STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58876 |
000.00.19.H26-210323-0004 |
210000356/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT HEALTHVIE (HEALTHVIE SURGICAL GOWN) |
Còn hiệu lực
|
|
58877 |
000.00.19.H26-210323-0005 |
210000357/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 4 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 4 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
58878 |
000.00.19.H26-210323-0006 |
210000358/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTH VIỆT NAM |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH HEALTHVIE, BỘ 7 MÓN (HEALTHVIE PROTECTIVE SUIT, SET OF 7 PIECES) |
Còn hiệu lực
|
|
58879 |
000.00.19.H26-210320-0004 |
210000359/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH USVN EXPORT LOGISTICS |
Găng tay y tế VINYL/NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
58880 |
000.00.19.H26-210316-0005 |
210000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
58881 |
000.00.19.H26-210316-0003 |
210000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
ĐÈN MỔ (ĐÈN MỔ TREO TRẦN MỘT, HAI CHÓA/ ĐÈN MỔ DI ĐỘNG LED) |
Còn hiệu lực
|
|
58882 |
000.00.19.H26-210311-0008 |
210000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
58883 |
000.00.19.H26-210311-0009 |
210000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy chụp ảnh khay kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
58884 |
000.00.19.H26-210311-0006 |
210000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy phân phối huyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
58885 |
000.00.19.H26-210317-0008 |
210000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58886 |
000.00.19.H26-210317-0010 |
210000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58887 |
000.00.19.H26-210317-0009 |
210000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối ưu trương giảm ngạt mũi, khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58888 |
000.00.19.H26-210312-0010 |
210000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58889 |
18005844/HSCBPL-BYT |
210000001/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58890 |
19005862/HSCBPL-BYT |
210000002/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
58891 |
000.00.04.G18-200909-0009 |
210000003/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58892 |
000.00.04.G18-200921-0003 |
210000004/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58893 |
000.00.04.G18-210302-0010 |
210060GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Bộ hiệu chuẩn cho máy GeneXpert |
Còn hiệu lực
|
|
58894 |
000.00.24.H49-210319-0001 |
210000001/PCBSX-QN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BÌNH AN |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58895 |
000.00.18.H56-210301-0002 |
210000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
58896 |
000.00.16.H05-210322-0001 |
210000009/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG HƯNG |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58897 |
000.00.19.H29-210203-0024 |
210000161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Máy tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
58898 |
000.00.19.H29-210204-0006 |
210000162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Miếng silicone đỡ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
58899 |
000.00.19.H29-210204-0014 |
210000163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Phụ kiện dùng cho banh tự giữ |
Còn hiệu lực
|
|
58900 |
000.00.19.H29-210204-0022 |
210000164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Vòng giữ dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
58901 |
000.00.19.H29-210204-0023 |
210000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Cốc đựng các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58902 |
000.00.19.H29-210204-0024 |
210000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh cơ/tổ chức trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58903 |
000.00.19.H29-210204-0025 |
210000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh mô tổ chức các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58904 |
000.00.19.H29-210204-0026 |
210000168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ các loại móc dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58905 |
000.00.19.H29-210204-0028 |
210000169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ banh tự giữ các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58906 |
000.00.19.H29-210204-0029 |
210000170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ cắt bóc tách các mô cơ quan các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58907 |
000.00.19.H29-210204-0030 |
210000171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ dao phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58908 |
000.00.19.H29-210204-0031 |
210000172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ dùng trong phẫu thuật tai mũi họng các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58909 |
000.00.19.H29-210201-0005 |
210000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng phẫu thuật các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58910 |
000.00.19.H29-210208-0004 |
210000174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng ép cầm máu các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58911 |
000.00.19.H29-210208-0007 |
210000175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Băng dán cố định các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58912 |
000.00.19.H29-210311-0002 |
210000176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Xe đẩy dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58913 |
000.00.19.H29-210311-0001 |
