STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
59251 |
000.00.19.H26-210114-0002 |
210000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁ TRỊ VICTOR LE HOLDING |
|
Còn hiệu lực
|
|
59252 |
000.00.19.H26-210204-0004 |
210000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
Điện cực dán điện tim (các loại) |
Còn hiệu lực
|
|
59253 |
000.00.19.H26-210219-0007 |
210000199/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
59254 |
000.00.19.H26-210218-0007 |
210000200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Súng phun bột lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
59255 |
000.00.19.H26-210218-0008 |
210000201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Chất lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
59256 |
000.00.19.H26-210222-0013 |
210000202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
59257 |
000.00.19.H26-210222-0006 |
210000203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM QUỐC TẾ IBEAUTY |
EVA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
59258 |
000.00.19.H29-210218-0003 |
210000098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Cáng y tế / cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
59259 |
000.00.19.H29-210206-0002 |
210000099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Hóa chất tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
59260 |
000.00.19.H26-210206-0002 |
210000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
Còn hiệu lực
|
|
59261 |
000.00.19.H26-210222-0002 |
210000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Tất giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
59262 |
000.00.19.H26-210209-0003 |
210000191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy cắt tiêu bản lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
59263 |
000.00.19.H26-210214-0001 |
210000192/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
59264 |
000.00.19.H26-210219-0002 |
210000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HDG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59265 |
000.00.19.H26-210125-0004 |
210000014/PCBSX-HN |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Bộ trang thiết bị Y tế phát hiện nhanh kháng thể kháng SARS-CoV-2 (Polyvac COVID-19 Ab Rapid Test) |
Còn hiệu lực
|
|
59266 |
000.00.19.H26-210209-0004 |
210000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẠI BẢO |
Hệ thống thăm khám tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
59267 |
000.00.19.H26-210202-0002 |
210000050/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NGỌC DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
59268 |
000.00.19.H26-210219-0005 |
210000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
59269 |
000.00.19.H17-210111-0001 |
210000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT NAM-NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59270 |
000.00.16.H02-210128-0001 |
210000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
NHỎ MŨI - XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
59271 |
000.00.19.H29-210205-0007 |
210000094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59272 |
000.00.19.H29-210205-0006 |
210000095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NPJ FRANCE |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59273 |
000.00.19.H29-210205-0004 |
210000096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ HOÀN CẦU |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
59274 |
000.00.19.H29-210129-0005 |
210000097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAM NGUYỄN |
Găng tay y tế Nitrile CBD |
Còn hiệu lực
|
|
59275 |
000.00.19.H26-210204-0005 |
210000181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Băng chun nén H có gạc |
Còn hiệu lực
|
|
59276 |
000.00.19.H26-210203-0005 |
210000182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Garô SOF – chuyên dụng, tự sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
59277 |
000.00.19.H26-210203-0008 |
210000183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Nẹp mềm |
Còn hiệu lực
|
|
59278 |
000.00.19.H26-210203-0009 |
210000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Kéo cắt băng, gạc – vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
59279 |
000.00.19.H26-210203-0001 |
210000047/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
59280 |
000.00.19.H26-210126-0002 |
210000048/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59281 |
000.00.19.H26-210205-0010 |
210000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay khám cao su có bột latex |
Còn hiệu lực
|
|
59282 |
000.00.19.H26-210218-0005 |
210000012/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU NANO VIỆT NAM |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
59283 |
000.00.19.H26-210217-0002 |
210000186/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
59284 |
000.00.19.H26-210202-0001 |
210000187/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
ĐAI BẢO VỆ VANTELIN/VANTELIN SUPPORT |
Còn hiệu lực
|
|
59285 |
000.00.19.H26-210208-0001 |
210000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Kính lúp khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
59286 |
000.00.19.H26-210205-0008 |
210000049/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ARIN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59287 |
000.00.19.H26-210206-0001 |
210000164/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI KIM HOÀN VŨ |
Tròng kính (Cận, Viễn, Loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
59288 |
000.00.19.H26-210206-0003 |
