STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58051 |
000.00.04.G18-210422-0007 |
21000830CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAISUN VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế - 4 lớp; Khẩu trang y tế - 3 lớp / Medical face mask - 4 layers; Medical face mask - 3 layers |
Còn hiệu lực
|
|
58052 |
000.00.04.G18-210428-0002 |
21000829CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
58053 |
000.00.04.G18-210428-0004 |
21000828CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch (ASAHI PTCA Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
58054 |
000.00.04.G18-210507-0001 |
21000827CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi (ASAHI Peripheral Vascular Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
58055 |
000.00.04.G18-201210-0003 |
2100082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
58056 |
000.00.17.H09-210519-0001 |
210000021/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Khăn, bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật ( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
58057 |
000.00.17.H09-210527-0003 |
210000020/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐỈNH HƯNG PHÁT |
Găng tay Latex khám bệnh có bột, Găng tay Latex khám bệnh không bột |
Còn hiệu lực
|
|
58058 |
000.00.19.H29-210108-0001 |
210000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
58059 |
000.00.19.H29-210412-0005 |
210000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
58060 |
000.00.19.H29-210423-0001 |
210000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
58061 |
000.00.19.H29-210506-0002 |
210000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim kỹ thuật số dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58062 |
000.00.19.H29-210512-0008 |
210000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ máy xử lý hình ảnh nội soi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58063 |
000.00.19.H29-210512-0009 |
210000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58064 |
000.00.19.H29-210512-0011 |
210000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Nguồn sáng Led và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58065 |
000.00.19.H29-210512-0010 |
210000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy nội soi không dây và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58066 |
000.00.19.H29-210517-0015 |
210000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58067 |
000.00.19.H26-210514-0010 |
210000634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
58068 |
000.00.19.H26-210514-0011 |
210000635/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HQC HOA KỲ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
58069 |
000.00.19.H26-210514-0007 |
210000636/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
58070 |
000.00.19.H26-210514-0012 |
210000637/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
XỊT HỌNG KEO ONG CÂY LƯỢC VÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
58071 |
000.00.19.H26-210514-0014 |
210000638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hệ thống Camera nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
58072 |
000.00.19.H26-210507-0003 |
210000639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
58073 |
000.00.19.H26-210517-0002 |
210000640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ trung phẫu xương |
Còn hiệu lực
|
|
58074 |
000.00.19.H26-210514-0002 |
210000641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối biển đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
58075 |
000.00.19.H26-210518-0002 |
210000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58076 |
000.00.19.H26-210521-0009 |
210000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
58077 |
000.00.19.H26-210521-0004 |
210000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
58078 |
000.00.19.H26-210521-0003 |
210000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
DUNG DỊCH VỆ SINH RĂNG MIỆNG VÀ VẬT TƯ ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
58079 |
000.00.19.H26-210520-0010 |
210000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
|
Còn hiệu lực
|
|
58080 |
000.00.19.H26-210521-0010 |
210000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ THỊNH VƯỢNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58081 |
000.00.19.H26-210520-0006 |
210000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ TRANNA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
58082 |
000.00.19.H26-210305-0039 |
210000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
BÀN PHẪU THUẬT VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
58083 |
000.00.19.H26-210305-0037 |
210000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CAMERA PHẪU THUẬT KHÔNG DÂY |
Còn hiệu lực
|
|
58084 |
000.00.19.H26-210304-0034 |
210000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
HỆ THỐNG CÁNH TAY HỖ TRỢ TREO TRẦN VÀ LINH PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
58085 |
000.00.19.H26-210430-0001 |
210000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ CMS |
|
Còn hiệu lực
|
|
58086 |
000.00.19.H26-210525-0005 |
210000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
58087 |
000.00.19.H26-210525-0004 |
210000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
