STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57676 |
000.00.16.H05-210611-0002 |
210000037/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt họng PROPOLIS MEDI FRANVI |
Còn hiệu lực
|
|
57677 |
000.00.16.H05-210614-0001 |
210000016/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN CÁC LOẠI, GIƯỜNG ĐA NĂNG, GIƯỜNG ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
57678 |
000.00.17.H09-210610-0001 |
210000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Bông không hút nước |
Còn hiệu lực
|
|
57679 |
000.00.17.H09-210610-0002 |
210000032/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
khăn trẻ sơ sinh (tên gọi khác: Khăn em bé) |
Còn hiệu lực
|
|
57680 |
000.00.17.H09-210610-0003 |
210000033/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57681 |
000.00.17.H09-210611-0001 |
210000034/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57682 |
000.00.17.H09-210616-0001 |
210000036/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
que bông y tế (tên gọi khác: Que gòn, tăm bông) |
Còn hiệu lực
|
|
57683 |
000.00.17.H09-210616-0003 |
210000037/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng cuộn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57684 |
000.00.17.H09-210616-0004 |
210000038/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
Còn hiệu lực
|
|
57685 |
000.00.12.H19-210614-0001 |
210000030/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG BỤNG MEGRHYTHM |
Còn hiệu lực
|
|
57686 |
000.00.12.H19-210614-0002 |
210000031/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAO VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN NÓNG XÔNG HƠI VÙNG VAI LƯNG MEGRHYTHM |
Còn hiệu lực
|
|
57687 |
000.00.12.H19-210610-0001 |
210000006/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh ống nội soi kết hợp Single Use Combination Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
57688 |
000.00.19.H29-210515-0002 |
210000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định xạ phẫu vùng đầu SRS |
Còn hiệu lực
|
|
57689 |
000.00.19.H26-210611-0003 |
210000791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TECHNIMED |
Bàn khám sản |
Còn hiệu lực
|
|
57690 |
000.00.19.H26-210615-0024 |
210000792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Cánh tay treo trần phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
57691 |
000.00.19.H26-210605-0002 |
210000201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
57692 |
000.00.19.H26-210524-0014 |
210000708/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin (PT) trong huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
57693 |
000.00.19.H26-210607-0005 |
210000041/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
57694 |
000.00.19.H26-210524-0013 |
210000707/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm định lượng Fibrinogen (FIB) |
Còn hiệu lực
|
|
57695 |
000.00.04.G18-210527-00003 |
21000219/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa BX-3010 |
Còn hiệu lực
|
|
57696 |
000.00.04.G18-210527-00005 |
21000218/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích đông máu tự động CS-1600 |
Còn hiệu lực
|
|
57697 |
000.00.04.G18-210527-00001 |
21000217/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích đông máu tự động CS-2400 |
Còn hiệu lực
|
|
57698 |
000.00.04.G18-210527-00004 |
21000216/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy phân tích sinh hóa BX-4000 |
Còn hiệu lực
|
|
57699 |
000.00.04.G18-210607-00002 |
21000215/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống cộng hưởng từ và phụ kiện Prodiva 1.5T CS |
Còn hiệu lực
|
|
57700 |
000.00.04.G18-210527-0004 |
210079GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN – ĐẦU TƯ HDG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57701 |
000.00.04.G18-210608-00002 |
21000214/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện - IQon Spectral CT, Brilliance iCT, Ingenuity CT |
Còn hiệu lực
|
|
57702 |
000.00.04.G18-210607-00009 |
21000213/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect (Albumin BCG2) |
Còn hiệu lực
|
|
57703 |
000.00.04.G18-210608-00001 |
21000212/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống công hưởng từ và phụ kiện - Prodiva 1.5T CX |
Còn hiệu lực
|
|
57704 |
000.00.04.G18-210601-00002 |
21000211/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
57705 |
000.00.04.G18-210601-00001 |
21000210/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ khâu cắt nối vòng đầu cong |
Còn hiệu lực
|
|
57706 |
000.00.04.G18-210607-00005 |
21000209/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect (Amylase2) |
Còn hiệu lực
|
|
57707 |
000.00.04.G18-210607-00006 |
21000208/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect (Cholesterol2) |
Còn hiệu lực
|
|
57708 |
000.00.04.G18-210607-00007 |
21000207/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect (Total Protein2) |
Còn hiệu lực
|
|
57709 |
000.00.04.G18-210607-00008 |
21000206/2021/XNQC-TTBYT |
|
Văn phòng đại diện ABBOTT LABORATORIES GMBH tại Hà Nội |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Architect (Urea Nitrogen2) |
Còn hiệu lực
|
|
57710 |
000.00.19.H26-210609-0008 |
210000785/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VCP PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57711 |
000.00.19.H26-210615-0007 |
210000786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TNC VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
57712 |
000.00.19.H26-210609-0011 |
