STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5701 |
000.00.19.H26-240324-0006 |
240000650/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VIỆT |
Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang FIA FLI-100 |
Còn hiệu lực
|
|
5702 |
000.00.19.H26-240322-0025 |
240000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
5703 |
000.00.19.H26-240325-0031 |
240000097/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5704 |
000.00.18.H24-231220-0002 |
240000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
5705 |
000.00.12.H19-240325-0001 |
240000003/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5706 |
000.00.04.G18-240116-0001 |
240000046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống đo áp lực thực quản độ phân giải cao |
Còn hiệu lực
|
|
5707 |
000.00.19.H29-231227-0014 |
240000653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
5708 |
000.00.19.H29-240321-0024 |
240000652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TL PLUS |
Máy siêu âm chẩn đoán Doppler màu |
Còn hiệu lực
|
|
5709 |
000.00.19.H29-240322-0008 |
240000651/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ nội soi lồng ngực - trung thất |
Còn hiệu lực
|
|
5710 |
000.00.19.H29-240322-0002 |
240000479/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
5711 |
000.00.19.H29-240322-0001 |
240000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5712 |
000.00.19.H29-240318-0002 |
240000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng keo y tế cá nhân Maxiplast |
Còn hiệu lực
|
|
5713 |
000.00.19.H29-240311-0014 |
240000476/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kéo đầu dò dùng cho máy siêu âm lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5714 |
000.00.19.H29-240322-0014 |
240000650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN Y TẾ T&H |
Trocar nội soi ThePort |
Còn hiệu lực
|
|
5715 |
000.00.19.H29-240322-0020 |
240000649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN Y TẾ T&H |
Trocar ngực SurgiPort |
Còn hiệu lực
|
|
5716 |
000.00.19.H29-240322-0004 |
240000648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN Y TẾ T&H |
Banh miệng vết mổ SurgiTractor |
Còn hiệu lực
|
|
5717 |
000.00.19.H29-240322-0009 |
240000647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5718 |
000.00.19.H29-240227-0035 |
240000646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH KHANG |
Tấm điện cực trung tính dùng trong phẫu thuật bằng điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
5719 |
000.00.19.H29-240307-0019 |
240000101/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC ĐẦU TƯ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
5720 |
000.00.19.H29-240320-0008 |
240000645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Hệ thống đo bilirubin toàn phần tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
5721 |
000.00.19.H29-240316-0003 |
240000644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
5722 |
000.00.19.H29-240322-0005 |
240000643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu dán khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
5723 |
000.00.19.H29-240319-0017 |
240000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5724 |
000.00.18.H24-240327-0001 |
240000002/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Dung dịch ngoài da Povidone |
Còn hiệu lực
|
|
5725 |
000.00.19.H29-240321-0011 |
240000474/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PICARE VIET NAM |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
5726 |
000.00.16.H10-240325-0001 |
240000003/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1341 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5727 |
000.00.19.H29-240320-0009 |
240000100/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA TẠI HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5728 |
000.00.19.H29-240321-0016 |
240000473/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SMART- LINK VIỆT NAM |
MÁY TĂM NƯỚC CẦM TAY USMILE C10 |
Còn hiệu lực
|
|
5729 |
000.00.19.H29-240321-0010 |
240000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Hóa chất sử dụng cho chương trình ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Cytokines |
Còn hiệu lực
|
|
5730 |
000.00.19.H29-240321-0009 |
240000642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Kẹp cầm máu liền cán dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5731 |
000.00.19.H29-240309-0002 |
240000641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
5732 |
000.00.19.H29-240322-0006 |
240000640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy cắt xương răng |
Còn hiệu lực
|
|
5733 |
000.00.19.H29-240322-0019 |
240000639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5734 |
000.00.19.H29-240320-0019 |
240000638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SGMED |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
5735 |
000.00.19.H29-240320-0018 |
240000471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5736 |
000.00.04.G18-210609-0007 |
2400425ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông khí tim trái |
Còn hiệu lực
|
|
5737 |
000.00.04.G18-220405-0022 |
2400424ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Ống nối động mạch cảnh tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
5738 |
19010671/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400423ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
5739 |
000.00.04.G18-210526-0030 |
2400422ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn gốc động mạch chủ hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
5740 |
000.00.19.H26-240326-0020 |
240000649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm (Máy siêu âm trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
5741 |
000.00.19.H26-240326-0017 |
240000648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy laser điều trị công suất cao |
Còn hiệu lực
|
|
5742 |
000.00.19.H26-240326-0015 |
240000647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điện trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5743 |
000.00.04.G18-240326-0006 |
240000045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng T3 tổng số, T4 tổng số, TSH, T3 hấp thụ |
Còn hiệu lực
|
|
5744 |
000.00.19.H26-240325-0002 |
240000646/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Kim chạy thận nhân tạo sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5745 |
000.00.18.H24-240319-0002 |
240000005/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
Cao xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
5746 |
000.00.18.H24-240319-0001 |
240000004/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
Cao xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
5747 |
000.00.19.H29-240319-0016 |
240000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM |
Máy quét dấu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
5748 |
000.00.04.G18-240320-0008 |
240000044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
5749 |
000.00.18.H57-240103-0002 |
240000013/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DN.PLUS |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
5750 |
000.00.18.H57-240103-0003 |
240000012/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DN.PLUS |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
5751 |
000.00.18.H57-231129-0001 |
240000004/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MIỀN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5752 |
000.00.18.H57-230914-0001 |
240000003/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC THỪA THIÊN - HUẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
5753 |
000.00.18.H57-230810-0001 |
240000002/PCBMB-TTH |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ MIỀN TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|
5754 |
000.00.18.H57-230809-0008 |
240000011/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
5755 |
000.00.18.H57-230809-0007 |
240000010/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
5756 |
000.00.18.H57-230809-0006 |
240000009/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5757 |
000.00.18.H57-230809-0005 |
240000008/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
5758 |
000.00.18.H57-230809-0004 |
240000007/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5759 |
000.00.18.H57-230809-0003 |
240000006/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5760 |
000.00.18.H57-230809-0002 |
240000005/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
5761 |
000.00.18.H57-230809-0001 |
240000004/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5762 |
000.00.18.H57-230629-0001 |
240000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1196 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5763 |
000.00.18.H57-230828-0002 |
240000003/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
5764 |
000.00.18.H57-230830-0001 |
240000003/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FDP |
Còn hiệu lực
|
|
5765 |
000.00.18.H57-230830-0002 |
240000002/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm FDP |
Còn hiệu lực
|
|
5766 |
000.00.18.H57-230830-0003 |
240000002/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
5767 |
000.00.16.H05-240226-0004 |
240000018/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5768 |
000.00.16.H05-240226-0003 |
240000017/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5769 |
000.00.16.H05-240226-0002 |
240000016/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5770 |
000.00.16.H05-240226-0001 |
240000015/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5771 |
000.00.17.H39-240324-0002 |
240000032/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
Syrup |
Còn hiệu lực
|
|
5772 |
000.00.17.H39-240324-0001 |
240000031/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
PEGIVITA 3350 |
Còn hiệu lực
|
|
5773 |
000.00.17.H39-240320-0002 |
240000004/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH EZ BEAUTY |
Viên đặt phụ khoa Ez SECRET |
Còn hiệu lực
|
|
5774 |
000.00.17.H39-240320-0001 |
240000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1714 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5775 |
000.00.19.H29-240302-0005 |
240000637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|