STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58576 |
000.00.19.H26-210325-0006 |
210000430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn mổ thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
58577 |
000.00.19.H26-210325-0004 |
210000431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn khám điện |
Còn hiệu lực
|
|
58578 |
000.00.19.H26-210325-0005 |
210000432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Bàn mổ điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
58579 |
000.00.19.H26-210409-0005 |
210000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LÂM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58580 |
000.00.19.H26-210406-0009 |
210000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ TMH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58581 |
000.00.19.H26-210407-0003 |
210000123/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG PHÂN PHỐI SẢN PHẨM VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58582 |
000.00.19.H26-210405-0010 |
210000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
58583 |
000.00.19.H26-210405-0005 |
210000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
58584 |
000.00.19.H26-210406-0010 |
210000124/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI GIA CÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58585 |
000.00.19.H26-210407-0002 |
210000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KIẾN TẠO |
|
Còn hiệu lực
|
|
58586 |
000.00.19.H26-210407-0010 |
210000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
58587 |
000.00.19.H26-210330-0003 |
210000441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58588 |
000.00.19.H26-210325-0009 |
210000442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58589 |
000.00.19.H26-210330-0001 |
210000443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58590 |
000.00.19.H26-210330-0004 |
210000444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống tự động hóa phòng xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
58591 |
000.00.19.H26-210412-0001 |
210000445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
XỊT HỌNG GLIX |
Còn hiệu lực
|
|
58592 |
000.00.19.H26-210412-0003 |
210000446/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GOLDEN HEALTH USA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
58593 |
000.00.17.H08-210319-0001 |
210000002/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH TRANG PHỤC NGOÀI TRỜI CPPC (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58594 |
000.00.17.H08-210403-0001 |
210000001/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng bột bó xương |
Còn hiệu lực
|
|
58595 |
000.00.17.H08-210403-0002 |
210000002/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng thun |
Còn hiệu lực
|
|
58596 |
000.00.12.H19-210415-0001 |
210000003/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58597 |
000.00.19.H29-210408-0014 |
210000246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
58598 |
000.00.19.H29-210402-0002 |
210000050/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
58599 |
000.00.19.H29-210226-0005 |
210000247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
TỦ BẢO QUẢN ỐNG NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
58600 |
000.00.19.H29-210323-0003 |
210000248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật cột sống lưng |
Còn hiệu lực
|
|
58601 |
000.00.19.H29-210326-0003 |
210000051/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58602 |
000.00.19.H29-210319-0008 |
210000029/PCBSX-HCM |
|
HỘ KINH DOANH KIM NGỌC |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
58603 |
000.00.19.H29-210324-0006 |
210000249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58604 |
000.00.24.H49-210409-0001 |
210000002/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BÌNH AN |
Găng tay y tế (không bột) - Disposable Vinyl Powder Free Examination Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
58605 |
000.00.19.H26-210329-0005 |
210000118/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TIÊU DÙNG FMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
58606 |
000.00.19.H26-210412-0004 |
210000447/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GOLDEN HEALTH USA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
58607 |
000.00.19.H26-201109-0001 |
210000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan nội tủy |
Còn hiệu lực
|
|
58608 |
000.00.18.H24-210317-0003 |
210000002/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58609 |
000.00.18.H24-210312-0001 |
210000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
58610 |
000.00.19.H29-210406-0001 |
210000244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LIÊN KẾT VIỆT |
Khẩu Trang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
58611 |
000.00.19.H29-210104-0007 |
210000245/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Họ dụng cụ dùng để lấy, vận chuyển và bảo quản mẫu bệnh phẩm lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
58612 |
000.00.19.H29-210408-0001 |
210000028/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LEETRAY |
Máng (Khay) chỉnh nha trong suốt LEETRAY |
Còn hiệu lực
|
|
58613 |
000.00.03.H42-210405-0001 |
210000001/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY TNHH PHAMPHARCO |
