STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58801 |
000.00.19.H26-210323-0003 |
210000094/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
58802 |
000.00.19.H26-210323-0010 |
210000365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Máy tách chiết DNA tự động v2; Bộ kit tách DNA tự động v2 và môi trường bảo quản mẫu quét biểu mô |
Còn hiệu lực
|
|
58803 |
000.00.19.H26-210303-0011 |
210000366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Hộp hấp tiệt trùng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
58804 |
000.00.19.H26-210324-0001 |
210000095/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN ACT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58805 |
000.00.19.H26-210322-0005 |
210000367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
58806 |
000.00.19.H26-210322-0006 |
210000368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
58807 |
000.00.19.H26-210322-0007 |
210000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Dụng cụ bẩy răng |
Còn hiệu lực
|
|
58808 |
000.00.19.H26-210322-0008 |
210000370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Kẹp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
58809 |
000.00.17.H07-210317-0001 |
210000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÂY VIỆT |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
58810 |
000.00.18.H24-210108-0001 |
210000001/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
58811 |
000.00.16.H05-210323-0001 |
210000012/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch xịt mũi phun sương |
Còn hiệu lực
|
|
58812 |
000.00.19.H29-210204-0005 |
210000205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Loa soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
58813 |
000.00.19.H29-210204-0046 |
210000206/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ phẫu thuật thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
58814 |
000.00.19.H29-210128-0006 |
210000207/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng bụng chậu chữ O – 6 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
58815 |
000.00.19.H29-210128-0005 |
210000208/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng bụng chậu chữ O – 4 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
58816 |
000.00.19.H29-210128-0004 |
210000209/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Mặt nạ/Lưới nhựa cố định vùng ngực chữ O – 2 điểm |
Còn hiệu lực
|
|
58817 |
000.00.19.H29-210312-0002 |
210000210/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58818 |
000.00.17.H62-210312-0001 |
210000001/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIA VŨ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58819 |
000.00.17.H62-210316-0001 |
210000002/PCBSX-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUỐC KHÁNH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58820 |
000.00.48.H41-210324-0001 |
210000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIOMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
58821 |
000.00.16.H23-210309-0001 |
210000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng cố định chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
58822 |
000.00.16.H23-210309-0002 |
210000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính bảo vệ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
58823 |
000.00.16.H23-210309-0003 |
210000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính cuộn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58824 |
000.00.16.H23-210309-0004 |
210000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Băng dính sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
58825 |
000.00.16.H23-210309-0005 |
210000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Đai nẹp chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
58826 |
000.00.19.H29-200421-0012 |
210000202/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Đầu đóng ổ cối offset |
Còn hiệu lực
|
|
58827 |
000.00.19.H29-210303-0001 |
210000203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Túi tiệt trùng Tyvek |
Còn hiệu lực
|
|
58828 |
000.00.19.H29-201223-0005 |
210000204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng dán thể thao hỗ trợ vận động |
Còn hiệu lực
|
|
58829 |
000.00.19.H29-210204-0007 |
210000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Nhãn gắn hộp đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
58830 |
000.00.19.H29-210204-0044 |
210000197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim vi phẫu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58831 |
000.00.19.H29-210204-0045 |
210000198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp săng, kẹp ống, băng gạc, tiếp liệu trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58832 |
000.00.19.H29-210204-0047 |
210000199/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gương soi thanh quản các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58833 |
000.00.19.H29-210204-0048 |
210000200/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kim phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58834 |
000.00.19.H29-210203-0021 |
210000201/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp bông băng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58835 |
17002713/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm trang thiết bị y tế IVD chất nền: Albumin, Cholesterol, Creatinine, Direct Bilirubin, Urea/Urea Nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
58836 |
17005058/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100059ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm định lượng Apo A1 và Apo B |
Còn hiệu lực
|
|
58837 |
000.00.04.G18-201029-0005 |
21000822CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VƯỢNG ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP/ MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
58838 |
000.00.04.G18-201203-0010 |
21000821CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su tổng hợp) Powder free Nitrile examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
58839 |
000.00.04.G18-201203-0011 |
21000820CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY NAM VIỆT |