58088 |
000.00.19.H26-210525-0003 |
210000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
58089 |
000.00.19.H26-210525-0002 |
210000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58090 |
000.00.19.H26-210523-0001 |
210000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Bộ quần áo bảo hộ liền thân Micromax |
Còn hiệu lực
|
|
58091 |
000.00.19.H26-210407-0006 |
210000658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gạc Răng Miệng Trẻ Em Cát Linh |
Còn hiệu lực
|
|
58092 |
000.00.19.H26-210524-0017 |
210000659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
XỊT HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
58093 |
000.00.19.H26-210524-0018 |
210000660/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
58094 |
000.00.19.H26-210525-0012 |
210000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58095 |
000.00.19.H26-210525-0008 |
210000031/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
58096 |
000.00.19.H26-210525-0010 |
210000032/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MONEYKEY GREEN CROSS DAEWOONG KOREA |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
58097 |
000.00.19.H29-210123-0001 |
210000365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
58098 |
000.00.19.H29-210512-0006 |
210000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
58099 |
000.00.19.H29-210512-0004 |
210000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
58100 |
000.00.16.H05-201105-0001 |
210000023/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Bồn tắm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
58101 |
000.00.16.H05-210512-0001 |
210000013/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn thiết bị /dụng cụ bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
58102 |
000.00.03.H42-210520-0001 |
210000002/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Khăn và bộ khăn phẫu thuật sử dụng một lần, áo phẫu thuật sử dụng một lần, mũ phẫu thuật sử dụng một lần, phụ kiện sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
58103 |
000.00.19.H29-210518-0006 |
210000073/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58104 |
000.00.19.H29-201202-0005 |
210000035/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORAI VIỆT NAM |
SẢN PHẨM THIẾT BỊ KHỬ KHUẨN ĐA NĂNG TỰ ĐỘNG TNC |
Còn hiệu lực
|
|
58105 |
000.00.19.H29-210204-0016 |
210000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Bộ bao chi áp lực phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
58106 |
000.00.19.H29-210419-0002 |
210000360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58107 |
000.00.19.H29-210505-0005 |
210000361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Bao Hấp Tiệt Trùng |
Còn hiệu lực
|
|
58108 |
000.00.19.H29-210505-0006 |
210000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Tấm Lót Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
58109 |
000.00.19.H29-210512-0002 |
210000363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
BỘ CÁNG CỨU THƯƠNG (CỨU HỘ) VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
58110 |
000.00.19.H29-210414-0001 |
210000364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Khẩu trang lọc bụi và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58111 |
000.00.19.H17-210506-0001 |
210000003/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58112 |
000.00.19.H17-210515-0001 |
210000005/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
Gạc phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
58113 |
000.00.31.H36-210514-0001 |
210000001/PCBSX-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HẢI ĐĂNG AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58114 |
000.00.24.H49-210510-0002 |
210000006/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58115 |
000.00.24.H49-210510-0001 |
210000005/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58116 |
000.00.16.H25-210509-0001 |
210000003/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MY SOLUTIONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
58117 |
000.00.10.H55-210518-0001 |
210000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế trẻ em Safe Kid |
Còn hiệu lực
|
|
58118 |
000.00.10.H55-210518-0002 |
210000006/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế Green Solution Japan |
Còn hiệu lực
|
|
58119 |
000.00.10.H55-210520-0001 |
210000002/PCBMB-TNg |
|
CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN - CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN CHĂM SÓC SỨC KHỎE SENIX |
|
Còn hiệu lực
|
|
58120 |
000.00.16.H05-210514-0001 |
210000012/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG TMT |
Bộ quần áo phòng, chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58121 |
000.00.04.G18-210519-0012 |
210068GPNK/BYT-TB-CT |
|
CAROLINA SOTO NAVARRO |
Kính áp tròng (loại cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
58122 |
000.00.19.H26-210510-0004 |
210000030/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
58123 |
000.00.19.H26-210510-0009 |
210000167/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ IPC |
|
Còn hiệu lực
|
|
58124 |
000.00.19.H26-210218-0002 |
210000168/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58125 |
000.00.19.H26-210518-0001 |
210000169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|