210000165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC THƯỜNG AN |
XỊT MŨI TÂM AN PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
59289 |
000.00.19.H26-210206-0004 |
210000166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC THƯỜNG AN |
XỊT XOANG TÂM AN PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
59290 |
000.00.19.H26-210206-0005 |
210000167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC THƯỜNG AN |
VƯƠNG KHANG TÂM AN PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
59291 |
000.00.19.H26-210206-0006 |
210000168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC THƯỜNG AN |
RĂNG MIỆNG TÂM AN |
Còn hiệu lực
|
|
59292 |
000.00.19.H26-210205-0003 |
210000169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NUTRIPHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI STÉNUTRI |
Còn hiệu lực
|
|
59293 |
000.00.19.H26-210205-0006 |
210000170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI STERI KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
59294 |
000.00.19.H26-210201-0005 |
210000171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
BICARE ORGANIC |
Còn hiệu lực
|
|
59295 |
000.00.19.H26-210202-0003 |
210000172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMC MINH CHÂU |
xe lăn đạp chân phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
59296 |
000.00.19.H26-210201-0007 |
210000173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHI PHẠM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI NANO SUNDAY GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
59297 |
000.00.19.H26-210202-0007 |
210000174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT HTC |
Bộ gá dẫn kim sinh thiết dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
59298 |
000.00.19.H26-210202-0008 |
210000175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
59299 |
000.00.19.H26-210204-0002 |
210000044/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PROMEDTECH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
59300 |
000.00.19.H26-210204-0003 |
210000176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN DƯỢC VESTA |
DUNG DỊCH PREGLAND |
Còn hiệu lực
|
|
59301 |
000.00.19.H26-210204-0007 |
210000177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CCB VIỆT NAM |
DUNG DỊCH RỬA MŨI PHỤC XOANG ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
59302 |
000.00.19.H26-210204-0008 |
210000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CCB VIỆT NAM |
XỊT XOANG PHỤC XOANG ĐAN |
Còn hiệu lực
|
|
59303 |
000.00.19.H26-210202-0005 |
210000179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bơm áp lực đẩy xi măng/Đồng hồ đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
59304 |
000.00.19.H26-210203-0004 |
210000045/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NỘI THẤT KHOA TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
59305 |
000.00.19.H26-210203-0006 |
210000046/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ PHÚC ĐẠI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
59306 |
000.00.19.H26-210128-0001 |
210000180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Dùng trong phẫu thuật, chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
59307 |
000.00.19.H29-210204-0011 |
210000093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Bàn sản (Bàn sanh) |
Còn hiệu lực
|
|
59308 |
000.00.19.H29-210121-0010 |
210000025/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DỤNG CỤ Y KHOA KIM SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
59309 |
000.00.19.H29-201231-0001 |
210000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
59310 |
000.00.19.H29-210128-0001 |
210000091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TỔNG QUÁT XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
59311 |
000.00.16.H05-210202-0001 |
210000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BIMEX TẠI BẮC NINH |
NƯỚC SÚC MIỆNG KHÁNG KHUẨN WAUNTI – COV |
Còn hiệu lực
|
|
59312 |
000.00.04.G18-200612-0015 |
2100023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa (Abutment) |
Còn hiệu lực
|
|
59313 |
000.00.04.G18-201208-0013 |
2100019ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
59314 |
000.00.04.G18-201222-0001 |
2100034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Dây dẫn chẩn đoán tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
59315 |
000.00.04.G18-201015-0003 |
2100024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
GẠC XỐP KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
59316 |
000.00.04.G18-200815-0003 |
2100020ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
59317 |
000.00.04.G18-200819-0006 |
2100035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
59318 |
000.00.04.G18-201208-0012 |
2100031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bóng nong mạch vành áp lực thường |
Còn hiệu lực
|
|
59319 |
17000199/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu bốn có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
Còn hiệu lực
|
|
59320 |
000.00.04.G18-200814-0018 |
2100021ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
59321 |
000.00.04.G18-201209-0010 |
2100032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
59322 |
000.00.04.G18-200814-0012 |
2100028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
59323 |
20011148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
59324 |
000.00.04.G18-200817-0004 |
2100036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
59325 |
000.00.04.G18-200815-0001 |
2100025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch (không kim) |
Còn hiệu lực
|
|