STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5776 |
000.00.19.H26-230815-0009 |
230002001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
Kit định tính kháng thể sốt xuất huyết IgG & IgM |
Còn hiệu lực
|
|
5777 |
000.00.19.H26-230808-0017 |
230000386/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
|
Còn hiệu lực
|
|
5778 |
000.00.19.H26-230816-0029 |
230002000/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Kim gây tê nha khoa bằng kim loại dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5779 |
000.00.19.H26-230816-0024 |
230001999/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Viên đặt hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5780 |
000.00.19.H26-230728-0005 |
230001533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5781 |
000.00.19.H26-230816-0022 |
230001998/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5782 |
000.00.19.H26-230816-0020 |
230001532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Ambu bóp bóng |
Còn hiệu lực
|
|
5783 |
000.00.19.H26-230816-0019 |
230000385/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SOKA U.S.A PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
5784 |
000.00.19.H26-230816-0005 |
230001531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
5785 |
000.00.19.H26-230808-0012 |
230001997/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
5786 |
000.00.19.H26-230810-0025 |
230001530/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
5787 |
000.00.19.H26-230810-0026 |
230001529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy cắt lạnh bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5788 |
000.00.19.H26-230816-0006 |
230000384/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5789 |
000.00.19.H26-230814-0036 |
230001996/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
5790 |
000.00.19.H26-230814-0040 |
230001995/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Nhiệt kế thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
5791 |
000.00.19.H26-230814-0034 |
230001994/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Thiết bị theo dõi đường huyết/ Cholesterol toàn phần/Axit uric |
Còn hiệu lực
|
|
5792 |
000.00.19.H26-230814-0038 |
230001993/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
5793 |
000.00.19.H26-230814-0037 |
230001992/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
Máy ghi điện tâm đồ |
Còn hiệu lực
|
|
5794 |
000.00.19.H26-230815-0023 |
230001528/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường bệnh nhân có khung Inox |
Còn hiệu lực
|
|
5795 |
000.00.19.H26-230815-0025 |
230001527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Đèn laser cố định |
Còn hiệu lực
|
|
5796 |
000.00.17.H54-230817-0001 |
230000016/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
BÚT THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
5797 |
000.00.17.H54-230816-0004 |
230000019/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
5798 |
000.00.17.H54-230816-0003 |
230000015/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Biomicro |
Còn hiệu lực
|
|
5799 |
000.00.17.H54-230816-0002 |
230000014/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Bezoat |
Còn hiệu lực
|
|
5800 |
000.00.17.H54-230816-0001 |
230000013/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC THÁI BÌNH |
Dung dịch Benzamin |
Còn hiệu lực
|
|
5801 |
000.00.17.H54-230809-0001 |
230000009/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1274 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5802 |
000.00.17.H54-230526-0001 |
230000008/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1265 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5803 |
000.00.17.H53-230530-0001 |
230000025/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1350 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5804 |
000.00.17.H53-230809-0001 |
230000024/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 531 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5805 |
000.00.17.H53-230808-0001 |
230000023/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1424 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5806 |
000.00.17.H53-230626-0001 |
230000022/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1384 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5807 |
000.00.17.H53-230707-0001 |
230000021/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1334 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5808 |
000.00.04.G18-221215-0027 |
23009CNKĐ/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
5809 |
000.00.04.G18-230105-0003 |
23008CNKĐ/BYT-HTTB |
|
TRUNG TÂM KỸ THUẬT ĐO LƯỜNG THỬ NGHIỆM |
|
Còn hiệu lực
|
|
5810 |
000.00.04.G18-230810-0002 |
230000327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Đông máu (Cầm máu): Antithrombin III, Chất ức chế C1 esterase |
Còn hiệu lực
|
|
5811 |
000.00.04.G18-230810-0001 |
230000326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5812 |
000.00.15.H01-230804-0001 |
230000010/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5813 |
000.00.17.H39-230815-0002 |
230000077/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5814 |
000.00.17.H39-230815-0001 |
230000076/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hóa chất tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
