STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
5926 |
000.00.19.H26-240314-0011 |
240000426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
5927 |
000.00.19.H29-240318-0010 |
240000621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG DUY |
Ghế nha |
Còn hiệu lực
|
|
5928 |
000.00.19.H26-240318-0001 |
240000425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Xịt vi sinh mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
5929 |
000.00.19.H29-240318-0012 |
240000620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
5930 |
000.00.19.H29-240307-0007 |
240000619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
5931 |
000.00.19.H29-240314-0006 |
240000618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh, chỉnh hình và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5932 |
000.00.19.H29-240314-0013 |
240000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TRẦN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
5933 |
000.00.19.H29-240304-0015 |
240000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Giường/ Bàn sanh |
Còn hiệu lực
|
|
5934 |
000.00.19.H29-240318-0008 |
240000617/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ thông hút nội soi khí - phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
5935 |
000.00.19.H29-240318-0011 |
240000465/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
5936 |
000.00.19.H29-240315-0015 |
240000616/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Đầu dao phẫu thuật Plasma APR |
Còn hiệu lực
|
|
5937 |
000.00.19.H29-240307-0016 |
240000464/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Bộ máy tính hỗ trợ và lưu trữ dữ liệu bệnh nhân trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5938 |
000.00.19.H29-240307-0017 |
240000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật đội đầu |
Còn hiệu lực
|
|
5939 |
000.00.19.H26-240314-0024 |
240000600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLISTEN PHARMA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5940 |
000.00.19.H26-240306-0005 |
240000424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLISTEN PHARMA VIỆT NAM |
Gạc vệ sinh mắt |
Còn hiệu lực
|
|
5941 |
000.00.19.H26-240313-0001 |
240000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG VIỆT NAM |
Băng đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
5942 |
000.00.19.H26-240314-0023 |
240000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống Camera nội soi cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
5943 |
000.00.19.H29-240207-0001 |
240000615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ thử đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
5944 |
000.00.19.H29-240226-0002 |
240000614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ thay đĩa đệm động cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
5945 |
000.00.19.H29-240314-0026 |
240000613/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Phết máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
5946 |
000.00.19.H29-240314-0027 |
240000612/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
5947 |
000.00.19.H29-240314-0025 |
240000611/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
5948 |
000.00.19.H29-240314-0023 |
240000610/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HCV |
Còn hiệu lực
|
|
5949 |
000.00.19.H29-240314-0022 |
240000609/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm PCR HBV |
Còn hiệu lực
|
|
5950 |
000.00.19.H29-240314-0021 |
240000608/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Vi sinh lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
5951 |
000.00.19.H29-240314-0028 |
240000607/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Bộ nội kiểm nhuộm Gram |
Còn hiệu lực
|
|
5952 |
000.00.19.H29-240319-0004 |
240000606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bộ kim huber kết nối với buồng tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
5953 |
000.00.19.H29-240311-0011 |
240000605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Mặt nạ oxy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5954 |
000.00.19.H29-240307-0011 |
240000462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
5955 |
000.00.19.H29-240314-0018 |
240000461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AVC |
Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
5956 |
000.00.19.H29-240315-0001 |
240000016/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EMILIN |
Bút/thanh xoa đau ngức – Pain Massage Pen/Bar biêm thạch (bằng đá -Stone Only) |
Còn hiệu lực
|
|
5957 |
000.00.19.H26-240306-0035 |
240000599/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
5958 |
000.00.19.H26-240306-0033 |
240000598/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
5959 |
000.00.19.H26-240306-0028 |
240000597/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
5960 |
000.00.19.H26-240306-0025 |
240000596/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
5961 |
000.00.19.H26-240306-0023 |
240000595/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
5962 |
000.00.19.H26-240306-0018 |
240000594/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (T4 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
5963 |
000.00.19.H26-240130-0002 |
240000593/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5964 |
000.00.19.H26-240130-0001 |
240000592/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5965 |
000.00.19.H26-240115-0020 |
240000591/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
Còn hiệu lực
|
|
5966 |
000.00.19.H26-240115-0016 |
240000590/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
5967 |
000.00.19.H26-240115-0014 |
240000589/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
5968 |
000.00.19.H26-240115-0012 |
240000588/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
Còn hiệu lực
|
|
5969 |
000.00.19.H26-240306-0037 |
240000587/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
5970 |
000.00.17.H09-240311-0001 |
240000002/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
5971 |
000.00.04.G18-240320-0005 |
240000043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 chỉ số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5972 |
000.00.04.G18-240319-0005 |
240000042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 chỉ số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
5973 |
000.00.19.H32-240312-0001 |
240000005/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1659 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5974 |
000.00.04.G18-240319-0002 |
240000041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
5975 |
000.00.19.H29-240314-0020 |
240000604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ KỶ NGÀY NAY |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
5976 |
000.00.19.H29-240311-0009 |
240000603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ dẫn lưu màng phổi dùng kỹ thuật Seldinger |
Còn hiệu lực
|
|
5977 |
000.00.19.H29-240220-0031 |
240000095/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
5978 |
000.00.19.H29-240314-0002 |
240000460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 8 SANG BDS |
CAO XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
5979 |
000.00.19.H29-240315-0013 |
240000459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
5980 |
000.00.19.H29-240315-0014 |
240000602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch phá hủy hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
5981 |
000.00.19.H29-240228-0014 |
240000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy xử lý bề mặt implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5982 |
000.00.19.H29-240227-0033 |
240000601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
5983 |
000.00.19.H29-240315-0004 |
240000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
MÁY SOI TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
5984 |
000.00.19.H29-240312-0007 |
240000600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng |
Còn hiệu lực
|
|
5985 |
000.00.19.H29-240312-0008 |
240000599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
5986 |
000.00.19.H29-240314-0011 |
240000598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
5987 |
000.00.19.H29-240314-0003 |
240000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Băng áp lực chân dùng trong y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5988 |
000.00.19.H29-240314-0012 |
240000597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
5989 |
000.00.19.H29-240311-0002 |
240000455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DUY THÀNH |
Dụng cụ đấm lưng |
Còn hiệu lực
|
|
5990 |
000.00.19.H29-240311-0001 |
240000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DUY THÀNH |
Dụng cụ Massge |
Còn hiệu lực
|
|
5991 |
000.00.19.H29-240223-0025 |
240000453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5992 |
000.00.19.H29-240223-0026 |
240000452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
5993 |
000.00.19.H29-240223-0028 |
240000595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5994 |
000.00.19.H29-240223-0029 |
240000594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu xử lý ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
5995 |
000.00.19.H29-240223-0030 |
240000593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
5996 |
000.00.19.H29-240318-0001 |
240000451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Dụng cụ bơm vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
5997 |
000.00.19.H29-240307-0015 |
240000592/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống khoan cưa điện cao tốc |
Còn hiệu lực
|
|
5998 |
000.00.19.H29-240308-0008 |
240000591/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ cưa chỉnh hình xương bàn ngón |
Còn hiệu lực
|
|
5999 |
000.00.12.H19-240308-0003 |
240000007/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1607 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6000 |
000.00.12.H19-240308-0002 |
240000006/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1708 |
|
Còn hiệu lực
|
|