STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5776 |
000.00.19.H26-240319-0002 |
240000645/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
5777 |
000.00.19.H26-240312-0026 |
240000096/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU-ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1686 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5778 |
000.00.19.H26-240313-0009 |
240000644/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MITA |
Hệ thống theo dõi tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5779 |
000.00.19.H26-240202-0016 |
240000643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ tán sỏi qua da bằng đường hầm nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
5780 |
000.00.19.H26-240314-0007 |
240000642/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho xét nghiệm tinh trùng người (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
5781 |
000.00.19.H26-240311-0002 |
240000641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Băng gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
5782 |
000.00.19.H26-240129-0019 |
240000638/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
5783 |
000.00.19.H26-240129-0018 |
240000637/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
5784 |
000.00.19.H26-240304-0005 |
240000636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Máy hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
5785 |
000.00.19.H26-240313-0019 |
240000635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong điều trị vết thương bằng kỹ thuật hút áp lực âm kết hợp tưới rửa vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
5786 |
000.00.19.H26-240313-0021 |
240000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
Băng thấm hút dịch vết thương trong liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
5787 |
000.00.19.H26-240312-0023 |
240000634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ THANH XUÂN |
Trocar dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5788 |
000.00.19.H26-240313-0016 |
240000633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
Vỏ bọc và buồng thử |
Còn hiệu lực
|
|
5789 |
000.00.19.H26-240319-0003 |
240000632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
5790 |
000.00.19.H26-240319-0009 |
240000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bộ sản phẩm trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
5791 |
000.00.19.H26-240306-0011 |
240000631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bộ khung gá cố định đỡ đầu phẫu thuật thần kinh sọ não và cột sống ở tư thế sấp, nghiêng |
Còn hiệu lực
|
|
5792 |
000.00.19.H26-240306-0006 |
240000483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
BỘ GÁ GIỮ ĐÙI (PHỤ KIỆN BÀN MỔ) |
Còn hiệu lực
|
|
5793 |
000.00.19.H26-240318-0016 |
240000630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ B2K |
Thuốc thử, hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5794 |
000.00.19.H26-240320-0004 |
240000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE 3A VIỆT NAM |
Dung dịch dùng dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
5795 |
000.00.19.H26-240320-0007 |
240000481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
5796 |
000.00.19.H26-240319-0011 |
240000480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
XỊT MŨI HỌNG TRIỆU MINH |
Còn hiệu lực
|
|
5797 |
000.00.19.H26-240319-0008 |
240000479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIANT PEA VIỆT NAM |
XỊT XOANG TRIỆU MINH |
Còn hiệu lực
|
|
5798 |
000.00.19.H26-240319-0020 |
240000629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Dụng cụ sử dụng trong phẫu thuật nội soi (Kẹp gắp dị vật, Thòng lọng cắt Polyp, Kẹp clip cầm máu, Kìm sinh thiết ) |
Còn hiệu lực
|
|
5799 |
000.00.19.H26-240319-0012 |
240000478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5800 |
000.00.19.H26-240320-0006 |
240000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5801 |
000.00.19.H26-240322-0009 |
240000628/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
5802 |
000.00.19.H26-240322-0013 |
240000627/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hoá chất dùng cho máy sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
5803 |
000.00.19.H26-240322-0016 |
240000626/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
5804 |
000.00.19.H26-240322-0021 |
240000095/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5805 |
000.00.19.H26-240322-0022 |
240000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5806 |
000.00.19.H26-240322-0023 |
240000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5807 |
000.00.19.H29-240319-0001 |
240000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất rửa dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5808 |
000.00.19.H29-240319-0002 |
240000636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
5809 |
000.00.19.H26-240322-0024 |
240000625/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DƯỢC PHẨM YALLA |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5810 |
000.00.16.H05-240319-0001 |
240000014/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTILUXE |
Tròng kính cận, viễn, loạn |
Còn hiệu lực
|
|
5811 |
000.00.19.H29-240319-0010 |
240000635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính đa hình của gen CYP2C9 và VKORC1 bằng kỹ thuật Real-time PCR. |
Còn hiệu lực
|
|
5812 |
000.00.19.H29-240319-0011 |
240000634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính đa hình gen CYP2C19 bằng kỹ thuật Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
