STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5701 |
000.00.19.H29-221004-0002 |
220003217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Ống thông hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
5702 |
000.00.19.H29-221003-0037 |
220002092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
5703 |
000.00.19.H29-221004-0003 |
220003216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5704 |
000.00.19.H29-221004-0001 |
220003215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây cho ăn, ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
5705 |
000.00.19.H29-220930-0010 |
220002091/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ghế phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5706 |
000.00.19.H29-221003-0018 |
220003214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
5707 |
000.00.19.H29-220926-0001 |
220003213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng các chất Plasminogen, Antiplasmin, PAI-1, tPA |
Còn hiệu lực
|
|
5708 |
000.00.19.H29-220925-0006 |
220003212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
5709 |
000.00.19.H29-220925-0004 |
220003211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố XIII |
Còn hiệu lực
|
|
5710 |
000.00.19.H29-220925-0005 |
220003210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
Còn hiệu lực
|
|
5711 |
000.00.19.H29-221003-0022 |
220003209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5712 |
000.00.19.H29-221005-0002 |
220003208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
5713 |
000.00.19.H29-221003-0019 |
220003207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Trụ nối phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
5714 |
000.00.19.H29-221003-0017 |
220002090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Máy quét phim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5715 |
000.00.19.H29-221004-0020 |
220003206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Hệ thống làm ấm, làm ẩm khí thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5716 |
000.00.19.H29-221003-0005 |
220003205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi (HASCC) |
Còn hiệu lực
|
|
5717 |
000.00.19.H29-221003-0008 |
220002089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay cao su y tế không bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
5718 |
000.00.19.H29-221003-0006 |
220002088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay y tế Nitrile không bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
5719 |
000.00.19.H29-221003-0004 |
220002087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
5720 |
000.00.19.H29-221002-0001 |
220003204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Viên ngậm GeloRevoice® |
Còn hiệu lực
|
|
5721 |
000.00.19.H29-220930-0009 |
220003203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
Bộ dây chuyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
5722 |
000.00.19.H29-220922-0035 |
220001393/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TƯ NHÂN MẮT SÀI GÒN II - TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN TƯ NHÂN MẮT SÀI GÒN II |
|
Còn hiệu lực
|
|
5723 |
000.00.19.H29-220920-0003 |
220003202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thay thế mở thông dạ dày ra da |
Còn hiệu lực
|
|
5724 |
000.00.19.H26-220915-0010 |
220003200/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống hỗ trợ cấy ghép nha khoa bright |
Còn hiệu lực
|
|
5725 |
000.00.19.H26-220928-0030 |
220002182/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 876 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5726 |
000.00.19.H26-220928-0028 |
220002181/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 898 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5727 |
000.00.19.H26-220929-0009 |
220003199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5728 |
000.00.19.H26-220921-0007 |
220002180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5729 |
000.00.19.H26-220928-0025 |
220002179/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
5730 |
000.00.19.H26-220928-0043 |
220003198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bơm tiêm dùng một lần có đầu xoáy |
Còn hiệu lực
|
|
5731 |
000.00.19.H26-220927-0027 |
220003197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Kim luồn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
5732 |
000.00.19.H26-220927-0026 |
220003196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bơm tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
5733 |
000.00.19.H26-220928-0041 |
220003195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Khoá ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
5734 |
000.00.19.H26-220928-0013 |
220003194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
5735 |
000.00.19.H29-221005-0017 |
220001392/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANG ANH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5736 |
000.00.19.H26-220929-0002 |
220003193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD dấu ấn chức năng sinh sản β-hCG, LH, FSH, Progesterone, Prolactin, Estradiol (E2), Testosterone, AMH. |
Còn hiệu lực
|
|
5737 |
000.00.19.H26-220928-0038 |
220003192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD phản ứng viêm CRP, PCT, SAA, IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
5738 |
000.00.19.H26-220928-0036 |
220003191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
5739 |
000.00.19.H26-220928-0044 |
220002178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5740 |
000.00.19.H26-220928-0029 |
220003190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Giường kéo giãn cột sống, Ghế kéo giãn đốt sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
5741 |
000.00.19.H26-220927-0009 |
220003189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
5742 |
000.00.19.H26-220819-0003 |
220003188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng basic – full HD |
Còn hiệu lực
|
|
5743 |
000.00.19.H26-220926-0001 |
220003187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
5744 |
000.00.19.H26-220928-0037 |
220002177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5745 |
000.00.12.H19-221004-0006 |
220000049/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5746 |
000.00.12.H19-221004-0005 |
220000048/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
5747 |
000.00.12.H19-221004-0004 |
220000047/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
5748 |
000.00.12.H19-221004-0003 |
220000046/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
5749 |
000.00.12.H19-221004-0002 |
220000045/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5750 |
000.00.12.H19-221004-0001 |
220000044/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Khăn trải đơn |
Còn hiệu lực
|
|
5751 |
000.00.16.H23-220928-0001 |
220000168/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA ALTO - EVA’S |
Còn hiệu lực
|
|
5752 |
000.00.19.H26-221004-0006 |
220002763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5753 |
000.00.19.H26-221003-0021 |
220002762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Kem bôi giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
5754 |
000.00.19.H26-221003-0020 |
220002761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5755 |
000.00.19.H26-220930-0011 |
220002760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEGEND GLOBAL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
5756 |
000.00.19.H26-220930-0002 |
220002759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5757 |
000.00.19.H26-220906-0003 |
220002758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ dung dịch tách chiết mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5758 |
000.00.19.H26-220921-0006 |
220002757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Bọt đánh răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
5759 |
000.00.19.H26-220929-0004 |
220002756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
5760 |
000.00.19.H26-220916-0003 |
220002755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
5761 |
000.00.19.H26-220916-0007 |
220002754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5762 |
000.00.03.H50-220929-0001 |
220000009/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 931 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5763 |
000.00.19.H26-220928-0033 |
220002753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5764 |
000.00.19.H26-220928-0035 |
220002752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
5765 |
000.00.10.H55-221005-0001 |
220000023/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
Dung dịch xịt mũi ưu trương Pinose |
Còn hiệu lực
|
|
5766 |
000.00.10.H37-220919-0001 |
220000025/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
5767 |
000.00.10.H37-220923-0001 |
220000008/PCBA-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NANO LIFE VIỆT NAM |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
5768 |
000.00.16.H02-221005-0002 |
220000093/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRANG THIẾT BỊ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5769 |
000.00.19.H29-220926-0005 |
220002086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
5770 |
000.00.19.H29-221004-0008 |
220003201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5771 |
000.00.19.H29-221004-0006 |
220003200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
5772 |
000.00.19.H29-221004-0005 |
220003199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin, α1-M, creatinine, IgG, protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5773 |
000.00.19.H29-221003-0031 |
220002085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm và quan sát sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
5774 |
000.00.17.H39-221004-0001 |
220000069/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 951 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5775 |
000.00.19.H29-221003-0028 |
220002084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân biệt giữa mucin acid và trung tính |
Còn hiệu lực
|
|