STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58126 |
000.00.19.H26-210519-0003 |
210000630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
58127 |
000.00.19.H26-210519-0002 |
210000631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
58128 |
000.00.19.H26-210519-0001 |
210000632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amydal |
Còn hiệu lực
|
|
58129 |
000.00.19.H29-210415-0005 |
210000034/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG HẢI SẢN RẠN BIỂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58130 |
000.00.19.H29-210416-0001 |
210000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Dung dịch bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
58131 |
000.00.20.H63-210515-0001 |
210000003/PCBMB-YB |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ MINH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58132 |
000.00.17.H54-210522-0001 |
210000004/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y DƯỢC QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58133 |
000.00.16.H05-210522-0001 |
210000004/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58134 |
000.00.19.H29-210519-0010 |
210000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
58135 |
000.00.19.H29-210428-0006 |
210000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
58136 |
000.00.19.H29-210513-0001 |
210000353/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
58137 |
000.00.19.H29-210519-0001 |
210000354/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58138 |
000.00.19.H29-210519-0003 |
210000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58139 |
000.00.19.H29-210519-0015 |
210000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực |
Còn hiệu lực
|
|
58140 |
000.00.19.H29-210519-0002 |
210000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58141 |
000.00.19.H29-210408-0005 |
210000072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58142 |
000.00.16.H11-210226-0001 |
210000004/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGỌC ĐIỆP |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58143 |
000.00.19.H29-210502-0001 |
210000070/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
58144 |
000.00.19.H29-210506-0003 |
210000349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ thu nhận nước tiểu đầu dòng |
Còn hiệu lực
|
|
58145 |
000.00.19.H29-210511-0001 |
210000033/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
Gạc y tế (tiệt trùng/không tiệt trùng; có cản quang/không cản quang) |
Còn hiệu lực
|
|
58146 |
000.00.19.H29-210506-0005 |
210000350/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ thu nhận nước tiểu đầu dòng |
Còn hiệu lực
|
|
58147 |
000.00.19.H26-210506-0012 |
210000617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Gối đỡ đầu |
Còn hiệu lực
|
|
58148 |
000.00.19.H26-210510-0001 |
210000618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58149 |
000.00.19.H26-210508-0001 |
210000165/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO KIM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58150 |
000.00.19.H26-210512-0009 |
210000619/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Xịt miệng dưỡng ẩm Wild Horse 777 và Xịt mũi dưỡng ẩm Wild Horse 777 |
Còn hiệu lực
|
|
58151 |
000.00.19.H26-210513-0002 |
210000621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ MT |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
58152 |
000.00.19.H26-210514-0005 |
210000166/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHỊP CẦU VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58153 |
000.00.19.H26-210518-0009 |
210000029/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE |
Nước Muối 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
58154 |
000.00.19.H26-210518-0006 |
210000625/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
58155 |
000.00.19.H26-210416-0013 |
210000626/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thử tồn dư clo |
Còn hiệu lực
|
|
58156 |
000.00.19.H26-210416-0014 |
210000627/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thử nồng độ axit peracetic |
Còn hiệu lực
|
|
58157 |
000.00.19.H26-210416-0012 |
210000628/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Que thử tồn dư peroxide |
Còn hiệu lực
|
|
58158 |
000.00.04.G18-210116-0003 |
210000010/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CELAVIE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58159 |
000.00.04.G18-210405-0003 |
210000011/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58160 |
000.00.18.H56-210504-0001 |
210000001/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM TRỌNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58161 |
000.00.16.H23-210520-0002 |
210000029/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế Dcareme Nano Bạc |
Còn hiệu lực
|
|
58162 |
000.00.16.H40-210517-0001 |
210000006/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ Trang phục phòng Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58163 |
000.00.12.H19-210518-0002 |
210000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế 4D |
Còn hiệu lực
|
|
58164 |
000.00.12.H19-210518-0003 |
210000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Túi ép tiệt trùng, bằng nhựa, dùng trong y tế (Unprintech Pouch) |
Còn hiệu lực
|
|
58165 |
000.00.12.H19-210518-0004 |
210000020/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế (N95) |
Còn hiệu lực
|
|
58166 |
000.00.19.H29-210512-0005 |
210000341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
58167 |
000.00.19.H29-201007-0004 |
210000342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
58168 |
000.00.19.H29-210406-0006 |
210000343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Họ dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58169 |
000.00.19.H29-210227-0003 |
210000344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Vật liệu lấy dấu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58170 |
000.00.19.H29-210504-0002 |
210000032/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58171 |
000.00.19.H29-210510-0003 |
210000345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo khô mắt và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
58172 |
000.00.19.H29-210506-0011 |
210000346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế 3 lớp - 3 layers Medical Mask |
Còn hiệu lực
|
|
58173 |
000.00.19.H29-210507-0004 |
210000347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dụng cụ thu nhận, bảo quản và vận chuyển mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
58174 |
000.00.16.H25-210407-0001 |
210000002/PCBMB-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58175 |
000.00.16.H25-210513-0001 |
210000007/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
QH Mask Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58176 |
000.00.16.H25-210415-0001 |
210000008/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh nhân 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
58177 |
000.00.19.H26-210409-0002 |
210000594/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58178 |
000.00.19.H26-210409-0006 |
210000595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR |
Xịt mũi họng Megaxoang |
Còn hiệu lực
|
|
58179 |
000.00.19.H26-210512-0003 |
210000597/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang |
Còn hiệu lực
|
|
58180 |
000.00.19.H26-210512-0004 |
210000598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐQVIN PHARMA |
Dung dịch hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58181 |
000.00.19.H26-210513-0007 |
210000164/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
58182 |
000.00.19.H26-210513-0006 |
210000599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
Ống hít mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58183 |
000.00.19.H26-210515-0015 |
210000600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THỊNH LONG |
Khẩu trang Y Tế (Medical Masks) |
Còn hiệu lực
|
|
58184 |
000.00.19.H26-210413-0002 |
210000602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Dung dịch rửa mắt |
Còn hiệu lực
|
|
58185 |
000.00.19.H26-210512-0001 |
210000603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy cắt khối nến bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
58186 |
000.00.19.H26-210419-0008 |
210000604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58187 |
000.00.19.H26-210512-0005 |
210000605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
58188 |
000.00.19.H26-210513-0003 |
210000607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
XỊT HỌNG CEPOXINE |
Còn hiệu lực
|
|
58189 |
000.00.19.H26-210513-0004 |
210000608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết DNA RNA virut |
Còn hiệu lực
|
|
58190 |
000.00.19.H26-210514-0008 |
210000609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
58191 |
000.00.19.H26-210514-0003 |
210000610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
58192 |
000.00.19.H26-210514-0004 |
210000611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
58193 |
000.00.19.H26-210513-0009 |
210000612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Giấy in siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
58194 |
000.00.19.H26-210513-0008 |
210000613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm tế bào hóa mô |
Còn hiệu lực
|
|
58195 |
000.00.19.H26-210511-0004 |
210000614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58196 |
000.00.19.H26-210512-0010 |
210000615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
58197 |
000.00.19.H26-210426-0001 |
210000616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đầu chụp ống nội soi đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
58198 |
000.00.17.H13-210514-0001 |
210000002/PCBSX-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HEALTHCARE SCIENCE VIỆT NAM TẠI CẦN THƠ - NHÀ MÁY SẢN XUẤT KHẨU TRANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58199 |
000.00.19.H29-210505-0003 |
210000339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Huyết áp kế cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
58200 |
000.00.19.H29-210303-0007 |
210000340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|