5815 |
000.00.19.H26-230816-0023 |
230001991/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy xông thuốc bộ phận (Máy xông thuốc cục bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
5816 |
000.00.17.H59-230721-0001 |
230000002/PCBMB-TV |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN TRÀ VINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5817 |
000.00.19.H32-230814-0001 |
230000004/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1400 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5818 |
000.00.04.G18-220308-0029 |
2300670ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dụng cụ hỗ trợ bung Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5819 |
000.00.04.G18-220307-0032 |
2300669ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Dù đóng lỗ bầu dục |
Còn hiệu lực
|
|
5820 |
000.00.10.H31-230812-0001 |
230000002/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO BEATEXPHARM |
Dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
5821 |
000.00.10.H31-230812-0002 |
230000039/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
5822 |
000.00.04.G18-220308-0002 |
2300668ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter lập bản đồ tim 3 chiều có cảm nhận từ trường |
Còn hiệu lực
|
|
5823 |
000.00.04.G18-220308-0003 |
2300667ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
5824 |
000.00.10.H31-230808-0001 |
230000038/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH MỘC DIỆU DENTAL |
NƯỚC SÚC MIỆNG MỘC DIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
5825 |
000.00.19.H26-230808-0013 |
230001990/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinine, Ethanol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Prealbumin, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
5826 |
000.00.19.H26-230815-0003 |
230001989/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
5827 |
000.00.19.H26-230807-0031 |
230001525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5828 |
000.00.19.H26-230810-0006 |
230001524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
5829 |
000.00.19.H26-230815-0028 |
230001988/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch nhỏ mắt DROTIN |
Còn hiệu lực
|
|
5830 |
000.00.19.H26-230814-0024 |
230001523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG TINH HOA Y HỌC DÂN TỘC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
5831 |
000.00.19.H26-230815-0010 |
230001987/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
HỆ THỐNG TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
5832 |
000.00.19.H26-230814-0051 |
230001986/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM YNNO |
Dung dịch xịt mũi nước biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
5833 |
000.00.19.H26-230815-0021 |
230001522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG OceanFresh |
Còn hiệu lực
|
|
5834 |
000.00.19.H26-230815-0016 |
230001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
5835 |
000.00.19.H26-230811-0017 |
230001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu cách ly nướu |
Còn hiệu lực
|
|
5836 |
000.00.19.H26-230810-0032 |
230001985/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu soi mòn men răng |
Còn hiệu lực
|
|
5837 |
000.00.19.H26-230811-0014 |
230001984/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn răng chính dùng trong nha khoa (gutta-percha point) |
Còn hiệu lực
|
|
5838 |
000.00.19.H26-230811-0012 |
230001983/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Kim tiêm nha khoa, sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5839 |
000.00.19.H26-230811-0008 |
230001982/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5840 |
000.00.19.H26-230811-0004 |
230001981/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu dán dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5841 |
000.00.19.H26-230810-0030 |
230001980/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
5842 |
000.00.19.H26-230810-0033 |
230001979/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu làm mão răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
5843 |
000.00.19.H26-230811-0016 |
230001978/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Côn giấy thấm hút ống tủy dùng trong nha khoa (Paper-point) |
Còn hiệu lực
|
|
5844 |
000.00.19.H26-230810-0028 |
230001977/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
Vật liệu gắn dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5845 |
000.00.19.H26-230815-0019 |
230000383/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NAM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
5846 |
000.00.19.H26-230815-0018 |
230001976/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5847 |
000.00.19.H26-230814-0039 |
230000382/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KIM LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
5848 |
000.00.19.H26-230815-0014 |
230001519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HUANG YU |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
5849 |
000.00.19.H26-230815-0015 |
230001975/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
5850 |
000.00.19.H26-230815-0012 |
230001518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ BTN VIỆT NAM |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|