210000200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ĐÔNG BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57713 |
000.00.19.H26-210602-0008 |
210000787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Cáng bệnh nhân thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
57714 |
000.00.19.H26-210604-0006 |
210000040/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám Clar treo trán |
Còn hiệu lực
|
|
57715 |
000.00.19.H26-210609-0010 |
210000789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
57716 |
000.00.19.H26-210609-0015 |
210000790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch thảo mộc |
Còn hiệu lực
|
|
57717 |
000.00.19.H29-210609-0004 |
210000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
57718 |
000.00.19.H29-210609-0003 |
210000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường y tế 3 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
57719 |
000.00.19.H29-210524-0012 |
210000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHANG |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57720 |
000.00.19.H29-210514-0008 |
210000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG HỢP TIẾN |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57721 |
000.00.19.H29-210426-0024 |
210000082/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHARMAFUTEK ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57722 |
000.00.17.H54-210528-0002 |
210000005/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOKYO |
Dung dịch xịt tai, mũi, miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
57723 |
000.00.16.H11-210607-0001 |
210000003/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
Dung dịch vệ sinh mũi BlueSea BT Baby |
Còn hiệu lực
|
|
57724 |
000.00.09.H61-210611-0001 |
210000001/PCBMB-VL |
|
HKD CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y TẾ - THỂ DỤC HUỲNH GIA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
57725 |
000.00.17.H09-210615-0001 |
210000003/PCBMB-BD |
|
NHÀ THUỐC TÂY DƯỢC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57726 |
000.00.19.H29-210406-0008 |
210000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tách rửa, giảm tải lượng và vận chuyển các mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
57727 |
000.00.12.H19-210614-0003 |
210000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57728 |
000.00.17.H39-210520-0001 |
210000017/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cố định kim luồn (WOUND-IV) |
Còn hiệu lực
|
|
57729 |
000.00.17.H39-210528-0001 |
210000018/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
57730 |
000.00.17.H39-210528-0002 |
210000015/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH BẢO VƯƠNG THÔNG 3T |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57731 |
000.00.17.H39-210601-0001 |
210000019/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
57732 |
000.00.17.H39-210601-0002 |
210000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN META BIOMED VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57733 |
000.00.17.H39-210609-0001 |
210000020/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM NUTRAMED |
Bột pha dung dịch tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
57734 |
000.00.19.H29-210309-0005 |
210000416/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
57735 |
000.00.19.H29-210517-0010 |
210000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT DƯỢC MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
57736 |
000.00.19.H29-210406-0010 |
210000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD giảm tải lượng vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
57737 |
000.00.07.H27-210604-0001 |
210000003/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
57738 |
000.00.07.H27-210604-0002 |
210000004/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
57739 |
000.00.17.H54-210605-0001 |
210000008/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57740 |
000.00.19.H26-210608-0009 |
210000776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH |
Túi tiệt trùng, Túi tiệt trùng dạng cuộn dẹt, Túi tiệt trùng dạng cuộn phồng |
Còn hiệu lực
|
|
57741 |
000.00.19.H26-210607-0010 |
210000777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng nách |
Còn hiệu lực
|
|
57742 |
000.00.19.H26-210602-0022 |
210000778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57743 |
000.00.19.H26-210602-0021 |
210000779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
DUNG DỊCH SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
57744 |
000.00.19.H26-210607-0012 |
210000780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
57745 |
000.00.19.H26-210602-0020 |
210000781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM A-M |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
57746 |
000.00.19.H26-210607-0013 |
210000782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Gậy tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
57747 |
000.00.04.G18-210426-0006 |
210078GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Bộ dụng cụ lấy mẫu và vận chuyển mẫu Covid-19 |
Còn hiệu lực
|
|
57748 |
000.00.17.H09-210609-0001 |
210000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
57749 |
000.00.17.H09-210610-0004 |
210000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57750 |
000.00.16.H05-210609-0001 |
210000030/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ THÀNH BẮC NINH |
Khẩu trang Y tế Thảo Nguyên |
Còn hiệu lực
|
|