STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57751 |
000.00.19.H26-210429-0008 |
210000761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Tủ sấy nến paraffin (Tủ giữ ấm paraffin). |
Còn hiệu lực
|
|
57752 |
000.00.19.H26-210327-0001 |
210000762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN ĐỨC |
Miếng dán ngoài da First go |
Còn hiệu lực
|
|
57753 |
000.00.19.H26-210515-0001 |
210000763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Họ túi, giấy gói, vải đựng dụng cụ để tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
57754 |
000.00.19.H26-210519-0012 |
210000195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ DUY MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
57755 |
000.00.19.H26-210427-0005 |
210000765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
57756 |
000.00.19.H26-210527-0001 |
210000038/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
57757 |
000.00.19.H26-210603-0004 |
210000767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VIÊN MINH |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
57758 |
000.00.19.H26-210602-0010 |
210000768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
57759 |
000.00.19.H26-210604-0008 |
210000769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
57760 |
000.00.19.H26-210604-0003 |
210000770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết DNA (loại cột lọc) |
Còn hiệu lực
|
|
57761 |
000.00.19.H26-210604-0004 |
210000771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
57762 |
000.00.19.H26-210602-0018 |
210000772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT CAMELI |
DUNG DỊCH VỆ SINH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
57763 |
000.00.19.H26-210608-0014 |
210000773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Tấm Drap trải giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57764 |
000.00.19.H26-210608-0010 |
210000774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN AN |
Gạc vết thương bỏng |
Còn hiệu lực
|
|
57765 |
000.00.19.H26-210607-0001 |
210000196/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO GIA KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57766 |
000.00.19.H26-210608-0007 |
210000039/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ SAYOBE |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
57767 |
000.00.19.H26-210608-0001 |
210000197/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57768 |
000.00.19.H26-210608-0008 |
210000198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57769 |
000.00.19.H26-210602-0019 |
210000775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIOBA VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57770 |
000.00.19.H26-210609-0007 |
210000199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57771 |
000.00.19.H29-210408-0022 |
210000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH SÀI GÒN |
Găng tay y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57772 |
000.00.19.H29-210403-0001 |
210000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ trám và điêu khắc răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57773 |
000.00.19.H29-210605-0001 |
210000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GPE |
|
Còn hiệu lực
|
|
57774 |
000.00.16.H25-210608-0001 |
210000003/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ BẢO HỘ CÁ NHÂN NAM DƯƠNG |
Trang phục phòng chống dịch covid 19 |
Còn hiệu lực
|
|
57775 |
000.00.16.H05-210608-0002 |
210000027/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
XỊT VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG BISALT NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
57776 |
000.00.16.H05-210603-0001 |
210000028/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nhựa bao ngoài cho ống nghiệm trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
57777 |
000.00.16.H05-210603-0002 |
210000029/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Vỏ nhựa dùng để cố định kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
57778 |
000.00.18.H24-210513-0001 |
210000004/PCBMB-HP |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XUÂN TẶNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57779 |
000.00.16.H05-210607-0001 |
210000015/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ CỎ BA LÁ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57780 |
000.00.12.H19-210611-0001 |
210000029/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TUYẾT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57781 |
000.00.16.H46-210609-0001 |
210000001/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HÀ THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57782 |
000.00.16.H23-210608-0002 |
210000010/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57783 |
000.00.19.H29-210525-0008 |
210000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) |
Còn hiệu lực
|
|
57784 |
000.00.19.H29-210531-0001 |
210000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Giường sản và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
57785 |
000.00.19.H29-210427-0011 |
210000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dụng cụ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
57786 |
000.00.19.H29-210428-0002 |
210000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Kẹp thay dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57787 |
000.00.19.H29-210518-0001 |
210000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ GIA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