210000177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Bàn ăn trên giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58914 |
000.00.19.H26-210305-0011 |
210000325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
58915 |
000.00.19.H26-210319-0006 |
210000020/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG VIHECO |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
58916 |
000.00.19.H26-210319-0008 |
210000326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC QUỐC TẾ KENU |
DUNG DỊCH KENU – MHcare |
Còn hiệu lực
|
|
58917 |
000.00.19.H26-210319-0007 |
210000327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH HỌC QUỐC TẾ KENU |
DUNG DỊCH KENU – BreCare |
Còn hiệu lực
|
|
58918 |
000.00.19.H26-210318-0012 |
210000328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAX MARKETING |
Phụ kiện máy khử rung tim tự động |
Còn hiệu lực
|
|
58919 |
000.00.19.H26-210311-0007 |
210000329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Máy đọc quang |
Còn hiệu lực
|
|
58920 |
000.00.19.H26-201208-0005 |
210000330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Họ Dụng cụ nong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58921 |
000.00.19.H26-210104-0008 |
210000331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt polyp tai |
Còn hiệu lực
|
|
58922 |
000.00.19.H26-210315-0008 |
210000332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ thăm khám và cạo cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
58923 |
000.00.19.H26-210315-0009 |
210000333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ nạo xương hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
58924 |
000.00.19.H26-210315-0010 |
210000334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy răng mới nhú |
Còn hiệu lực
|
|
58925 |
000.00.19.H26-210312-0014 |
210000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DECOTRA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58926 |
000.00.19.H26-210318-0004 |
210000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
58927 |
000.00.19.H26-210317-0003 |
210000341/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ ĐẦU GỐI VANTELIN COOL FIT/VANTELIN SUPPORT COOL FIT KNEE |
Còn hiệu lực
|
|
58928 |
000.00.19.H26-210122-0002 |
210000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58929 |
000.00.43.H48-210322-0001 |
210000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM - CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
58930 |
000.00.19.H29-210201-0002 |
210000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58931 |
000.00.19.H29-210302-0011 |
210000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng tự dính bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
58932 |
000.00.19.H29-210208-0002 |
210000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Miếng dán mi vô trùng các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58933 |
000.00.19.H29-210203-0013 |
210000154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ banh vén não trong phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58934 |
000.00.19.H29-210203-0016 |
210000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ búa phẫu thuật các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58935 |
000.00.19.H29-210204-0003 |
210000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
58936 |
000.00.19.H29-210219-0002 |
210000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH NGỌC |
Thiết bị chống loét |
Còn hiệu lực
|
|
58937 |
000.00.19.H29-210302-0009 |
210000158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Băng quấn bảo vệ khớp và cơ |
Còn hiệu lực
|
|
58938 |
000.00.19.H29-210203-0020 |
210000159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ nạo xương các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
58939 |
000.00.19.H29-201214-0007 |
210000160/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm mẫu ngoài phụ khoa trên hệ thống chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
58940 |
000.00.19.H26-210318-0011 |
210000324/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH WAVA TẠI HÀ NỘI |
Găng tay y tế Wava |
Còn hiệu lực
|
|
58941 |
000.00.16.H05-210319-0001 |
210000008/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ THÀNH BẮC NINH |
Sản xuất khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58942 |
000.00.16.H05-210319-0002 |
210000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HIMASALT NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
58943 |
000.00.16.H05-210319-0003 |
210000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
XỊT VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG BISALT TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
58944 |
000.00.19.H29-200421-0011 |
210000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ xác định hướng 20 độ |
Còn hiệu lực
|
|
58945 |
000.00.19.H29-200421-0009 |
210000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ đóng ổ cối cán bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
58946 |
000.00.16.H33-210124-0001 |
210000001/PCBMB-KG |
|
DỤNG CỤ Y TẾ ĐẠI HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58947 |
000.00.17.H13-210308-0001 |
210000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ AN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58948 |
000.00.19.H29-210304-0005 |
210000032/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
58949 |
000.00.19.H29-210223-0003 |
210000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ALLURE AESTHETIC SOLUTIONS |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
58950 |
000.00.19.H29-210303-0005 |
210000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Ghế Truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|