STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
526 |
000.00.18.H20-221228-0001 |
230000001/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
DOPACOOL FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
527 |
000.00.04.G18-230103-0001 |
230000022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
528 |
000.00.19.H29-230104-0005 |
230000038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật gồm tay cầm, vỏ ngoài, ruột kẹp và kéo |
Còn hiệu lực
|
|
529 |
000.00.19.H29-221230-0001 |
230000054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EUROPEAN EYE CENTER |
Kính áp tròng RGP; Kính áp tròng mềm |
Còn hiệu lực
|
|
530 |
000.00.19.H29-230104-0003 |
230000005/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
531 |
000.00.04.G18-230104-0009 |
230000021/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
532 |
000.00.19.H29-230104-0001 |
230000037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch nhỏ tai Cồn Boric 3% |
Còn hiệu lực
|
|
533 |
000.00.19.H29-230104-0002 |
230000036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Dung dịch dùng ngoài da Cồn B.S.I 2% |
Còn hiệu lực
|
|
534 |
000.00.19.H29-230103-0018 |
230000053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Cảm biến đo SpO2; Bao đo huyết áp; Cáp điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
535 |
000.00.19.H29-230103-0009 |
230000052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
Hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
536 |
000.00.16.H25-221229-0001 |
230000001/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH HÀ NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
537 |
000.00.17.H54-221218-0001 |
230000001/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIÊN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
538 |
000.00.17.H54-230105-0001 |
230000001/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
MIẾNG DÁN GIẢM HO |
Còn hiệu lực
|
|
539 |
000.00.19.H26-221222-0014 |
230000024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim chích máu an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
540 |
000.00.19.H26-230105-0027 |
230000028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp cơ ALKATO |
Còn hiệu lực
|
|
541 |
000.00.19.H26-230105-0026 |
230000027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Tai nghe tim phổi ALKATO |
Còn hiệu lực
|
|
542 |
000.00.19.H26-230105-0017 |
230000023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
543 |
000.00.19.H26-230105-0012 |
230000022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số sinh hóa. |
Còn hiệu lực
|
|
544 |
000.00.17.H09-230103-0004 |
230000003/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
545 |
000.00.17.H09-230103-0003 |
230000002/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Máy phân tích hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
546 |
000.00.17.H09-230103-0002 |
230000001/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
547 |
000.00.17.H09-221230-0004 |
230000004/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
XỊT CON VOI |
Còn hiệu lực
|
|
548 |
000.00.17.H09-221230-0003 |
230000003/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
DẦU XANH CON VOI |
Còn hiệu lực
|
|
549 |
000.00.17.H09-221230-0002 |
230000002/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM FITOPHARMA |
DẦU ĐỎ CON VOI |
Còn hiệu lực
|
|
550 |
000.00.17.H09-230103-0001 |
230000001/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ SỨC KHỎE VIỆT |
Khẩu trang y tế Trường Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
551 |
000.00.04.G18-230105-0006 |
230000020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu 6 dị nguyên phấn hoa cỏ, 4 dị nguyên nấm mốc |
Còn hiệu lực
|
|
552 |
000.00.04.G18-221222-0003 |
230000019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu 11 dị nguyên thức ăn |
Còn hiệu lực
|
|
553 |
000.00.19.H26-230103-0003 |
230000021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
Sợi quang Laser (Dây dẫn tia Laser) |
Còn hiệu lực
|
|
554 |
000.00.19.H29-221226-0044 |
230000051/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thắt búi trĩ đa vòng kèm dụng cụ banh hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
555 |
000.00.25.H47-230104-0001 |
230000001/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG MỚI PHÚ TOÀN |
Nước muối sinh lý 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
556 |
000.00.19.H29-221220-0032 |
230000050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
557 |
000.00.19.H29-221220-0031 |
230000049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG kháng CCP |
Còn hiệu lực
|
|
558 |
000.00.19.H29-230103-0005 |
230000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phối trộn mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
559 |
000.00.19.H29-221220-0030 |
230000048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
560 |
000.00.19.H29-230101-0002 |
230000047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy gây mê kèm thở, máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
561 |
000.00.19.H29-230103-0011 |
230000046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
562 |
000.00.19.H29-230103-0019 |
230000045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
563 |
000.00.19.H29-221229-0011 |
230000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
BỘ KHOAN CƯA |
Còn hiệu lực
|
|
564 |
000.00.19.H29-220916-0022 |
230000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
565 |
000.00.19.H29-230103-0001 |
230000044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
566 |
000.00.19.H26-230103-0007 |
230000026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO VIỆT |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
567 |
000.00.19.H32-221227-0001 |
230000002/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình cột sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
568 |
000.00.19.H32-221215-0001 |
230000001/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi mài dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
569 |
000.00.48.H41-221229-0001 |
230000001/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Trạm cung cấp khí oxy |
Còn hiệu lực
|
|
570 |
000.00.19.H29-230103-0007 |
230000043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
571 |
000.00.19.H29-230103-0008 |
230000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH HIỂN VI |
Còn hiệu lực
|
|
572 |
000.00.19.H29-230102-0002 |
230000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
573 |
000.00.19.H29-221209-0019 |
230000004/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA KIM XA |
|
Còn hiệu lực
|
|
574 |
000.00.19.H29-230103-0002 |
230000042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
575 |
000.00.19.H29-221223-0001 |
230000041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
576 |
000.00.19.H29-221121-0004 |
230000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
577 |
000.00.19.H29-221216-0013 |
230000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
578 |
000.00.19.H29-221216-0010 |
230000040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
579 |
000.00.19.H29-221109-0024 |
230000039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
580 |
000.00.19.H29-220816-0013 |
230000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thử khúc xạ thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
581 |
000.00.19.H29-221109-0015 |
230000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đếm tế bào nội mô |
Còn hiệu lực
|
|
582 |
000.00.19.H29-221109-0013 |
230000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
583 |
000.00.19.H29-221109-0012 |
230000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
584 |
000.00.19.H29-221109-0011 |
230000024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
585 |
000.00.19.H29-221109-0010 |
230000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
586 |
000.00.19.H29-220816-0012 |
230000022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
587 |
000.00.19.H29-220816-0011 |
230000021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo tròng kính |
Còn hiệu lực
|
|
588 |
000.00.19.H29-221109-0008 |
230000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
589 |
000.00.19.H29-221109-0007 |
230000019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
590 |
000.00.19.H29-221109-0006 |
230000018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
591 |
000.00.19.H29-221109-0005 |
230000017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
592 |
000.00.19.H29-221109-0004 |
230000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
593 |
000.00.19.H29-221209-0014 |
230000038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hóa chất làm sạch dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
594 |
000.00.19.H29-221109-0009 |
230000015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
595 |
000.00.19.H29-221220-0026 |
230000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
596 |
000.00.19.H29-221109-0016 |
230000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
597 |
000.00.19.H29-220816-0014 |
230000012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chiếu bản đồ thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
598 |
000.00.19.H29-221216-0007 |
230000037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
599 |
000.00.19.H29-221216-0008 |
230000036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
600 |
000.00.19.H29-221216-0011 |
230000035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|