STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58726 |
000.00.19.H26-210330-0008 |
210000105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58727 |
000.00.19.H26-210402-0015 |
210000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA MINH TÂN |
NƯỚC CẤT |
Còn hiệu lực
|
|
58728 |
000.00.19.H29-210108-0010 |
210000041/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỈNH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58729 |
000.00.19.H29-210302-0018 |
210000221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Băng ca cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
58730 |
000.00.19.H29-210317-0003 |
210000024/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU LIÊN KẾT VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58731 |
000.00.25.H47-210329-0001 |
210000003/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Nước muối sinh lý 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
58732 |
000.00.19.H26-210305-0022 |
210000371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
58733 |
000.00.19.H26-210322-0001 |
210000374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN |
Bộ bơm áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
58734 |
000.00.19.H26-210323-0013 |
210000096/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐỨC HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58735 |
000.00.19.H26-210326-0001 |
210000375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH ĐỨC |
XỊT HỌNG BEEPOLIS |
Còn hiệu lực
|
|
58736 |
000.00.19.H26-210315-0018 |
210000097/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISION PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58737 |
000.00.19.H26-210324-0010 |
210000098/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THÀNH ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58738 |
000.00.19.H26-210325-0018 |
210000377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
58739 |
000.00.19.H26-210324-0005 |
210000378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN GIA MINH |
Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
58740 |
000.00.19.H26-210325-0012 |
210000099/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG MẠNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58741 |
000.00.19.H26-210326-0004 |
210000379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dụng cụ thăm khám phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58742 |
000.00.19.H26-210329-0004 |
210000380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH SUNSHINE VIỆT NAM |
Xịt mũi Mubier |
Còn hiệu lực
|
|
58743 |
000.00.19.H26-210329-0003 |
210000381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC THIÊN MINH |
XỊT MŨI SUNMER |
Còn hiệu lực
|
|
58744 |
000.00.19.H26-210329-0002 |
210000382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
XỊT HỌNG BÁCH THẢO LIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
58745 |
000.00.19.H26-210319-0005 |
210000383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đĩa phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
58746 |
000.00.19.H26-210329-0009 |
210000100/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58747 |
000.00.19.H26-210329-0012 |
210000384/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khăn lau làm sạch cơ thể bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58748 |
000.00.19.H26-210329-0013 |
210000101/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58749 |
000.00.19.H26-210329-0007 |
210000385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
Xe lăn điện dành cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
58750 |
000.00.19.H26-210329-0006 |
210000386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
58751 |
000.00.19.H26-210329-0011 |
210000021/PCBSX-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Giường bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
58752 |
000.00.19.H26-210325-0016 |
210000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN DƯƠNG |
Máy quét tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
58753 |
000.00.19.H26-210330-0009 |
210000389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI YERSIN |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
58754 |
000.00.19.H26-210401-0001 |
210000390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THỰC PHẨM CHỨC NĂNG ASEAN |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
58755 |
000.00.19.H26-210401-0003 |
210000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Băng dính y tế Eurosilk |
Còn hiệu lực
|
|
58756 |
000.00.19.H26-210401-0004 |
210000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
Đầu côn có lọc |
Còn hiệu lực
|
|
58757 |
000.00.16.H02-210326-0001 |
210000003/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC LIỆU YÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58758 |
000.00.17.H07-210318-0001 |
210000002/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PHÚC NHÂN |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
58759 |
000.00.19.H29-210330-0003 |
210000003/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI HẢI THỊNH SÀI GÒN |
GĂNG TAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
58760 |
000.00.19.H29-210129-0008 |
210000217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu bơm rửa ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
58761 |
000.00.19.H29-210323-0004 |
210000218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
58762 |
000.00.19.H29-210329-0001 |
