STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
58951 |
000.00.19.H29-210129-0006 |
210000147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ KÉO PHẪU THUẬT CÁC LOẠI CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
58952 |
000.00.19.H29-210129-0011 |
210000148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Đồng hồ đo huyết áp dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
58953 |
000.00.19.H29-210203-0008 |
210000140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ âm thoa |
Còn hiệu lực
|
|
58954 |
000.00.19.H29-210203-0009 |
210000141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ Kéo cắt chỉ, chỉ thép |
Còn hiệu lực
|
|
58955 |
000.00.19.H29-210305-0008 |
210000142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58956 |
000.00.19.H29-210222-0008 |
210000143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ MAI SƠN |
Gạc rơ miệng |
Còn hiệu lực
|
|
58957 |
000.00.19.H29-210316-0003 |
210000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Họ dụng cụ cố định dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
58958 |
000.00.16.H40-210311-0001 |
210000004/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Gói rửa mũi xoang VESIM AG+ |
Còn hiệu lực
|
|
58959 |
000.00.16.H40-210301-0001 |
210000004/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng thun y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58960 |
000.00.19.H26-210318-0003 |
210000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58961 |
000.00.19.H26-210303-0008 |
210000322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
58962 |
000.00.19.H26-210303-0009 |
210000323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MOPHA |
Giường khám bệnh điều khiển thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
58963 |
000.00.19.H26-201214-0013 |
210000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nước súc miệng họng Laforin daily |
Còn hiệu lực
|
|
58964 |
000.00.19.H26-210225-0007 |
210000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Gel bôi Rejuvasil® Silicone Scar Gel |
Còn hiệu lực
|
|
58965 |
000.00.19.H26-210225-0006 |
210000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SCARHEAL HỒNG HẢI VIỆT NAM |
Miếng dán Scar Fx® Silicone Sheeting |
Còn hiệu lực
|
|
58966 |
000.00.19.H26-210303-0004 |
210000279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58967 |
000.00.19.H26-210303-0003 |
210000280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58968 |
000.00.19.H26-210308-0003 |
210000281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất xử lý tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
58969 |
000.00.19.H26-210308-0002 |
210000282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
58970 |
000.00.19.H26-210203-0007 |
210000072/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58971 |
000.00.19.H26-210303-0001 |
210000073/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
58972 |
000.00.19.H26-210308-0006 |
210000074/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
58973 |
000.00.19.H26-210309-0010 |
210000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
58974 |
000.00.19.H26-210309-0009 |
210000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ ĐẠI Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
58975 |
000.00.19.H26-210309-0004 |
210000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HP |
|
Còn hiệu lực
|
|
58976 |
000.00.19.H26-210308-0008 |
210000283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi cho người cảm lạnh và viêm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58977 |
000.00.19.H26-210310-0001 |
210000284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
SÉRUM PHYSIOLOGIQUE |
Còn hiệu lực
|
|
58978 |
000.00.19.H26-210310-0007 |
210000078/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58979 |
000.00.19.H26-210310-0004 |
210000285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58980 |
000.00.19.H26-210310-0011 |
210000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASTERA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58981 |
000.00.19.H26-210306-0001 |
210000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT SANMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
58982 |
000.00.19.H26-210302-0004 |
210000286/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
58983 |
000.00.19.H26-210302-0003 |
210000287/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
58984 |
000.00.19.H26-210302-0002 |
210000288/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALPEN PHARMA AG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
58985 |
000.00.19.H26-210309-0002 |
210000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NGUYỄN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
58986 |
000.00.19.H26-210305-0019 |
210000289/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
58987 |
000.00.19.H26-210305-0018 |
210000290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
58988 |
000.00.19.H26-210305-0015 |
210000291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cuvet dùng cùng máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
58989 |
000.00.19.H26-210305-0040 |
210000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
58990 |
000.00.19.H26-210308-0001 |
