STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
57901 |
000.00.10.H55-210528-0001 |
210000003/PCBMB-TNg |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THÀNH LUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57902 |
19000403/HSCBSX-BP |
190000002/PCBSX-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
Bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57903 |
170000002/HSCBA-BP |
190000002/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BÔNG THÀNH TÍN |
BÔNG Y TẾ KHÔNG HÚT NƯỚC |
Còn hiệu lực
|
|
57904 |
000.00.16.H10-210531-0001 |
210000001/PCBA-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC |
Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
57905 |
000.00.16.H10-210531-0002 |
210000002/PCBA-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY BÌNH PHƯỚC |
Găng tay Latex khám bệnh có bột |
Còn hiệu lực
|
|
57906 |
000.00.24.H49-210330-0001 |
210000007/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
57907 |
000.00.24.H49-210529-0001 |
210000001/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
57908 |
000.00.17.H13-210529-0001 |
210000002/PCBA-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HEALTHCARE SCIENCE VIỆT NAM TẠI CẦN THƠ - NHÀ MÁY SẢN XUẤT KHẨU TRANG |
KHẨU TRANG Y TẾ DR. CELINE |
Còn hiệu lực
|
|
57909 |
000.00.19.H29-210513-0003 |
210000385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Đế cố định vùng chậu PelvicFix |
Còn hiệu lực
|
|
57910 |
000.00.19.H29-210521-0006 |
210000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57911 |
000.00.19.H29-210527-0001 |
210000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57912 |
17000184/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) can thiệp siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
57913 |
000.00.04.G18-200702-0002 |
2100106ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh ống thông(kim bướm chạy thận) |
Còn hiệu lực
|
|
57914 |
20011463/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100114ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu dùng cho chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
57915 |
000.00.04.G18-200817-0010 |
2100101ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
57916 |
000.00.04.G18-210202-0019 |
2100118ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH A&D VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
57917 |
000.00.04.G18-200513-0001 |
2100107ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH MEDEVICE 3S |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
57918 |
000.00.04.G18-200916-0006 |
2100115ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Dây thở Oxy hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
57919 |
000.00.04.G18-210325-0017 |
2100102ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57920 |
000.00.04.G18-210317-0028 |
2100111ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57921 |
17000408/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
57922 |
000.00.04.G18-201209-0012 |
2100098ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bộ dây truyền dịch vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57923 |
000.00.04.G18-200814-0015 |
2100108ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
57924 |
000.00.04.G18-200915-0008 |
2100103ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ TMC |
Bộ dây lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
57925 |
000.00.04.G18-210107-0002 |
2100112ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
57926 |
000.00.04.G18-210317-0035 |
2100099ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, có gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
57927 |
000.00.04.G18-200915-0006 |
2100109ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ TMC |
Bộ kim AVF |
Còn hiệu lực
|
|
57928 |
000.00.04.G18-200428-0006 |
2100104ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
57929 |
000.00.04.G18-210408-0011 |
2100113ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
57930 |
20011291/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100116ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
57931 |
17000188/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
57932 |
000.00.04.G18-210405-0008 |
2100100ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
57933 |
000.00.04.G18-210426-0001 |
2100110ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
57934 |
20011379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100105ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
57935 |
000.00.04.G18-201023-0001 |
2100117ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
GẠC CHITOSAN |
Còn hiệu lực
|
|
57936 |
000.00.04.G18-201020-0003 |
21000005/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN HỮU HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
57937 |
170000107/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2100097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALLERGAN SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
57938 |
000.00.04.G18-201019-0001 |
21000869CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện A5 (A5 Electrical Hospital Bed) |
Còn hiệu lực
|
|
57939 |
000.00.04.G18-201030-0003 |
21000811CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (DECOMED Non-woven wound dressing with pad) |
Còn hiệu lực
|
|
57940 |
000.00.04.G18-201218-0001 |
21000868CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế - Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
57941 |
000.00.04.G18-210426-0007 |
21000867CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU NEWERA GLOBAL |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
57942 |
000.00.17.H39-210506-0003 |
210000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN JW EUVIPHARM |
Khẩu trang y tế JW CHOONGWAE PHARMA YELLOWDUST QUARANTINE MASK (KF94)(LARGE)(WHITE) |
Còn hiệu lực
|
|
57943 |
000.00.17.H39-210526-0001 |
210000014/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57944 |
000.00.17.H09-210525-0002 |
210000022/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHƯỚC |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57945 |
000.00.17.H09-210525-0003 |
210000023/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ PHƯỚC |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
57946 |
000.00.17.H09-210525-0001 |
210000024/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57947 |
000.00.19.H29-200615-0011 |
210000381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo Suavita |
Còn hiệu lực
|
|
57948 |
000.00.19.H29-210427-0009 |
210000382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
57949 |
000.00.19.H29-210427-0012 |
210000383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế có cân |
Còn hiệu lực
|
|
57950 |
000.00.19.H29-210521-0002 |
210000384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao sử dụng trên máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
57951 |
000.00.19.H29-210529-0010 |
210000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
57952 |
000.00.31.H36-210528-0001 |
210000002/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế Top Mask ( Medical Face Mask Top Mask ) |
Còn hiệu lực
|
|
57953 |
000.00.12.H19-210526-0001 |
210000023/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh ống nội soi kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
57954 |
000.00.12.H19-210526-0002 |
210000024/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh đơn |
Còn hiệu lực
|
|
57955 |
000.00.12.H19-210528-0001 |
210000022/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ van cấp khí/ nước, van hút & sinh thiết sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
57956 |
000.00.12.H19-210527-0001 |
210000021/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
TĂM BÔNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
57957 |
000.00.48.H41-210513-0001 |
210000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SNA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57958 |
000.00.19.H29-210515-0001 |
210000379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Đế cố định MultiFix & WingSpan |
Còn hiệu lực
|
|
57959 |
000.00.19.H29-210407-0004 |
210000380/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đường dây nối dài xả thải tự động dùng cho máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
57960 |
000.00.04.G18-210527-0012 |
210075GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
57961 |
000.00.04.G18-210510-0003 |
210074GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
57962 |
000.00.04.G18-210414-0007 |
210073GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GENDIS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM/IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
57963 |
000.00.04.G18-210408-0024 |
210072GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
57964 |
000.00.16.H23-210520-0001 |
210000009/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH, SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ USA LIMITED |
Khẩu trang y tế thông thường |
Còn hiệu lực
|
|
57965 |
000.00.19.H26-210316-0002 |
210000661/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Bàn khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
57966 |
000.00.19.H26-210520-0007 |
210000663/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
57967 |
000.00.19.H26-210524-0007 |
210000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
57968 |
000.00.19.H26-210520-0001 |
210000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
ĐAI NẸP CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH CAO CẤP DUMI |
Còn hiệu lực
|
|
57969 |
000.00.19.H26-210521-0011 |
210000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57970 |
000.00.19.H26-210515-0011 |
210000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57971 |
000.00.19.H26-210515-0012 |
210000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
57972 |
000.00.19.H26-210521-0008 |
210000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HQ |
|
Còn hiệu lực
|
|
57973 |
000.00.19.H26-210520-0011 |
210000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
57974 |
000.00.19.H26-210521-0012 |
210000033/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ORANGE |
Bộ trang phục phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
57975 |
000.00.19.H26-210527-0005 |
210000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|