Găng tay khám bệnh không bột (loại cao su thiên nhiên) Powder free Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
58840 |
000.00.04.G18-201225-0004 |
21000819CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV SẢN XUẤT TỊNH PHÁT |
Khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp kháng khuẩn TP-MEDIAMASK; khẩu trang y tế 3 lớp, 4 lớp TP-MEDIMASK |
Còn hiệu lực
|
|
58841 |
000.00.04.G18-210116-0002 |
21000818CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN THẠCH |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn Adam/Adam antibacterian medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
58842 |
000.00.04.G18-210125-0001 |
21000817CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
Khẩu trang y tế TS / TS Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
58843 |
000.00.04.G18-210309-0023 |
21000816CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ T-R |
Khẩu trang y tế (medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
58844 |
000.00.25.H47-210322-0001 |
210000002/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Nước muối sinh lý 500ml và 1000ml |
Còn hiệu lực
|
|
58845 |
000.00.17.H09-210312-0002 |
210000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPROTEK VIỆT NAM |
Khăn và Bộ khăn và phụ kiện phẫu thuật( Surgical Drapes and Packs) |
Còn hiệu lực
|
|
58846 |
000.00.17.H09-210316-0001 |
210000013/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH SX TM THIẾT BỊ Y TẾ CUỘC SỐNG XANH |
Khẩu trang y tế Green Life |
Còn hiệu lực
|
|
58847 |
000.00.16.H23-210316-0001 |
210000007/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Adults |
Còn hiệu lực
|
|
58848 |
000.00.16.H23-210316-0002 |
210000008/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Xịt mũi Germar Nano Baby |
Còn hiệu lực
|
|
58849 |
000.00.19.H29-201223-0003 |
210000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phim dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
58850 |
000.00.19.H29-210305-0004 |
210000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA GROUP |
Khẩu trang y tế - TRENDY MASK ( Medical Face Mask - TRENDY MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
58851 |
000.00.19.H29-210309-0001 |
210000002/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TTGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58852 |
000.00.19.H29-210318-0005 |
210000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hệ thống hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
58853 |
000.00.19.H29-210317-0001 |
210000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Keo dán khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
58854 |
000.00.19.H29-210204-0039 |
210000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ vén phổi các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58855 |
000.00.19.H29-210204-0040 |
210000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ hộp đựng và bảo quản dụng cụ các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58856 |
000.00.19.H29-210204-0021 |
210000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ đục xương trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58857 |
000.00.19.H29-210204-0032 |
210000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ kẹp mạch máu các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58858 |
000.00.19.H29-210204-0033 |
210000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ gặm xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58859 |
000.00.19.H29-210204-0034 |
210000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ luồn/dẫn chỉ thép trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58860 |
000.00.19.H29-210204-0037 |
210000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nong các mô, tổ chức các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58861 |
000.00.19.H29-210204-0035 |
210000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo mô/tổ chức trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58862 |
000.00.19.H29-210204-0036 |
210000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nâng bẩy xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58863 |
000.00.19.H29-210204-0038 |
210000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ róc, tuốt màng xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58864 |
000.00.19.H29-210204-0041 |
210000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kéo phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58865 |
000.00.19.H29-210204-0042 |
210000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58866 |
000.00.19.H29-210203-0015 |
210000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ cán dao các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58867 |
000.00.19.H29-210204-0043 |
210000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ kẹp mang kim các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58868 |
000.00.19.H29-210224-0004 |
210000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP BỆNH VIỆN PHẪU THUẬT THẨM MỸ - RĂNG HÀM MẶT WORLDWIDE |
|
Còn hiệu lực
|
|
58869 |
000.00.19.H29-210223-0002 |
210000022/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MMMPHARM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58870 |
000.00.17.H39-210318-0001 |
210000006/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU MỘC HOA TRÀM |
Dung dịch tinh dầu xịt mũi ASINUS |
Còn hiệu lực
|
|
58871 |
000.00.19.H26-210323-0001 |
210000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Gel làm mờ sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
58872 |
000.00.19.H26-210317-0006 |
210000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG HẢI |
XỊT KHANG HẢI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
58873 |
000.00.19.H26-210318-0001 |
210000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT TƯ Y TẾ HAFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
58874 |
000.00.19.H26-210305-0033 |
210000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (Giường cơ 3 tay quay) |
Còn hiệu lực
|
|
58875 |
000.00.19.H26-210305-0036 |
210000355/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân (giường điện đa chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|