2100139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT - THÁI TẠI HƯNG YÊN |
Máy trợ thở áp lực dương liên tục (BCPAP) |
Còn hiệu lực
|
|
57614 |
000.00.04.G18-210316-0004 |
2100135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
57615 |
000.00.04.G18-200714-0010 |
2100140ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
57616 |
000.00.04.G18-210405-0007 |
2100130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57617 |
19008453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100126ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn thiết bị y tế mức độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
57618 |
000.00.04.G18-210303-0012 |
2100122ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch máu ngoại biên, tối ưu cho mạch cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
57619 |
000.00.04.G18-210317-0026 |
2100144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57620 |
000.00.04.G18-210316-0001 |
2100136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch có bầu |
Còn hiệu lực
|
|
57621 |
000.00.04.G18-210602-0016 |
210085GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
57622 |
000.00.04.G18-210602-0015 |
210084GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
57623 |
000.00.04.G18-200901-0003 |
2100148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57624 |
000.00.04.G18-210330-0001 |
2100131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57625 |
000.00.04.G18-210324-0001 |
2100145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Bao cao su tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
57626 |
000.00.04.G18-210426-0005 |
2100141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Ống Silicone nuôi ăn đường mũi-dạ dày, có phễu và nắp |
Còn hiệu lực
|
|
57627 |
000.00.04.G18-201227-0001 |
2100123ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57628 |
000.00.04.G18-200730-0017 |
2100149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Ống thông trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
57629 |
000.00.04.G18-210526-0026 |
2100157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
57630 |
000.00.04.G18-210615-0013 |
210083GPNK/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57631 |
000.00.04.G18-210607-0009 |
210082GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57632 |
000.00.04.G18-210317-0032 |
2100152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57633 |
000.00.04.G18-210426-0002 |
2100158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÔNG TIN ĐIỆN TỬ Z755 |
Máy Tĩnh điện ION |
Còn hiệu lực
|
|
57634 |
17000406/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
57635 |
000.00.04.G18-210317-0030 |
2100153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57636 |
17002802/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống siêu âm và các linh phụ kiện, phần mềm kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
57637 |
000.00.04.G18-210317-0025 |
2100154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, không gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57638 |
19008888/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
57639 |
000.00.04.G18-210526-0024 |
2100156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
57640 |
000.00.04.G18-210603-0007 |
2100119ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Máy oxy dòng cao |
Còn hiệu lực
|
|
57641 |
000.00.04.G18-210511-0019 |
21000009/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN THƠI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57642 |
000.00.04.G18-210206-0002 |
21000008/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THÙY TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57643 |
000.00.04.G18-210217-0002 |
21000007/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO VĂN HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57644 |
000.00.04.G18-210511-0020 |
21000006/BYT-CCHNPL |
|
NGÔ MẠNH CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57645 |
17000262/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100121ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây nối giúp đo áp lực dòng chảy trong mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
57646 |
000.00.04.G18-210607-0006 |
21000871CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây nối dài hỗ trợ can thiệp tim mạch (ASAHI Extension Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
57647 |
000.00.04.G18-210614-0015 |
210081GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán vi rút Corona (Sars-CoV-2) sử dụng cùng máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
57648 |
000.00.04.G18-210610-0008 |
210080GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57649 |
000.00.04.G18-210607-0010 |
21000870CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire ASAHI RG3) |
Còn hiệu lực
|
|
57650 |
000.00.07.H28-210511-0001 |
210000001/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM TÂN VẠN XUÂN |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
57651 |
000.00.16.H23-210621-0001 |
210000011/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG HD |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57652 |
000.00.16.H23-210618-0001 |
210000012/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC HẠNH PRO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57653 |
000.00.12.H19-210621-0002 |
210000032/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH MỘC |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57654 |
000.00.19.H29-210517-0006 |
210000431/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
57655 |
000.00.19.H29-210517-0005 |
210000432/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ thu thập và vận chuyển mẫu trong cổ tử cung dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
57656 |
000.00.19.H29-210208-0006 |
210000433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
57657 |
000.00.19.H29-210413-0003 |
210000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Hệ thống dụng cụ dùng trong phẫu thuật kết xương |
Còn hiệu lực
|
|
57658 |
000.00.19.H29-210524-0001 |
210000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Măt bàn Máy CT mô phỏng |
Còn hiệu lực
|
|
57659 |
000.00.19.H29-210523-0001 |
210000436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định toàn thân Solo Align & Duo Align |
Còn hiệu lực
|
|
57660 |
000.00.17.H54-210614-0001 |
210000005/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57661 |
000.00.09.H61-210618-0001 |
210000002/PCBMB-VL |
|
HKD CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ DỤNG CỤ Y TẾ VIỆT PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57662 |
000.00.18.H56-210618-0001 |
210000012/PCBA-TH |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
KHẨU TRANG Y TẾ VNL P2 |
Còn hiệu lực
|
|
57663 |
000.00.19.H29-210603-0012 |
210000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WAKAMONO |
Khẩu trang y tế AMERICANA DISPOSABLE FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
57664 |
000.00.19.H29-210412-0002 |
210000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng dán cố định ống dẫn truyền Curafix® i.v |
Còn hiệu lực
|
|
57665 |
000.00.19.H29-210613-0004 |
210000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế hương Gold Mask |
Còn hiệu lực
|
|
57666 |
000.00.19.H29-210525-0013 |
210000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK HDN HẢI ĐĂNG |
Hệ thống khuôn trám dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57667 |
000.00.19.H29-210525-0002 |
210000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
57668 |
000.00.10.H37-210617-0001 |
210000001/PCBSX-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ KHANG NGUYÊN |
Găng tay cao su y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57669 |
000.00.17.H09-210616-0002 |
210000039/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bao đo máu sản phụ |
Còn hiệu lực
|
|
57670 |
000.00.17.H09-210616-0005 |
210000040/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57671 |
000.00.17.H09-210616-0010 |
210000041/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
57672 |
000.00.17.H09-210616-0011 |
210000042/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Vòng tay dành cho mẹ và bé/Lắc tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57673 |
000.00.17.H13-210614-0001 |
210000007/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬT TƯ Y TẾ HOÀN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57674 |
000.00.17.H13-210616-0001 |
210000008/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57675 |
000.00.16.H05-210616-0001 |
210000036/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ AN BÌNH |
khẩu trang y tế HIỀN LÊ MASK |
Còn hiệu lực
|
|