STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5701 |
000.00.19.H26-230105-0028 |
230000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5702 |
000.00.19.H26-230105-0016 |
230000070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
Còn hiệu lực
|
|
5703 |
000.00.19.H26-230105-0013 |
230000069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
Còn hiệu lực
|
|
5704 |
000.00.19.H26-230106-0027 |
230000068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4, T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|
5705 |
000.00.19.H26-230106-0036 |
230000067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5706 |
000.00.04.G18-230109-0004 |
230000080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5707 |
000.00.04.G18-230109-0005 |
230000079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
5708 |
000.00.19.H26-230116-0016 |
230000070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
XITDAMAN |
Còn hiệu lực
|
|
5709 |
000.00.19.H26-230117-0009 |
230000012/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5710 |
000.00.19.H26-230111-0004 |
230000066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
5711 |
000.00.04.G18-230117-0004 |
230000078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
5712 |
000.00.19.H26-230103-0017 |
230000065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
5713 |
000.00.19.H26-230105-0006 |
230000064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Gạc không thấm tẩm vaseline |
Còn hiệu lực
|
|
5714 |
000.00.19.H26-230105-0009 |
230000063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Electrolytes |
Còn hiệu lực
|
|
5715 |
000.00.19.H26-230105-0007 |
230000062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD inflectious |
Còn hiệu lực
|
|
5716 |
000.00.19.H26-230106-0021 |
230000069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5717 |
000.00.04.G18-230117-0003 |
230000077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
5718 |
000.00.19.H26-230106-0020 |
230000068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5719 |
000.00.19.H26-230106-0022 |
230000067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
5720 |
000.00.04.G18-230117-0002 |
230000076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng chì trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5721 |
000.00.19.H26-230113-0014 |
230000066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
5722 |
000.00.16.H33-221219-0002 |
230000001/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
5723 |
000.00.19.H29-230110-0002 |
230000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Dung dịch rửa máy |
Còn hiệu lực
|
|
5724 |
000.00.19.H29-230111-0011 |
230000014/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5725 |
000.00.19.H29-220726-0020 |
230000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HDL-LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5726 |
000.00.19.H29-230112-0001 |
230000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
5727 |
000.00.19.H29-230105-0005 |
230000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Thiết bị làm sạch và khử trùng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5728 |
000.00.19.H29-221129-0001 |
230000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Hệ thống ghế máy nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
5729 |
000.00.19.H29-230116-0004 |
230000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5730 |
000.00.04.G18-230116-0006 |
230000075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5731 |
000.00.19.H26-221206-0014 |
230000065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TUỆ ANH HEALTHCARE |
Chườm ấm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5732 |
000.00.19.H29-221219-0013 |
230000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
5733 |
000.00.19.H29-230111-0014 |
230000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Cây đóng đĩa đệm có trục xoay |
Còn hiệu lực
|
|
5734 |
000.00.19.H29-230111-0007 |
230000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
5735 |
000.00.19.H29-230111-0010 |
230000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Hệ thống máy quét nội nha kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5736 |
000.00.19.H29-221230-0009 |
230000121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Phôi sườn sứ trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5737 |
000.00.19.H29-221230-0008 |
230000120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Dung dịch và phụ kiện pha màu sứ trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5738 |
000.00.19.H29-221230-0007 |
230000119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Bột sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5739 |
000.00.19.H29-221230-0006 |
230000118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng giả bằng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
5740 |
000.00.19.H29-221230-0004 |
230000117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng giả bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
5741 |
000.00.04.G18-230116-0005 |
230000074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: 10 dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
5742 |
000.00.04.G18-230116-0004 |
230000073/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cua, Tôm, Thịt lợn, Thịt bò, Cà rốt |
Còn hiệu lực
|
|
5743 |
000.00.19.H29-230111-0002 |
230000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối VenaGo |
Còn hiệu lực
|
|
5744 |
000.00.18.H56-221213-0001 |
230000003/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT TẠI THANH HOÁ |
|
Còn hiệu lực
|
|
5745 |
000.00.18.H56-221107-0001 |
230000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
5746 |
000.00.19.H29-230109-0018 |
230000116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
Máy xông hơi điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
5747 |
000.00.18.H56-230109-0001 |
230000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM - ASEAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5748 |
000.00.04.G18-230116-0001 |
230000072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Lòng trắng trứng, Sữa, Lúa mì, Gạo, Đậu phộng, Đậu nành |
Còn hiệu lực
|
|
5749 |
000.00.19.H26-230105-0015 |
230000060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5750 |
000.00.19.H26-230105-0011 |
230000059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường làm sạch tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5751 |
000.00.19.H26-230105-0008 |
230000058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường phân loại tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5752 |
000.00.19.H26-230116-0007 |
230000057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ NSG |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
5753 |
000.00.04.G18-230113-0006 |
230000071/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Bạch tuộc, Sữa đun sôi, Ovalbumin, Mật ong, Mực ống, Sữa dê |
Còn hiệu lực
|
|
5754 |
000.00.18.H56-230109-0003 |
230000001/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1049 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5755 |
000.00.19.H17-230111-0001 |
230000003/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH NHẬP KHẨU SEOUL LENS |
Soft Contact Lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
5756 |
000.00.18.H56-221223-0001 |
230000003/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Dưỡng ẩm Vaseline Care Jelly |
Còn hiệu lực
|
|
5757 |
000.00.04.G18-230109-0003 |
230000070/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
5758 |
000.00.04.G18-230109-0002 |
230000069/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
5759 |
000.00.16.H11-221206-0001 |
230000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1020 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5760 |
000.00.04.G18-230103-0010 |
230000068/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng pCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
5761 |
000.00.04.G18-230103-0012 |
230000067/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng pO2 |
Còn hiệu lực
|
|
5762 |
000.00.19.H26-230111-0001 |
230000064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
5763 |
000.00.19.H26-230104-0023 |
230000063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
5764 |
000.00.19.H26-230104-0024 |
230000062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5765 |
000.00.19.H26-221020-0004 |
230000061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Băng keo cuộn lụa |
Còn hiệu lực
|
|
5766 |
000.00.19.H26-230104-0006 |
230000056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TUMADU VIỆT NAM |
Đầu ra khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5767 |
000.00.19.H26-230104-0033 |
230000060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Dụng cụ ép động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5768 |
000.00.19.H26-230105-0005 |
230000059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BOSSCOM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5769 |
000.00.19.H26-230104-0025 |
230000055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5770 |
000.00.19.H26-230104-0028 |
230000054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy Doppler siêu âm tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
5771 |
000.00.19.H26-230104-0029 |
230000053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
5772 |
000.00.19.H26-230104-0018 |
230000052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
5773 |
000.00.19.H26-230104-0034 |
230000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
5774 |
000.00.19.H26-230105-0004 |
230000051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Folate, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
5775 |
000.00.19.H26-230104-0030 |
230000057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|