Dung dịch xoa bóp giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
58614 |
000.00.12.H19-201230-0001 |
210000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Self-Catheterization Set Bộ ống tự thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
58615 |
000.00.12.H19-201230-0002 |
210000010/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Fast Cath Bộ ống tự thông tiểu Fast Cath |
Còn hiệu lực
|
|
58616 |
000.00.16.H05-210409-0001 |
210000003/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58617 |
000.00.16.H05-210407-0001 |
210000014/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58618 |
000.00.16.H05-210408-0001 |
210000015/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NOSE CARE |
Còn hiệu lực
|
|
58619 |
000.00.12.H19-210405-0001 |
210000002/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
Gạc Tẩm Cồn |
Còn hiệu lực
|
|
58620 |
000.00.19.H29-210112-0008 |
210000238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hệ thống chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
58621 |
000.00.19.H29-210324-0002 |
210000239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ AN NHIÊN |
Đèn đọc phim X- quang |
Còn hiệu lực
|
|
58622 |
000.00.19.H29-210405-0006 |
210000241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CAO KHẢ |
Khung cố định ngoài khối cặp Ortho-CK |
Còn hiệu lực
|
|
58623 |
000.00.19.H29-210302-0004 |
210000243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC NANOGEN |
Dung Dịch Xịt Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58624 |
000.00.19.H29-210225-0007 |
210000027/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VHC GLOBAL |
Khẩu trang y tế, đồ bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58625 |
000.00.19.H29-201230-0003 |
210000048/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58626 |
000.00.19.H32-210403-0001 |
210000001/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH TMDV BẢO AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58627 |
000.00.19.H26-201106-0004 |
210000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
58628 |
000.00.19.H26-210310-0006 |
210000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
BĂNG DÍNH CÁ NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
58629 |
000.00.19.H26-210312-0017 |
210000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
58630 |
000.00.19.H26-210312-0018 |
210000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RƠ LƯỠI |
Còn hiệu lực
|
|
58631 |
000.00.19.H26-210321-0001 |
210000110/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH T&T MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58632 |
000.00.19.H26-210331-0006 |
210000111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THÙY AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58633 |
000.00.19.H26-210330-0005 |
210000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ lấy mẫu sử dụng 1 lần (kèm theo phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
58634 |
000.00.19.H26-210324-0008 |
210000112/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58635 |
000.00.19.H26-210402-0004 |
210000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
58636 |
000.00.19.H26-210402-0002 |
210000113/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG NETTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58637 |
000.00.19.H26-210402-0013 |
210000114/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ KỸ THUẬT NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58638 |
000.00.19.H26-210329-0001 |
210000115/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58639 |
000.00.19.H26-210407-0004 |
210000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gạc Răng Miệng Trẻ Em Cát Linh |
Còn hiệu lực
|
|
58640 |
000.00.19.H26-210405-0009 |
210000116/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG Y TẾ MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58641 |
000.00.19.H26-210323-0012 |
210000117/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ĐỨC DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58642 |
000.00.19.H26-210405-0001 |
210000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHPOINT INTERNATIONAL - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58643 |
000.00.19.H29-210325-0006 |
210000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Khẩu trang y tế BIOMEQ MASK+ |
Còn hiệu lực
|
|
58644 |
000.00.19.H29-210329-0006 |
210000047/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58645 |
000.00.19.H29-210318-0006 |
210000236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Máy in Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58646 |
000.00.19.H29-210316-0013 |
210000237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58647 |
000.00.19.H29-210327-0001 |
210000046/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58648 |
000.00.19.H29-210330-0002 |
210000044/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN QUÂN Y 7A |
|
Còn hiệu lực
|
|
58649 |
000.00.19.H29-210324-0001 |
210000230/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Máy nội soi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
58650 |
000.00.19.H29-210331-0004 |
210000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Đèn soi đáy mắt trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|