STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
59026 |
000.00.19.H29-210227-0002 |
210000138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
59027 |
000.00.19.H29-210225-0002 |
210000139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN GIA PHAN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59028 |
17004902/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100057ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ và ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
59029 |
18007389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100045ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59030 |
000.00.04.G18-210121-0007 |
2100056ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
59031 |
19010927/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100051ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu (New-PRP Pro kit) |
Còn hiệu lực
|
|
59032 |
20011505/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100047ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
59033 |
17004813/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100052ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
59034 |
17004905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100048ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59035 |
000.00.04.G18-201225-0003 |
2100049ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
59036 |
20011175/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100054ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch phun khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59037 |
19009806/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100050ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
59038 |
000.00.04.G18-201211-0006 |
2100055ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
59039 |
000.00.04.G18-200603-0009 |
21000815CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH WINPRO P&P |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
59040 |
000.00.04.G18-200930-0011 |
21000814CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ CẤP 3/ LEVEL 3 - MEDICAL PROTECTIVE CLOTHING |
Còn hiệu lực
|
|
59041 |
000.00.04.G18-200930-0009 |
21000813CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
ÁO CHOÀNG Y TẾ CẤP 1/ MEDICAL GOWN LEVEL 1 |
Còn hiệu lực
|
|
59042 |
000.00.04.G18-201029-0012 |
21000812CFS/BYT-TB-CT |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Găng tay y tế khám bệnh/ Medical examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
59043 |
000.00.04.G18-201203-0007 |
21000810CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PEARL DENT |
Vật liệu dùng trám bít lỗ ống tủy sử dụng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
59044 |
000.00.04.G18-201209-0004 |
21000809CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG VUI |
Khẩu trang y tế Mr Vui (Mr Vui MEDICAL FACE MASK ) |
Còn hiệu lực
|
|
59045 |
000.00.04.G18-201221-0008 |
21000808CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM LAN |
Gạc y tế/ Sterilized Gauze |
Còn hiệu lực
|
|
59046 |
000.00.04.G18-210111-0007 |
21000807CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn hướng hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại vi (ASAHI Peripheral Vascular Guide Wire) |
Còn hiệu lực
|
|
59047 |
000.00.04.G18-210114-0005 |
21000806CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HC |
Khẩu trang y tế cao cấp/ High Quality Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
59048 |
000.00.04.G18-210111-0005 |
21000805CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC (OPHTHALMIC LENS) |
Còn hiệu lực
|
|
59049 |
000.00.04.G18-210118-0002 |
21000804CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIETNAM MEDICAL |
Khẩu trang Y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
59050 |
000.00.04.G18-210118-0009 |
21000803CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế (Medical Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
59051 |
000.00.04.G18-210119-0001 |
21000802CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE VG |
Khẩu trang y tế trẻ em (Medical Face Mask for Kid) |
Còn hiệu lực
|
|
59052 |
000.00.04.G18-210122-0001 |
21000801CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế (Medical masks) |
Còn hiệu lực
|
|
59053 |
000.00.04.G18-210218-0003 |
21000800CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY VĨNH TIẾN |
Khẩu trang y tế 3HMASK / 3HMASK Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
59054 |
000.00.04.G18-210222-0005 |
21000799CFS/BYT-TB-CT |
|
VIỆN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU |
Khẩu trang Y tế/ Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
59055 |
000.00.04.G18-210118-0003 |
21000798CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường cho Catheter (Radifocus Guide Wire M) |
Còn hiệu lực
|
|
59056 |
000.00.04.G18-210118-0004 |
21000797CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch (Radifocus Introducer II) |
Còn hiệu lực
|
|
59057 |
000.00.04.G18-210118-0005 |
21000796CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên (Radifocus Angiographic Catheter) |
Còn hiệu lực
|
|
59058 |
000.00.04.G18-210118-0007 |
21000795CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Catheter chụp tim, chụp mạch vành, chụp mạch não và mạch ngoại biên lòng rộng (Radifocus Optitorque Angiographic Catheter ) |
Còn hiệu lực
|
|
59059 |
000.00.04.G18-200907-0010 |