210000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ GIA BẢO |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
58763 |
000.00.19.H29-210301-0002 |
210000220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Bộ thử số kính kèm gọng thử. |
Còn hiệu lực
|
|
58764 |
000.00.19.H26-210324-0011 |
210000376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
58765 |
000.00.10.H55-210316-0001 |
210000003/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế 4 lớp Protect Health |
Còn hiệu lực
|
|
58766 |
000.00.10.H55-210316-0002 |
210000004/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế 3 lớp Protect Health |
Còn hiệu lực
|
|
58767 |
000.00.04.G18-210318-00017 |
21000177/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên (Chủng loại: Radifocus Glidewire Advantage) |
Còn hiệu lực
|
|
58768 |
000.00.04.G18-210318-00016 |
21000176/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành lòng rộng, ái nước và lực hỗ trợ tối ưu (Chủng loại: Climber) |
Còn hiệu lực
|
|
58769 |
000.00.04.G18-210310-00001 |
21000175/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas HPV |
Còn hiệu lực
|
|
58770 |
000.00.04.G18-210310-00002 |
21000174/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm mô, tế bào trên lam: CINtec p16 Histology (50 tests) |
Còn hiệu lực
|
|
58771 |
000.00.04.G18-210310-00003 |
21000173/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm định tính, định danh vi khuẩn, vi rút: cobas® CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
58772 |
000.00.17.H39-210224-0001 |
210000007/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58773 |
000.00.17.H39-210310-0001 |
210000013/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CLÉVIE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58774 |
000.00.17.H39-210326-0001 |
210000014/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÀI CHÍNH ĐẶNG NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58775 |
000.00.17.H13-210316-0001 |
210000003/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58776 |
000.00.19.H29-210118-0006 |
210000033/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58777 |
000.00.19.H29-210129-0013 |
210000211/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đèn tiểu phẫu dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
58778 |
000.00.19.H29-210129-0012 |
210000212/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Ống nghe khám bệnh dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
58779 |
000.00.19.H29-210204-0002 |
210000213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ miếng lọc khuẩn cho hộp hấp |
Còn hiệu lực
|
|
58780 |
000.00.19.H29-210302-0006 |
210000036/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA KIM YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58781 |
000.00.19.H29-210308-0006 |
210000023/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (BỘ SANH) |
Còn hiệu lực
|
|
58782 |
000.00.19.H29-210310-0002 |
210000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LOTUS CLUB VIET NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58783 |
000.00.19.H29-210319-0004 |
210000214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOMED |
Túi ép tiệt trùng các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58784 |
000.00.19.H29-210319-0001 |
210000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
|
Còn hiệu lực
|
|
58785 |
17008796/HSCBMB-HCM |
210000040/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG HÓA SINH (HỘ KINH DOANH HÓA SINH) |
|
Còn hiệu lực
|
|
58786 |
000.00.19.H29-210323-0002 |
210000215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58787 |
000.00.19.H29-210129-0017 |
210000216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kết nối máy đo đông máu với băng chuyền của hệ thống tự động hóa |
Còn hiệu lực
|
|
58788 |
000.00.16.H25-210128-0001 |
210000001/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP MEKONG HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58789 |
000.00.16.H25-210222-0001 |
210000001/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ TRƯỜNG THỌ |
Giường trị liệu y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58790 |
000.00.17.H09-210329-0003 |
210000014/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ SEN VIỆT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58791 |
000.00.17.H09-210322-0001 |
210000015/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Áo choàng phẫu thuật (Surgical gowns) |
Còn hiệu lực
|
|
58792 |
000.00.04.G18-210107-0001 |
210062GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
58793 |
000.00.04.G18-210317-0037 |
210061GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
58794 |
000.00.16.H02-210325-0001 |
210000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
58795 |
000.00.16.H02-210325-0002 |
210000004/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
58796 |
000.00.19.H26-210315-0003 |
210000091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
58797 |
000.00.19.H26-210318-0013 |
210000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58798 |
000.00.19.H26-210320-0003 |
210000362/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GREEN STAR SURGICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dùng trong nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
58799 |
000.00.19.H26-210319-0003 |
210000363/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
58800 |
000.00.19.H26-210322-0011 |
210000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|