57788 |
000.00.19.H29-210525-0018 |
210000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING MEDI |
Thiết bị quang học kiểm tra răng |
Còn hiệu lực
|
|
57789 |
000.00.17.H09-210514-0001 |
210000001/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57790 |
000.00.17.H09-210607-0001 |
210000015/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH TOP GLOVE VIỆT NAM |
Găng tay khám bệnh Vinyl không tiệt trùng/ Non-Sterile Medical Vinyl Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
57791 |
000.00.17.H09-210519-0002 |
210000025/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VẠN THỊNH PHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
57792 |
000.00.17.H09-210604-0001 |
210000026/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khẩu trang y tế (N95) ( Medical face mask (N95)) |
Còn hiệu lực
|
|
57793 |
000.00.17.H09-210608-0001 |
210000027/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THIÊN HƯNG |
Khẩu trang y tế trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
57794 |
20000834/HSCBMB-BD |
210000002/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ JMV |
|
Còn hiệu lực
|
|
57795 |
000.00.16.H05-210531-0001 |
210000025/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HƯNG |
Khẩu trang Y tế Long Hưng |
Còn hiệu lực
|
|
57796 |
000.00.16.H05-210604-0001 |
210000005/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
57797 |
000.00.16.H05-210604-0002 |
210000026/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
57798 |
000.00.19.H26-210515-0003 |
210000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57799 |
000.00.19.H26-210520-0003 |
210000741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
57800 |
000.00.19.H26-210525-0007 |
210000742/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐẠI QUANG |
Chườm ấm MGD Steam |
Còn hiệu lực
|
|
57801 |
000.00.19.H26-210408-0007 |
210000743/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Đèn mổ treo trần 1 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
57802 |
000.00.19.H26-210525-0011 |
210000744/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57803 |
000.00.19.H26-210513-0005 |
210000745/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
57804 |
000.00.19.H26-210512-0007 |
210000746/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
57805 |
000.00.19.H26-210529-0005 |
210000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 4U VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
57806 |
000.00.19.H26-210531-0007 |
210000193/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
57807 |
000.00.19.H26-210602-0012 |
210000747/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
57808 |
000.00.19.H26-210603-0009 |
210000194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ CÔNG NGHỆ AT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57809 |
000.00.19.H26-210603-0013 |
210000749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế chống bụi mịn PASS OVER |
Còn hiệu lực
|
|
57810 |
000.00.19.H26-210601-0010 |
210000754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cân điện tử cho trẻ sơ sinh chính xác cao |
Còn hiệu lực
|
|
57811 |
000.00.19.H26-210601-0004 |
210000755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cân điện tử tích hợp đo chiều cao bằng sóng siêu âm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57812 |
000.00.19.H26-210601-0005 |
210000756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cân sàn điện tử chuyên dụng để cân xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
57813 |
000.00.19.H26-210601-0003 |
210000757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cân điện tử tích hợp thước đo chiều cao điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
57814 |
000.00.19.H26-210602-0009 |
210000758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
57815 |
000.00.19.H26-210528-0004 |
210000037/PCBSX-HN |
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
57816 |
000.00.19.H26-210602-0015 |
210000760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LTC VIỆT NAM |
XỊT XOANG CÁT VƯỢNG HOÀN |
Còn hiệu lực
|
|
57817 |
000.00.19.H29-210513-0002 |
210000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Bộ cố định vú-phổi (Bộ cố định Ngực) |
Còn hiệu lực
|
|
57818 |
000.00.19.H29-210417-0002 |
210000407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Đệm chân không (Túi hơi chân không ) |
Còn hiệu lực
|
|
57819 |
000.00.19.H26-210510-0003 |
210000183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57820 |
000.00.19.H26-210517-0001 |
210000710/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH HOÀNG |
KHẨU TRANG Y TẾ CAO CẤP TH SUNNY |
Còn hiệu lực
|
|
57821 |
000.00.19.H26-210521-0019 |
210000034/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MEDITAB |
Miếng Silicon nâng mũi, cằm, rãnh cười và thái dương |
Còn hiệu lực
|
|
57822 |
000.00.19.H26-210217-0004 |
210000711/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
ĐÈN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
57823 |
000.00.19.H26-210413-0010 |
210000709/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy chụp đáy mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
57824 |
000.00.19.H26-210527-0020 |
210000035/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Dung dịch, hỗn dịch dạng xịt, muối, bột vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
57825 |
000.00.19.H26-210526-0009 |
210000714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÂM |
Dung dịch súc miệng, súc họng |
Còn hiệu lực
|
|