210000017/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT HB VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
58991 |
000.00.19.H26-210310-0009 |
210000293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
58992 |
000.00.19.H26-210310-0010 |
210000294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản, Bàn sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
58993 |
000.00.19.H26-201201-0001 |
210000298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ kit tách chiết DNA/RNA của virus |
Còn hiệu lực
|
|
58994 |
000.00.19.H26-210305-0041 |
210000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ SHT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58995 |
000.00.19.H26-210311-0010 |
210000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SURGMED+ |
|
Còn hiệu lực
|
|
58996 |
000.00.19.H26-210312-0009 |
210000300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV VINAKET |
Khẩu trang y tế chống bụi mịn K-MASK |
Còn hiệu lực
|
|
58997 |
000.00.19.H26-210311-0002 |
210000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VICAS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58998 |
000.00.19.H26-210312-0019 |
210000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIVISION VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
58999 |
000.00.19.H26-210312-0002 |
210000302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Miếng che mắt Neoshades |
Còn hiệu lực
|
|
59000 |
000.00.19.H26-210312-0015 |
210000303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BÁCH THẢO DƯỢC |
ÍCH CỐT VƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
59001 |
000.00.19.H26-210312-0003 |
210000305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Đèn soi ven Neoglo/sleeves |
Còn hiệu lực
|
|
59002 |
000.00.19.H26-210313-0001 |
210000306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59003 |
000.00.19.H26-210312-0001 |
210000307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Dụng cụ giữ ống đặt nội khí quản Neo Bar |
Còn hiệu lực
|
|
59004 |
000.00.19.H26-210312-0004 |
210000308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Miếng giữ ống thông rốn Neo bridge |
Còn hiệu lực
|
|
59005 |
000.00.19.H26-210312-0005 |
210000309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Dụng cụ đỡ thiết bị tiện ích Neohug |
Còn hiệu lực
|
|
59006 |
000.00.19.H26-210312-0006 |
210000310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Quai đeo giữ cằm Chinstrap |
Còn hiệu lực
|
|
59007 |
000.00.19.H26-210312-0007 |
210000311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Ống hút dịch mũi và miệng LITTLESUCKER |
Còn hiệu lực
|
|
59008 |
000.00.19.H26-210312-0008 |
210000312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Miếng dán điện cực -Neolead |
Còn hiệu lực
|
|
59009 |
000.00.19.H26-210315-0007 |
210000313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59010 |
000.00.19.H26-210315-0006 |
210000314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Dung dịch tẩy rửa trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59011 |
000.00.19.H26-210315-0012 |
210000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59012 |
000.00.19.H26-210316-0001 |
210000018/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Gạc Răng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59013 |
000.00.19.H26-210315-0011 |
210000317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH TÂM ĐƯỜNG |
XTRAMAN SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
59014 |
000.00.19.H26-210315-0004 |
210000019/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Dung dịch, kem, gel, xịt tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
59015 |
000.00.19.H26-210315-0015 |
210000318/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI YERSIN |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
59016 |
000.00.19.H26-210317-0002 |
210000320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEC |
Túi tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
59017 |
000.00.19.H26-210317-0012 |
210000321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ 16 SÔNG HỒNG |
GĂNG TAY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
59018 |
000.00.16.H23-210201-0001 |
210000006/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Sufrin + Bôi trơn Pure Parafin |
Còn hiệu lực
|
|
59019 |
000.00.12.H19-210312-0001 |
210000008/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
GẠC Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
59020 |
000.00.12.H19-201023-0002 |
210000009/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
GẠC Y TẾ 3 CON NAI |
Còn hiệu lực
|
|
59021 |
000.00.07.H27-210311-0001 |
210000001/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Cồn ethanol 90 |
Còn hiệu lực
|
|
59022 |
000.00.18.H56-210224-0001 |
210000003/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NGHĨA LÝ |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59023 |
000.00.19.H29-210301-0009 |
210000136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59024 |
000.00.19.H29-210315-0004 |
210000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59025 |
000.00.19.H29-210129-0009 |
210000137/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ kiểm tra da dùng trong y khoa và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|