STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58276 |
000.00.19.H26-210506-0014 |
210000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI NGOÀI DA (Mã sản phẩm SENCI SKIN MELASMA CLEAR/01) |
Còn hiệu lực
|
|
58277 |
000.00.19.H26-210427-0010 |
210000157/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN ĐÀO TẠO THẨM MỸ QUỐC TẾ AHA.KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58278 |
000.00.19.H26-210511-0003 |
210000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58279 |
000.00.19.H29-210325-0003 |
210000066/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
|
Còn hiệu lực
|
|
58280 |
000.00.19.H29-210406-0014 |
210000067/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58281 |
000.00.19.H29-210506-0008 |
210000326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ khám bệnh kiểu vali |
Còn hiệu lực
|
|
58282 |
000.00.19.H29-210506-0009 |
210000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mở miệng trẻ em và người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
58283 |
000.00.22.H44-210414-0001 |
210000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58284 |
000.00.19.H29-210426-0002 |
210000317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Túi đo lượng máu sau sinh |
Còn hiệu lực
|
|
58285 |
000.00.19.H29-210115-0011 |
210000320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Ống nghe |
Còn hiệu lực
|
|
58286 |
000.00.19.H29-210304-0006 |
210000065/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58287 |
000.00.19.H29-210323-0005 |
210000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ vặn dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
58288 |
000.00.19.H29-210414-0006 |
210000322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
58289 |
000.00.16.H05-210503-0001 |
210000019/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Xịt họng keo ong NATUPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
58290 |
000.00.16.H02-210506-0001 |
210000004/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58291 |
000.00.19.H29-210417-0001 |
210000316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Trang Phục Bảo vệ bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
58292 |
000.00.16.H23-210424-0003 |
210000027/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
58293 |
000.00.16.H34-210505-0001 |
210000001/PCBA-KY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ KON TUM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58294 |
000.00.19.H26-210310-0008 |
210000548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
58295 |
000.00.19.H26-210427-0011 |
210000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TÔNG HỢP TÂM MINH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
58296 |
000.00.19.H26-210504-0002 |
210000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
DUNG DỊCH XỊT XOANG TÂN XOANG TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
58297 |
000.00.19.H26-210505-0008 |
210000151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58298 |
000.00.19.H26-210504-0011 |
210000152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58299 |
000.00.19.H26-210429-0005 |
210000554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Túi hậu môn nhân tạo các loại và phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
58300 |
000.00.19.H26-210506-0001 |
210000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Hoa Đà Việt |
Còn hiệu lực
|
|
58301 |
000.00.19.H26-210506-0002 |
210000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
Dung dich xịt ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
58302 |
000.00.19.H26-210504-0009 |
210000557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Dụng cụ phụ kiện cho máy đo tích hợp xương |
Còn hiệu lực
|
|
58303 |
000.00.19.H26-210506-0003 |
210000558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Mặt nạ cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
58304 |
000.00.19.H26-210506-0004 |
210000559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Mặt nạ cố định hông háng |
Còn hiệu lực
|
|
58305 |
000.00.19.H26-210506-0005 |
210000560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định đầu cổ vai |
Còn hiệu lực
|
|
58306 |
000.00.19.H26-210506-0007 |
210000153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58307 |
000.00.19.H26-210506-0011 |
210000561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định đầu gối và chân |
Còn hiệu lực
|
|
58308 |
000.00.19.H26-210506-0010 |
210000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Giá đỡ hỗ trợ điều trị vùng ngực bụng |
Còn hiệu lực
|
|
58309 |
000.00.19.H26-210506-0009 |
210000563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
58310 |
000.00.19.H26-210506-0006 |
210000564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định vùng hông háng |
Còn hiệu lực
|
|
58311 |
000.00.19.H26-210507-0002 |
210000565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG PHÁT |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
58312 |
000.00.19.H26-210510-0002 |
210000566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
Còn hiệu lực
|
|
58313 |
000.00.12.H19-210510-0002 |
210000016/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế (4 lớp, than hoạt tính) |
Còn hiệu lực
|
|
58314 |
000.00.12.H19-210510-0001 |
210000017/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
58315 |
000.00.16.H05-210410-0001 |
210000016/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
KHẨU TRANG Y TẾ CHOICE |
Còn hiệu lực
|
|
58316 |
000.00.16.H05-210410-0002 |
210000017/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHOICE GLOVE |
Găng tay y tế Nitrile ( không bột) - Nitrile Examination Gloves (Powder Free) |
Còn hiệu lực
|
|
58317 |
000.00.16.H05-210423-0001 |
210000018/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
KHẨU TRANG Y TẾ/MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
58318 |
000.00.19.H29-210304-0004 |
210000064/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58319 |
000.00.19.H29-210409-0001 |
210000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Kẹp lấy dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
58320 |
000.00.19.H29-210505-0002 |
210000031/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUN MASK |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58321 |
000.00.19.H29-210504-0004 |
210000315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Găng tay cao su không bột khám bệnh dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58322 |
000.00.19.H26-201116-0020 |
210000541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Test thử Anioxyde 1000 LD |
Còn hiệu lực
|
|
58323 |
000.00.19.H26-210422-0003 |
210000542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
58324 |
000.00.19.H26-210427-0009 |
210000543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic – Nucleic Acid Extraction System |
Còn hiệu lực
|
|
58325 |
000.00.19.H26-210427-0003 |
210000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
58326 |
000.00.19.H26-210428-0003 |
210000544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Sinh hiển vi phẫu thuật mắt ( Hoặc Kính hiển vi phẫu thuật mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
58327 |
000.00.19.H26-210429-0003 |
210000545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chụp võng mạc kỹ thuật số không nhỏ giãn đồng tử |
Còn hiệu lực
|
|
58328 |
000.00.19.H26-210406-0002 |
210000546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
58329 |
000.00.19.H26-210503-0008 |
210000150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
58330 |
000.00.19.H29-210128-0002 |
210000030/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ HOÀNG MÃ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58331 |
000.00.19.H29-210407-0001 |
210000063/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58332 |
000.00.16.H40-210427-0001 |
210000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG LIÊN |
GEL ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
58333 |
000.00.16.H23-210422-0003 |
210000025/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Nước muối sinh lý Nano bạc 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
58334 |
000.00.16.H23-210424-0001 |
210000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
58335 |
000.00.18.H56-210428-0001 |
210000004/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ MINH CHÂU |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58336 |
000.00.19.H29-210408-0016 |
210000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58337 |
000.00.19.H29-210404-0001 |
210000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
58338 |
000.00.19.H29-210406-0004 |
210000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU ANT VIỆT NAM |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
58339 |
000.00.19.H29-210408-0015 |
210000062/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUST |
|
Còn hiệu lực
|
|
58340 |
000.00.19.H29-210407-0011 |
210000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
58341 |
000.00.19.H26-210414-0008 |
210000526/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58342 |
000.00.19.H26-210414-0006 |
210000527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Giường bệnh nhân chạy bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
58343 |
000.00.19.H26-210414-0004 |
210000528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
58344 |
000.00.19.H26-210414-0002 |
210000529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58345 |
000.00.19.H26-210416-0011 |
210000531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
58346 |
000.00.19.H26-210416-0010 |
210000532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Xe đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58347 |
000.00.19.H26-210423-0001 |
210000145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58348 |
000.00.19.H26-210424-0002 |
210000533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TAVUCO VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
58349 |
000.00.19.H26-210426-0003 |
210000534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG THUẦN MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
58350 |
000.00.19.H26-210427-0002 |
210000146/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|