STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58501 |
18009830/HSCBA-HCM |
180000932/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ga rô BD Vacutainer™ |
Còn hiệu lực
|
|
58502 |
18003255/HSCBSX-HCM |
180000024/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế các loại |
Còn hiệu lực
|
|
58503 |
18009893/HSCBA-HCM |
180000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Dụng cụ phẩu thuật, thăm khám trong tai mũi họng, chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
58504 |
18009911/HSCBA-HCM |
180000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
58505 |
18009912/HSCBA-HCM |
180000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
58506 |
18009914/HSCBA-HCM |
180000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Cây luồn đặt ống thông (nội) khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
58507 |
18006341/HSCBSX-HN |
180000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Nước muối sinh lý 0,9% Nacl |
Còn hiệu lực
|
|
58508 |
18011624/HSCBMB-HN |
180000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEMECO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58509 |
18008939/HSCBMB-HCM |
180000101/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58510 |
18009885/HSCBA-HCM |
180000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Bàn ép huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
58511 |
18009886/HSCBA-HCM |
180000920/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Kìm vuốt dây túi máu Tube Stripper |
Còn hiệu lực
|
|
58512 |
18009889/HSCBA-HCM |
180000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MỸ |
Sinh hiển vi (đèn khe) hiệu Sun Kingdom |
Còn hiệu lực
|
|
58513 |
18009894/HSCBA-HCM |
180000922/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Hoá Chất đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
58514 |
18009895/HSCBA-HCM |
180000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy thử thị lực mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58515 |
18009896/HSCBA-HCM |
180000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy đo thị trường mắt kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58516 |
18009900/HSCBA-HCM |
180000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy đo quang Lumitester PD-30 |
Còn hiệu lực
|
|
58517 |
18009902/HSCBA-HCM |
180000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu bề mặt, dùng kiểm tra đồng thời ATP-AMP |
Còn hiệu lực
|
|
58518 |
18009903/HSCBA-HCM |
180000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu nước, dùng kiểm tra đồng thời ATP-AMP |
Còn hiệu lực
|
|
58519 |
18009904/HSCBA-HCM |
180000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu trong lòng ống 2.8-400 |
Còn hiệu lực
|
|
58520 |
18009905/HSCBA-HCM |
180000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu trong lòng ống 3.2-400 |
Còn hiệu lực
|
|
58521 |
18009906/HSCBA-HCM |
180000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu bề mặt, dùng kiểm tra đồng thời ATP-ADP-AMP |
Còn hiệu lực
|
|
58522 |
18009907/HSCBA-HCM |
180000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
Que lấy mẫu nước, dùng kiểm tra đồng thời ATP-ADP-AMP |
Còn hiệu lực
|
|
58523 |
18008937/HSCBMB-HCM |
180000100/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV PHAN NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58524 |
18009850/HSCBA-HCM |
180000902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Dung dịch làm sạch bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58525 |
18009862/HSCBA-HCM |
180000904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
58526 |
18009865/HSCBA-HCM |
180000905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Băng ca cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
58527 |
18009867/HSCBA-HCM |
180000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Xe đẩy tắm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58528 |
18009869/HSCBA-HCM |
180000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58529 |
18009872/HSCBA-HCM |
180000908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Sáp nha khoa dùng trong niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
58530 |
18009876/HSCBA-HCM |
180000909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy đo khúc xạ, bản đồ giác mạc tự động kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58531 |
18009878/HSCBA-HCM |
180000910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy soi đếm tế bào nội mô giác mạc kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58532 |
18009879/HSCBA-HCM |
180000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
HỌ TÚI BƠM ÁP LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
58533 |
18009880/HSCBA-HCM |
180000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Sinh hiển vi khám mắt kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
58534 |
18009882/HSCBA-HCM |
180000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt và phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58535 |
18009883/HSCBA-HCM |
180000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chiếu thử thị lực kèm phụ kiện. |
Còn hiệu lực
|
|
58536 |
18009887/HSCBA-HCM |
180000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58537 |
18003257/HSCBSX-HCM |
180000023/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE |
gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
58538 |
18010538/HSCBA-HN |
180000804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58539 |
18000601/HSCBA-BĐ |
180000001/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
DANH SÁCH TRANG THIẾT BỊ CÔNG BỐ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG LOẠI A |
Còn hiệu lực
|
|
58540 |
18008935/HSCBMB-HCM |
180000099/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHKT THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58541 |
18008934/HSCBMB-HCM |
180000098/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58542 |
18008933/HSCBMB-HCM |
180000097/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
|
Còn hiệu lực
|
|
58543 |
18009719/HSCBA-HCM |
180000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c và hóa chất kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
58544 |
18009804/HSCBA-HCM |
180000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
CHỈ TƠ NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
58545 |
18009870/HSCBA-HCM |
180000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẤN HƯNG DCYK |
Đèn soi Tai Mắt Mini 3000 |
Còn hiệu lực
|
|
58546 |
18009875/HSCBA-HCM |
180000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
TẤM NHẬN HÌNH CẢM BIẾN PHẲNG |
Còn hiệu lực
|
|
58547 |
18009877/HSCBA-HCM |
180000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Tròng kính cận, viễn , loạn |
Còn hiệu lực
|
|
58548 |
18009881/HSCBA-HCM |
180000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
MÁY LY TÂM VÀ PHỤ KIỆN DÙNG CHO NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
58549 |
18009884/HSCBA-HCM |
180000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
58550 |
18010428/HSCBA-HN |
180000800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
58551 |
18010478/HSCBA-HN |
180000801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN THU HÀ |
Máy tập nhược thị |
Còn hiệu lực
|
|
58552 |
18010486/HSCBA-HN |
180000802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
58553 |
18010524/HSCBA-HN |
180000803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Đèn mổ, đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
58554 |
18000031/HSCBA-ĐNa |
180000002/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58555 |
18010472/HSCBA-HN |
180000786/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) cùng phụ kiện và hóa chất đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58556 |
18010473/HSCBA-HN |
180000787/PCBA-HN |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Bàn thao tác (Bàn để dụng cụ) |
Còn hiệu lực
|
|
58557 |
18011618/HSCBMB-HN |
180000119/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XUÂN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
58558 |
18011619/HSCBMB-HN |
180000120/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58559 |
18010479/HSCBA-HN |
180000788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Xe lăn dành cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
58560 |
18010480/HSCBA-HN |
180000789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bàn khám |
Còn hiệu lực
|
|
58561 |
18010481/HSCBA-HN |
180000790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Đệm hơi chống loét hiệu narita (bao gồm 1 đệm và 1 bơm) |
Còn hiệu lực
|
|
58562 |
18010482/HSCBA-HN |
180000791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Nạng nách dành cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
58563 |
18011620/HSCBMB-HN |
180000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDILINK VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58564 |
18011621/HSCBMB-HN |
180000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDCONS |
|
Còn hiệu lực
|
|
58565 |
18010488/HSCBA-HN |
180000793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
58566 |
18010489/HSCBA-HN |
180000794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch và sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58567 |
18010490/HSCBA-HN |
180000795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Hệ thống FTPRO Flow-through |
Còn hiệu lực
|
|
58568 |
18010492/HSCBA-HN |
180000796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường tập vật lý trị liệu ( Giường xoa bóp, bấm huyệt) |
Còn hiệu lực
|
|
58569 |
18010504/HSCBA-HN |
180000797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AN SINH |
Cuvette dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58570 |
18010522/HSCBA-HN |
180000798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Nhiệt kế thủy ngân |
Còn hiệu lực
|
|
58571 |
18010527/HSCBA-HN |
180000799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
58572 |
18000001/HSCBA-QN |
180000001/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PMS |
Bình thông rửa mũi SMARBO |
Còn hiệu lực
|
|
58573 |
18009511/HSCBA-HCM |
180000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Hệ thống Implant cho phẫu thuật cắm vào xương hàm mất răng toàn hàm hoặc bán hàm |
Còn hiệu lực
|
|
58574 |
18003250/HSCBSX-HCM |
180000021/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Dây hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58575 |
18009846/HSCBA-HCM |
180000890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Băng ca bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|