5813 |
000.00.19.H29-240319-0009 |
240000099/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYÊN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5814 |
000.00.19.H32-240320-0001 |
240000001/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi cắt đốt dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
5815 |
000.00.19.H26-240316-0005 |
240000624/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5816 |
000.00.19.H26-240305-0020 |
240000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Bộ dụng cụ lấy và đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
5817 |
000.00.19.H26-240321-0012 |
240000623/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH THƯƠNG MẠI MAI LINH |
QUE THỬ THAI |
Còn hiệu lực
|
|
5818 |
000.00.19.H26-240321-0011 |
240000472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM VICPHAR |
XỊT VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5819 |
000.00.19.H26-240321-0003 |
240000622/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
GIƯỜNG GẮNG SỨC |
Còn hiệu lực
|
|
5820 |
000.00.19.H26-240320-0014 |
240000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
Nước súc họng |
Còn hiệu lực
|
|
5821 |
000.00.19.H26-240321-0016 |
240000470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG GERMANY |
Dung dịch xịt mũi keo ong |
Còn hiệu lực
|
|
5822 |
000.00.19.H26-240322-0002 |
240000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT LẠNH GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5823 |
000.00.19.H26-240322-0001 |
240000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Lăn giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5824 |
000.00.19.H26-240223-0033 |
240000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Lăn giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5825 |
000.00.19.H26-240223-0028 |
240000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT LẠNH GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5826 |
000.00.19.H26-240322-0003 |
240000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
5827 |
000.00.19.H26-240321-0014 |
240000094/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ QUANG TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5828 |
000.00.19.H26-240320-0012 |
240000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy ly tâm lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
5829 |
000.00.19.H26-240315-0011 |
240000621/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
5830 |
000.00.19.H26-240321-0008 |
240000463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Túi đóng gói tiệt trùng y tế dạng túi tự dán |
Còn hiệu lực
|
|
5831 |
000.00.19.H26-240320-0008 |
240000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5832 |
000.00.19.H26-240320-0017 |
240000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OMNIARCH HEALTHCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5833 |
000.00.19.H26-240319-0018 |
240000091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANTS PLUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
5834 |
000.00.19.H26-240319-0010 |
240000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BNL |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5835 |
000.00.19.H26-240320-0002 |
240000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HDMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
5836 |
000.00.19.H29-231219-0011 |
240000633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAGO BIOMED |
Bộ kit hóa chất xét nghiệm ELISA-Nhóm Tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
5837 |
000.00.19.H29-240319-0012 |
240000632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5838 |
000.00.19.H29-240319-0013 |
240000631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống nội soi cứng bàng quang bể thận kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
5839 |
000.00.19.H29-240319-0015 |
240000630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống soi mềm bàng quang bể thận dùng một lần các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5840 |
000.00.19.H29-240320-0003 |
240000629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Ống soi mềm bàng quang bể thận tái sử dụng các loại |
Còn hiệu lực
|
|
5841 |
000.00.19.H29-240320-0014 |
240000628/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
5842 |
000.00.19.H26-240321-0019 |
240000620/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTC SKIN |
Máy tiêm da |
Còn hiệu lực
|
|
5843 |
000.00.19.H26-240314-0012 |
240000619/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5844 |
000.00.19.H26-240314-0008 |
240000618/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5845 |
000.00.19.H26-240320-0009 |
240000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUNFLOWER MEDICAL VN |
COOL MAX SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
5846 |
000.00.19.H26-240314-0015 |
240000089/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
5847 |
000.00.19.H26-240320-0005 |
240000459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
5848 |
000.00.19.H26-240319-0001 |
240000458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy ly tâm để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
5849 |
000.00.19.H26-240130-0014 |
240000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THE DEUS |
BATHMAN 3IN1 |
Còn hiệu lực
|
|
5850 |
000.00.19.H26-240222-0003 |
240000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|