21000794CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment)/ ABUTMENT |
Còn hiệu lực
|
|
59060 |
000.00.04.G18-200907-0016 |
21000793CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) / ABUTMENT |
Còn hiệu lực
|
|
59061 |
000.00.04.G18-201124-00001 |
21000172/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59062 |
000.00.04.G18-200819-0563 |
21000171/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính và phụ kiện Access CT |
Còn hiệu lực
|
|
59063 |
000.00.04.G18-201117-00001 |
21000170/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
59064 |
000.00.04.G18-210129-00001 |
21000169/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Drakon |
Còn hiệu lực
|
|
59065 |
000.00.04.G18-210129-00002 |
21000168/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Sequre |
Còn hiệu lực
|
|
59066 |
000.00.04.G18-210122-00001 |
21000167/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng (cận thị) Chủng loại: Breath-O correct |
Còn hiệu lực
|
|
59067 |
000.00.04.G18-201126-00001 |
21000166/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59068 |
000.00.04.G18-201218-00003 |
21000165/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông (Catheter) trợ giúp can thiệp (Chủng loại: Heartrail II) |
Còn hiệu lực
|
|
59069 |
000.00.04.G18-201215-00002 |
21000164/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus (Chủng loại: Ultimaster) |
Còn hiệu lực
|
|
59070 |
000.00.04.G18-201126-00003 |
21000163/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
59071 |
000.00.04.G18-201215-00001 |
21000162/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
59072 |
000.00.04.G18-201215-00005 |
21000161/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện gây mê tĩnh mạch có kiểm soát nồng độ đích TCI |
Còn hiệu lực
|
|
59073 |
000.00.04.G18-210128-00001 |
21000160/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Drakon |
Còn hiệu lực
|
|
59074 |
000.00.04.G18-210128-00002 |
21000159/2021/XNQC-TTBYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vi ống thông Sequre |
Còn hiệu lực
|
|
59075 |
000.00.04.G18-210305-00001 |
21000158/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
59076 |
000.00.04.G18-210308-00001 |
21000157/2021/XNQC-TTBYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
59077 |
000.00.04.G18-200615-0002 |
2100046ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da một mặt - Overhead Phototherapy |
Còn hiệu lực
|
|
59078 |
19009484/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100053ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
59079 |
000.00.16.H05-210303-0001 |
210000002/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH KM ACT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59080 |
000.00.19.H32-210303-0001 |
210000001/PCBSX-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB BẮC NINH |
khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59081 |
000.00.17.H54-210225-0001 |
210000003/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59082 |
000.00.25.H47-210225-0001 |
210000001/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng (Gutta Percha Points) |
Còn hiệu lực
|
|
59083 |
000.00.19.H29-210118-0010 |
210000135/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
59084 |
000.00.17.H09-210304-0001 |
210000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
59085 |
000.00.19.H29-210301-0005 |
210000132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
59086 |
000.00.19.H29-210301-0008 |
210000133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ tháo băng bột |
Còn hiệu lực
|
|
59087 |
000.00.19.H29-210222-0006 |
210000134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH SOI CỔ TỬ CUNG . |
Còn hiệu lực
|
|
59088 |
000.00.17.H39-210225-0001 |
210000012/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CP NHỰA RẠNG ĐÔNG LONG AN |
Áo choàng cách ly |
Còn hiệu lực
|
|
59089 |
000.00.19.H26-210106-0001 |
210000264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que lấy mẫu vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
59090 |
000.00.19.H26-210205-0001 |
210000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
59091 |
000.00.19.H26-210223-0013 |
210000265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
LUXURY |
Còn hiệu lực
|
|
59092 |
000.00.19.H26-210308-0015 |
210000266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
59093 |
000.00.19.H26-210302-0005 |
210000267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC MỸ PHẨM THỊNH VIỆT PHARMA |
Vmax |
Còn hiệu lực
|
|
59094 |
000.00.19.H26-210304-0039 |
210000003/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
59095 |
000.00.19.H26-210304-0028 |
210000068/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59096 |
000.00.19.H26-210302-0001 |
210000069/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG VŨ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59097 |
000.00.19.H26-210304-0015 |
210000268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
59098 |
000.00.19.H26-210304-0023 |
210000070/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
59099 |
000.00.19.H26-210303-0013 |
210000270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
MÔI TRƯỜNG VẬN CHUYỂN MẪU |
Còn hiệu lực
|
|
59100 |
000.00.19.H26-210304-0002 |
210000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GREEN STAR |
Nước súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|